Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng phần mềm kế toán (PMKT) trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Thành phố Hồ Chí Minh trở nên ngày càng cấp thiết. Theo số liệu năm 2012, DNNVV chiếm tới 39,08% tổng số doanh nghiệp trên cả nước, đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Tuy nhiên, báo cáo thương mại điện tử năm 2015 cho thấy tỷ lệ ứng dụng phần mềm kế toán tài chính mới đạt khoảng 89%, còn nhiều doanh nghiệp chưa sử dụng phần mềm này. Điều này đặt ra vấn đề nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng PMKT của DNNVV tại TP.HCM nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ và cân nhắc việc áp dụng công nghệ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung xác định các nhân tố tác động đến ý định sử dụng PMKT, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và kiểm định sự khác biệt ý định sử dụng giữa các nhóm khách hàng khác nhau về giới tính, độ tuổi, trình độ, chức vụ, quy mô vốn và kinh nghiệm sử dụng PMKT. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại các DNNVV trên địa bàn TP.HCM trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp lựa chọn và triển khai phần mềm kế toán hiệu quả, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nhà cung cấp phần mềm nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết hợp nhất về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ mở rộng (UTAUT2) của Venkatesh và cộng sự (2012), bao gồm bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng PMKT: hiệu quả mong đợi, tính dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội, điều kiện hỗ trợ, giá cả, thói quen sử dụng công nghệ và động lực hưởng thụ.
- Hiệu quả mong đợi: Mức độ tin tưởng rằng việc sử dụng PMKT sẽ giúp nâng cao hiệu suất công việc.
- Tính dễ sử dụng: Mức độ dễ dàng trong việc học và sử dụng phần mềm.
- Ảnh hưởng xã hội: Mức độ nhận thức rằng những người quan trọng khuyên nên sử dụng PMKT.
- Điều kiện hỗ trợ: Nhận thức về sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng và nguồn lực hỗ trợ sử dụng PMKT.
- Giá cả: Sự đánh đổi giữa chi phí sử dụng và lợi ích nhận được từ PMKT.
- Thói quen sử dụng công nghệ: Mức độ sử dụng công nghệ đã trở thành hành vi tự nhiên, vô thức.
- Động lực hưởng thụ: Niềm vui và sự hài lòng khi sử dụng PMKT.
Ngoài ra, các lý thuyết nền tảng như Thuyết hành động hợp lý (TRA), Thuyết hành vi dự định (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) cũng được tham khảo để xây dựng và hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 5 chuyên gia là kế toán viên, nhà quản lý và nhà cung cấp phần mềm nhằm điều chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu. Qua đó, yếu tố “thói quen sử dụng phần mềm kế toán” được thay thế bằng “thói quen sử dụng công nghệ” để phù hợp hơn với thực tế.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tiếp và online với mẫu thuận tiện gồm nhân viên kế toán và nhà quản lý tại các DNNVV TP.HCM. Cỡ mẫu khảo sát lớn đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng PMKT. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả mong đợi là nhân tố có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng PMKT với mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 73,8% biến động ý định sử dụng. Điều này cho thấy người dùng tin tưởng rằng PMKT sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc, tăng năng suất và hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng.
Ảnh hưởng xã hội đứng thứ hai về mức độ tác động, cho thấy sự khuyến khích và tư vấn từ những người quan trọng như quản lý, đồng nghiệp có ảnh hưởng lớn đến quyết định sử dụng PMKT.
Tính dễ sử dụng cũng có ảnh hưởng tích cực, phản ánh mong muốn của người dùng về một phần mềm thân thiện, dễ học và thao tác.
Các yếu tố điều kiện hỗ trợ, giá cả, thói quen sử dụng công nghệ và động lực hưởng thụ có tác động giảm dần nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy các yếu tố này cũng đóng vai trò trong việc hình thành ý định sử dụng PMKT.
Phân tích kiểm định sự khác biệt cho thấy ý định sử dụng PMKT có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm khách hàng dựa trên giới tính, độ tuổi, trình độ, chức vụ, quy mô vốn và kinh nghiệm sử dụng phần mềm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về chấp nhận công nghệ, khẳng định tính hợp lệ của mô hình UTAUT2 trong bối cảnh DNNVV tại Việt Nam. Hiệu quả mong đợi là yếu tố quyết định hàng đầu, phản ánh nhu cầu thực tế của doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Ảnh hưởng xã hội thể hiện vai trò của môi trường xã hội và văn hóa doanh nghiệp trong việc thúc đẩy áp dụng công nghệ mới. Tính dễ sử dụng và điều kiện hỗ trợ cho thấy tầm quan trọng của việc thiết kế phần mềm thân thiện và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.
