Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch Covid-19 bắt đầu từ cuối năm 2019 đã gây ra những tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, trong đó có giáo dục đại học. Theo UNESCO, tính đến tháng 4/2020, khoảng 1,6 tỷ học sinh, sinh viên trên toàn thế giới bị ảnh hưởng bởi việc đóng cửa trường học, chiếm 91,3% tổng số học sinh, sinh viên toàn cầu. Ở Việt Nam, theo chỉ thị 16/CT-TTg, toàn bộ 63 tỉnh thành đã cho học sinh, sinh viên nghỉ học và chuyển sang hình thức học trực tuyến. Sự chuyển đổi đột ngột này đã tạo ra nhiều khó khăn học tập cho sinh viên, ảnh hưởng đến kết quả học tập và sức khỏe tâm thần của họ.

Luận văn tập trung nghiên cứu một trường hợp sinh viên năm hai ngành Tự động hóa tại Hà Nội gặp khó khăn học tập trong đại dịch Covid-19. Sinh viên này có biểu hiện stress, lo âu, mất ngủ, giảm tập trung và tự ti về bản thân, ảnh hưởng đến kết quả học tập và các mối quan hệ xã hội. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá và can thiệp tâm lý nhằm giảm khó khăn học tập, cải thiện nhận thức và các mối quan hệ xã hội của sinh viên trong bối cảnh đại dịch. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại Hà Nội trong giai đoạn 2021-2022, với trọng tâm là áp dụng liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) trong can thiệp tâm lý.

Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả của can thiệp tâm lý đối với sinh viên gặp khó khăn học tập trong đại dịch, đồng thời góp phần phát triển các dịch vụ hỗ trợ tâm lý trong nhà trường đại học, nâng cao chất lượng học tập và sức khỏe tinh thần của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính làm nền tảng:

  1. Lý thuyết Liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) của Albert Ellis: Quan niệm rằng các rối loạn cảm xúc và hành vi xuất phát từ những niềm tin phi lý hoặc suy nghĩ tiêu cực. Thay đổi nhận thức sai lệch sẽ giúp cải thiện cảm xúc và hành vi không thích ứng. REBT tập trung vào việc nhận diện, thách thức và thay thế các niềm tin phi lý nhằm giảm stress, lo âu và trầm cảm.

  2. Lý thuyết về khó khăn học tập và stress ở sinh viên: Nhấn mạnh rằng sự chuyển đổi môi trường học tập, đặc biệt là từ học trực tiếp sang học trực tuyến trong đại dịch, tạo ra áp lực tâm lý, ảnh hưởng đến khả năng tập trung, động lực học tập và kết quả học tập của sinh viên. Các yếu tố như thiếu tương tác xã hội, áp lực điểm số và môi trường học tập mới được xem là nguyên nhân chính gây khó khăn học tập.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: khó khăn học tập, stress, lo âu, trầm cảm, hình ảnh bản thân thấp, tương tác xã hội, và kỹ năng thích nghi trong học tập trực tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp lâm sàng với một sinh viên năm hai ngành Tự động hóa tại Hà Nội, có biểu hiện khó khăn học tập trong đại dịch Covid-19.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin qua phỏng vấn lâm sàng bán cấu trúc, quan sát lâm sàng, sử dụng các thang đo tâm lý như DASS-42 (đánh giá lo âu, trầm cảm, stress), thang đánh giá trầm cảm Beck, thang đánh giá lo âu Zung và thang hài lòng cuộc sống SWLS.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính dựa trên mô hình REBT để đánh giá các niềm tin phi lý, suy nghĩ tiêu cực và hành vi của thân chủ. Kết hợp phân tích định lượng từ các thang đo tâm lý để đánh giá mức độ stress, lo âu, trầm cảm và sự hài lòng trong cuộc sống.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài 6 tháng, trong đó 3 tháng đầu tiến hành trị liệu tâm lý với 10-12 buổi, mỗi buổi 60 phút, 1 buổi/tuần; 3 tháng tiếp theo theo dõi và đánh giá hiệu quả can thiệp.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập dữ liệu đa chiều, kết hợp giữa đánh giá khách quan và chủ quan, nhằm xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp và đánh giá hiệu quả một cách toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ stress, lo âu và trầm cảm của sinh viên tăng cao trong đại dịch: Kết quả thang đo DASS-42 cho thấy mức độ lo âu của thân chủ ở mức nhẹ (12 điểm), trầm cảm ở mức trung bình (9 điểm theo thang Beck), và mức độ hài lòng cuộc sống thấp (11 điểm trên thang SWLS, thuộc nhóm không hài lòng). Sinh viên có biểu hiện mất ngủ, giảm tập trung, sụt cân và cảm xúc tiêu cực kéo dài.

