Chiến lược Vành đai và Con đường của Trung Quốc và Tác động Đến Việt Nam

2017

93
65
1

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Bối cảnh và Nội dung Chiến lược Một Vành đai Một Con đường

Luận văn Thạc sĩ của Hoàng Thị Cẩm Vân về Chiến lược "Một Vành đai, Một Con đường" (OBOR) của Trung Quốc và tác động với Việt Nam bắt đầu bằng việc phân tích bối cảnh ra đời của chiến lược này. Bối cảnh quốc tế được mô tả là biến động mạnh mẽ với sự cạnh tranh gia tăng giữa các nước lớn, xu thế đa cực hóa rõ nét, và tác động sâu rộng của cuộc cách mạng khoa học công nghệ. Luận văn nhấn mạnh sự suy giảm sức mạnh của Mỹ, sự trỗi dậy của Nga, Ấn Độ, EU và Nhật Bản, cùng với khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 và nhu cầu lớn về vốn đầu tư cơ sở hạ tầng của các nước. VVề phía Trung Quốc, luận văn nêu bật sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, tiềm lực quân sự, và vị thế quốc tế ngày càng gia tăng, cùng với những điều chỉnh chiến lược của Trung Quốc nhằm cạnh tranh với Mỹ.

Nội dung của OBOR được trình bày chi tiết, bao gồm 5 trục liên kết chính: chính sách, hạ tầng, thương mại, tài chính và lòng dân. Mỗi trục được phân tích kỹ về vai trò và mục tiêu của nó trong chiến lược tổng thể. Ví dụ, kết nối cơ sở hạ tầng được xem là "nền tảng", tập trung vào giao thông, năng lượng, viễn thông và đặc khu công nghiệp. Kết nối thương mại là "chất dẫn", nhằm thúc đẩy cân bằng thương mại và mở rộng hợp tác trong lĩnh vực năng lượng. Luận văn cũng đề ra lộ trình thực hiện OBOR theo 3 giai đoạn, từ động viên chiến lược đến triển khai và hoàn thành. Tài liệu "Tầm nhìn và hành động cùng xây dựng vành đai kinh tế Con đường tơ lụa và Con đường tơ lụa trên biển thế kỷ XXI" được nhắc đến như một cột mốc quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ ý tưởng sang thực hiện.

II. Mục tiêu và Triển khai Chiến lược OBOR

Luận văn phân tích sâu về mục tiêu bản chất của chiến lược OBOR, vượt ra khỏi những tuyên bố chính thức của Trung Quốc. Tác giả cho rằng OBOR không chỉ đơn thuần là một sáng kiến kinh tế mà còn mang ý đồ chiến lược sâu xa, bao gồm thúc đẩy hình thành trật tự quốc tế mới do Trung Quốc lãnh đạo, tái cấu trúc hệ thống kinh tế - tài chính thế giới, mở rộng ảnh hưởng văn hóa, "mềm hóa" tranh chấp chủ quyền, phá thế bao vây của Mỹ, giải quyết các vấn đề chiến lược trong nước, hỗ trợ chuyển đổi mô hình tăng trưởng, đảm bảo an ninh năng lượng, mở rộng chiều sâu chiến lược, hỗ trợ hoạt động quân sự ra bên ngoài, khẳng định vị thế lãnh đạo và gia tăng cố kết dân tộc. Việc Trung Quốc tận dụng sức mạnh cộng đồng người Hoa ở nước ngoài cũng được đề cập.

Về triển khai, luận văn cho thấy Trung Quốc đã rất quyết liệt trong việc thực hiện OBOR cả trong nước lẫn ngoài nước. Ở trong nước, Trung Quốc thành lập các tổ lãnh đạo, thiết lập cơ chế điều phối, đưa OBOR vào chương trình hành động của chính phủ, định vị vai trò các tỉnh, thành, đẩy mạnh phát triển học thuật, tăng cường đầu tư nghiên cứu và phát triển, thiết lập các khu thương mại tự do, xây dựng kế hoạch đầu tư cơ sở hạ tầng, khuyến khích đầu tư ra nước ngoài, cải cách quân đội, và tăng cường công tác kiều vụ. Ở ngoài nước, Trung Quốc đẩy mạnh quảng bá OBOR, đề xướng các tư tưởng, quan điểm mới về quan hệ quốc tế, chủ động xây dựng "luật chơi" quốc tế, tăng cường đầu tư và viện trợ, thúc đẩy xây dựng hạ tầng giao thông, hình thành các hiệp định thương mại tự do và tận dụng sức mạnh cộng đồng người Hoa.

