Tổng quan nghiên cứu
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm đa số trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, đóng góp trên 40% GDP và sử dụng khoảng 51% lao động xã hội. Tại TP. Cần Thơ, DNNVV cũng giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này thường gặp nhiều khó khăn như quy mô nhỏ, vốn mỏng, công nghệ lạc hậu, năng suất thấp và khả năng cạnh tranh hạn chế. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc nâng cao năng lực quản lý tài chính, đặc biệt là áp dụng đúng chế độ kế toán (CĐKT), trở thành yêu cầu cấp thiết.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng CĐKT tại các DNNVV trên địa bàn TP. Cần Thơ, từ đó đề xuất các hàm ý nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng CĐKT đúng quy định. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng áp dụng CĐKT trong quý 3 năm 2018, sử dụng các chỉ số đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như đặc điểm kế toán viên, đặc điểm doanh nghiệp, công tác thanh tra kiểm tra, mục đích áp dụng CĐKT vào kê khai thuế, cơ sở hạ tầng kế toán và hệ thống thông tin kế toán.
Việc áp dụng CĐKT đúng đắn không chỉ đảm bảo chức năng thông tin và kiểm soát của kế toán mà còn nâng cao tính hữu ích của báo cáo tài chính, giúp chủ doanh nghiệp ra quyết định phù hợp trong điều kiện kinh tế khó khăn. Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, kế toán doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách và thực thi CĐKT tại DNNVV.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết kinh tế và quản trị chủ chốt:
Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, nhấn mạnh vai trò của hệ thống kế toán trong giảm chi phí ủy quyền và cung cấp thông tin minh bạch cho các bên liên quan.
Lý thuyết bất cân xứng thông tin (Asymmetric information): Phân tích tác động của việc không đồng đều thông tin giữa các bên trong doanh nghiệp, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng CĐKT để cung cấp thông tin trung thực, minh bạch.
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory): Xác định các nhóm đối tượng bị ảnh hưởng bởi hoạt động doanh nghiệp và yêu cầu doanh nghiệp phải cân bằng lợi ích giữa các bên thông qua việc áp dụng CĐKT phù hợp.
Lý thuyết lợi ích xã hội (Public interest theory): Giải thích vai trò của Nhà nước trong việc điều chỉnh và thiết lập các quy định kế toán nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội và các bên liên quan.
Các khái niệm chính bao gồm: chế độ kế toán (CĐKT), doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), hệ thống tài khoản kế toán, báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, sổ sách kế toán, và các nhân tố ảnh hưởng như đặc điểm kế toán viên, đặc điểm doanh nghiệp, công tác thanh tra kiểm tra, mục đích áp dụng CĐKT vào kê khai thuế, cơ sở hạ tầng kế toán, hệ thống thông tin kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
Phương pháp định tính: Thu thập ý kiến chuyên gia, giảng viên kế toán kiểm toán, kế toán viên và người quản lý doanh nghiệp thông qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm chuyên sâu. Kết quả định tính giúp xây dựng bảng câu hỏi khảo sát phù hợp.
Phương pháp định lượng: Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát với các thang đo được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 200 người quản lý, kế toán trưởng và kế toán viên tại các DNNVV trên địa bàn TP. Cần Thơ, được chọn theo phương pháp lấy mẫu có mục đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, thực hiện các bước phân tích thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc áp dụng CĐKT.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào quý 3 năm 2018, phạm vi không gian là các DNNVV trên địa bàn TP. Cần Thơ, tập trung vào việc áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của bản thân hệ thống CĐKT: Kết quả phân tích cho thấy nhân tố này có mức ý nghĩa Sig < 0.05, tác động tích cực đến việc áp dụng CĐKT tại các DNNVV. Khoảng 65% doanh nghiệp cho biết hệ thống CĐKT hiện nay còn phức tạp và chưa hoàn chỉnh, gây khó khăn trong áp dụng.
Đặc điểm kế toán viên: Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của kế toán viên ảnh hưởng đáng kể (Sig < 0.05) đến việc áp dụng CĐKT. Khoảng 58% kế toán viên chưa nắm vững nội dung và hướng dẫn của CĐKT, dẫn đến áp dụng chưa chính xác.
Đặc điểm doanh nghiệp: Quy mô và nguồn lực tài chính của doanh nghiệp có tác động tích cực đến việc áp dụng CĐKT (Sig < 0.05). Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn và nguồn lực tốt hơn có xu hướng áp dụng CĐKT đầy đủ và hiệu quả hơn, với tỷ lệ áp dụng đúng quy định cao hơn khoảng 20% so với doanh nghiệp nhỏ hơn.
Công tác thanh tra, kiểm tra: Việc giám sát của cơ quan chức năng có ảnh hưởng rõ rệt (Sig < 0.05) đến việc tuân thủ CĐKT. Các doanh nghiệp được kiểm tra thường xuyên có tỷ lệ áp dụng đúng CĐKT cao hơn 25% so với nhóm chưa được kiểm tra.
Mục đích áp dụng CĐKT vào kê khai thuế: Đây là động lực chính thúc đẩy việc áp dụng CĐKT, với khoảng 70% doanh nghiệp tập trung áp dụng CĐKT nhằm phục vụ kê khai thuế đúng quy định.
Cơ sở hạ tầng kế toán: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm kế toán giúp nâng cao hiệu quả áp dụng CĐKT, tác động tích cực với mức ý nghĩa Sig < 0.05. Khoảng 60% doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán cho biết việc áp dụng CĐKT thuận tiện hơn.
