Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh pháp lý trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với sinh viên ngành luật, đặc biệt tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ như Việt Nam. Theo ước tính, tại Trường Đại học Luật Hà Nội (HLU), có khoảng 112 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý khóa K45 tham gia học tập trong học kỳ II năm học 2022-2023. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá các yếu tố động lực nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến quá trình học tập tiếng Anh pháp lý của sinh viên, đồng thời xác định các chiến lược học tập phổ biến và hiệu quả nhất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên khóa K45 tại HLU trong học kỳ II năm học 2022-2023, với dữ liệu thu thập từ 65 sinh viên thông qua bảng khảo sát. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy tiếng Anh pháp lý, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực pháp lý có trình độ ngoại ngữ cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory - SDT), phân biệt hai loại động lực chính: động lực nội tại (intrinsic motivation) và động lực ngoại tại (extrinsic motivation). Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú, niềm vui và mong muốn phát triển bản thân trong học tập, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các yếu tố bên ngoài như điểm số, sự công nhận xã hội hay phần thưởng. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các mô hình chiến lược học tập gồm chiến lược nhận thức (cognitive strategies), chiến lược siêu nhận thức (metacognitive strategies) và chiến lược xã hội - cảm xúc (socio-affective strategies). Các khái niệm chính bao gồm: động lực học tập, chiến lược học tập, động lực nội tại, động lực ngoại tại và hiệu quả học tập tiếng Anh pháp lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng mô tả, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi do người nghiên cứu thiết kế, gồm 66 phát biểu phân bổ đều cho ba nhóm: chiến lược động lực, động lực nội tại và động lực ngoại tại. Mẫu nghiên cứu gồm 65 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý khóa K45 tại HLU, được chọn theo phương pháp lấy mẫu phân tầng dựa trên công thức Slovin với sai số ±5%. Dữ liệu được thu thập qua Google Form và phân tích bằng phần mềm IBM SPSS phiên bản 25, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả và phân tích phương sai (ANOVA) để xác định mối quan hệ giữa các biến. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong học kỳ II năm học 2022-2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực học tập cao và thái độ tích cực: Sinh viên có mức độ động lực cao trong học tiếng Anh pháp lý, với điểm trung bình cho các phát biểu về động lực nội tại đạt trên 4.5/5, ví dụ như "Tôi cảm thấy vui khi học những điều thú vị bằng tiếng Anh" (M = 4.687) và "Tôi thích những chủ đề học tiếng Anh khiến tôi phải suy nghĩ nhiều hơn" (M = 4.982). Thái độ tích cực này giúp sinh viên chủ động và kiên trì trong học tập.
Chiến lược học tập đa dạng và hiệu quả: Sinh viên thường xuyên áp dụng các chiến lược như tự đặt câu hỏi để kiểm tra kiến thức (M = 4.082), suy nghĩ trước khi bắt đầu học (M = 4.944), và sao chép ghi chú để ghi nhớ (M = 4.164). Tuy nhiên, một số chiến lược như xác định ý chính khi đọc (M = 2.676) và nghe giảng tập trung (M = 2.976) có điểm trung bình thấp hơn, cho thấy cần cải thiện.
Động lực ngoại tại có vai trò hỗ trợ: Sinh viên được thúc đẩy bởi các yếu tố bên ngoài như mong muốn đạt điểm cao (M = 3.771), nhận được lời khen từ bạn bè (M = 4.684) và thầy cô (M = 3.876), cũng như sự cạnh tranh với bạn bè (M = 3.922). Động lực ngoại tại tuy không mạnh bằng nội tại nhưng vẫn góp phần nâng cao hiệu quả học tập.
Không có sự khác biệt đáng kể về động lực theo giới tính: Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nam và nữ về các loại động lực (p > 0.05), cho thấy cả hai nhóm đều có mức độ động lực tương đương.
Sự khác biệt về động lực ngoại tại theo nơi cư trú: Phân tích cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về động lực ngoại tại giữa sinh viên sống ở khu vực thành thị, nông thôn và miền núi (p < 0.05), trong khi động lực nội tại và tổng thể không có sự khác biệt rõ ràng. Điều này cho thấy môi trường sống ảnh hưởng đến các yếu tố bên ngoài thúc đẩy học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy động lực nội tại đóng vai trò quan trọng hơn trong việc duy trì sự hứng thú và thành công lâu dài trong học tập tiếng Anh (Alizadeh, 2016; Carrió-Pastor & Mestre, 2014). Việc sinh viên sử dụng đa dạng các chiến lược học tập tích cực phản ánh thái độ chủ động và khả năng tự quản lý học tập, góp phần nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức pháp lý bằng tiếng Anh. Mặc dù động lực ngoại tại có thể thúc đẩy nỗ lực ngắn hạn, nhưng nếu chỉ dựa vào yếu tố này có thể dẫn đến học tập hời hợt và thiếu bền vững (Ryan & Deci, 2017). Sự khác biệt về động lực ngoại tại theo nơi cư trú có thể do điều kiện xã hội, kinh tế và môi trường học tập khác nhau, ảnh hưởng đến mức độ nhận thức về phần thưởng và sự công nhận xã hội. Các biểu đồ so sánh điểm trung bình động lực theo nhóm giới tính và nơi cư trú sẽ minh họa rõ nét các xu hướng này, giúp nhà quản lý giáo dục và giảng viên có cái nhìn trực quan để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển động lực nội tại: Thiết kế các bài học và hoạt động học tập mang tính thách thức, kích thích tư duy và phù hợp với sở thích của sinh viên nhằm nâng cao sự hứng thú và chủ động trong học tập. Thời gian thực hiện: học kỳ tiếp theo; Chủ thể: giảng viên và bộ môn Tiếng Anh pháp lý.
