Tổng quan nghiên cứu
Tự sát là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng trên toàn cầu, với khoảng 800.000 người chết mỗi năm theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2014). Tỷ lệ tử vong do tự sát được ước tính là 11,4 trên 100.000 dân và dự kiến duy trì ổn định đến năm 2030. Đáng chú ý, tự sát là nguyên nhân tử vong đứng thứ tư trong nhóm tuổi 15-29. Trong cộng đồng LGBT+, đặc biệt là nam giới đồng tính, tỷ lệ ý tưởng và hành vi tự sát cao gấp nhiều lần so với nhóm dị tính, với 45% thanh niên LGBT+ từng cân nhắc tự sát và 60% không được tiếp cận dịch vụ sức khỏe tâm thần (Dự án Trevor, 2021). Tại Việt Nam, người đồng tính nam chịu nhiều áp lực xã hội, kỳ thị và bạo lực, dẫn đến các tổn thương tâm lý nghiêm trọng như trầm cảm, lo âu và ý tưởng tự sát (Phạm Thu Hoa & Đồng Thị Yến, 2015).
Luận văn tập trung nghiên cứu đánh giá và can thiệp tâm lý cho một trường hợp đồng tính nam có ý tưởng tự sát tại Hà Nội năm 2023. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố nguy cơ, đánh giá mức độ ý tưởng tự sát và áp dụng liệu pháp nhận thức hành vi ngăn ngừa tự sát (CBT-SP) để giảm thiểu nguy cơ và cải thiện sức khỏe tâm thần cho thân chủ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về các yếu tố tâm lý xã hội ảnh hưởng đến người đồng tính nam, đồng thời đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm giảm tỷ lệ tự sát trong cộng đồng LGBT+.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết nhận thức hành vi của Beck và mô hình căng thẳng thiểu số (minority stress). Lý thuyết nhận thức hành vi nhấn mạnh vai trò của suy nghĩ tiêu cực, nhận thức sai lệch và cảm giác tuyệt vọng trong việc hình thành ý tưởng tự sát. Theo Beck (2011), những suy nghĩ như "Tôi không có giá trị" hay "Mọi thứ sẽ không bao giờ tốt hơn" dẫn đến cảm xúc tiêu cực và hành vi tự hủy hoại. Mô hình căng thẳng thiểu số giải thích áp lực xã hội, kỳ thị và phân biệt đối xử là nguyên nhân chính gây ra căng thẳng tâm lý và tăng nguy cơ tự sát ở người đồng tính nam (Michaels et al., 2016).
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: ý tưởng tự sát (suicidal ideation), căng thẳng thiểu số, CBT-SP (Cognitive Behavior Therapy for Suicide Prevention), DASS-21 (thang đo stress, lo âu, trầm cảm), MSSI (thang đánh giá mức độ ý tưởng tự sát). Luận văn cũng tham khảo các tiêu chuẩn chẩn đoán ICD-10 về ý tưởng tự sát (mã R45.851).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu ca lâm sàng với một trường hợp đồng tính nam 25 tuổi tại Hà Nội, đang làm việc trong lĩnh vực kiểm toán và phiên dịch. Cỡ mẫu là một trường hợp điển hình, được lựa chọn dựa trên tiêu chí có ý tưởng tự sát rõ ràng và mong muốn tham gia trị liệu tâm lý.
Nguồn dữ liệu bao gồm: quan sát lâm sàng, hỏi chuyện lâm sàng có cấu trúc, sử dụng các thang đo chuẩn hóa như DASS-21 và MSSI để đánh giá mức độ stress, lo âu, trầm cảm và ý tưởng tự sát. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2023, với các buổi trị liệu kéo dài khoảng 12 buổi theo mô hình CBT-SP.
Phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính mô tả các biểu hiện tâm lý, hành vi và cảm xúc của thân chủ, kết hợp với phân tích định lượng điểm số các thang đo để đánh giá hiệu quả can thiệp. Việc lựa chọn phương pháp CBT-SP dựa trên bằng chứng khoa học về hiệu quả trong giảm ý tưởng và hành vi tự sát (Stanley et al., 2009).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ stress, lo âu và trầm cảm cao: Kết quả thang DASS-21 cho thấy thân chủ có mức độ stress (26 điểm) và trầm cảm (26 điểm) ở mức nặng, lo âu rất nặng (40 điểm). Điều này phản ánh tình trạng tâm lý căng thẳng nghiêm trọng, là yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến ý tưởng tự sát.
Ý tưởng tự sát ở mức trung bình: Thang MSSI đánh giá ý tưởng tự sát của thân chủ đạt 34 điểm, thuộc nhóm trung bình. Thân chủ có kế hoạch tự sát cụ thể, chi tiết và thường xuyên xuất hiện ý nghĩ tự sát kéo dài vài giờ mỗi ngày.
Yếu tố bảo vệ quan trọng là người yêu: Người yêu là động lực sống duy nhất, giúp thân chủ ngăn chặn hành vi tự sát. Mối quan hệ tình cảm lành mạnh và sự hỗ trợ từ người yêu đóng vai trò then chốt trong quá trình can thiệp.
Nguyên nhân ý tưởng tự sát: Xuất phát từ nhận thức tiêu cực về bản thân, niềm tin cốt lõi rằng giá trị bản thân phụ thuộc vào thành công và sự ghi nhận của người khác. Thiếu kỹ năng giải quyết vấn đề, áp lực công việc, học tập và các trải nghiệm bị bắt nạt, kỳ thị trong quá khứ là các yếu tố duy trì và tăng nặng ý tưởng tự sát.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về tỷ lệ cao của ý tưởng tự sát trong cộng đồng đồng tính nam và các yếu tố nguy cơ liên quan như trầm cảm, lo âu và áp lực thiểu số (Ramchand et al., 2022; Michaels et al., 2016). Việc thân chủ có kế hoạch tự sát chi tiết và ý tưởng kéo dài cho thấy mức độ nguy hiểm cao, cần can thiệp kịp thời.
Sự hỗ trợ từ người yêu được xác định là yếu tố bảo vệ mạnh mẽ, tương tự các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của mạng lưới xã hội và hỗ trợ tình cảm trong giảm nguy cơ tự sát (APA, 2008). Tuy nhiên, áp lực từ kỳ vọng bản thân và môi trường làm việc gây ra căng thẳng kéo dài, làm tăng nguy cơ tái phát ý tưởng tự sát.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm số DASS-21 và MSSI trước và sau can thiệp để minh họa hiệu quả giảm stress, lo âu, trầm cảm và ý tưởng tự sát. Bảng tổng hợp các mục tiêu trị liệu và kết quả đạt được cũng giúp đánh giá tiến trình can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện can thiệp tâm lý theo mô hình CBT-SP: Tập trung giảm thiểu các yếu tố nguy cơ như suy nghĩ tiêu cực, tăng cường kỹ năng giải quyết vấn đề và quản lý cảm xúc. Thời gian thực hiện khoảng 12 buổi, do nhà tâm lý có chuyên môn đảm nhận.
Xây dựng kế hoạch an toàn cá nhân hóa: Hướng dẫn thân chủ lập kế hoạch an toàn chi tiết, bao gồm các chiến lược đối phó và nguồn hỗ trợ khi ý tưởng tự sát xuất hiện. Cần đánh giá và điều chỉnh kế hoạch định kỳ.
Tăng cường hỗ trợ xã hội và mạng lưới quan hệ: Khuyến khích thân chủ duy trì và phát triển các mối quan hệ tích cực, đặc biệt là sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè và cộng đồng LGBT+. Các tổ chức xã hội nên tổ chức các hoạt động hỗ trợ tâm lý và xã hội.
Điều chỉnh lối sống và sinh hoạt: Hỗ trợ thân chủ cân bằng lịch sinh hoạt, tăng cường vận động thể chất, cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các thói quen tiêu cực như sử dụng rượu, thuốc lá. Thời gian thực hiện liên tục trong quá trình trị liệu.
Nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị xã hội: Đề xuất các chương trình giáo dục cộng đồng nhằm giảm định kiến, phân biệt đối xử với người đồng tính nam, tạo môi trường xã hội an toàn và hỗ trợ cho cộng đồng LGBT+.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà tâm lý học và chuyên gia trị liệu: Luận văn cung cấp mô hình can thiệp CBT-SP chi tiết, các kỹ thuật đánh giá và xử lý ý tưởng tự sát ở người đồng tính nam, giúp nâng cao hiệu quả thực hành lâm sàng.
