Tổng quan nghiên cứu
Tính đến năm 2018, Việt Nam có khoảng 517.900 doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm khoảng 98% tổng số (Tổng cục Thống kê, 2018). Vai trò của DNNVV ngày càng quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội, tuy nhiên báo cáo tài chính (BCTC) của nhóm doanh nghiệp này chưa được đánh giá cao về tính tin cậy và giá trị thông tin phục vụ quyết định kinh tế. Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của thận trọng kế toán đến giá trị thích hợp của thông tin trên BCTC của các DNNVV tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2014-2018. Mục tiêu chính là xác định chiều tác động của thận trọng kế toán đến giá trị thích hợp thông tin và kiểm tra sự khác biệt mức độ thận trọng kế toán giữa hai giai đoạn 2014-2016 và 2017-2018.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam là quốc gia theo hệ thống pháp luật điển luật (code law), với sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với phương pháp đo lường và trình bày BCTC. Việc áp dụng nguyên tắc thận trọng kế toán được quy định trong các chuẩn mực kế toán Việt Nam nhằm bảo vệ lợi ích các bên liên quan, nhưng đồng thời có thể ảnh hưởng đến tính thích hợp của thông tin kế toán. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, nâng cao chất lượng thông tin tài chính của DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển thị trường vốn trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai lý thuyết nền tảng chính: lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory) và các mô hình đo lường thận trọng kế toán cùng giá trị thích hợp thông tin kế toán.
Lý thuyết ủy nhiệm giải thích mối quan hệ giữa cổ đông và ban giám đốc, cũng như giữa chủ nợ và doanh nghiệp, trong đó thận trọng kế toán được xem là công cụ giảm chi phí ủy nhiệm, bảo vệ lợi ích các bên liên quan thông qua việc ghi nhận thông tin tài chính một cách thận trọng, đặc biệt trong điều kiện không chắc chắn.
Mô hình đo lường giá trị thích hợp thông tin dựa trên mô hình của Ohlson (1995), trong đó giá trị thị trường của doanh nghiệp được mô tả là hàm số của giá trị sổ sách và lợi nhuận trên mỗi cổ phần. Giá trị thích hợp của thông tin được đo bằng hệ số R² hiệu chỉnh của mô hình hồi quy.
Mô hình đo lường thận trọng kế toán theo Beaver và Ryan (2000) sử dụng tỷ lệ giá trị sổ sách trên giá trị thị trường vốn chủ sở hữu và các biến liên quan đến thu nhập để đánh giá mức độ thận trọng kế toán của doanh nghiệp.
Các khái niệm chính bao gồm: thận trọng kế toán (accounting conservatism), giá trị thích hợp của thông tin kế toán (value relevance), các thuộc tính thời gian của thu nhập, và hành vi quản trị thu nhập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng kết hợp điều tra số liệu, thu thập dữ liệu BCTC và dữ liệu thị trường của các DNNVV tại TP.HCM giai đoạn 2014-2018. Mẫu nghiên cứu gồm các doanh nghiệp nhỏ và vừa không bao gồm doanh nghiệp siêu nhỏ và các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Phương pháp phân tích sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính tổng quát (OLS) để kiểm định mối quan hệ giữa thận trọng kế toán và giá trị thích hợp thông tin. Các biến trong mô hình được đo lường dựa trên mô hình của Beaver và Ryan (2000) cho thận trọng kế toán và mô hình của Ohlson (1995) cho giá trị thích hợp thông tin.
Cỡ mẫu nghiên cứu được xác định dựa trên số lượng DNNVV có dữ liệu đầy đủ trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Quy trình nghiên cứu bao gồm: tổng hợp lý thuyết và nghiên cứu trước, xây dựng giả thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, kiểm định mô hình hồi quy và thảo luận kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ tuyến tính giữa thận trọng kế toán và giá trị thích hợp thông tin: Kết quả hồi quy OLS cho thấy các biến đo lường thận trọng kế toán có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến giá trị thích hợp của thông tin trên BCTC với mức ý nghĩa dưới 5%. Hệ số điều chỉnh R² của mô hình đạt khoảng 48-51%, cho thấy mô hình giải thích tốt sự biến động của giá trị thị trường vốn chủ sở hữu dựa trên các biến kế toán.
Mức độ thận trọng kế toán có sự khác biệt giữa hai giai đoạn 2014-2016 và 2017-2018: Phân tích thống kê mô tả và kiểm định cho thấy mức độ thận trọng kế toán trong giai đoạn 2017-2018 có xu hướng giảm nhẹ so với giai đoạn trước đó, phản ánh sự điều chỉnh trong chính sách kế toán và môi trường kinh doanh.
Ảnh hưởng của thận trọng kế toán đến các thuộc tính thời gian của thu nhập: Thu nhập của các DNNVV có tính biến động cao hơn và giảm tính bền vững do áp dụng nguyên tắc thận trọng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy thận trọng kế toán làm giảm khả năng dự đoán thu nhập trong tương lai.