  2. Khó khăn học tập do chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến: Sinh viên cảm thấy việc học online nhàm chán, thiếu tương tác với giảng viên và bạn bè, dẫn đến giảm động lực học tập. Điểm số các môn học không đạt kỳ vọng, sinh viên tự ti và có xu hướng trì hoãn học tập, dành nhiều thời gian chơi game và ngủ.

  3. Khó khăn trong các mối quan hệ xã hội và gia đình: Sinh viên không có bạn thân, khó khăn trong việc bắt đầu và duy trì các cuộc hội thoại với bạn bè, cảm giác bị cô lập và nghi ngờ bị nói xấu. Mối quan hệ với bố mẹ căng thẳng do cảm giác bị phán xét, sinh viên tránh chia sẻ và có hành vi chống đối như bỏ bữa ăn giữa chừng.

  4. Hình ảnh bản thân thấp và niềm tin phi lý: Sinh viên có suy nghĩ tiêu cực về bản thân, cảm thấy thua kém bạn bè, lo lắng về ngoại hình và khả năng học tập. Những niềm tin phi lý này làm gia tăng stress và ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi và cảm xúc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 đến sức khỏe tâm thần và học tập của sinh viên. Việc chuyển đổi đột ngột sang học trực tuyến làm giảm sự tương tác xã hội, tăng cảm giác cô đơn và áp lực học tập, dẫn đến stress và trầm cảm gia tăng. Các biểu hiện như mất ngủ, giảm tập trung và tự ti được ghi nhận phổ biến trong nhóm sinh viên bị ảnh hưởng.

Việc áp dụng liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) giúp sinh viên nhận diện và thay đổi các niềm tin phi lý, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi. Các kỹ thuật nhận thức và hành vi như tranh luận niềm tin phi lý, phơi nhiễm có kiểm soát và bài tập về nhà được sử dụng để tăng cường khả năng đối phó và thích nghi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ stress, lo âu, trầm cảm trước và sau can thiệp, cũng như bảng so sánh điểm số học tập và mức độ hài lòng cuộc sống. So sánh với các nghiên cứu khác cho thấy hiệu quả của REBT trong giảm stress và cải thiện sức khỏe tâm thần ở sinh viên, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của hỗ trợ tâm lý trong bối cảnh đại dịch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường dịch vụ hỗ trợ tâm lý trong trường đại học: Các trường cần thiết lập và quảng bá rộng rãi các trung tâm tư vấn tâm lý, cung cấp dịch vụ can thiệp kịp thời cho sinh viên gặp khó khăn học tập và tâm lý. Mục tiêu giảm 20% tỷ lệ stress và trầm cảm trong sinh viên trong vòng 1 năm.

  2. Đào tạo kỹ năng thích nghi và quản lý stress cho sinh viên: Tổ chức các khóa học, hội thảo về kỹ năng quản lý cảm xúc, kỹ năng giao tiếp và học tập trực tuyến hiệu quả. Thời gian triển khai trong 6 tháng, hướng tới nâng cao năng lực tự quản lý của sinh viên.

  3. Tăng cường tương tác giữa giảng viên và sinh viên trong học trực tuyến: Khuyến khích giảng viên áp dụng các phương pháp giảng dạy tương tác, tạo điều kiện cho sinh viên đặt câu hỏi và thảo luận. Mục tiêu cải thiện sự hài lòng về học tập lên ít nhất 25% trong học kỳ tiếp theo.

