Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xu hướng lao động di cư ngày càng gia tăng tại Việt Nam, số lượng trẻ em có cha mẹ di cư (TCCMDC) cũng tăng lên đáng kể. Theo báo cáo năm 2017, tổng số lao động xuất khẩu ra nước ngoài khoảng 1 triệu người, trong đó lao động nữ chiếm 52,88%. Tỷ lệ người lao động di cư chiếm 8,6% tổng lực lượng lao động cả nước, với lao động nữ chiếm 53,4% (UNFPA, 2020). Do điều kiện kinh tế và chính sách, nhiều trẻ em phải sống xa cha mẹ, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần (SKTT), học tập và phát triển toàn diện. Các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy TCCMDC có nguy cơ cao gặp các vấn đề về SKTT như trầm cảm, lo âu, rối loạn hành vi, và sự cô đơn, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng SKTT của trẻ có cha mẹ di cư tại hai tỉnh Thái Nguyên và Thái Bình, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT của nhóm trẻ này, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp. Nghiên cứu tập trung vào nhóm trẻ vị thành niên từ 11 đến 17 tuổi, với phạm vi khảo sát tại các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về SKTT của TCCMDC, góp phần nâng cao nhận thức của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc, hỗ trợ trẻ em trong bối cảnh di cư lao động ngày càng phổ biến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sức khỏe tâm thần, sự cô đơn xã hội, nhận thức về hỗ trợ xã hội và khả năng phục hồi tâm lý. Khái niệm sức khỏe tâm thần được hiểu là trạng thái cân bằng giữa cá nhân và môi trường, không có rối loạn tâm thần, có khả năng điều chỉnh cảm xúc và hành vi phù hợp (WHO, 2018). Sự cô đơn ở trường học được định nghĩa là cảm giác khác biệt giữa mối quan hệ xã hội mong muốn và thực tế, là yếu tố nguy cơ làm gia tăng các vấn đề tâm lý (Peplau & Perlman, 1982). Nhận thức về sự hỗ trợ xã hội đề cập đến cảm nhận của trẻ về sự yêu thương, chăm sóc và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và người thân (Multidimensional Scale of Perceived Social Support). Khả năng phục hồi tâm lý là năng lực thích ứng thành công với các xáo trộn, giúp trẻ vượt qua khó khăn và phát triển tích cực (Masten, 2014).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Sức khỏe tâm thần của trẻ có cha mẹ di cư (bao gồm các vấn đề về tăng động giảm chú ý, tình cảm, hành vi và quan hệ bạn bè).
  • Sự cô đơn ở trường học.
  • Nhận thức về sự hỗ trợ xã hội.
  • Sự phục hồi tâm lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang với mẫu thuận tiện gồm 211 trẻ em có cha mẹ đi làm xa, độ tuổi trung bình 13, tại 4 trường học ở hai tỉnh Thái Nguyên và Thái Bình. Dữ liệu được thu thập cuối năm 2020, đầu năm 2021, khi tình hình dịch COVID-19 tại địa phương ổn định. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Điều tra bằng bảng hỏi SDQ (Strengths and Difficulties Questionnaire) để đánh giá SKTT qua 4 tiểu thang đo: tăng động giảm chú ý, vấn đề tình cảm, hành vi và bạn bè.
  • Thang đo sự cô đơn ở trường học (Children’s Loneliness and Social Dissatisfaction Scale).
  • Thang đo nhận thức về sự hỗ trợ xã hội (Multidimensional Scale of Perceived Social Support).
  • Thang đo sự phục hồi tâm lý (Resilience Scale).
  • Phỏng vấn sâu với 3 học sinh, 2 người chăm sóc và 2 giáo viên để bổ sung thông tin định tính.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 23.0, sử dụng các phép kiểm định t-test, ANOVA, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT. Việc lựa chọn phương pháp phân tích nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính khách quan của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng SKTT của trẻ có cha mẹ di cư:

