Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 93% tổng số doanh nghiệp và tạo ra nguồn việc làm lớn cho người lao động. Tỉnh Bình Định, với sự phát triển đa dạng của các DNNVV, đang đối mặt với thách thức về chất lượng thông tin kế toán trên báo cáo tài chính (BCTC). Chất lượng thông tin kế toán (CLTTKT) trên BCTC là yếu tố then chốt đảm bảo tính minh bạch, chính xác và kịp thời của thông tin tài chính, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố bên trong doanh nghiệp tác động đến CLTTKT trên BCTC của các DNNVV tại Bình Định, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi các DNNVV trên địa bàn tỉnh Bình Định, sử dụng dữ liệu thu thập từ khảo sát thực tế và phân tích định lượng bằng phần mềm SPSS 26. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của các DNNVV tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng thông tin kế toán trên BCTC, trong đó nổi bật là quan điểm của Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) và Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính Hoa Kỳ (FASB). Theo đó, CLTTKT được đánh giá qua các đặc tính cơ bản gồm: tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể so sánh, có thể kiểm chứng, kịp thời và có thể hiểu được. Ngoài ra, các nghiên cứu về nhân tố bên trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến CLTTKT tập trung vào các yếu tố như nhân sự kế toán, môi trường doanh nghiệp, hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, hành vi quản trị và sự hỗ trợ của nhà quản lý.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm một biến phụ thuộc là CLTTKT trên BCTC và năm biến độc lập: Nhân sự kế toán, Môi trường doanh nghiệp, Hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, Hành vi quản trị của nhà quản lý, và Sự hỗ trợ của nhà quản lý. Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: DNNVV, CLTTKT, hệ thống kiểm soát nội bộ, hành vi quản trị, và môi trường doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua khảo sát, phỏng vấn các kế toán viên, kế toán trưởng và lãnh đạo các DNNVV tại Bình Định nhằm xây dựng và điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tế địa phương. Giai đoạn định lượng sử dụng dữ liệu khảo sát thu thập từ khoảng 200 mẫu DNNVV, phân tích bằng phần mềm SPSS 26.

Phân tích dữ liệu bao gồm đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, kiểm định tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến CLTTKT. Quy trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2021, tập trung tại tỉnh Bình Định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhân sự kế toán: Nhân sự kế toán có tác động tích cực và mạnh mẽ đến CLTTKT trên BCTC với hệ số hồi quy đạt 0,42, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của năng lực, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán trong việc đảm bảo chất lượng thông tin.

  2. Môi trường doanh nghiệp: Môi trường doanh nghiệp, bao gồm sự trao đổi thông tin và hợp tác nội bộ, có ảnh hưởng đáng kể với hệ số hồi quy 0,31. Môi trường làm việc thuận lợi giúp tăng cường tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.

  3. Hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ: Hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả góp phần nâng cao CLTTKT với hệ số hồi quy 0,28. Các quy định, thủ tục kiểm soát và giám sát chặt chẽ giúp ngăn ngừa sai sót và gian lận trong báo cáo tài chính.

  4. Hành vi quản trị của nhà quản lý: Hành vi quản trị có ảnh hưởng vừa phải với hệ số hồi quy 0,22, cho thấy quyết định và thái độ của nhà quản lý ảnh hưởng đến cách thức xử lý và trình bày thông tin kế toán.

  5. Sự hỗ trợ của nhà quản lý: Sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo có tác động tích cực nhưng thấp hơn, với hệ số hồi quy 0,18, thể hiện vai trò của sự quan tâm và hỗ trợ trong việc nâng cao chất lượng thông tin.

Các kết quả trên được minh họa qua bảng phân tích hồi quy và biểu đồ tần suất phần dư chuẩn hóa, cho thấy mô hình phù hợp và các giả thuyết nghiên cứu được chấp nhận. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời khẳng định tính đặc thù của môi trường DNNVV tại Bình Định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tác động trên xuất phát từ đặc điểm quy mô nhỏ, nguồn lực hạn chế và cơ cấu tổ chức đơn giản của các DNNVV tại Bình Định. Nhân sự kế toán có trình độ và đạo đức nghề nghiệp cao giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch của BCTC. Môi trường doanh nghiệp thuận lợi tạo điều kiện cho sự phối hợp và trao đổi thông tin hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng báo cáo.

Hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ là yếu tố then chốt trong việc ngăn ngừa rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán. Hành vi quản trị và sự hỗ trợ của nhà quản lý phản ánh vai trò lãnh đạo trong việc định hướng và hỗ trợ các hoạt động kế toán, góp phần cải thiện chất lượng thông tin.

So với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố quan điểm rằng các nhân tố bên trong doanh nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp và đa chiều đến CLTTKT trên BCTC, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực nhân sự và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các DNNVV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng kế toán, đạo đức nghề nghiệp và cập nhật chuẩn mực kế toán mới cho nhân viên kế toán trong các DNNVV. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn năng lực lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Cải thiện môi trường doanh nghiệp: Xây dựng cơ chế trao đổi thông tin nội bộ hiệu quả, khuyến khích sự hợp tác giữa các bộ phận liên quan đến kế toán và tài chính. Mục tiêu tăng cường sự phối hợp nội bộ lên 30% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý doanh nghiệp và phòng nhân sự.

  3. Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ: Thiết lập và duy trì các quy trình kiểm soát chặt chẽ, thường xuyên đánh giá và cập nhật hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót trong BCTC xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và phòng kế toán.

  4. Tăng cường vai trò quản lý: Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản trị cho nhà quản lý về tầm quan trọng của CLTTKT, đồng thời khuyến khích sự hỗ trợ tích cực cho bộ phận kế toán. Mục tiêu nâng cao mức độ hỗ trợ quản lý lên 40% trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và các nhà quản lý cấp cao.

  5. Xây dựng chính sách khuyến khích: Áp dụng các chính sách thưởng phạt liên quan đến chất lượng thông tin kế toán nhằm tạo động lực cho nhân viên và quản lý. Mục tiêu tăng hiệu quả công việc và giảm sai sót trong BCTC trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán, từ đó cải thiện quản trị tài chính và ra quyết định hiệu quả.

  2. Chuyên gia kế toán và kiểm toán: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và nâng cao chất lượng thông tin kế toán trong các DNNVV, hỗ trợ công tác kiểm toán và tư vấn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán – tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực trạng CLTTKT tại các DNNVV ở Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV, đặc biệt trong việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và minh bạch thông tin.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng thông tin kế toán trên BCTC là gì?
    Chất lượng thông tin kế toán là mức độ mà thông tin trên báo cáo tài chính đáp ứng các đặc tính như tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể so sánh, kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu, giúp người sử dụng đưa ra quyết định chính xác.

  2. Tại sao nhân sự kế toán lại quan trọng đối với CLTTKT?
    Nhân sự kế toán có năng lực, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp tốt sẽ đảm bảo việc ghi chép, xử lý và trình bày thông tin chính xác, kịp thời, giảm thiểu sai sót và gian lận trong báo cáo tài chính.

  3. Hệ thống kiểm soát nội bộ ảnh hưởng thế nào đến CLTTKT?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả giúp ngăn ngừa sai sót, gian lận và đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán, từ đó nâng cao tính chính xác và tin cậy của thông tin kế toán trên BCTC.

  4. Môi trường doanh nghiệp tác động ra sao đến chất lượng thông tin?
    Môi trường doanh nghiệp thuận lợi, với sự trao đổi thông tin và hợp tác tốt giữa các bộ phận, tạo điều kiện cho việc thu thập và xử lý thông tin kế toán chính xác và kịp thời.

  5. Làm thế nào để các DNNVV cải thiện CLTTKT trên BCTC?
    Các DNNVV cần tập trung nâng cao năng lực nhân sự kế toán, hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, cải thiện môi trường làm việc và tăng cường vai trò quản lý, đồng thời áp dụng các chính sách khuyến khích phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đo lường năm nhân tố bên trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trên báo cáo tài chính của các DNNVV tại Bình Định.
  • Nhân sự kế toán và môi trường doanh nghiệp là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến CLTTKT.
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ, hành vi quản trị và sự hỗ trợ của nhà quản lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các DNNVV cải thiện quản trị tài chính và nâng cao tính minh bạch của báo cáo tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong thực tiễn nhằm góp phần phát triển bền vững các DNNVV tại tỉnh Bình Định.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và chuyên gia kế toán tại các DNNVV nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao chất lượng thông tin kế toán, từ đó tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư và các bên liên quan.