Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh khốc liệt và biến động không ngừng, việc hoạch định chiến lược kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước. Công ty TNHH Một Thành Viên BCA – Thăng Long, trực thuộc Tổng cục Hậu cần Kỹ thuật – Bộ Công An, được thành lập từ năm 1993, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp phương tiện, thiết bị phục vụ lực lượng chiến đấu và tham gia thị trường với các sản phẩm như hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ và xăng dầu. Giai đoạn 2015-2017, công ty đã đạt được nhiều kết quả kinh doanh tích cực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế trong công tác hoạch định chiến lược kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoạch định chiến lược kinh doanh cho Công ty BCA – Thăng Long đến năm 2022, nhằm giúp công ty thích nghi với nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, đồng thời phân bổ nguồn lực hiệu quả để mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2015-2017, với việc phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá nội lực và đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác hoạch định chiến lược tại các doanh nghiệp nhà nước, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược kinh doanh theo quan điểm hiện đại của Henry Mintzberg, nhấn mạnh tính động và sự kết hợp giữa chiến lược có chủ định và chiến lược đột biến. Chiến lược được xem là kế hoạch tổng thể, toàn diện nhằm định hướng phát triển và tạo ra sự thay đổi bên trong doanh nghiệp.

  • Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích môi trường vi mô của doanh nghiệp thông qua năm yếu tố: khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế, giúp nhận diện cơ hội và thách thức trong ngành kinh doanh.

  • Các công cụ phân tích chiến lược: Ma trận SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức), ma trận Boston Consulting Group (BCG) phân loại sản phẩm theo thị phần và tốc độ tăng trưởng, ma trận đánh giá yếu tố bên ngoài (EFE) và bên trong (IFE), cùng ma trận lựa chọn chiến lược QSPM giúp đánh giá và lựa chọn phương án chiến lược tối ưu.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, môi trường kinh doanh (vĩ mô và vi mô), năng lực nội bộ, và các loại hình chiến lược (tăng trưởng, ổn định, suy giảm).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua phỏng vấn và điều tra bằng bảng hỏi từ các phòng ban và cán bộ công ty.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo kinh doanh, tài liệu nội bộ công ty, các văn bản pháp luật liên quan và các nghiên cứu trước đó.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài và nội bộ công ty theo mô hình năm lực lượng cạnh tranh và các ma trận EFE, IFE.

  • Phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

  • Sử dụng ma trận BCG để đánh giá danh mục sản phẩm và xác định chiến lược phát triển.

  • Áp dụng ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược kinh doanh tối ưu dựa trên các yếu tố nội bộ và bên ngoài.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban chức năng và các đơn vị trực thuộc công ty trong giai đoạn 2015-2017. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2017 và dự báo đến năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kinh doanh tích cực nhưng còn hạn chế trong hoạch định chiến lược: Giai đoạn 2015-2017, công ty đạt mức tăng trưởng tổng tài sản và doanh thu khoảng 10-15% mỗi năm, thu nhập bình quân cán bộ nhân viên tăng trung bình 8%/năm. Tuy nhiên, công tác hoạch định chiến lược còn thiếu sự đồng bộ và chưa tận dụng hết các cơ hội thị trường.

  2. Môi trường kinh doanh có nhiều cơ hội và thách thức: Qua phân tích ma trận EFE, công ty nhận diện được các cơ hội như sự phát triển của ngành công nghiệp an ninh, nhu cầu tăng cao về thiết bị phòng cháy chữa cháy và bảo vệ, cùng với các chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Nguy cơ chủ yếu đến từ cạnh tranh gay gắt trong ngành và biến động chính sách pháp luật, với điểm số tổng hợp EFE đạt khoảng 2.8 trên thang 4.

  3. Năng lực nội bộ có điểm mạnh và điểm yếu rõ rệt: Ma trận IFE cho thấy công ty có điểm mạnh về nguồn nhân lực chuyên môn kỹ thuật và hệ thống quản lý nội bộ ổn định (điểm mạnh chiếm 60% tổng số yếu tố), nhưng còn hạn chế về nguồn vốn và công nghệ hiện đại, với tổng điểm IFE khoảng 2.6 trên thang 4.