    • Tổng điểm khó khăn trung bình của trẻ là 13,62 (SD=5,21).
    • Vấn đề hành vi bạn bè (VDVBB) có điểm trung bình 4,25 (SD=2,41) là nổi trội nhất, tiếp theo là vấn đề tăng động giảm chú ý (3,79; SD=1,89), vấn đề bạn bè (3,64; SD=1,65) và vấn đề hành vi (1,93; SD=1,51).
    • Trong tiểu thang tình cảm, mất bình tĩnh và mất tự tin có điểm trung bình cao nhất (1,05; SD=0,71).
    • Phỏng vấn sâu cho thấy trẻ thiếu sự quan tâm, chăm sóc từ cha mẹ và người chăm sóc chính, dẫn đến các vấn đề tâm lý như cảm giác cô đơn, áp lực học tập và hành vi bốc đồng.
  2. Sự khác biệt về SKTT giữa các nhóm mẫu:

    • Giới tính: Trẻ nữ có điểm trung bình về vấn đề tình cảm cao hơn trẻ nam (p<0,05), tổng điểm khó khăn cũng cao hơn. Không có sự khác biệt về các vấn đề tăng động, hành vi và bạn bè giữa hai giới.
    • Độ tuổi cha mẹ di cư: Trẻ có cha mẹ di cư dưới 11 tuổi có tổng điểm khó khăn cao hơn nhóm trẻ có cha mẹ di cư lớn tuổi hơn (p<0,05).
    • Đối tượng di cư (cha, mẹ hoặc cả hai): Không có sự khác biệt đáng kể về các vấn đề SKTT giữa các nhóm (p>0,05).
    • Cấp học: Trẻ ở cấp THCS có điểm trung bình về vấn đề bạn bè cao hơn trẻ cấp THPT (p<0,01).
    • Người chăm sóc chính: Không có sự khác biệt về các vấn đề SKTT giữa các nhóm được chăm sóc bởi cha mẹ, ông bà hoặc người khác (p>0,05).
  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT:

    • Sự cô đơn ở trường học có mối tương quan dương với các vấn đề SKTT, đặc biệt là vấn đề tình cảm và hành vi.
    • Nhận thức về sự hỗ trợ xã hội và sự phục hồi tâm lý có vai trò bảo vệ, giúp giảm nguy cơ các vấn đề SKTT ở trẻ.
    • Phân tích hồi quy đa biến cho thấy sự cô đơn làm tăng nguy cơ các vấn đề SKTT, trong khi nhận thức về hỗ trợ xã hội và khả năng phục hồi tâm lý có tác động giảm thiểu các vấn đề này.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định rằng TCCMDC dễ gặp các vấn đề về SKTT do thiếu sự chăm sóc, quan tâm của cha mẹ và người thân. Điểm nổi bật là vấn đề hành vi bạn bè và tăng động giảm chú ý là những khó khăn phổ biến nhất, phản ánh sự khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội và kiểm soát hành vi của trẻ. Sự khác biệt về giới tính và độ tuổi cha mẹ di cư cho thấy trẻ nữ và trẻ nhỏ tuổi hơn dễ bị tổn thương hơn về mặt tâm lý.

Việc không tìm thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm theo đối tượng di cư và người chăm sóc chính có thể do mẫu nghiên cứu còn hạn chế về quy mô và đa dạng địa bàn. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của sự cô đơn và nhận thức về hỗ trợ xã hội là những yếu tố then chốt, nhấn mạnh vai trò của môi trường xã hội và các mối quan hệ hỗ trợ trong việc bảo vệ sức khỏe tâm thần của trẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các tiểu thang đo SDQ theo nhóm giới tính, độ tuổi cha mẹ di cư và cấp học, cùng bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tâm lý tại trường học:

    • Thiết lập và phát triển các tổ tư vấn học đường tại các trường THCS và THPT nhằm hỗ trợ kịp thời các vấn đề tâm lý của TCCMDC.
    • Mục tiêu: Giảm 15% tỷ lệ trẻ gặp khó khăn tâm lý trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia tâm lý.
  2. Nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc của người chăm sóc chính:

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho ông bà, người thân về kỹ năng chăm sóc, hỗ trợ tâm lý cho trẻ.
    • Mục tiêu: 80% người chăm sóc được đào tạo trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức xã hội.
  3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội cho trẻ và gia đình:

    • Phát triển các nhóm hỗ trợ cộng đồng, kết nối trẻ với bạn bè, người thân để giảm cảm giác cô đơn.
    • Mục tiêu: Tăng 20% mức độ nhận thức về hỗ trợ xã hội của trẻ trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Liên hiệp Thanh niên, các tổ chức phi chính phủ.
  4. Chính sách hỗ trợ kinh tế và xã hội cho gia đình có cha mẹ di cư:

    • Cải thiện điều kiện sống, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc giữa cha mẹ và con cái.
    • Mục tiêu: Tăng tần suất giao tiếp giữa cha mẹ và trẻ lên ít nhất 3 lần/tuần trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND các tỉnh, Sở Lao động Thương binh và Xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ tâm lý cho học sinh có cha mẹ di cư, nâng cao chất lượng giáo dục và chăm sóc sức khỏe tâm thần.
  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường:

    • Áp dụng các kiến thức về SKTT và các yếu tố ảnh hưởng để phát hiện sớm, hỗ trợ học sinh gặp khó khăn tâm lý, tạo môi trường học tập lành mạnh.
  3. Người chăm sóc và gia đình:

    • Hiểu rõ các vấn đề tâm lý của trẻ, nâng cao kỹ năng chăm sóc, giao tiếp và hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học, xã hội học:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần trẻ em trong bối cảnh di cư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trẻ có cha mẹ di cư thường gặp những vấn đề tâm lý nào?
    Trẻ thường gặp các vấn đề về tăng động giảm chú ý, rối loạn tình cảm như lo âu, trầm cảm, các vấn đề hành vi và khó khăn trong quan hệ bạn bè. Ví dụ, trẻ có điểm trung bình về vấn đề hành vi bạn bè cao nhất trong nhóm các khó khăn tâm lý.

  2. Giới tính có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của trẻ không?
    Có, trẻ nữ có xu hướng gặp nhiều vấn đề về tình cảm hơn trẻ nam, đồng thời tổng điểm khó khăn tâm lý cũng cao hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu cho thấy trẻ nữ dễ bị tổn thương về mặt tâm lý hơn.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sức khỏe tâm thần của trẻ?
    Sự cô đơn ở trường học là yếu tố làm gia tăng các vấn đề tâm lý, trong khi nhận thức về sự hỗ trợ xã hội và khả năng phục hồi tâm lý đóng vai trò bảo vệ, giúp giảm thiểu các vấn đề này.

  4. Làm thế nào để hỗ trợ trẻ có cha mẹ di cư vượt qua khó khăn tâm lý?
    Cần tăng cường hỗ trợ tâm lý tại trường học, nâng cao kỹ năng chăm sóc của người thân, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và cải thiện điều kiện giao tiếp giữa cha mẹ và trẻ.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang với mẫu thuận tiện, thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi SDQ, thang đo cô đơn, nhận thức hỗ trợ xã hội, phục hồi tâm lý và phỏng vấn sâu. Dữ liệu được phân tích bằng SPSS với các phép kiểm định t-test, ANOVA và hồi quy đa biến.

Kết luận

  • Trẻ có cha mẹ di cư tại Thái Nguyên và Thái Bình gặp nhiều vấn đề về sức khỏe tâm thần, đặc biệt là các vấn đề hành vi bạn bè và tăng động giảm chú ý.
  • Trẻ nữ và trẻ có cha mẹ di cư ở độ tuổi nhỏ hơn dễ bị tổn thương tâm lý hơn.
  • Sự cô đơn ở trường học làm tăng nguy cơ các vấn đề tâm lý, trong khi nhận thức về hỗ trợ xã hội và khả năng phục hồi tâm lý giúp bảo vệ trẻ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hỗ trợ tâm lý tại trường học, nâng cao kỹ năng chăm sóc của người thân và xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng địa bàn, đồng thời tăng cường hợp tác giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, y tế và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp hỗ trợ tâm lý cho trẻ có cha mẹ di cư nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện và bền vững cho thế hệ tương lai.