Đa dạng hóa chiến lược học tập: Hướng dẫn sinh viên áp dụng các chiến lược học tập hiệu quả như tự đặt câu hỏi, tóm tắt nội dung, và liên kết kiến thức mới với kiến thức cũ. Tổ chức các buổi workshop kỹ năng học tập mỗi học kỳ; Chủ thể: phòng đào tạo và giảng viên.
Tăng cường hỗ trợ sinh viên ở khu vực nông thôn và miền núi: Cung cấp tài liệu học tập trực tuyến, tổ chức các lớp học bổ trợ và tư vấn học tập nhằm giảm khoảng cách về động lực ngoại tại giữa các vùng miền. Thời gian: trong năm học; Chủ thể: nhà trường và các tổ chức giáo dục.
Khuyến khích phản hồi tích cực và công nhận thành tích: Tạo môi trường học tập tích cực, thường xuyên khen thưởng và công nhận nỗ lực của sinh viên để tăng động lực ngoại tại một cách lành mạnh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: giảng viên và ban chủ nhiệm khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên Tiếng Anh pháp lý: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về động lực và chiến lược học tập của sinh viên, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo.
Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Thông tin về sự khác biệt động lực theo nơi cư trú và giới tính hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo ngoại ngữ công bằng, hiệu quả cho sinh viên ngành luật.
Sinh viên ngành Tiếng Anh pháp lý: Hiểu rõ các yếu tố động lực và chiến lược học tập giúp sinh viên tự điều chỉnh phương pháp học tập, nâng cao kết quả học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa động lực và chiến lược học tập trong bối cảnh học tiếng Anh pháp lý tại Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Động lực nội tại và ngoại tại khác nhau như thế nào trong học tiếng Anh pháp lý?
Động lực nội tại xuất phát từ sự yêu thích, hứng thú và mong muốn phát triển bản thân, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các yếu tố bên ngoài như điểm số, phần thưởng hay sự công nhận xã hội. Động lực nội tại thường dẫn đến kết quả học tập bền vững hơn.Sinh viên thường sử dụng những chiến lược học tập nào hiệu quả nhất?
Các chiến lược phổ biến gồm tự đặt câu hỏi để kiểm tra kiến thức, tóm tắt nội dung, sao chép ghi chú và liên kết kiến thức mới với kiến thức đã học. Những chiến lược này giúp tăng cường sự hiểu biết và ghi nhớ.Giới tính ảnh hưởng thế nào đến động lực học tiếng Anh pháp lý?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về động lực học tập giữa nam và nữ, cả hai nhóm đều có mức độ động lực tương đương.Nơi cư trú ảnh hưởng ra sao đến động lực học tập?
Sinh viên ở các khu vực khác nhau có sự khác biệt về động lực ngoại tại, có thể do điều kiện xã hội và môi trường học tập khác nhau, ảnh hưởng đến mức độ nhận thức về phần thưởng và sự công nhận.Làm thế nào để giảng viên tăng cường động lực học tập cho sinh viên?
Giảng viên nên thiết kế bài giảng hấp dẫn, tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tham gia và tự chủ của sinh viên, đồng thời cung cấp phản hồi tích cực và công nhận thành tích học tập.
Kết luận
- Sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý tại HLU có động lực học tập cao và thái độ tích cực đối với môn học.
- Động lực nội tại đóng vai trò quan trọng hơn động lực ngoại tại trong việc thúc đẩy hiệu quả học tập.
- Sinh viên áp dụng đa dạng các chiến lược học tập tích cực, tuy nhiên cần cải thiện một số kỹ năng như xác định ý chính và tập trung nghe giảng.
- Không có sự khác biệt đáng kể về động lực theo giới tính, nhưng có sự khác biệt về động lực ngoại tại theo nơi cư trú.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế chương trình và phương pháp giảng dạy tiếng Anh pháp lý, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.
Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị nhằm tăng cường động lực nội tại và đa dạng hóa chiến lược học tập cho sinh viên. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi và đối tượng để làm rõ thêm các yếu tố ảnh hưởng khác. Đọc và áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh pháp lý tại các cơ sở đào tạo luật.