I. Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông
Luận văn Quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) tại Hà Nội bắt đầu bằng việc hệ thống hóa các khái niệm cơ bản về dịch vụ viễn thông và kinh doanh dịch vụ viễn thông. Tác giả phân tích vai trò, đặc điểm, và phân loại các dịch vụ viễn thông, đồng thời làm rõ các nguyên tắc và công cụ quản lý kinh doanh trong lĩnh vực này. Phần này cũng đề cập đến các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, bao gồm cả kinh nghiệm từ các doanh nghiệp viễn thông khác.
1.1 Khái niệm và vai trò của dịch vụ viễn thông
Dịch vụ viễn thông được định nghĩa là việc truyền dẫn thông tin qua khoảng cách địa lý bằng các phương tiện kỹ thuật như điện thoại, vô tuyến, sợi quang, và internet. Dịch vụ này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Tác giả nhấn mạnh sự chuyển dịch từ các dịch vụ truyền thống sang các dịch vụ số hóa và tích hợp công nghệ thông tin.
1.2 Quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông
Quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra, và giám sát các hoạt động kinh doanh. Tác giả phân tích các mục tiêu, yêu cầu, và nguyên tắc quản lý, đồng thời đề cập đến các công cụ quản lý hiện đại như thẻ điểm cân bằng (BSC) và trả lương theo năng suất (3Ps).
II. Thực trạng quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông tại VNPT Hà Nội
Phần này phân tích thực trạng quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông của Trung tâm Kinh doanh VNPT trên địa bàn Hà Nội giai đoạn 2018-2020. Tác giả đánh giá quá trình phát triển, cơ cấu tổ chức, và kết quả hoạt động kinh doanh của trung tâm. Các vấn đề như lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, và kiểm tra giám sát được phân tích chi tiết, đồng thời chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong quản lý.
2.1 Tổ chức và hoạt động của Trung tâm Kinh doanh VNPT Hà Nội
Trung tâm Kinh doanh VNPT Hà Nội đã phát triển mô hình 3 lớp (Dịch vụ – Hạ tầng – Kinh doanh) và đạt được nhiều kết quả khả quan. Tuy nhiên, việc quản lý vẫn còn tồn tại những hạn chế như thiếu đồng bộ trong quy trình và chồng chéo trong quy định.
2.2 Đánh giá thực trạng quản lý
Tác giả chỉ ra rằng, mặc dù VNPT đã áp dụng các phương pháp quản trị hiện đại, nhưng hiệu quả quản lý vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Nguyên nhân chính là do nguồn nhân lực quản lý chưa đủ mạnh và quy trình quản lý còn nhiều bất cập.
III. Giải pháp hoàn thiện quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông
Dựa trên phân tích thực trạng, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý kinh doanh dịch vụ viễn thông của VNPT tại Hà Nội. Các giải pháp tập trung vào việc hoàn thiện kế hoạch, nâng cao hiệu quả tổ chức thực hiện, và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát. Tác giả cũng đưa ra các kiến nghị với Quốc hội, Chính phủ, và Tập đoàn VNPT để hỗ trợ thực hiện các giải pháp này.
3.1 Nhóm giải pháp hoàn thiện kế hoạch quản lý
Tác giả đề xuất việc xây dựng kế hoạch quản lý dựa trên dự báo thị trường và mục tiêu kinh doanh dài hạn. Các giải pháp bao gồm tăng cường phân tích dữ liệu và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý.
3.2 Nhóm giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức thực hiện
Để nâng cao hiệu quả tổ chức thực hiện, tác giả đề nghị tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, cải thiện quy trình làm việc, và áp dụng các công cụ quản lý hiện đại như BSC và 3Ps.