Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc tổ chức hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) ngày càng trở nên quan trọng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế. Tại thành phố Cần Thơ, các đơn vị sự nghiệp y tế đang phát triển mạnh mẽ cả về quy mô và chất lượng dịch vụ, đòi hỏi một hệ thống thông tin kế toán hiệu quả để hỗ trợ quản lý tài chính và ra quyết định. Theo khảo sát với 165 nhân viên kế toán tại các đơn vị sự nghiệp y tế trên địa bàn, nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức HTTTKT nhằm nâng cao tính hữu dụng của hệ thống này.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như cơ cấu tổ chức, môi trường bất định, quy mô tổ chức và sự phụ thuộc giữa các phòng ban đến sự hữu dụng của HTTTKT tại các đơn vị sự nghiệp y tế ở Cần Thơ. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2019, tập trung khảo sát các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ thực trạng tổ chức HTTTKT trong lĩnh vực y tế công mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các đơn vị này.

Việc tổ chức HTTTKT hiệu quả được kỳ vọng sẽ giúp giảm thiểu sai sót, gian lận, đồng thời cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho công tác quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp y tế. Qua đó, nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý y tế tại Cần Thơ cải thiện hệ thống kế toán, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập và đổi mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết dự phòng (Contingency theory), cho rằng không tồn tại một mô hình tổ chức HTTTKT tối ưu chung cho tất cả các đơn vị mà hiệu quả của hệ thống phụ thuộc vào sự phù hợp với các yếu tố ngữ cảnh như cơ cấu tổ chức, môi trường bên ngoài, quy mô tổ chức và sự phụ thuộc giữa các phòng ban. Lý thuyết này nhấn mạnh sự điều chỉnh linh hoạt của HTTTKT để đáp ứng các biến đổi trong môi trường hoạt động và đặc điểm nội bộ của đơn vị.

Mô hình nghiên cứu gồm bốn biến độc lập:

  • Cơ cấu tổ chức: mức độ phân quyền trong quản lý và ra quyết định.
  • Môi trường bất định: mức độ biến động nhanh chóng của môi trường bên ngoài như thay đổi công nghệ, thị hiếu khách hàng.
  • Quy mô tổ chức: đo lường qua số lượng nhân viên và quy mô giường bệnh.
  • Sự phụ thuộc giữa các phòng ban: mức độ phối hợp và luân chuyển công việc nội bộ giữa các phòng ban.

Biến phụ thuộc là sự hữu dụng của HTTTKT, được đánh giá qua khả năng cung cấp thông tin kế toán kịp thời, chính xác và hỗ trợ hiệu quả cho công tác quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 165 nhân viên kế toán tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập ở Cần Thơ trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2019. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu định mức kết hợp thuận tiện, đảm bảo số lượng mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên các thang đo chuẩn quốc tế đã được hiệu chỉnh phù hợp với đặc thù ngành y tế công lập, gồm 25 câu hỏi đo lường 5 yếu tố chính theo thang Likert 5 mức độ đồng ý. Trước khi khảo sát chính thức, bảng câu hỏi được gửi đến 5 chuyên gia để lấy ý kiến hiệu chỉnh.

Phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (α ≥ 0,6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến sự hữu dụng của HTTTKT.
  • Phân tích thống kê mô tả và đồ thị để mô tả đặc điểm mẫu và kết quả nghiên cứu.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện tuần tự từ xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu, phân tích và kiểm định giả thuyết đến đề xuất giải pháp dựa trên kết quả thu được.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cơ cấu tổ chức: Kết quả hồi quy cho thấy cơ cấu tổ chức có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hữu dụng của HTTTKT với hệ số β1 dương và ý nghĩa thống kê (p < 0,01). Các đơn vị có cơ cấu phân quyền hợp lý giúp thông tin kế toán được luân chuyển và sử dụng hiệu quả hơn, tăng tính hữu dụng của hệ thống.

  2. Ảnh hưởng của môi trường bất định: Môi trường bất định cũng có tác động tích cực đến sự hữu dụng của HTTTKT (β2 > 0, p < 0,05). Môi trường biến động nhanh đòi hỏi hệ thống phải cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để hỗ trợ quyết định, từ đó nâng cao hiệu quả tổ chức HTTTKT.

  3. Ảnh hưởng của quy mô tổ chức: Quy mô tổ chức được đo bằng số lượng nhân viên và giường bệnh có ảnh hưởng thuận chiều đến sự hữu dụng của HTTTKT (β3 > 0, p < 0,05). Đơn vị có quy mô lớn hơn cần hệ thống thông tin kế toán mạnh mẽ hơn để xử lý khối lượng dữ liệu lớn và đa dạng.

