Tổng quan nghiên cứu

Ngành Dược phẩm đóng vai trò chiến lược quan trọng trong phát triển kinh tế và y tế quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng. Theo báo cáo ngành dược phẩm năm 2021, các doanh nghiệp dược Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, thị trường bão hòa và nhu cầu tiêu dùng có xu hướng giảm do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành, với doanh thu và lợi nhuận nằm trong nhóm 5 công ty dược lớn nhất Việt Nam trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, công ty đang gặp thách thức về định hướng chiến lược kinh doanh chưa cụ thể và thiếu tính đột phá để khai thác tối đa tiềm năng phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang giai đoạn 2022-2025, nhằm giúp công ty thích ứng linh hoạt với biến động thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở công ty tại TP. Cần Thơ, sử dụng số liệu thu thập trong 3 năm gần nhất (2018-2021). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh trong ngành dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Alfred Chandler: Chiến lược kinh doanh là việc xác định mục tiêu cơ bản và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, lựa chọn chính sách và phân bổ nguồn lực để đạt mục tiêu.
  • Mô hình ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng các chiến lược SO, WO, ST, WT phù hợp.
  • Ma trận IFE và EFE: Đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, giúp xác định ưu thế và thách thức.
  • Ma trận SPACE và GE (McKinsey): Đánh giá vị thế chiến lược và sức hấp dẫn ngành để lựa chọn hướng đi phù hợp.
  • Ma trận QSPM: Công cụ định lượng giúp lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố thành công quan trọng.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, lợi thế cạnh tranh bền vững, môi trường kinh doanh, và các cấp độ chiến lược (cấp công ty, đơn vị kinh doanh, chức năng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính nội bộ Công ty Dược Hậu Giang (2018-2020), hồ sơ năng lực, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, báo cáo ngành dược phẩm, và các nguồn học thuật uy tín.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp 10 cán bộ chủ chốt của công ty, bao gồm Tổng Giám đốc, các Phó Tổng Giám đốc, Giám đốc các phòng ban và nhân viên kinh doanh, nhằm thu thập quan điểm và đánh giá thực tiễn về chiến lược kinh doanh hiện tại.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phân tích so sánh: So sánh số liệu tài chính qua các năm để đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • Phân tích tổng hợp: Kết hợp các công cụ phân tích chiến lược như SWOT, IFE, EFE, SPACE, GE và QSPM để đánh giá toàn diện và lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2021, với các bước thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, xử lý và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điểm mạnh nội bộ của Công ty Dược Hậu Giang: Qua ma trận IFE, tổng điểm đánh giá nội bộ đạt 2,90, cao hơn mức trung bình 2,5, cho thấy công ty có nội lực mạnh với các điểm nổi bật như năng lực sản xuất hiện đại, hệ thống phân phối rộng khắp, và nguồn nhân lực chất lượng cao. Ví dụ, ngân sách đầu tư R&D tăng lên 80 tỷ đồng năm 2020 giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.

  2. Môi trường bên ngoài có nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức: Ma trận EFE cho điểm 2,71, phản ánh công ty đang phản ứng ở mức trung bình với các cơ hội và thách thức. Cơ hội đến từ sự phát triển của thị trường dược phẩm trong nước và các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA. Tuy nhiên, thách thức là sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nước ngoài và biến động kinh tế do đại dịch.

  3. Chiến lược kinh doanh hiện tại chưa cụ thể và thiếu đột phá: Qua phỏng vấn, 70% cán bộ đánh giá chiến lược hiện tại chưa tận dụng hết tiềm năng thị trường và chưa có sự đổi mới sáng tạo trong sản phẩm và dịch vụ. Doanh thu tăng trưởng trung bình khoảng 8%/năm trong giai đoạn 2018-2020, thấp hơn mục tiêu ngành đề ra là 12%.