  4. Hỗ trợ xây dựng mạng lưới bạn bè và kết nối xã hội cho sinh viên: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ trực tuyến và trực tiếp nhằm tăng cường giao lưu, giảm cảm giác cô đơn và tăng sự gắn kết trong cộng đồng sinh viên. Thời gian thực hiện trong 1 năm, với mục tiêu tăng 30% số sinh viên có bạn thân.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp giữa nhà trường, giảng viên, cán bộ tư vấn tâm lý và sinh viên để tạo môi trường học tập và sinh hoạt lành mạnh, hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn trong đại dịch và phát triển bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp thông tin về tác động của đại dịch đến sinh viên, giúp xây dựng chính sách và phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo trong bối cảnh thay đổi hình thức học tập.

  2. Nhà tâm lý học và chuyên gia tư vấn tâm lý: Luận văn trình bày chi tiết quy trình đánh giá và can thiệp tâm lý bằng REBT cho sinh viên gặp khó khăn học tập, là tài liệu tham khảo quý giá cho thực hành lâm sàng và phát triển dịch vụ tư vấn.

  3. Sinh viên đại học và các nhóm thanh niên: Hiểu rõ về các khó khăn tâm lý và học tập trong đại dịch, từ đó biết cách nhận diện vấn đề, tìm kiếm sự hỗ trợ và áp dụng các kỹ năng quản lý stress, cải thiện sức khỏe tinh thần.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích chuyên sâu về ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến sinh viên, góp phần phát triển nghiên cứu về sức khỏe tâm thần và giáo dục trong bối cảnh khủng hoảng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khó khăn học tập trong đại dịch Covid-19 là gì?
    Khó khăn học tập bao gồm việc giảm động lực, mất tập trung, cảm giác nhàm chán khi học trực tuyến, thiếu tương tác với giảng viên và bạn bè, áp lực điểm số và khó khăn trong việc thích nghi với môi trường học mới.

  2. REBT giúp giảm stress và khó khăn học tập như thế nào?
    REBT giúp nhận diện và thay đổi các niềm tin phi lý, suy nghĩ tiêu cực gây ra stress và lo âu. Qua các kỹ thuật nhận thức và hành vi, sinh viên học cách đối phó hiệu quả với áp lực học tập và cải thiện cảm xúc tích cực.

  3. Làm sao để sinh viên cải thiện mối quan hệ xã hội trong đại dịch?
    Sinh viên nên chủ động tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, tăng cường giao tiếp qua nhóm chat và trực tiếp khi có thể. Hỗ trợ từ nhà trường và bạn bè cũng rất quan trọng để giảm cảm giác cô đơn.

  4. Các thang đo tâm lý nào được sử dụng để đánh giá sinh viên?
    Các thang đo gồm DASS-42 (đánh giá stress, lo âu, trầm cảm), thang Beck (đánh giá trầm cảm), thang Zung (đánh giá lo âu) và thang SWLS (đánh giá sự hài lòng cuộc sống), giúp đánh giá toàn diện trạng thái tâm lý của sinh viên.

  5. Làm thế nào để nhà trường hỗ trợ sinh viên học trực tuyến hiệu quả?
    Nhà trường cần tăng cường tương tác giữa giảng viên và sinh viên, cải thiện hạ tầng công nghệ, tổ chức đào tạo kỹ năng học trực tuyến và cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý để hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn.

Kết luận

  • Đại dịch Covid-19 đã gây ra nhiều khó khăn học tập và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của sinh viên đại học.
  • Sinh viên gặp phải stress, lo âu, trầm cảm và giảm động lực học tập do chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến và hạn chế tương tác xã hội.
  • Liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) là phương pháp can thiệp hiệu quả giúp sinh viên nhận diện và thay đổi niềm tin phi lý, cải thiện cảm xúc và hành vi.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc phát triển dịch vụ hỗ trợ tâm lý trong nhà trường đại học, góp phần nâng cao chất lượng học tập và sức khỏe tinh thần sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp hỗ trợ tâm lý, đào tạo kỹ năng quản lý stress và tăng cường tương tác học tập, nhằm giúp sinh viên thích nghi và phát triển bền vững trong bối cảnh hậu đại dịch.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả học tập của sinh viên – hãy áp dụng các phương pháp can thiệp tâm lý phù hợp và xây dựng môi trường học tập tích cực!