Sự khác biệt ý định sử dụng giữa các nhóm khách hàng cho thấy cần có các chiến lược tiếp cận và đào tạo phù hợp với từng đối tượng nhằm tăng cường hiệu quả triển khai PMKT. Các biểu đồ phân tích hồi quy đa biến và kiểm định ANOVA có thể minh họa rõ mức độ tác động và sự khác biệt này, giúp các nhà quản lý và nhà cung cấp phần mềm có cái nhìn trực quan để điều chỉnh chính sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo về hiệu quả sử dụng PMKT nhằm nâng cao nhận thức của các nhà quản lý và nhân viên kế toán về lợi ích thiết thực của phần mềm, từ đó thúc đẩy ý định sử dụng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là các phòng ban đào tạo và nhà cung cấp phần mềm.
Phát triển phần mềm với giao diện thân thiện, dễ sử dụng để giảm thiểu rào cản kỹ thuật, giúp người dùng nhanh chóng làm quen và sử dụng hiệu quả. Nhà phát triển phần mềm cần hoàn thiện tính năng trong vòng 12 tháng.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên nghiệp nhằm đảm bảo điều kiện hỗ trợ tốt nhất cho doanh nghiệp trong quá trình sử dụng PMKT, bao gồm hỗ trợ trực tuyến và tại chỗ. Thực hiện liên tục, chủ thể là nhà cung cấp phần mềm và các trung tâm dịch vụ CNTT.
Định giá hợp lý và chính sách ưu đãi cho DNNVV để giảm chi phí đầu tư ban đầu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận và sử dụng phần mềm. Các cơ quan quản lý và nhà cung cấp phần mềm phối hợp xây dựng chính sách trong 12 tháng.
Khuyến khích xây dựng thói quen sử dụng công nghệ trong doanh nghiệp thông qua các chương trình đào tạo, khuyến khích sử dụng PMKT thường xuyên, tạo môi trường làm việc hiện đại. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng PMKT, từ đó đưa ra quyết định đầu tư công nghệ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Nhân viên kế toán và bộ phận tài chính: Nắm bắt các yếu tố tác động đến việc sử dụng phần mềm, giúp cải thiện kỹ năng và thái độ trong quá trình chuyển đổi từ kế toán thủ công sang kế toán điện tử.
Nhà cung cấp phần mềm kế toán: Tham khảo để phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của DNNVV tại Việt Nam, đồng thời xây dựng chiến lược tiếp thị và hỗ trợ khách hàng hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Có cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chấp nhận công nghệ trong doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hiệu quả mong đợi lại là yếu tố quan trọng nhất trong nghiên cứu?
Hiệu quả mong đợi phản ánh niềm tin của người dùng rằng PMKT sẽ giúp họ hoàn thành công việc nhanh hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn. Đây là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư và sử dụng phần mềm.Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến ý định sử dụng PMKT?
Sự khuyến khích và tư vấn từ người quản lý, đồng nghiệp hoặc các chuyên gia tạo ra áp lực xã hội tích cực, giúp người dùng cảm thấy yên tâm và có động lực hơn khi quyết định sử dụng phần mềm.Làm thế nào để tăng tính dễ sử dụng của phần mềm kế toán?
Phần mềm cần có giao diện thân thiện, dễ hiểu, hỗ trợ hướng dẫn chi tiết và có tính linh hoạt để phù hợp với nhiều đối tượng người dùng khác nhau, đồng thời cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập và xử lý lỗi nhanh chóng.Điều kiện hỗ trợ bao gồm những gì?
Bao gồm cơ sở hạ tầng kỹ thuật, nguồn lực nhân sự, tài liệu hướng dẫn, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và sự tương thích của phần mềm với các hệ thống hiện có trong doanh nghiệp.Giá cả ảnh hưởng thế nào đến quyết định sử dụng PMKT?
Chi phí sử dụng phần mềm phải hợp lý so với lợi ích mang lại. Nếu giá cả quá cao hoặc không tương xứng với giá trị, doanh nghiệp sẽ do dự hoặc từ chối sử dụng phần mềm.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng phần mềm kế toán của DNNVV tại TP.HCM, trong đó hiệu quả mong đợi có tác động mạnh nhất.
- Mô hình UTAUT2 được áp dụng thành công, giải thích được khoảng 73,8% biến động ý định sử dụng PMKT.
- Kết quả cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng giữa các nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm nhân khẩu học và kinh nghiệm sử dụng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện tính năng phần mềm, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách giá cả phù hợp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và cập nhật mô hình nghiên cứu theo xu hướng công nghệ mới.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà cung cấp phần mềm nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy việc áp dụng phần mềm kế toán, góp phần nâng cao năng lực quản lý và sức cạnh tranh của DNNVV tại Việt Nam.