Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đồng bộ hóa hệ thống kế toán công, đặc biệt tại các đơn vị hành chính sự nghiệp. Theo Luật Kế toán 2015 và Nghị định số 25/2017/NĐ-CP, việc xây dựng một bộ chuẩn mực kế toán thống nhất là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công. Tỉnh Bình Định, với đặc thù các Ủy ban nhân dân (UBND) các cấp, đang trong quá trình đổi mới tổ chức công tác kế toán để đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính hiện đại. Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác kế toán tại các UBND trên địa bàn tỉnh còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính và hiệu quả quản lý ngân sách.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức công tác kế toán của UBND các cấp trên địa bàn tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2022-2023. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức công tác kế toán, góp phần cải thiện quản lý tài chính công tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các UBND cấp tỉnh, huyện và xã trên địa bàn tỉnh Bình Định, với dữ liệu thu thập từ khoảng 140 bảng khảo sát và phỏng vấn các cán bộ kế toán, lãnh đạo tài chính.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện ở hai khía cạnh: về mặt lý thuyết, nghiên cứu hệ thống hóa các lý thuyết và mô hình liên quan đến tổ chức công tác kế toán trong khu vực công; về mặt thực tiễn, cung cấp các hàm ý chính sách cụ thể nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại các UBND các cấp, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính công.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng bốn lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức công tác kế toán:
Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Information asymmetry): Giải thích sự chênh lệch thông tin giữa các bên trong quá trình cung cấp và sử dụng thông tin kế toán, từ đó nhấn mạnh vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ và thanh tra kế toán nhằm giảm thiểu rủi ro sai lệch thông tin.
Lý thuyết đại diện (Agency theory): Phân tích mối quan hệ giữa UBND (bên ủy quyền) và các cán bộ kế toán, lãnh đạo đơn vị (bên được ủy quyền), nhấn mạnh sự cần thiết của hệ thống văn bản pháp quy và kiểm soát nội bộ để hạn chế xung đột lợi ích và chi phí đại diện.
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory): Tập trung vào việc cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan như nhân viên kế toán, ban lãnh đạo, cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng, từ đó làm rõ vai trò của nguồn nhân lực kế toán, ban lãnh đạo và ứng dụng công nghệ thông tin trong tổ chức công tác kế toán.
Lý thuyết lợi ích xã hội (Public interest theory): Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc ban hành các văn bản pháp quy nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong công tác kế toán công.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: tổ chức công tác kế toán, hệ thống văn bản pháp quy, nguồn nhân lực kế toán, ban lãnh đạo, ứng dụng công nghệ thông tin, hệ thống kiểm soát nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia nhằm xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo các nhân tố. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ khoảng 140 bảng khảo sát do các trưởng phòng tài chính, kế toán trưởng và nhân viên kế toán của UBND các cấp tại Bình Định cung cấp. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do tính chất đặc thù của đối tượng nghiên cứu.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22. Các kỹ thuật phân tích bao gồm: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tổ chức công tác kế toán. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong giai đoạn 2022-2023, phù hợp với phạm vi khảo sát và thu thập dữ liệu thực tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hệ thống văn bản pháp quy có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến tổ chức công tác kế toán với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35, phản ánh tầm quan trọng của các quy định như Luật Kế toán 2015, Thông tư 107/2017/TT-BTC trong việc chuẩn hóa quy trình kế toán tại các UBND.
Nguồn nhân lực kế toán được đánh giá là nhân tố quyết định với mức độ ảnh hưởng cao, chiếm khoảng 30% trong tổng ảnh hưởng các nhân tố. Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thông tin kế toán.
Ban lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ công tác kế toán, với mức ảnh hưởng khoảng 25%. Sự quan tâm và cam kết của lãnh đạo giúp nâng cao hiệu quả tổ chức công tác kế toán.
Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đóng góp khoảng 20% vào hiệu quả tổ chức công tác kế toán. Việc sử dụng phần mềm kế toán hiện đại, hệ thống mạng và thiết bị hỗ trợ giúp tăng tính chính xác và kịp thời của báo cáo tài chính.
Hệ thống kiểm soát nội bộ góp phần giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận, ảnh hưởng khoảng 15%. Công tác kiểm tra, giám sát nội bộ giúp nâng cao độ tin cậy của thông tin kế toán.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phối hợp đồng bộ giữa các nhân tố là yếu tố then chốt để tổ chức công tác kế toán hiệu quả tại các UBND các cấp. Hệ thống văn bản pháp quy tạo khung pháp lý vững chắc, tương tự như các nghiên cứu trong nước và quốc tế đã chỉ ra vai trò của chính sách và quy định trong việc chuẩn hóa kế toán công. Nguồn nhân lực kế toán và ban lãnh đạo là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, phù hợp với lý thuyết các bên liên quan và đại diện, khi mà chất lượng con người và sự lãnh đạo quyết định trực tiếp đến hiệu quả hoạt động.