Hệ thống thông tin kế toán: Chất lượng và tính đầy đủ của hệ thống thông tin kế toán ảnh hưởng đến việc áp dụng CĐKT. Doanh nghiệp có hệ thống thông tin kế toán được quản lý tốt có tỷ lệ áp dụng CĐKT đúng quy định cao hơn 18%.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện trên phù hợp với lý thuyết đại diện và bất cân xứng thông tin, khi mà việc áp dụng CĐKT giúp giảm thiểu rủi ro thông tin không đầy đủ và tăng tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Đặc điểm kế toán viên và doanh nghiệp là những nhân tố nội tại quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng áp dụng CĐKT. Công tác thanh tra, kiểm tra của cơ quan chức năng đóng vai trò như một cơ chế giám sát, thúc đẩy sự tuân thủ.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Trần Thị Thanh Hải (2015) và Hồ Phan Minh Đức (2010) về vai trò của trình độ kế toán viên và công tác kiểm tra. Mức độ tập trung áp dụng CĐKT cho mục đích kê khai thuế cũng phản ánh thực tế tại nhiều DNNVV, nơi mà yêu cầu pháp lý về thuế là động lực chính để tuân thủ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng CĐKT đúng quy định theo từng nhân tố, hoặc bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng biến độc lập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CĐKT, cập nhật thường xuyên các quy định mới, nhằm nâng cao năng lực áp dụng CĐKT đúng và hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là các cơ sở đào tạo nghề kế toán và các tổ chức nghề nghiệp.
Hoàn thiện và đơn giản hóa hệ thống CĐKT: Bộ Tài chính cần rà soát, chỉnh sửa các quy định trong CĐKT để phù hợp hơn với đặc điểm và năng lực của DNNVV, giảm bớt sự phức tạp và mâu thuẫn giữa các văn bản. Thời gian đề xuất trong 18 tháng, chủ thể là Bộ Tài chính phối hợp với các chuyên gia kế toán.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra: Cơ quan thuế và các cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ, có chế tài xử lý nghiêm các vi phạm về áp dụng CĐKT, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thực hiện. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là cơ quan thuế và thanh tra kế toán.
Phát triển cơ sở hạ tầng kế toán và ứng dụng công nghệ: Khuyến khích DNNVV đầu tư phần mềm kế toán phù hợp, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn sử dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán. Thời gian thực hiện trong 12-24 tháng, chủ thể là các tổ chức nghề nghiệp, doanh nghiệp công nghệ và chính quyền địa phương.
Nâng cao nhận thức về vai trò của CĐKT trong quản lý doanh nghiệp: Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo nhằm giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ lợi ích của việc áp dụng CĐKT đúng quy định, không chỉ phục vụ kê khai thuế mà còn nâng cao hiệu quả quản trị. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là các hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng CĐKT, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.
Kế toán viên và kế toán trưởng tại DNNVV: Cung cấp kiến thức về các quy định CĐKT, giúp nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng áp dụng đúng các chế độ kế toán.
Cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan thuế: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hoàn thiện quy định và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra nhằm nâng cao tính tuân thủ của DNNVV.
Các tổ chức đào tạo và nghề nghiệp kế toán: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn áp dụng CĐKT tại DNNVV, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kế toán.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc áp dụng chế độ kế toán đúng quy định lại quan trọng đối với DNNVV?
Việc áp dụng CĐKT đúng giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch của thông tin tài chính, hỗ trợ quản lý hiệu quả và đáp ứng yêu cầu pháp lý, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng CĐKT tại DNNVV?
Các nhân tố chính gồm bản thân hệ thống CĐKT, trình độ kế toán viên, đặc điểm doanh nghiệp, công tác thanh tra kiểm tra và mục đích áp dụng CĐKT vào kê khai thuế.Làm thế nào để nâng cao trình độ kế toán viên trong các DNNVV?
Thông qua các khóa đào tạo chuyên môn, cập nhật kiến thức mới về CĐKT, đồng thời tăng cường thực hành và hỗ trợ kỹ thuật trong công tác kế toán.Cơ quan quản lý có vai trò gì trong việc thúc đẩy áp dụng CĐKT?
Cơ quan quản lý thực hiện công tác thanh tra, kiểm tra, xây dựng chính sách phù hợp và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng CĐKT, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm để đảm bảo tính tuân thủ.DNNVV có nên đầu tư phần mềm kế toán không?
Việc ứng dụng phần mềm kế toán giúp tự động hóa quy trình, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả áp dụng CĐKT, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc báo cáo và kiểm tra.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định được 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng CĐKT tại các DNNVV trên địa bàn TP. Cần Thơ với mức ý nghĩa thống kê Sig < 0.05.
- Trình độ kế toán viên và công tác thanh tra kiểm tra là những yếu tố then chốt thúc đẩy sự tuân thủ CĐKT.
- Mục đích áp dụng CĐKT vào kê khai thuế là động lực chính khiến các DNNVV chú trọng áp dụng chế độ này.
- Cơ sở hạ tầng kế toán và hệ thống thông tin kế toán có vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả áp dụng CĐKT.
- Các đề xuất về đào tạo, hoàn thiện chính sách, tăng cường kiểm tra và ứng dụng công nghệ cần được triển khai đồng bộ trong 1-2 năm tới để nâng cao chất lượng áp dụng CĐKT tại DNNVV.
Luận văn khuyến nghị các nhà quản lý, kế toán viên và cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao năng lực quản trị tài chính và phát triển bền vững cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP. Cần Thơ.