III. Phản ứng của các Nước đối với Chiến lược OBOR

Chương 2 của luận văn tập trung vào phản ứng của các nước đối với chiến lược OBOR. Luận văn nhận định rằng hầu hết các nước đều nhìn thấy cơ hội từ OBOR, đặc biệt là trong việc thu hút vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, mức độ ủng hộ và tham gia của mỗi nước khác nhau. Các nước được chia thành hai nhóm: ủng hộ và không ủng hộ. Trong nhóm ủng hộ, luận văn phân tích chi tiết phản ứng của các nước ASEAN. Malaysia, Campuchia, Singapore, Lào, Thái Lan được xem là những nước ủng hộ tích cực nhất, thể hiện qua các động thái cụ thể như cử đoàn cấp cao tham gia đối thoại, ký kết các dự án đầu tư, và tuyên bố ủng hộ công khai. Indonesia, Myanmar, Philippines, Brunei và Việt Nam được xếp vào nhóm ủng hộ nhưng mức độ tham gia còn hạn chế.

Ngoài ASEAN, luận văn cũng đề cập đến sự ủng hộ của các nước Trung Á, Nam Á (đặc biệt là Pakistan và Sri Lanka) và châu Âu. Các nước Trung Á quan tâm đến OBOR như một cách đa dạng hóa nền kinh tế, trong khi Pakistan coi OBOR là cơ hội để tăng cường hợp tác kinh tế với Trung Quốc. Các nước châu Âu, đặc biệt là Đức và Anh, nhìn nhận OBOR như cơ hội mở rộng đầu tư và thương mại. Luận văn cũng đề cập đến việc thành lập Diễn đàn kết nối EU-Trung Quốc như một cơ chế trao đổi thông tin và mở rộng hợp tác.

IV. Thuận lợi Thách thức và Dự báo cho OBOR

Luận văn chưa cung cấp chi tiết về nhóm các nước không ủng hộ OBOR, cũng như phần phân tích về thuận lợi, thách thức và dự báo xu hướng triển khai chiến lược này. Tuy nhiên, dựa trên những thông tin đã có, có thể thấy OBOR mang lại nhiều thuận lợi cho Trung Quốc như mở rộng ảnh hưởng kinh tế và chính trị, giải quyết các vấn đề trong nước, và tăng cường an ninh năng lượng. Tuy nhiên, chiến lược này cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự cạnh tranh từ các nước lớn khác, lo ngại về bẫy nợ của các nước tham gia, và những rủi ro địa chính trị.

Việc đánh giá phản ứng của các nước cho thấy OBOR đã nhận được sự quan tâm và ủng hộ của nhiều nước, nhưng vẫn còn nhiều hoài nghi và lo ngại. Việc Trung Quốc tiếp tục đẩy mạnh triển khai OBOR trong thời gian tới là điều chắc chắn, nhưng thành công của chiến lược này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả bối cảnh quốc tế và khả năng thích ứng của Trung Quốc. Luận văn cung cấp một cái nhìn tổng quan về OBOR và tác động tiềm tàng của nó, đặt nền tảng cho việc phân tích sâu hơn về tác động cụ thể của chiến lược này đối với Việt Nam trong chương tiếp theo.

20/11/2024
Chiến lược một vành đai một con đường của trung quốc và tác động với việt nam luận văn thạc sỹ
Bạn đang xem trước tài liệu : Chiến lược một vành đai một con đường của trung quốc và tác động với việt nam luận văn thạc sỹ

để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài luận văn thạc sĩ mang tiêu đề "Chiến lược một vành đai một con đường của Trung Quốc và tác động với Việt Nam" của tác giả Hoàng Thị Cẩm Vân, được hướng dẫn bởi PGS.TS Phùng Thị Huệ, nghiên cứu sâu sắc về chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc và những ảnh hưởng của nó đến Việt Nam. Bài viết không chỉ phân tích các khía cạnh chính trị và kinh tế mà còn chỉ ra những cơ hội và thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh này. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa hai quốc gia và cách mà Việt Nam có thể tận dụng những cơ hội từ chiến lược này để phát triển kinh tế.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến quản lý kinh tế và chiến lược phát triển, bạn có thể tham khảo bài viết Tín dụng carbon trong chương trình thương mại phát thải của Liên minh châu Âu và đối sách của Việt Nam, nơi phân tích các chính sách kinh tế quốc tế và sự ảnh hưởng đến Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết Hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại VNPT Nghệ An cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quản lý nguồn nhân lực trong bối cảnh phát triển kinh tế. Cuối cùng, bài viết Hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam là một tài liệu bổ sung thú vị, giúp bạn khám phá cách các tổ chức tài chính đang điều chỉnh chiến lược của họ để phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện tại.

Tải xuống (93 Trang - 858.44 KB )