Ứng dụng CNTT được đánh giá cao trong bối cảnh hiện đại hóa công tác kế toán, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý thông tin. Hệ thống kiểm soát nội bộ là công cụ quan trọng để giảm thiểu thông tin bất cân xứng, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Các biểu đồ phân tích hồi quy đa biến và bảng thống kê mô tả mẫu khảo sát minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp các nhà quản lý dễ dàng nhận diện điểm mạnh và điểm yếu trong tổ chức công tác kế toán hiện tại.
So với các nghiên cứu trước đây tại các đơn vị sự nghiệp công lập khác, kết quả nghiên cứu tại Bình Định có sự tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng nhưng có sự khác biệt về mức độ tác động, phản ánh đặc thù địa phương và quy mô tổ chức của UBND các cấp.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy: Cần rà soát, cập nhật và phổ biến kịp thời các văn bản pháp luật liên quan đến kế toán công, đặc biệt là các quy định mới về chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính công. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Sở Tài chính phối hợp với các cơ quan liên quan chủ trì.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng ứng dụng CNTT cho cán bộ kế toán. Mục tiêu tăng tỷ lệ kế toán viên đạt chuẩn chuyên môn lên trên 90% trong 2 năm tới, do UBND các cấp phối hợp với các trường đại học và trung tâm đào tạo thực hiện.
Tăng cường vai trò và trách nhiệm của ban lãnh đạo: Ban lãnh đạo các UBND cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công tác kế toán, thường xuyên giám sát và hỗ trợ bộ phận kế toán. Đề xuất xây dựng cơ chế đánh giá hiệu quả công tác kế toán trong hệ thống quản lý hàng năm, áp dụng trong vòng 1 năm.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư trang thiết bị, phần mềm kế toán hiện đại, xây dựng hệ thống mạng nội bộ và bảo mật dữ liệu kế toán. Mục tiêu hoàn thành tin học hóa công tác kế toán tại 100% UBND các cấp trong tỉnh trong vòng 3 năm, do Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với Sở Tài chính thực hiện.
Củng cố hệ thống kiểm soát nội bộ: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát nội bộ chặt chẽ, định kỳ tổ chức kiểm kê tài sản và rà soát chứng từ kế toán. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do phòng Tài chính - Kế hoạch các cấp chủ trì phối hợp với các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý tài chính tại các UBND các cấp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức công tác kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.
Nhân viên kế toán và kế toán trưởng: Cung cấp kiến thức về các yếu tố tác động đến công tác kế toán, hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để xây dựng và điều chỉnh các chính sách, văn bản pháp quy liên quan đến kế toán công.
Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính công: Hỗ trợ nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các đề tài liên quan đến tổ chức công tác kế toán trong khu vực công.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hệ thống văn bản pháp quy lại quan trọng đối với tổ chức công tác kế toán?
Hệ thống văn bản pháp quy tạo khung pháp lý chuẩn mực cho công tác kế toán, giúp đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và tuân thủ quy định của Nhà nước, từ đó nâng cao chất lượng thông tin kế toán.Nguồn nhân lực kế toán ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả công tác kế toán?
Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán quyết định tính chính xác, kịp thời và đầy đủ của thông tin kế toán, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng báo cáo tài chính.Vai trò của ban lãnh đạo trong tổ chức công tác kế toán là gì?
Ban lãnh đạo định hướng chiến lược, tạo điều kiện và hỗ trợ bộ phận kế toán, đồng thời giám sát và đánh giá hiệu quả công tác kế toán, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính.Ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện công tác kế toán như thế nào?
CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ xử lý và cung cấp thông tin kịp thời, đồng thời hỗ trợ lưu trữ và bảo mật dữ liệu kế toán hiệu quả.Hệ thống kiểm soát nội bộ có vai trò gì trong công tác kế toán?
Hệ thống kiểm soát nội bộ giúp phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, gian lận, đảm bảo tính trung thực và chính xác của thông tin kế toán, giảm thiểu rủi ro thông tin bất cân xứng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến tổ chức công tác kế toán của UBND các cấp tại Bình Định: hệ thống văn bản pháp quy, nguồn nhân lực kế toán, ban lãnh đạo, ứng dụng công nghệ thông tin và hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Nguồn nhân lực kế toán và ban lãnh đạo là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 50% tổng mức tác động.
- Việc hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy và đẩy mạnh ứng dụng CNTT là những giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất chính sách và giải pháp thực tiễn nhằm cải thiện tổ chức công tác kế toán tại các UBND các cấp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và UBND các cấp cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng công tác kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công và phát triển bền vững địa phương.