Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp xây dựng trở nên khốc liệt và quyết liệt hơn bao giờ hết. Ngành xây dựng đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam, với nhiều dự án đầu tư xây dựng quy mô lớn sử dụng vốn trong và ngoài nước. Tuy nhiên, đặc thù của ngành xây dựng là vốn đầu tư lớn, thời gian thi công kéo dài, dẫn đến nhiều thách thức trong quản lý nguồn vốn, hạn chế thất thoát và lãng phí. Đấu thầu được xem là công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp xây dựng.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp tại Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Kinh tế Việt Nam, một doanh nghiệp được thành lập năm 2008 và hoạt động trong lĩnh vực xây dựng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty trong đấu thầu xây lắp, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm tăng khả năng thắng thầu trong các dự án trong và ngoài nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động đấu thầu xây lắp của công ty trong giai đoạn 2013-2016, đồng thời định hướng phát triển đến năm 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng đưa ra các chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam. Các số liệu thống kê cho thấy có tới 60% công trình xây dựng vượt dự toán ban đầu, gây thất thoát vốn đầu tư lớn, do đó việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu là yêu cầu cấp thiết để giảm thiểu các rủi ro này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về đấu thầu và lý thuyết về năng lực cạnh tranh trong kinh doanh.

  1. Lý thuyết đấu thầu: Đấu thầu được hiểu là quá trình lựa chọn nhà thầu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, tài chính và pháp lý để thực hiện các gói thầu xây dựng trên cơ sở đảm bảo tính cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế. Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 và các nghị định hướng dẫn thi hành là cơ sở pháp lý quan trọng cho hoạt động này tại Việt Nam. Các hình thức đấu thầu phổ biến gồm đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chỉ định thầu, chào hàng cạnh tranh và mua sắm trực tiếp.

  2. Lý thuyết năng lực cạnh tranh: Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là tổng hợp các năng lực nội tại như năng lực tài chính, kỹ thuật, công nghệ, tổ chức quản lý và nguồn nhân lực nhằm tạo ra lợi thế so với đối thủ trên thị trường. Trong đấu thầu xây lắp, năng lực cạnh tranh thể hiện qua khả năng đề xuất giải pháp kỹ thuật, giá dự thầu hợp lý, tiến độ thi công và chất lượng công trình. Các công cụ cạnh tranh chính bao gồm năng lực tài chính, máy móc thiết bị, giá dự thầu, tiến độ thi công, biện pháp tổ chức thi công và chất lượng công trình.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng trong nghiên cứu là: năng lực tài chính, năng lực kỹ thuật và năng lực tổ chức quản lý. Các yếu tố này được đánh giá dựa trên các tiêu chí như quy mô tài chính, hiện đại của thiết bị thi công, kinh nghiệm thi công, chất lượng công trình và hiệu quả quản lý dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Kinh tế Việt Nam trong đấu thầu xây lắp.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu sản xuất kinh doanh của công ty giai đoạn 2013-2016, báo cáo tài chính, hồ sơ dự thầu, kết quả trúng thầu, khảo sát thực tế tại công ty và phỏng vấn chuyên gia, lãnh đạo công ty về chiến lược phát triển và năng lực cạnh tranh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng và định tính. Phân tích định lượng dựa trên các chỉ tiêu tài chính, số lượng công trình trúng thầu, giá trị hợp đồng, lợi nhuận và tiến độ thi công. Phân tích định tính dựa trên đánh giá chuyên gia về năng lực kỹ thuật, tổ chức quản lý và các nhân tố ảnh hưởng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ các dự án đấu thầu xây lắp mà công ty tham gia trong giai đoạn nghiên cứu, kết hợp phỏng vấn sâu với 10 chuyên gia và cán bộ quản lý chủ chốt.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính là yếu tố quyết định thắng thầu: Công ty có quy mô tài chính ổn định với lợi nhuận bình quân hàng năm đạt khoảng 8-10%, khả năng huy động vốn và bảo đảm vốn lưu động tốt. Trong các dự án trúng thầu, có tới 70% thành công nhờ năng lực tài chính mạnh, giúp công ty đáp ứng yêu cầu về ứng vốn thi công và đảm bảo tiến độ.

  2. Máy móc thiết bị và công nghệ thi công còn hạn chế: Khoảng 60% máy móc thiết bị của công ty đã sử dụng trên 5 năm, chưa đồng bộ và chưa áp dụng nhiều công nghệ thi công hiện đại. Điều này ảnh hưởng đến năng lực thi công và chất lượng công trình, làm giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ có trang thiết bị hiện đại hơn.

  3. Giá dự thầu và tiến độ thi công là công cụ cạnh tranh quan trọng: Công ty thường đưa ra mức giá dự thầu thấp hơn trung bình thị trường khoảng 5-7% để tăng khả năng trúng thầu. Tiến độ thi công được cam kết rút ngắn từ 10-15% so với yêu cầu, tạo lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, việc giảm giá quá mức đôi khi ảnh hưởng đến lợi nhuận và chất lượng thi công.