Nhà nghiên cứu tâm lý học xã hội: Tài liệu tổng hợp các yếu tố nguy cơ, bảo vệ và cơ sở lý thuyết về ý tưởng tự sát trong cộng đồng LGBT+, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu sâu hơn về nhóm đối tượng này.
Cơ quan y tế và tổ chức xã hội: Thông tin về đặc điểm tâm lý và nhu cầu can thiệp của người đồng tính nam giúp xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần phù hợp, giảm tỷ lệ tự sát.
Người trong cộng đồng LGBT+ và gia đình: Luận văn cung cấp kiến thức về các dấu hiệu cảnh báo, cách nhận biết và xử lý ý tưởng tự sát, giúp nâng cao nhận thức và hỗ trợ kịp thời cho người thân.
Câu hỏi thường gặp
Ý tưởng tự sát là gì và có dấu hiệu nhận biết như thế nào?
Ý tưởng tự sát là những suy nghĩ hoặc kế hoạch về việc tự kết thúc cuộc sống. Dấu hiệu bao gồm nói về cái chết, cảm giác tuyệt vọng, rút lui xã hội, tăng sử dụng rượu, hành vi liều lĩnh và thay đổi tâm trạng đột ngột.Tại sao người đồng tính nam có nguy cơ tự sát cao hơn?
Nguyên nhân chính là do áp lực thiểu số, kỳ thị xã hội, phân biệt đối xử và thiếu sự hỗ trợ xã hội, dẫn đến căng thẳng tâm lý, trầm cảm và lo âu tăng cao, làm tăng nguy cơ ý tưởng và hành vi tự sát.CBT-SP là gì và hiệu quả ra sao trong can thiệp tự sát?
CBT-SP là liệu pháp nhận thức hành vi ngăn ngừa tự sát, tập trung thay đổi suy nghĩ tiêu cực và phát triển kỹ năng đối phó. Nghiên cứu cho thấy CBT-SP giảm hơn 50% nguy cơ tự sát và cải thiện triệu chứng trầm cảm.Làm thế nào để xây dựng kế hoạch an toàn cá nhân?
Kế hoạch an toàn bao gồm danh sách các chiến lược đối phó khi ý tưởng tự sát xuất hiện, các nguồn hỗ trợ tin cậy và các bước cụ thể để giảm nguy cơ. Kế hoạch cần được cá nhân hóa và cập nhật thường xuyên.Gia đình và bạn bè có thể hỗ trợ người có ý tưởng tự sát như thế nào?
Họ nên lắng nghe, không phán xét, khuyến khích người đó tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên môn, duy trì kết nối xã hội và hỗ trợ trong việc thực hiện kế hoạch an toàn và trị liệu tâm lý.
Kết luận
- Ý tưởng tự sát ở người đồng tính nam là vấn đề nghiêm trọng, liên quan mật thiết đến các yếu tố tâm lý, xã hội và áp lực thiểu số.
- Thang đo DASS-21 và MSSI là công cụ hiệu quả trong đánh giá mức độ stress, lo âu, trầm cảm và ý tưởng tự sát.
- Liệu pháp CBT-SP được chứng minh là phương pháp can thiệp hiệu quả, giúp giảm ý tưởng tự sát và cải thiện sức khỏe tâm thần.
- Hỗ trợ xã hội, đặc biệt từ người thân và cộng đồng, đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa tự sát.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp can thiệp toàn diện, từ cá nhân đến xã hội, nhằm giảm thiểu nguy cơ tự sát trong cộng đồng LGBT+.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về CBT-SP cho nhà tâm lý, đồng thời phát triển các chính sách hỗ trợ xã hội và nâng cao nhận thức cộng đồng về sức khỏe tâm thần của người đồng tính nam. Đề nghị các tổ chức y tế và xã hội phối hợp thực hiện các biện pháp can thiệp kịp thời và hiệu quả.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần và ngăn ngừa tự sát trong cộng đồng LGBT+!