Tác động đến hành vi quản trị thu nhập: Thận trọng kế toán tạo điều kiện cho việc tích lũy dự phòng và quản trị thu nhập thực tế, giúp các nhà quản lý điều chỉnh kết quả kinh doanh nhằm đạt các mục tiêu tài chính trong từng kỳ báo cáo.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của mối quan hệ tuyến tính giữa thận trọng kế toán và giá trị thích hợp thông tin có thể giải thích bởi việc thận trọng kế toán giúp phản ánh kịp thời các rủi ro và tổn thất tiềm ẩn, từ đó cung cấp thông tin đáng tin cậy hơn cho nhà đầu tư và chủ nợ. Tuy nhiên, mức độ thận trọng quá cao có thể làm giảm tính thích hợp của thông tin do ghi nhận quá sớm các khoản lỗ và trì hoãn ghi nhận lợi nhuận.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với quan điểm của Lev và Zarowin (1999) và Francis và Schipper (1999) cho rằng thận trọng kế toán có thể làm giảm giá trị thích hợp của thông tin. Đồng thời, kết quả cũng phản ánh đặc thù của môi trường pháp lý và kế toán Việt Nam, nơi nguyên tắc thận trọng được áp dụng nghiêm ngặt nhằm bảo vệ lợi ích nhà nước và các bên liên quan.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng mức độ thận trọng kế toán theo năm và bảng so sánh hệ số hồi quy giữa các giai đoạn, giúp minh họa rõ ràng sự biến động và tác động của thận trọng kế toán đến giá trị thích hợp thông tin.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hướng dẫn và đào tạo về áp dụng nguyên tắc thận trọng kế toán cho DNNVV: Động viên các doanh nghiệp áp dụng thận trọng một cách hợp lý, tránh ghi nhận quá sớm các khoản lỗ không chắc chắn, nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, các cơ quan đào tạo kế toán. Thời gian: 1-2 năm.
Hoàn thiện khung pháp lý về chuẩn mực kế toán dành cho DNNVV: Xây dựng các chuẩn mực kế toán phù hợp với đặc thù DNNVV, cân bằng giữa yêu cầu thận trọng và tính thích hợp của thông tin. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Việt Nam. Thời gian: 2-3 năm.
Khuyến khích áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và báo cáo tài chính: Giúp nâng cao tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán, giảm thiểu sai sót do thủ công. Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp, hiệp hội doanh nghiệp, cơ quan quản lý. Thời gian: 1-3 năm.
Tăng cường giám sát và kiểm toán nội bộ đối với DNNVV: Đảm bảo việc áp dụng nguyên tắc thận trọng kế toán được thực hiện đúng quy định, nâng cao độ tin cậy của BCTC. Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp, tổ chức kiểm toán, cơ quan thuế. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý DNNVV: Nắm bắt tác động của thận trọng kế toán đến chất lượng thông tin tài chính, từ đó điều chỉnh chính sách kế toán phù hợp nhằm nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận vốn.
Nhà đầu tư và chủ nợ: Hiểu rõ hơn về đặc điểm thận trọng kế toán trong BCTC của DNNVV để đưa ra quyết định đầu tư và cho vay chính xác, giảm thiểu rủi ro.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn mực kế toán và chính sách giám sát phù hợp với đặc thù DNNVV.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, tài chính: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình đo lường và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về thận trọng kế toán và giá trị thích hợp thông tin.
Câu hỏi thường gặp
Thận trọng kế toán là gì và tại sao nó quan trọng?
Thận trọng kế toán là nguyên tắc ghi nhận các khoản lỗ và rủi ro tiềm ẩn kịp thời, trong khi ghi nhận lợi nhuận một cách thận trọng hơn. Nó giúp bảo vệ lợi ích các bên liên quan, đặc biệt trong điều kiện không chắc chắn, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến tính thích hợp của thông tin kế toán.Giá trị thích hợp của thông tin kế toán được đo như thế nào?
Giá trị thích hợp được đo bằng hệ số R² hiệu chỉnh trong mô hình hồi quy giữa giá trị thị trường vốn chủ sở hữu và các biến kế toán như giá trị sổ sách và lợi nhuận trên mỗi cổ phần, theo mô hình của Ohlson (1995).Mối quan hệ giữa thận trọng kế toán và giá trị thích hợp thông tin là gì?
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tuyến tính, trong đó mức độ thận trọng kế toán ảnh hưởng đến giá trị thích hợp của thông tin trên BCTC. Mức độ thận trọng quá cao có thể làm giảm tính thích hợp do ghi nhận sớm các khoản lỗ và trì hoãn lợi nhuận.Tại sao mức độ thận trọng kế toán lại khác nhau giữa các giai đoạn?
Sự khác biệt có thể do thay đổi trong chính sách kế toán, môi trường kinh doanh và quy định pháp luật, cũng như phản ứng của doanh nghiệp trước các biến động kinh tế và tài chính.Làm thế nào để DNNVV cân bằng giữa thận trọng kế toán và tính thích hợp của thông tin?
DNNVV cần áp dụng nguyên tắc thận trọng một cách hợp lý, không quá cứng nhắc, đồng thời nâng cao năng lực quản lý tài chính và tuân thủ chuẩn mực kế toán phù hợp, nhằm cung cấp thông tin tài chính chính xác và kịp thời cho các bên liên quan.
Kết luận
- Luận văn xác định được mối quan hệ tuyến tính có ý nghĩa thống kê giữa thận trọng kế toán và giá trị thích hợp của thông tin trên báo cáo tài chính của các DNNVV tại TP.HCM giai đoạn 2014-2018.
- Mức độ thận trọng kế toán có sự biến động giữa các giai đoạn nghiên cứu, phản ánh sự điều chỉnh trong môi trường pháp lý và kinh tế.
- Thận trọng kế toán ảnh hưởng đến các thuộc tính thời gian của thu nhập và hành vi quản trị thu nhập, tác động đến chất lượng thông tin tài chính.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện chính sách và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính của DNNVV.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm cân bằng giữa thận trọng kế toán và giá trị thích hợp thông tin, góp phần phát triển bền vững thị trường tài chính Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quy trình lập báo cáo tài chính, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của thận trọng kế toán trong các loại hình doanh nghiệp khác nhau tại Việt Nam.