  4. Ảnh hưởng của sự phụ thuộc giữa các phòng ban: Sự phụ thuộc giữa các phòng ban trong đơn vị y tế có ảnh hưởng tích cực đến sự hữu dụng của HTTTKT (β4 > 0, p < 0,01). Mức độ phối hợp cao giữa các phòng ban thúc đẩy việc tổ chức hệ thống thông tin kế toán hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thông tin đa chiều.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết dự phòng và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố tổ chức và môi trường trong việc nâng cao hiệu quả HTTTKT. Cơ cấu tổ chức phân quyền giúp tăng cường khả năng tiếp cận và sử dụng thông tin kế toán, đồng thời giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận. Môi trường bất định thúc đẩy sự linh hoạt và nhanh nhạy của hệ thống thông tin kế toán trong việc cung cấp dữ liệu kịp thời.

Quy mô tổ chức lớn đòi hỏi hệ thống phải có khả năng xử lý và lưu trữ thông tin lớn, đồng thời đáp ứng nhu cầu quản lý phức tạp hơn. Sự phụ thuộc giữa các phòng ban tạo điều kiện cho việc phối hợp chặt chẽ, giúp hệ thống thông tin kế toán phản ánh chính xác các hoạt động nội bộ và hỗ trợ quản lý hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, cũng như bảng phân tích Cronbach’s Alpha và EFA minh họa độ tin cậy và cấu trúc thang đo. So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia, Tây Ban Nha và Anh cho thấy tính nhất quán trong vai trò của các yếu tố này đối với hiệu quả HTTTKT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân quyền trong cơ cấu tổ chức: Các đơn vị sự nghiệp y tế cần xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt, phân quyền hợp lý để tạo điều kiện cho các phòng ban và cá nhân tiếp cận và sử dụng thông tin kế toán hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo các đơn vị y tế.

  2. Nâng cao khả năng thích ứng với môi trường bất định: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân viên để hệ thống HTTTKT có thể nhanh chóng cập nhật và cung cấp thông tin trong bối cảnh thay đổi liên tục. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT và phòng kế toán.

  3. Mở rộng quy mô và nâng cao năng lực hệ thống: Đầu tư nâng cấp phần mềm, phần cứng và mở rộng quy mô hệ thống để đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu ngày càng lớn của các đơn vị y tế. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án CNTT và tài chính.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban: Xây dựng quy trình luân chuyển hồ sơ công việc rõ ràng, thúc đẩy giao tiếp và phối hợp liên phòng ban nhằm nâng cao tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và trưởng các phòng ban.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ và có sự giám sát, đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và điều chỉnh kịp thời theo thực tế hoạt động của các đơn vị sự nghiệp y tế tại Cần Thơ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý các đơn vị sự nghiệp y tế công lập: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức HTTTKT, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và cung cấp thông tin.

  2. Nhân viên kế toán và chuyên viên CNTT trong lĩnh vực y tế: Nắm bắt kiến thức về tổ chức HTTTKT, các yếu tố tác động và cách thức phối hợp để vận hành hệ thống hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị y tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về HTTTKT trong đơn vị sự nghiệp y tế, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài tương tự.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn tổ chức HTTTKT phù hợp với đặc thù ngành y tế công lập, nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và tài sản công.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTTTKT là gì và vai trò của nó trong đơn vị sự nghiệp y tế?
    HTTTKT là hệ thống thông tin thu thập, xử lý và cung cấp dữ liệu kế toán, tài chính phục vụ quản lý. Trong đơn vị y tế, HTTTKT giúp kiểm soát chi phí, giám sát tài sản và hỗ trợ ra quyết định kịp thời, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tổ chức HTTTKT tại các đơn vị y tế?
    Các yếu tố chính gồm cơ cấu tổ chức, môi trường bất định, quy mô tổ chức và sự phụ thuộc giữa các phòng ban. Mỗi yếu tố tác động đến cách thức tổ chức và hiệu quả sử dụng hệ thống thông tin kế toán.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu qua khảo sát 165 nhân viên kế toán, sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hữu dụng của HTTTKT trong đơn vị y tế?
    Cần tăng cường phân quyền trong cơ cấu tổ chức, nâng cao khả năng thích ứng với môi trường biến động, mở rộng quy mô hệ thống và thúc đẩy phối hợp giữa các phòng ban để cung cấp thông tin chính xác, kịp thời.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp y tế khác ngoài Cần Thơ không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Cần Thơ, các kết quả và giải pháp có tính tổng quát cao, có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các đơn vị y tế công lập khác trong nước.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hữu dụng của HTTTKT tại các đơn vị sự nghiệp y tế ở Cần Thơ: cơ cấu tổ chức, môi trường bất định, quy mô tổ chức và sự phụ thuộc giữa các phòng ban.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 165 đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết dự phòng và các nghiên cứu quốc tế, góp phần làm rõ đặc thù tổ chức HTTTKT trong lĩnh vực y tế công lập.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức HTTTKT, hỗ trợ quản lý tài chính và ra quyết định trong các đơn vị sự nghiệp y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực sự nghiệp công khác.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên viên kế toán tại các đơn vị sự nghiệp y tế nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất để nâng cao hiệu quả hệ thống thông tin kế toán, góp phần phát triển bền vững ngành y tế công lập tại Cần Thơ và các địa phương khác.