  4. Lựa chọn chiến lược kinh doanh giai đoạn 2022-2025: Qua ma trận QSPM, chiến lược tập trung phát triển sản phẩm mới, tăng cường đầu tư R&D và mở rộng dịch vụ logistics được đánh giá hấp dẫn nhất với tổng điểm hấp dẫn cao hơn 15% so với các phương án khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy Công ty Dược Hậu Giang có nền tảng nội bộ vững chắc với hệ thống sản xuất và phân phối hiện đại, cùng nguồn nhân lực chất lượng. Tuy nhiên, công ty cần nâng cao khả năng thích ứng với môi trường bên ngoài biến động nhanh, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm, như báo cáo của Công ty Dược phẩm Traphaco và Danapha, việc đầu tư trọng điểm vào R&D và phát triển sản phẩm mới là xu hướng chung giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh. Việc lựa chọn chiến lược phát triển sản phẩm mới và mở rộng dịch vụ logistics phù hợp với xu thế chuyển đổi số và nhu cầu thị trường hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận qua các năm, bảng tổng hợp điểm ma trận SWOT, IFE, EFE và QSPM để minh họa rõ ràng các phân tích và lựa chọn chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D)

    • Mục tiêu: Phát triển ít nhất 3 sản phẩm mới có hàm lượng công nghệ cao đến năm 2025.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm 2022, đánh giá định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với phòng R&D và đối tác nghiên cứu.
  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics ngành dược

    • Mục tiêu: Tăng công suất và hiệu quả phân phối lên 20% so với năm 2021.
    • Thời gian: Hoàn thành trong giai đoạn 2022-2024.
    • Chủ thể: Phòng Chuỗi cung ứng và Ban điều hành công ty.
  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

    • Mục tiêu: Đào tạo và tuyển dụng thêm 30% nhân sự có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng yêu cầu phát triển công nghệ mới.
    • Thời gian: Kế hoạch đào tạo và tuyển dụng từ 2022 đến 2025.
    • Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo.
  4. Đầu tư đổi mới công nghệ và thiết bị sản xuất

    • Mục tiêu: Nâng cấp dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP, GLP, GSP trong vòng 3 năm tới.
    • Thời gian: Triển khai từ 2022 đến 2025.
    • Chủ thể: Ban Quản lý dự án và phòng Kỹ thuật.
  5. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận diện thương hiệu trên thị trường trong nước và quốc tế, tăng thị phần ít nhất 10% đến năm 2025.
    • Thời gian: Thực hiện liên tục từ 2022.
    • Chủ thể: Phòng Marketing và Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh thị trường hiện nay.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành quản trị kinh doanh và dược phẩm

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về ứng dụng các mô hình quản trị chiến lược trong ngành dược, bổ sung kiến thức thực tiễn.
    • Use case: Phát triển bài giảng, nghiên cứu chuyên sâu về chiến lược kinh doanh.
  3. Sinh viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh và quản lý dược

    • Lợi ích: Học tập quy trình nghiên cứu, phương pháp phân tích và xây dựng chiến lược kinh doanh thực tế.
    • Use case: Tham khảo để hoàn thiện luận văn, đề tài nghiên cứu.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp dược trong bối cảnh hội nhập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ phát triển ngành dược nội địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Công ty Dược Hậu Giang cần xây dựng chiến lược kinh doanh mới?
    Do thị trường dược phẩm ngày càng cạnh tranh khốc liệt, nhu cầu tiêu dùng thay đổi và tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, công ty cần chiến lược mới để thích ứng, khai thác cơ hội và duy trì lợi thế cạnh tranh.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Luận văn sử dụng ma trận SWOT, IFE, EFE, SPACE, GE và QSPM để đánh giá toàn diện các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp nhất.

  3. Chiến lược kinh doanh được đề xuất có điểm gì nổi bật?
    Chiến lược tập trung phát triển sản phẩm mới, tăng cường R&D, mở rộng dịch vụ logistics và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và phát triển thị trường mới.

  4. Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp được thực hiện như thế nào?
    Qua phỏng vấn trực tiếp 10 cán bộ chủ chốt của công ty, bao gồm lãnh đạo và nhân viên các phòng ban, nhằm thu thập thông tin thực tiễn và đánh giá chiến lược hiện tại.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp khác áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Các doanh nghiệp có thể tham khảo quy trình phân tích và xây dựng chiến lược, điều chỉnh phù hợp với đặc thù ngành nghề và môi trường kinh doanh của mình để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng được chiến lược kinh doanh khả thi cho Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang giai đoạn 2022-2025, dựa trên phân tích toàn diện các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài.
  • Chiến lược tập trung vào phát triển sản phẩm mới, tăng cường R&D, mở rộng dịch vụ logistics và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá là phù hợp và có tính khả thi cao.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận quản trị chiến lược trong ngành dược phẩm, đồng thời cung cấp giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện chiến lược, giám sát và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hiệu quả và thích ứng với biến động thị trường.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp dược phẩm khác tham khảo và áp dụng mô hình nghiên cứu để phát triển chiến lược kinh doanh bền vững trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.