  4. Danh mục sản phẩm phân bố không đồng đều: Ma trận BCG phân loại các sản phẩm chính của công ty vào nhóm "bò sữa" và "chấm hỏi", trong đó sản phẩm thiết bị phòng cháy chữa cháy chiếm thị phần lớn và tăng trưởng ổn định, còn sản phẩm xăng dầu thuộc nhóm "chấm hỏi" với thị phần nhỏ và tăng trưởng chưa rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy công ty đang đứng trước cơ hội mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh nếu biết tận dụng điểm mạnh và khắc phục điểm yếu. Việc áp dụng mô hình năm lực lượng cạnh tranh giúp công ty nhận diện rõ các áp lực từ đối thủ và khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với xu hướng các doanh nghiệp nhà nước cần đổi mới chiến lược để thích ứng với môi trường kinh tế thị trường năng động. Việc sử dụng ma trận SWOT và QSPM giúp công ty lựa chọn chiến lược phát triển tập trung vào tăng trưởng sản phẩm chủ lực và đa dạng hóa thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng phân tích SWOT chi tiết, và ma trận BCG minh họa vị trí sản phẩm, giúp trực quan hóa các phân tích và đề xuất chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hiện đại hóa công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất: Đầu tư vào công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, hướng tới mục tiêu tăng trưởng doanh thu 15%/năm trong giai đoạn 2018-2022. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp với phòng Kỹ thuật và Tài chính.

  2. Mở rộng mạng lưới phân phối và phát triển thị trường mới: Xây dựng hệ thống chi nhánh và kênh phân phối tại các tỉnh thành trọng điểm, nhằm tăng thị phần sản phẩm xăng dầu và thiết bị bảo vệ lên ít nhất 20% vào năm 2022. Phòng Marketing và Kinh doanh chịu trách nhiệm triển khai trong vòng 3 năm tới.

  3. Hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược và nâng cao năng lực quản trị: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản trị chiến lược cho cán bộ quản lý, xây dựng quy trình hoạch định chiến lược bài bản, đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng với biến động thị trường. Thời gian thực hiện từ 2018 đến 2020, do phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng và nâng cao uy tín thương hiệu: Đẩy mạnh các hoạt động truyền thông, quảng bá sản phẩm và dịch vụ, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ hậu mãi để tăng sự hài lòng khách hàng, hướng tới mục tiêu nâng cao chỉ số nhận diện thương hiệu trên thị trường trong vòng 5 năm tới. Phòng Marketing và Truyền thông chịu trách nhiệm chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp nhà nước: Nhận diện các phương pháp hoạch định chiến lược phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, BCG, QSPM trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích về quy trình xây dựng và lựa chọn chiến lược kinh doanh, kết hợp lý thuyết và thực tiễn doanh nghiệp.

  4. Các phòng ban chức năng trong doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò của từng bộ phận trong việc thực hiện chiến lược, từ marketing, tài chính đến nhân sự, qua đó phối hợp hiệu quả trong quá trình triển khai chiến lược.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạch định chiến lược lại quan trọng đối với doanh nghiệp nhà nước?
    Hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp nhà nước xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực hiệu quả và thích ứng với môi trường kinh doanh biến động, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu này?
    Luận văn sử dụng ma trận SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; ma trận BCG để phân loại sản phẩm; ma trận EFE và IFE để phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ; cùng ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu.

  3. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược phù hợp cho công ty?
    Lựa chọn chiến lược dựa trên phân tích tổng hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài, đánh giá tính hấp dẫn và khả thi của từng phương án qua ma trận QSPM, kết hợp với trực giác và kinh nghiệm của nhà quản trị.

  4. Chiến lược tăng trưởng nào phù hợp với Công ty BCA – Thăng Long?
    Chiến lược tăng trưởng tập trung vào phát triển sản phẩm chủ lực và mở rộng thị trường mới được đánh giá phù hợp, đồng thời kết hợp đa dạng hóa sản phẩm để giảm rủi ro và tận dụng cơ hội thị trường.

  5. Làm thế nào để công ty nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường?
    Công ty cần đẩy mạnh hoạt động marketing, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và tạo sự tin tưởng lâu dài với khách hàng thông qua các chương trình truyền thông hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và áp dụng các công cụ phân tích chiến lược hiện đại để đánh giá thực trạng và hoạch định chiến lược cho Công ty TNHH MTV BCA – Thăng Long đến năm 2022.
  • Phân tích môi trường kinh doanh và năng lực nội bộ cho thấy công ty có nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh và hạn chế về nguồn lực.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào hiện đại hóa công nghệ, mở rộng thị trường, nâng cao năng lực quản trị và xây dựng thương hiệu nhằm tăng trưởng bền vững.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược tại các doanh nghiệp nhà nước trong bối cảnh kinh tế thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực quản lý chiến lược cho cán bộ công ty.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, góp phần phát triển bền vững cho Công ty BCA – Thăng Long trong tương lai!