Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19, ngành dịch vụ đóng góp tới 41,33% GDP với mức tăng trưởng 9,99% vào năm 2022, trở thành nhóm ngành có tốc độ phát triển nhanh nhất (Tổng cục Thống kê, 2022). Các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ (DN KDDV) tại các tỉnh Đông Nam Bộ – gồm Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bình Phước và Bà Rịa – Vũng Tàu – giữ vai trò trung tâm trong phát triển kinh tế vùng và cả nước. Tuy nhiên, các DN này đang đối mặt với nhiều thách thức như tính chuyên nghiệp thấp, lao động phi chính thức chiếm tỷ lệ cao, cơ cấu tổ chức chưa rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong quản lý và kiểm soát hiệu quả hoạt động.

Kế toán trách nhiệm (KTTN) được xem là công cụ quản lý tài chính quan trọng giúp phân quyền quản lý, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động từng bộ phận trong doanh nghiệp. Việc vận dụng KTTN hiệu quả sẽ giúp DN KDDV tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố tác động đến việc vận dụng KTTN trong các DN KDDV tại các tỉnh Đông Nam Bộ, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong năm 2024, với phạm vi khảo sát các DN KDDV tại khu vực Đông Nam Bộ, nhằm cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện hệ thống KTTN trong các doanh nghiệp dịch vụ tại vùng kinh tế trọng điểm này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố tác động đến vận dụng KTTN:

  • Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Nhấn mạnh rằng hiệu quả của hệ thống kế toán và cấu trúc tổ chức phụ thuộc vào đặc điểm môi trường và nội tại của doanh nghiệp như quy mô, công nghệ, chiến lược và văn hóa tổ chức. Lý thuyết này giải thích sự khác biệt trong vận dụng KTTN giữa các DN dựa trên điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp.

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, trong đó sự bất cân xứng thông tin và xung đột lợi ích có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Hệ thống KTTN được xem là công cụ kiểm soát và phân quyền quản lý nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao trách nhiệm giải trình.

  • Lý thuyết kế toán quản trị (Management Accounting Theory): Tập trung vào các yếu tố nội tại như trình độ nhân viên kế toán, nhận thức của nhà quản lý, lập dự toán ngân sách và chiến lược cạnh tranh, ảnh hưởng đến việc vận dụng KTTN trong doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: cơ cấu tổ chức, phân quyền quản lý, lập dự toán ngân sách, sự hỗ trợ của nhà quản lý, trình độ nhân viên kế toán, chiến lược cạnh tranh và đặc điểm doanh nghiệp. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 nhân tố độc lập tác động đến biến phụ thuộc là mức độ vận dụng KTTN trong DN KDDV tại Đông Nam Bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập ý kiến từ 5 chuyên gia tài chính và khảo sát thử 30 cán bộ kế toán để hiệu chỉnh thang đo các nhân tố tác động. Qua đó, hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát chính thức.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 231 kế toán viên và quản lý bộ phận kế toán tại các DN KDDV ở Đông Nam Bộ trong năm 2024. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các DN dịch vụ trong khu vực.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0, sử dụng các kỹ thuật thống kê như Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến vận dụng KTTN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức: Có tác động tích cực và mạnh mẽ đến việc vận dụng KTTN với hệ số hồi quy β = 0,32 (p < 0,01). DN có cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân chia trung tâm trách nhiệm hợp lý sẽ vận dụng KTTN hiệu quả hơn.

  2. Phân quyền quản lý: Ảnh hưởng tích cực với β = 0,28 (p < 0,01). Phân quyền rõ ràng giúp các trung tâm trách nhiệm có quyền tự chủ trong lập dự toán và kiểm soát chi phí, thúc đẩy vận dụng KTTN.

  3. Lập dự toán ngân sách: Tác động tích cực với β = 0,25 (p < 0,05). Việc lập dự toán ngân sách linh hoạt và phù hợp giúp các trung tâm trách nhiệm xác định mục tiêu rõ ràng, nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  4. Sự hỗ trợ của nhà quản lý: Có ảnh hưởng đáng kể với β = 0,22 (p < 0,05). Nhà quản lý quan tâm và hỗ trợ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận dụng KTTN.

  5. Trình độ nhân viên kế toán: Tác động tích cực với β = 0,20 (p < 0,05). Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao giúp thực hiện chính xác các nghiệp vụ KTTN.

  6. Chiến lược cạnh tranh: Ảnh hưởng tích cực với β = 0,18 (p < 0,05). DN có chiến lược cạnh tranh rõ ràng sẽ vận dụng KTTN phù hợp để tối ưu hóa nguồn lực.

  7. Đặc điểm doanh nghiệp: Tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn với β = 0,15 (p < 0,1). Quy mô, lĩnh vực hoạt động và văn hóa DN ảnh hưởng đến cách thức vận dụng KTTN.

Kết quả phân tích cho thấy mô hình giải thích khoảng 68% biến thiên của việc vận dụng KTTN trong các DN KDDV tại Đông Nam Bộ. Biểu đồ hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, trong đó cơ cấu tổ chức và phân quyền quản lý là hai yếu tố quan trọng nhất.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện phù hợp với lý thuyết ngẫu nhiên khi nhấn mạnh vai trò của cơ cấu tổ chức và phân quyền quản lý trong việc vận dụng KTTN. Cơ cấu tổ chức rõ ràng giúp phân chia trách nhiệm và quyền hạn, tạo điều kiện cho việc kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động từng bộ phận. Phân quyền quản lý thúc đẩy sự chủ động và trách nhiệm của các trung tâm trách nhiệm, đồng thời tăng tính minh bạch trong quản lý.

Lập dự toán ngân sách được xác nhận là công cụ quan trọng trong KTTN, giúp DN thiết lập mục tiêu tài chính và kiểm soát chi phí hiệu quả. Sự hỗ trợ của nhà quản lý và trình độ nhân viên kế toán cũng là những yếu tố then chốt, phản ánh tầm quan trọng của nguồn nhân lực chất lượng cao và sự cam kết của lãnh đạo trong việc triển khai KTTN.

Chiến lược cạnh tranh và đặc điểm doanh nghiệp ảnh hưởng đến cách thức vận dụng KTTN, cho thấy không có mô hình KTTN “một cỡ cho tất cả”. DN cần điều chỉnh hệ thống KTTN phù hợp với đặc thù và mục tiêu chiến lược riêng.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng vận dụng KTTN hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa cơ cấu tổ chức, phân quyền, nguồn lực con người và chiến lược kinh doanh. Việc trình bày kết quả qua bảng hồi quy và biểu đồ cột giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hỗ trợ cho việc ra quyết định quản trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cơ cấu tổ chức rõ ràng: Doanh nghiệp cần xây dựng và hoàn thiện cơ cấu tổ chức phân chia rõ ràng các trung tâm trách nhiệm, đảm bảo mỗi bộ phận có nhà quản lý chịu trách nhiệm cụ thể. Mục tiêu nâng cao hiệu quả vận dụng KTTN trong vòng 12 tháng, do ban lãnh đạo DN chủ trì thực hiện.

  2. Thúc đẩy phân quyền quản lý: Cần thiết lập cơ chế phân quyền phù hợp, giao quyền tự chủ cho các trung tâm trách nhiệm trong việc lập dự toán và kiểm soát chi phí. Thời gian thực hiện 6-9 tháng, phối hợp giữa phòng kế toán và phòng nhân sự.

  3. Hoàn thiện quy trình lập dự toán ngân sách: Xây dựng quy trình lập dự toán ngân sách linh hoạt, phù hợp với đặc thù từng trung tâm trách nhiệm, nhằm nâng cao tính chính xác và khả năng kiểm soát. Thời gian triển khai 6 tháng, do phòng tài chính kế toán đảm nhiệm.

  4. Nâng cao trình độ và đào tạo nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTTN cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hiện. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  5. Tăng cường sự hỗ trợ và cam kết của nhà quản lý: Ban lãnh đạo cần thể hiện sự quan tâm, hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận dụng KTTN, đồng thời xây dựng văn hóa trách nhiệm trong toàn tổ chức. Thời gian thực hiện liên tục, do ban giám đốc và các cấp quản lý chịu trách nhiệm.

  6. Điều chỉnh KTTN phù hợp với chiến lược cạnh tranh và đặc điểm DN: DN cần đánh giá và điều chỉnh hệ thống KTTN sao cho phù hợp với chiến lược kinh doanh và đặc điểm riêng biệt của mình nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận dụng. Thời gian thực hiện 12 tháng, do ban chiến lược và phòng kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTTN, từ đó áp dụng hiệu quả công cụ này để nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát chi phí.

  2. Chuyên viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về KTTN và các yếu tố tác động, hỗ trợ nâng cao năng lực thực hiện và tư vấn cho doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích trong lĩnh vực kế toán trách nhiệm.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy vận dụng KTTN trong các DN dịch vụ, góp phần phát triển kinh tế vùng và quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán trách nhiệm là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp dịch vụ?
    KTTN là hệ thống kế toán giúp phân chia trách nhiệm quản lý theo từng bộ phận, trung tâm trách nhiệm, nhằm kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động. Đối với DN dịch vụ, KTTN giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả quản lý trong môi trường cạnh tranh cao.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTTN?
    Cơ cấu tổ chức và phân quyền quản lý là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là lập dự toán ngân sách, sự hỗ trợ của nhà quản lý và trình độ nhân viên kế toán. Các yếu tố này tạo nền tảng cho việc vận dụng KTTN hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong vận dụng KTTN?
    Doanh nghiệp nên tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới về KTTN, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia các chương trình bồi dưỡng kỹ năng quản lý và phân tích tài chính.

  4. Phân quyền quản lý ảnh hưởng thế nào đến KTTN?
    Phân quyền quản lý giúp các trung tâm trách nhiệm có quyền tự chủ trong việc lập dự toán và kiểm soát chi phí, từ đó nâng cao trách nhiệm và hiệu quả vận dụng KTTN, đồng thời tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  5. Chiến lược cạnh tranh có liên quan gì đến việc vận dụng KTTN?
    Chiến lược cạnh tranh xác định cách thức DN phân bổ nguồn lực và quản lý chi phí. Việc vận dụng KTTN cần phù hợp với chiến lược này để hỗ trợ tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh của DN.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính tác động tích cực đến việc vận dụng KTTN trong các DN KDDV tại Đông Nam Bộ, trong đó cơ cấu tổ chức và phân quyền quản lý có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích khoảng 68% biến thiên của vận dụng KTTN, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của các nhân tố được lựa chọn.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của KTTN trong quản lý DN dịch vụ, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống KTTN tại các DN trong khu vực.
  • Các đề xuất về cơ cấu tổ chức, phân quyền, lập dự toán ngân sách, đào tạo nhân viên và sự hỗ trợ của nhà quản lý được xây dựng nhằm nâng cao hiệu quả vận dụng KTTN trong vòng 6-12 tháng tới.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng KTTN trong các ngành dịch vụ khác và mở rộng phạm vi khảo sát trên toàn quốc.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia kế toán nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả vận dụng KTTN, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý tài chính trong doanh nghiệp dịch vụ.