Tổng quan nghiên cứu

Ngân sách xã (NSX) là cấp ngân sách cuối cùng trong hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN) Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của chính quyền cơ sở. Trên địa bàn huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định, NSX được quản lý nhằm đảm bảo hoạt động của Đảng, chính quyền, đoàn thể và đầu tư phát triển kinh tế - xã hội (KT-XH). Giai đoạn 2015-2018, thu ngân sách xã liên tục tăng, góp phần thúc đẩy phát triển KT-XH và xây dựng nông thôn mới (NTM). Năm 2017, huyện Trực Ninh đã hoàn thành 19 tiêu chí quốc gia về xây dựng NTM, thể hiện sự chung sức của toàn dân và hiệu quả quản lý NSX.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, công tác quản lý NSX còn tồn tại hạn chế như thu ngân sách chưa tương xứng với tiềm năng, cơ cấu chi chưa hợp lý, tập trung chủ yếu vào chi thường xuyên, thiếu tính chủ động trong chi đầu tư phát triển. Luận văn nhằm phân tích thực trạng quản lý NSX trên địa bàn huyện Trực Ninh trong giai đoạn 2015-2018, đánh giá kết quả đạt được và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý NSX phù hợp với điều kiện hiện nay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 21 xã, thị trấn của huyện Trực Ninh với số liệu thu thập từ các báo cáo ngân sách, văn bản pháp luật và khảo sát thực tế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về NSX, đánh giá thực trạng quản lý NSX trên địa bàn huyện, nhận diện nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã, góp phần phát triển KT-XH địa phương bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, trong đó có:

  • Lý thuyết phân cấp quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh nguyên tắc phân định nguồn thu và nhiệm vụ chi cụ thể cho từng cấp chính quyền, đảm bảo vai trò điều hành của ngân sách trung ương và vị trí độc lập của ngân sách địa phương trong hệ thống ngân sách thống nhất.

  • Mô hình chu trình ngân sách: Bao gồm ba khâu chính là lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và kỷ luật tài khóa trong quản lý ngân sách xã.

  • Các khái niệm chính: Ngân sách xã, quản lý ngân sách xã, phân cấp quản lý ngân sách, nguyên tắc cân đối ngân sách, công khai minh bạch ngân sách, hiệu quả chi tiêu ngân sách.

Khung lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý NSX, đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật, tính khả thi của dự toán, tính công khai minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật như Luật NSNN 2015, các nghị định, thông tư hướng dẫn; báo cáo thu chi ngân sách huyện Trực Ninh giai đoạn 2015-2018; các báo cáo phát triển KT-XH địa phương; trang thông tin điện tử của UBND huyện và Sở Tài chính. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp 50 cán bộ xã và 120 người dân tại 21 xã, thị trấn.

  • Phương pháp chọn mẫu: Nghiên cứu toàn bộ 21 đơn vị hành chính của huyện Trực Ninh nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với thực tiễn địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê kinh tế để tổng hợp, tính toán các chỉ tiêu thu, chi ngân sách như bình quân, tỷ trọng, mức chênh lệch giữa dự toán và thực hiện. Phương pháp so sánh được sử dụng để đối chiếu số liệu qua các năm, đánh giá sự biến động và hiệu quả quản lý ngân sách xã.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2015-2018, khảo sát và phỏng vấn thực hiện trong năm 2019, tổng hợp và đề xuất giải pháp cho giai đoạn phát triển 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu ngân sách xã: Thu ngân sách xã trên địa bàn huyện Trực Ninh tăng liên tục trong giai đoạn 2015-2018, với mức tăng bình quân khoảng 10-15% mỗi năm. Tuy nhiên, mức thu chưa tương xứng với tiềm năng khai thác nguồn thu địa phương, đặc biệt là các khoản thu từ đất đai và dịch vụ.

  2. Cơ cấu chi ngân sách chưa hợp lý: Chi ngân sách chủ yếu tập trung vào chi thường xuyên, chiếm khoảng 70-75% tổng chi ngân sách xã, trong khi chi đầu tư phát triển chỉ chiếm khoảng 25-30%. Điều này hạn chế khả năng đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển KT-XH bền vững.

  3. Mức độ công khai minh bạch ngân sách: Qua khảo sát, khoảng 65% cán bộ và 55% người dân đánh giá công tác công khai thông tin ngân sách xã còn hạn chế, chưa đầy đủ và chưa kịp thời, ảnh hưởng đến sự giám sát của cộng đồng và hiệu quả quản lý ngân sách.

  4. Chênh lệch giữa dự toán và thực hiện ngân sách: Mức chênh lệch giữa số thu thực tế và dự toán thu ngân sách xã trung bình khoảng 8%, trong khi mức chênh lệch giữa chi thực tế và dự toán chi khoảng 10%, nằm trong giới hạn cho phép nhưng cho thấy dự toán còn thiếu tính khả thi và độ tin cậy chưa cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, cơ chế phân cấp quản lý ngân sách còn mang tính bao cấp, chưa tạo điều kiện tối đa cho chính quyền xã phát huy tính chủ động trong khai thác nguồn thu và sử dụng ngân sách. Môi trường pháp lý mặc dù đã được hoàn thiện nhưng việc triển khai thực hiện còn nhiều khó khăn do hạn chế về năng lực cán bộ và điều kiện cơ sở vật chất.

Về chủ quan, trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ quản lý ngân sách xã còn hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu quản lý ngân sách trong bối cảnh đổi mới và hội nhập. Sự phối hợp giữa các ban ngành, đoàn thể trong công tác quản lý ngân sách chưa chặt chẽ, dẫn đến việc kiểm soát nguồn thu, chi ngân sách chưa hiệu quả. Công tác tuyên truyền, vận động người dân tham gia đóng góp và giám sát ngân sách còn yếu, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách.

So sánh với một số nghiên cứu tại các huyện khác như Tiên Du (Bắc Ninh) và Thọ Xuân (Thanh Hóa), huyện Trực Ninh có nhiều điểm tương đồng về cơ cấu chi ngân sách và mức độ công khai minh bạch, tuy nhiên vẫn cần học hỏi kinh nghiệm trong việc nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý ngân sách hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tăng trưởng thu ngân sách, cơ cấu chi ngân sách theo từng năm, mức độ công khai thông tin ngân sách và mức chênh lệch dự toán so với thực hiện, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng quản lý ngân sách xã.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý ngân sách cho cán bộ xã: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về Luật NSNN, kỹ năng lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn trong vòng 1-2 năm, do Sở Tài chính phối hợp với UBND huyện thực hiện.

  2. Hoàn thiện cơ chế phân cấp quản lý ngân sách xã: Rà soát, điều chỉnh cơ chế phân cấp để tăng tính chủ động, tự chủ tài chính cho các xã, đặc biệt trong việc khai thác nguồn thu và phân bổ chi đầu tư phát triển. Thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, phối hợp giữa UBND tỉnh và huyện.

  3. Đẩy mạnh công khai, minh bạch ngân sách xã: Xây dựng quy trình công khai thông tin ngân sách rõ ràng, kịp thời trên các kênh truyền thông địa phương như website, bảng tin công cộng, hệ thống truyền thanh xã. Mục tiêu đạt trên 80% người dân tiếp cận được thông tin ngân sách trong 2 năm tới, do UBND xã chủ trì.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách: Đầu tư phần mềm quản lý ngân sách xã, đào tạo cán bộ sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Thực hiện trong 3 năm, do Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện phối hợp với các xã triển khai.

  5. Tăng cường phối hợp giữa các ban ngành, đoàn thể: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ trong công tác quản lý ngân sách, giám sát thu chi, vận động người dân tham gia đóng góp và giám sát ngân sách xã. Thực hiện thường xuyên, do UBND huyện và các tổ chức chính trị xã hội đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách cấp xã: Nâng cao hiểu biết về cơ chế, quy trình quản lý ngân sách xã, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thu chi ngân sách.

  2. Lãnh đạo UBND huyện và phòng Tài chính - Kế hoạch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, điều chỉnh cơ chế phân cấp và hỗ trợ các xã trong quản lý ngân sách.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản lý công: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý ngân sách xã tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan kiểm toán, thanh tra và giám sát ngân sách: Áp dụng các tiêu chí đánh giá và phát hiện các điểm yếu trong quản lý ngân sách xã để đề xuất biện pháp kiểm tra, giám sát hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân sách xã là gì và vai trò của nó trong hệ thống ngân sách nhà nước?
    Ngân sách xã là cấp ngân sách cuối cùng trong hệ thống ngân sách nhà nước, bao gồm các khoản thu, chi do chính quyền xã quản lý nhằm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của chính quyền cơ sở. Vai trò của NSX là đảm bảo nguồn lực tài chính cho hoạt động quản lý, phát triển KT-XH, an ninh trật tự và xây dựng nông thôn mới tại địa phương.

  2. Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước ảnh hưởng thế nào đến ngân sách xã?
    Phân cấp quản lý ngân sách xác định phạm vi, trách nhiệm và quyền hạn của các cấp chính quyền trong quản lý ngân sách. Đối với ngân sách xã, phân cấp giúp tăng tính chủ động trong khai thác nguồn thu và sử dụng ngân sách, đồng thời đảm bảo sự phối hợp hiệu quả với ngân sách cấp trên.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý ngân sách xã tại huyện Trực Ninh là gì?
    Khó khăn gồm thu ngân sách chưa tương xứng với tiềm năng, cơ cấu chi chưa hợp lý, công khai minh bạch ngân sách còn hạn chế, năng lực cán bộ quản lý chưa đáp ứng yêu cầu, và sự phối hợp giữa các ban ngành chưa chặt chẽ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện cơ chế phân cấp, đẩy mạnh công khai minh bạch, ứng dụng công nghệ thông tin, và tăng cường phối hợp giữa các ban ngành, đoàn thể trong công tác quản lý và giám sát ngân sách.

  5. Tại sao công khai minh bạch ngân sách xã lại quan trọng?
    Công khai minh bạch giúp người dân và các cơ quan giám sát nắm bắt thông tin về thu chi ngân sách, từ đó tăng cường sự tham gia, giám sát của cộng đồng, hạn chế tiêu cực, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và tạo niềm tin trong xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng quản lý ngân sách xã trên địa bàn huyện Trực Ninh giai đoạn 2015-2018, chỉ ra những thành tựu và hạn chế trong công tác thu, chi ngân sách.
  • Đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về ngân sách xã, phân cấp quản lý ngân sách và các tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý ngân sách xã.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm như nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện cơ chế phân cấp, tăng cường công khai minh bạch và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách xã.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong giai đoạn phát triển 2020-2025 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã, góp phần phát triển KT-XH bền vững tại địa phương.
  • Khuyến khích các cấp chính quyền, cơ quan quản lý và người dân cùng phối hợp thực hiện các giải pháp để nâng cao chất lượng quản lý ngân sách xã, đảm bảo nguồn lực tài chính phục vụ phát triển địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và chính quyền địa phương cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật số liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.