Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Hà Nội trong quá trình ra quyết định, quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh. Tính đến ngày 31/10/2020, Hà Nội có khoảng 299,741 doanh nghiệp, trong đó DNNVV chiếm hơn 98%, đóng góp quan trọng vào việc tạo việc làm và tăng thu nhập cho người lao động. Tuy nhiên, các DNNVV vẫn gặp nhiều khó khăn như năng suất thấp, công nghệ lỗi thời, thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân lực, đặc biệt là trong xây dựng và vận hành HTTTKT chất lượng cao. Chất lượng HTTTKT ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và tin cậy của thông tin kế toán, từ đó tác động đến hiệu quả ra quyết định và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng HTTTKT tại các DNNVV trên địa bàn Hà Nội trong năm 2021, đo lường mức độ và chiều tác động của các nhân tố này, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng HTTTKT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nhà quản trị và nhân viên kế toán tại các DNNVV, với dữ liệu thu thập từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp cải thiện hệ thống thông tin kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết hệ thống: Xem doanh nghiệp như một hệ thống tổng thể, trong đó HTTTKT là hệ thống con có vai trò thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán. Sự thay đổi trong một bộ phận có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, do đó cần sự tích hợp và đồng bộ trong quản lý HTTTKT.
Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh tính hữu ích của thông tin kế toán trong việc hỗ trợ ra quyết định kinh tế. Thông tin kế toán phải đáp ứng yêu cầu về tính chính xác, kịp thời và phù hợp với nhu cầu người sử dụng.
Lý thuyết Công nghệ - Tổ chức - Môi trường kinh doanh (TOE): Mô hình này phân tích sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ mới dựa trên ba yếu tố chính: công nghệ (cơ sở hạ tầng, tính năng công nghệ), tổ chức (cấu trúc, quy mô, nguồn lực) và môi trường kinh doanh (cạnh tranh, chính sách, quy định).
Quan điểm quản lý chất lượng toàn bộ (TQM) và mô hình PSP/IQ: Tập trung vào việc nâng cao chất lượng thông tin thông qua quản lý chất lượng toàn diện, bao gồm cả chất lượng sản phẩm và dịch vụ thông tin.
Lý thuyết dự phòng: Đề cập đến các yếu tố nội tại doanh nghiệp và môi trường kinh doanh ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng HTTTKT, như chiến lược, cấu trúc, công nghệ, đặc điểm người dùng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sự hỗ trợ của người quản lý, kiến thức của người quản lý, trình độ tham gia của người sử dụng, trình độ nhân viên kế toán, sự cải tiến liên tục và quản trị rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 30 đối tượng gồm chuyên gia, giảng viên, giám đốc và kế toán trưởng các DNNVV tại Hà Nội nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Phương pháp thảo luận tay đôi được áp dụng, thời gian phỏng vấn từ 1-2 giờ mỗi đối tượng.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm gửi trực tiếp và trực tuyến đến 300 đối tượng là nhà quản trị và nhân viên kế toán tại các DNNVV Hà Nội. Tổng số phản hồi hợp lệ là 210 mẫu. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 25 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến.
Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo tỷ lệ 10 biến quan sát x 10 = 300 mẫu, phù hợp với quy chuẩn phân tích nhân tố.
Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thu thập trong năm 2021, từ tháng 1 đến tháng 12, bao gồm cả giai đoạn khảo sát định tính và định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự hỗ trợ của người quản lý có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến chất lượng HTTTKT với hệ số Cronbach’s Alpha 0.811 và mức độ tương quan biến tổng cao. Phân tích hồi quy cho thấy nhân tố này đóng góp lớn trong việc nâng cao độ tin cậy và hiệu quả của hệ thống.
Kiến thức của người quản lý về kế toán và HTTTKT cũng có tác động tích cực rõ rệt (Cronbach’s Alpha 0.772). Nhà quản lý có kiến thức sâu rộng giúp lựa chọn và triển khai hệ thống phù hợp, nâng cao chất lượng thông tin kế toán.
Trình độ tham gia của người sử dụng (người dùng hệ thống) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn (Cronbach’s Alpha 0.575). Sự hiểu biết và tuân thủ quy trình của người sử dụng góp phần cải thiện chất lượng dữ liệu và thông tin đầu ra.
Trình độ của nhân viên kế toán được đánh giá có ảnh hưởng tích cực (Cronbach’s Alpha 0.714). Nhân viên có kinh nghiệm và năng lực chuyên môn cao giúp đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.
Sự cải tiến liên tục trong HTTTKT có tác động tích cực đáng kể (Cronbach’s Alpha 0.818). Việc thường xuyên nâng cấp và đánh giá hệ thống giúp duy trì và nâng cao chất lượng thông tin.
Quản trị rủi ro được xác định là nhân tố quan trọng với ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ (Cronbach’s Alpha 0.851). Quản lý rủi ro hiệu quả giúp giảm thiểu các sai sót và bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống.
Mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy 6 nhân tố trên giải thích được khoảng 63.96% biến thiên dữ liệu, chứng tỏ tính phù hợp và sức mạnh của mô hình nghiên cứu. Các biến quan sát đều có hệ số tải nhân tố trên 0.5, đảm bảo độ tin cậy và phân biệt tốt giữa các nhân tố.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của sự hỗ trợ và kiến thức của người quản lý trong việc nâng cao chất lượng HTTTKT. Sự tham gia tích cực của người sử dụng và trình độ nhân viên kế toán cũng góp phần không nhỏ vào hiệu quả vận hành hệ thống. Đặc biệt, yếu tố cải tiến liên tục và quản trị rủi ro được bổ sung và chứng minh có ảnh hưởng rõ ràng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì và bảo vệ hệ thống trong môi trường kinh doanh biến động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố theo hệ số hồi quy, hoặc bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s Alpha và hệ số tải nhân tố để minh họa độ tin cậy và phân biệt của các thang đo. So sánh với các nghiên cứu trước, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố trong nghiên cứu này tương đồng hoặc cao hơn, phản ánh đặc thù và mức độ quan tâm của các DNNVV tại Hà Nội đối với HTTTKT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sự tham gia và hỗ trợ của nhà quản trị: Đẩy mạnh vai trò của ban lãnh đạo trong việc lập kế hoạch, tài trợ và giám sát HTTTKT nhằm nâng cao chất lượng hệ thống. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là ban giám đốc và phòng CNTT.
Nâng cao kiến thức và kỹ năng của người quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán và công nghệ thông tin cho nhà quản lý để họ có thể đưa ra các quyết định chính xác và phù hợp. Thời gian triển khai 3-6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
Đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán và người sử dụng hệ thống: Tăng cường các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng HTTTKT, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của người dùng trong quá trình vận hành. Thời gian liên tục, chủ thể là phòng kế toán và CNTT.
Thực hiện cải tiến liên tục và quản trị rủi ro hiệu quả: Xây dựng quy trình đánh giá, cập nhật và bảo trì hệ thống định kỳ, đồng thời thiết lập các biện pháp quản lý rủi ro nhằm giảm thiểu sai sót và bảo vệ dữ liệu. Thời gian thực hiện hàng năm, do phòng CNTT và ban quản lý rủi ro phối hợp thực hiện.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp để đảm bảo nâng cao chất lượng HTTTKT một cách bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến HTTTKT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý và phát triển hệ thống thông tin kế toán hiệu quả.
Nhân viên kế toán và chuyên viên CNTT: Nắm bắt các yếu tố kỹ thuật và quản lý để cải thiện chất lượng dữ liệu và vận hành hệ thống, nâng cao năng lực chuyên môn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về HTTTKT, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ DNNVV: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hỗ trợ của người quản lý lại quan trọng đối với chất lượng HTTTKT?
Sự hỗ trợ của người quản lý tạo điều kiện về nguồn lực, định hướng và giám sát quá trình triển khai HTTTKT, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thông tin chính xác, kịp thời.Kiến thức của người quản lý ảnh hưởng thế nào đến HTTTKT?
Người quản lý có kiến thức sâu về kế toán và công nghệ thông tin sẽ lựa chọn và áp dụng hệ thống phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng thông tin và hiệu quả quản lý.Làm thế nào để nâng cao trình độ tham gia của người sử dụng hệ thống?
Thông qua đào tạo, hướng dẫn sử dụng, khuyến khích sự tham gia và phản hồi của người dùng trong quá trình vận hành, giúp cải thiện chất lượng dữ liệu và sự hài lòng của người sử dụng.Sự cải tiến liên tục có vai trò gì trong HTTTKT?
Cải tiến liên tục giúp hệ thống luôn được cập nhật, khắc phục lỗi và nâng cao tính năng, đảm bảo đáp ứng tốt hơn các yêu cầu quản lý và kinh doanh.Quản trị rủi ro giúp bảo vệ HTTTKT như thế nào?
Quản trị rủi ro giúp nhận diện, đánh giá và xử lý các nguy cơ tiềm ẩn, giảm thiểu sai sót và bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống, từ đó nâng cao độ tin cậy và an toàn thông tin.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng HTTTKT tại các DNNVV Hà Nội: sự hỗ trợ của người quản lý, kiến thức của người quản lý, trình độ tham gia của người sử dụng, trình độ nhân viên kế toán, sự cải tiến liên tục và quản trị rủi ro.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được gần 64% biến thiên dữ liệu, chứng tỏ tính phù hợp và sức mạnh của các nhân tố được lựa chọn.
- Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung lý thuyết và thực tiễn về quản lý HTTTKT trong bối cảnh các DNNVV tại Việt Nam.
- Các đề xuất giải pháp tập trung vào nâng cao năng lực quản lý, đào tạo nhân lực, cải tiến hệ thống và quản trị rủi ro nhằm nâng cao chất lượng HTTTKT.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tế và đánh giá hiệu quả nhằm hoàn thiện mô hình quản lý HTTTKT cho các DNNVV.
Để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững, các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực liên quan.