  4. Tổ chức quản lý và kinh nghiệm thi công là điểm mạnh: Công ty có đội ngũ cán bộ quản lý và kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm thi công nhiều công trình lớn. Khoảng 80% công trình hoàn thành đúng tiến độ và đạt chất lượng theo yêu cầu. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế trong việc cập nhật và áp dụng các quy trình quản lý hiện đại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực tài chính và tổ chức quản lý là hai nhân tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, nhấn mạnh vai trò của nguồn lực tài chính và quản lý dự án trong việc đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

Hạn chế về máy móc thiết bị và công nghệ thi công là điểm yếu cần khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh. So sánh với kinh nghiệm của các nước phát triển như Nhật Bản và Hàn Quốc, việc đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả thi công và giảm chi phí.

Chiến lược cạnh tranh bằng giá và tiến độ thi công là phổ biến nhưng cần cân nhắc để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và chất lượng. Việc áp dụng các biện pháp tổ chức thi công hiệu quả và đảm bảo an toàn cũng góp phần nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của công ty.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ trúng thầu theo năng lực tài chính, biểu đồ tuổi trung bình máy móc thiết bị và bảng đánh giá chất lượng công trình hoàn thành, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nâng cấp máy móc thiết bị và công nghệ thi công

    • Mục tiêu: Đổi mới 50% máy móc thiết bị trong vòng 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng kỹ thuật và tài chính.
    • Kết quả kỳ vọng: Nâng cao năng lực thi công, giảm chi phí và tăng chất lượng công trình.
  2. Xây dựng chiến lược giá dự thầu hợp lý, cân bằng giữa cạnh tranh và lợi nhuận

    • Mục tiêu: Đảm bảo giá dự thầu không thấp hơn 90% giá thị trường trung bình.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và phòng kế hoạch dự án.
    • Timeline: Áp dụng ngay trong các gói thầu từ năm 2023.
  3. Nâng cao năng lực tổ chức quản lý dự án và đào tạo nhân sự

    • Mục tiêu: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý dự án cho 100% cán bộ quản lý trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.
    • Kết quả: Tăng hiệu quả quản lý, giảm rủi ro và nâng cao uy tín công ty.
  4. Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông để nâng cao hình ảnh doanh nghiệp

    • Mục tiêu: Xây dựng hệ thống thông tin và giới thiệu năng lực công ty trên các kênh truyền thông trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.
    • Kết quả: Thu hút nhiều dự án đấu thầu, mở rộng thị trường trong và ngoài nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Đưa ra quyết định đầu tư, nâng cấp thiết bị và đào tạo nhân sự.
  2. Chuyên gia tư vấn và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng và quản lý dự án

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về đấu thầu xây lắp và năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Phát triển các mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp cải tiến.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các khó khăn trong đấu thầu xây dựng để hoàn thiện chính sách, quy định.
    • Use case: Xây dựng các văn bản pháp luật và hướng dẫn thực hiện đấu thầu hiệu quả.
  4. Nhà thầu xây dựng và các doanh nghiệp tham gia đấu thầu

    • Lợi ích: Nắm bắt các công cụ cạnh tranh và các yếu tố quyết định thắng thầu.
    • Use case: Cải thiện năng lực nội tại, nâng cao khả năng trúng thầu và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua năng lực tài chính, kỹ thuật, công nghệ, tổ chức quản lý, kinh nghiệm thi công, giá dự thầu và tiến độ thi công. Ví dụ, công ty có thể trúng thầu nhờ năng lực tài chính mạnh và cam kết tiến độ thi công nhanh hơn đối thủ.

  2. Tại sao đầu tư máy móc thiết bị hiện đại lại quan trọng trong đấu thầu xây dựng?
    Máy móc thiết bị hiện đại giúp nâng cao hiệu quả thi công, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Một nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp có thiết bị đồng bộ, hiện đại có tỷ lệ trúng thầu cao hơn khoảng 20% so với doanh nghiệp sử dụng thiết bị cũ.

  3. Làm thế nào để xây dựng giá dự thầu hợp lý mà vẫn đảm bảo cạnh tranh?
    Doanh nghiệp cần phân tích kỹ chi phí, thị trường và đối thủ để đưa ra mức giá vừa đủ cạnh tranh vừa đảm bảo lợi nhuận. Ví dụ, giảm giá dự thầu khoảng 5-7% so với thị trường có thể giúp tăng khả năng trúng thầu nhưng không nên giảm quá sâu để tránh thua lỗ.

  4. Các hình thức đấu thầu phổ biến hiện nay là gì?
    Các hình thức chính gồm đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chỉ định thầu, chào hàng cạnh tranh và mua sắm trực tiếp. Mỗi hình thức có quy trình và điều kiện áp dụng khác nhau, phù hợp với tính chất và quy mô dự án.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực tổ chức quản lý dự án trong doanh nghiệp xây dựng?
    Doanh nghiệp cần tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý, áp dụng các quy trình quản lý dự án hiện đại và tăng cường giám sát thi công. Ví dụ, tổ chức các khóa đào tạo quản lý dự án giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả thi công.

Kết luận

  • Năng lực tài chính và tổ chức quản lý là hai yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp.
  • Máy móc thiết bị và công nghệ thi công hiện còn hạn chế, cần được đầu tư nâng cấp để tăng hiệu quả thi công và chất lượng công trình.
  • Chiến lược cạnh tranh bằng giá và tiến độ thi công cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo lợi nhuận và uy tín doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bao gồm đầu tư thiết bị, xây dựng chiến lược giá, đào tạo nhân sự và tăng cường marketing.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Kinh tế Việt Nam và các doanh nghiệp xây dựng khác.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành xây dựng nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế.