Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Hồ Chí Minh, đang đối mặt với thách thức nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc ứng dụng công nghệ hiện đại. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) được xem là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao hiệu quả công việc. Theo báo cáo ngành, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư hàng triệu đô la vào triển khai ERP, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng hiệu quả hệ thống này vẫn còn thấp, đặc biệt là ở nhóm người kế toán – những người trực tiếp vận hành và khai thác hệ thống. Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến việc sử dụng ERP của người kế toán tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018, với mục tiêu cụ thể là làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng và từ đó tác động đến hành vi sử dụng thực tế ERP. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp và nhà quản trị hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở việc sử dụng ERP, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ, góp phần cải thiện năng suất và lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết nền tảng để xây dựng mô hình nghiên cứu gồm: Mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model), Lý thuyết hành vi dự định TPB (Theory of Planned Behavior) và Lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ mở rộng UTAUT2 (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology 2).

  • Hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy): Mức độ mà cá nhân tin rằng việc sử dụng ERP sẽ giúp cải thiện hiệu suất công việc, tương đồng với khái niệm “cảm nhận tính hữu ích” trong TAM.
  • Nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy): Mức độ dễ dàng khi sử dụng hệ thống ERP, tương đương với “cảm nhận dễ sử dụng” trong TAM.
  • Ảnh hưởng xã hội (Social Influence): Mức độ cá nhân nhận thức được rằng những người quan trọng trong công việc mong muốn họ sử dụng ERP.
  • Thái độ đối với việc sử dụng ERP (Attitude Towards Use): Quan điểm tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân về việc sử dụng ERP.
  • Những điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions): Mức độ tin tưởng rằng tổ chức có đủ cơ sở hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật để sử dụng ERP.

Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ giữa các nhân tố trên với ý định sử dụng ERP, từ đó tác động đến hành vi sử dụng thực tế của người kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1 – Nghiên cứu định tính sơ bộ: Thảo luận tay đôi với ba đối tượng gồm chuyên gia kinh tế, nhân viên triển khai ERP và kế toán sử dụng ERP nhằm điều chỉnh thang đo cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
  • Giai đoạn 2 – Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu từ 176 người làm kế toán tại các doanh nghiệp sử dụng ERP ở TP. Hồ Chí Minh thông qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất được áp dụng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 để đánh giá độ tin cậy (Cronbach Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định sự khác biệt (ANOVA) và phần mềm AMOS 20 để phân tích nhân tố khẳng định (CFA) cùng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).

Quy trình nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả, đồng thời phù hợp với đặc thù nghiên cứu hành vi sử dụng công nghệ trong môi trường doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi có tác động tích cực đến ý định sử dụng ERP: Kết quả SEM cho thấy hệ số chuẩn hóa của biến này đạt khoảng 0.45, thể hiện mức độ tin tưởng cao rằng ERP giúp nâng cao hiệu quả công việc là động lực chính thúc đẩy kế toán sử dụng hệ thống. So với nhóm người lớn tuổi, nam giới và người trẻ tuổi có mức độ ảnh hưởng mạnh hơn.

  2. Nỗ lực mong đợi ảnh hưởng thuận chiều đến ý định sử dụng ERP: Với hệ số khoảng 0.38, người kế toán cảm nhận ERP dễ sử dụng sẽ có ý định sử dụng cao hơn. Phân tích ANOVA cho thấy nữ giới và người ít kinh nghiệm có mức độ ảnh hưởng mạnh hơn.

  3. Ảnh hưởng xã hội có tác động không đồng nhất: Mặc dù một số nghiên cứu quốc tế cho thấy ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực, kết quả nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy tác động này không đáng kể (hệ số khoảng 0.12, không có ý nghĩa thống kê). Điều này phản ánh sự khác biệt văn hóa và môi trường làm việc tại Việt Nam.

  4. Thái độ đối với việc sử dụng ERP tác động tích cực đến ý định sử dụng: Hệ số chuẩn hóa đạt 0.30, cho thấy thái độ tích cực giúp tăng ý định sử dụng ERP. Người kế toán có thái độ tích cực về ERP thường có xu hướng sử dụng hệ thống hiệu quả hơn.

  5. Những điều kiện thuận lợi ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng ERP: Hệ số khoảng 0.25, cho thấy sự hỗ trợ từ tổ chức về cơ sở hạ tầng và kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp người kế toán có ý định sử dụng ERP cao hơn.

  6. Ý định sử dụng ERP có mối tương quan dương mạnh mẽ đến hành vi sử dụng thực tế: Hệ số chuẩn hóa đạt 0.60, khẳng định ý định là yếu tố dự báo chính cho việc sử dụng ERP trong công việc kế toán.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu quốc tế về vai trò quan trọng của hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi trong việc thúc đẩy ý định sử dụng công nghệ. Tuy nhiên, sự khác biệt về ảnh hưởng xã hội phản ánh đặc thù văn hóa và môi trường làm việc tại Việt Nam, nơi mà áp lực xã hội có thể không phải là yếu tố quyết định trong việc sử dụng ERP. Thái độ tích cực và điều kiện thuận lợi cũng được xác nhận là những nhân tố quan trọng, đồng thời nhấn mạnh vai trò của tổ chức trong việc tạo môi trường hỗ trợ người dùng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng, cùng bảng hệ số chuẩn hóa mô hình SEM để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về lợi ích ERP: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu nhằm nâng cao hiệu quả mong đợi của người kế toán, giúp họ nhận thức rõ hơn về lợi ích khi sử dụng ERP. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là phòng nhân sự và bộ phận CNTT.

  2. Cải thiện giao diện và tính dễ sử dụng của hệ thống ERP: Phối hợp với nhà cung cấp ERP để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, giảm thiểu các thao tác phức tạp, từ đó tăng nỗ lực mong đợi. Thời gian thực hiện 3-6 tháng, chủ thể là bộ phận CNTT và nhà cung cấp phần mềm.

  3. Xây dựng môi trường hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức: Đảm bảo có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật sẵn sàng giúp đỡ người dùng khi gặp khó khăn, đồng thời cung cấp cơ sở hạ tầng phù hợp. Thời gian liên tục, chủ thể là ban quản lý và bộ phận CNTT.

  4. Khuyến khích thái độ tích cực thông qua chính sách khen thưởng và truyền thông nội bộ: Tạo động lực cho người kế toán bằng cách ghi nhận và khen thưởng những cá nhân sử dụng ERP hiệu quả, đồng thời truyền thông về tầm quan trọng của ERP trong công việc. Thời gian thực hiện 6 tháng, chủ thể là phòng nhân sự và ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng ERP của nhân viên kế toán, từ đó xây dựng chiến lược triển khai và hỗ trợ phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư công nghệ.

  2. Nhà cung cấp và tư vấn ERP: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực nghiệm để thiết kế sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ người dùng tốt hơn, đặc biệt tập trung vào tính dễ sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật.

  3. Người làm kế toán và nhân viên CNTT trong doanh nghiệp: Nâng cao nhận thức về các yếu tố thúc đẩy việc sử dụng ERP, từ đó chủ động cải thiện kỹ năng và thái độ trong quá trình làm việc với hệ thống.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp các lý thuyết TAM, TPB và UTAUT2, đồng thời có dữ liệu thực nghiệm tại Việt Nam để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hiệu quả mong đợi lại quan trọng nhất trong việc sử dụng ERP?
    Hiệu quả mong đợi phản ánh niềm tin của người dùng rằng ERP sẽ giúp cải thiện hiệu suất công việc. Khi người kế toán nhận thấy rõ lợi ích này, họ có động lực mạnh mẽ để sử dụng hệ thống thường xuyên và hiệu quả hơn.

  2. Nỗ lực mong đợi ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng ERP?
    Nếu ERP được thiết kế dễ sử dụng, người dùng sẽ ít gặp khó khăn và có xu hướng sử dụng tích cực hơn. Ví dụ, giao diện thân thiện và quy trình đơn giản giúp giảm thời gian học tập và tăng sự hài lòng.

  3. Ảnh hưởng xã hội có phải luôn là yếu tố quan trọng?
    Không phải lúc nào cũng vậy. Ở TP. Hồ Chí Minh, nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng xã hội không có tác động đáng kể đến ý định sử dụng ERP của người kế toán, có thể do tính chất công việc và văn hóa tổ chức.

  4. Làm thế nào để cải thiện thái độ tích cực đối với ERP?
    Thông qua đào tạo, truyền thông nội bộ và chính sách khen thưởng, người dùng sẽ cảm thấy được hỗ trợ và đánh giá cao, từ đó hình thành thái độ tích cực hơn với việc sử dụng ERP.

  5. Những điều kiện thuận lợi bao gồm những gì?
    Bao gồm cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hỗ trợ kỹ thuật, kiến thức và tài nguyên cần thiết để sử dụng ERP hiệu quả. Ví dụ, có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật sẵn sàng giải đáp thắc mắc giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng hệ thống.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố chính tác động đến việc sử dụng ERP của người kế toán tại TP. Hồ Chí Minh gồm: hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, thái độ đối với việc sử dụng và những điều kiện thuận lợi.
  • Ảnh hưởng xã hội không có tác động đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam.
  • Ý định sử dụng ERP là yếu tố dự báo mạnh mẽ cho hành vi sử dụng thực tế của người kế toán.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho các nhà quản trị và nhà cung cấp ERP trong việc thiết kế chiến lược triển khai và hỗ trợ người dùng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, cải tiến hệ thống và xây dựng môi trường hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ERP trong doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên đánh giá lại mức độ hỗ trợ và đào tạo cho người kế toán trong việc sử dụng ERP để đảm bảo khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.