Tổng quan nghiên cứu

Tính đến cuối năm 2019, Việt Nam có khoảng 758.610 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó hơn 97% là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP. HCM), tỷ lệ này còn cao hơn, với 97,8% doanh nghiệp thuộc nhóm DNNVV, chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực dịch vụ, thương mại và sản xuất quy mô nhỏ lẻ. Việc tổ chức bộ máy kế toán nội bộ đối với các doanh nghiệp này là một thách thức lớn do hạn chế về nguồn lực và chi phí. Do đó, dịch vụ kế toán thuê ngoài trở thành giải pháp tối ưu nhằm cân bằng giữa chi phí và lợi ích.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tác động đến việc sử dụng dịch vụ kế toán của các DNNVV trên địa bàn TP. HCM trong quý 3 và quý 4 năm 2019. Qua khảo sát 162 đối tượng là giám đốc, kế toán trưởng và kế toán viên tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với kỹ thuật phân tích hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp các đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng DNNVV, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận và phục vụ khách hàng. Các chỉ số như tỷ lệ sử dụng dịch vụ kế toán, mức độ hài lòng và chi phí dịch vụ được xem xét để đánh giá tác động của các nhân tố.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:

  1. Mô hình mua dịch vụ của Philip Kotler (1997): Quá trình mua dịch vụ gồm 5 bước: nhận diện nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình nhấn mạnh vai trò của sự giới thiệu và lợi ích cảm nhận trong quyết định sử dụng dịch vụ.

  2. Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Giải thích hành vi tiêu dùng dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, trong đó thái độ được hình thành từ niềm tin về thuộc tính sản phẩm và sự ảnh hưởng của người khác.

  3. Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB): Phát triển từ TRA, bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, cho rằng ý định hành vi được dự báo bởi thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: dịch vụ kế toán, DNNVV, thang đo Likert, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến, hệ số Cronbach's alpha.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp:

  • Phương pháp định tính: Tổng hợp các nghiên cứu trước, thảo luận với chuyên gia và đối tượng nghiên cứu để xây dựng thang đo phù hợp với bối cảnh TP. HCM. Qua đó xác định 7 nhân tố ảnh hưởng chính: thương hiệu, sự giới thiệu, giá phí, tính chất đặc thù và tần suất công việc kế toán, trình độ chuyên môn, lợi ích, sự hỗ trợ.

  • Phương pháp định lượng: Khảo sát 162 đối tượng là giám đốc, kế toán trưởng và kế toán viên tại các DNNVV trên địa bàn TP. HCM trong quý 3 và quý 4 năm 2019. Sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ đồng ý về ảnh hưởng của từng nhân tố.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach's alpha (các hệ số đều trên 0,7 cho thấy độ tin cậy cao), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc sử dụng dịch vụ kế toán.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, từ khâu thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự hỗ trợ là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sử dụng dịch vụ kế toán với hệ số hồi quy Beta cao nhất, thể hiện qua mức độ phản hồi thông tin kịp thời, tư vấn đa dạng và đồng hành cùng doanh nghiệp. Khoảng 85% đối tượng khảo sát đồng ý rằng sự hỗ trợ tốt làm tăng khả năng sử dụng dịch vụ.

  2. Sự giới thiệu đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với 78% người tham gia khảo sát cho biết họ lựa chọn dịch vụ kế toán dựa trên lời khuyên từ bạn bè, đồng nghiệp hoặc đối tác. Điều này phù hợp với mô hình mua dịch vụ của Philip Kotler và lý thuyết TRA.

  3. Tần suất và tính chất đặc thù công việc kế toán có ảnh hưởng tiêu cực đến việc sử dụng dịch vụ kế toán, với hệ số hồi quy âm. Các doanh nghiệp có công việc kế toán phức tạp hoặc tần suất giao dịch cao có xu hướng ít thuê ngoài hơn, do yêu cầu chuyên môn và kiểm soát nội bộ chặt chẽ.

  4. Lợi ích cảm nhận về chuyên môn và tâm lý an toàn khi sử dụng dịch vụ kế toán cũng có ảnh hưởng tích cực, với 70% người khảo sát đồng ý rằng dịch vụ giúp họ tuân thủ pháp luật và tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.

  5. Giá phítrình độ chuyên môn của đội ngũ cung cấp dịch vụ có ảnh hưởng vừa phải, với mức độ đồng thuận lần lượt là 65% và 60%. Giá phí phù hợp và trình độ chuyên môn cao giúp doanh nghiệp yên tâm hơn khi thuê ngoài.

  6. Thương hiệu có ảnh hưởng thấp nhất trong số các nhân tố được khảo sát, cho thấy các DNNVV tại TP. HCM ít quan tâm đến thương hiệu lớn mà chú trọng hơn vào sự hỗ trợ và giới thiệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hỗ trợ và sự giới thiệu là hai nhân tố chủ chốt thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ kế toán của DNNVV tại TP. HCM. Điều này phản ánh đặc thù của dịch vụ kế toán là dịch vụ chuyên nghiệp, khó đánh giá trước khi sử dụng, do đó sự tin tưởng và hỗ trợ sau bán hàng đóng vai trò quyết định. Các biểu đồ phân phối điểm trung bình các nhân tố và bảng hồi quy đa biến minh họa rõ mức độ ảnh hưởng và sự tương quan giữa các biến.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Trần Thị Cẩm Thanh và Đào Nhật Minh (2015) về vai trò của sự giới thiệu và lợi ích tâm lý, cũng như nghiên cứu của Ajmal Hafeez (2013) về tần suất công việc ảnh hưởng tiêu cực đến thuê ngoài. Tuy nhiên, khác biệt về mức độ ảnh hưởng của thương hiệu và giá phí phản ánh đặc thù thị trường TP. HCM với nhiều doanh nghiệp nhỏ, vốn hạn chế và ưu tiên chi phí hợp lý.

Ý nghĩa của kết quả là các nhà cung cấp dịch vụ kế toán cần tập trung nâng cao chất lượng hỗ trợ khách hàng và xây dựng mạng lưới giới thiệu uy tín hơn là chỉ chú trọng vào thương hiệu hay giá cả. Đồng thời, các doanh nghiệp cần cân nhắc đặc thù công việc kế toán để lựa chọn hình thức thuê ngoài phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Các công ty dịch vụ kế toán cần xây dựng hệ thống phản hồi thông tin nhanh chóng, tư vấn chuyên sâu và đồng hành lâu dài với khách hàng nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng lên 90% trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển mạng lưới giới thiệu uy tín: Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho các doanh nghiệp khác thông qua chương trình ưu đãi hoặc hợp tác với các hiệp hội doanh nghiệp. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng mới qua giới thiệu lên 30% trong 1 năm.

  3. Điều chỉnh chính sách giá phí linh hoạt: Xây dựng các gói dịch vụ phù hợp với quy mô và đặc thù của từng doanh nghiệp nhỏ và vừa, đảm bảo chi phí hợp lý và minh bạch. Thực hiện khảo sát định kỳ để điều chỉnh giá phù hợp với thị trường trong 6 tháng tới.

  4. Nâng cao trình độ chuyên môn đội ngũ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo, cập nhật kiến thức về luật thuế, kế toán và kỹ năng tư vấn nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Mục tiêu 100% nhân viên được đào tạo chuyên sâu trong vòng 1 năm.

  5. Tư vấn lựa chọn dịch vụ phù hợp với đặc thù công việc: Cung cấp giải pháp kế toán tùy chỉnh dựa trên tần suất và tính chất công việc của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả quản lý. Thực hiện đánh giá nhu cầu khách hàng định kỳ mỗi 6 tháng.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp giữa các công ty dịch vụ kế toán, hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan quản lý để tạo môi trường thuận lợi cho phát triển dịch vụ kế toán thuê ngoài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn dịch vụ kế toán, từ đó có quyết định thuê ngoài phù hợp nhằm tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Các công ty cung cấp dịch vụ kế toán: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, tập trung vào các nhân tố quan trọng như sự hỗ trợ và mạng lưới giới thiệu nhằm tăng thị phần và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách hỗ trợ DNNVV tiếp cận dịch vụ kế toán chuyên nghiệp, góp phần nâng cao năng lực quản trị và minh bạch tài chính của doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến dịch vụ kế toán và hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hỗ trợ lại quan trọng nhất trong việc sử dụng dịch vụ kế toán?
    Sự hỗ trợ thể hiện qua việc phản hồi kịp thời, tư vấn chuyên sâu và đồng hành cùng doanh nghiệp giúp khách hàng yên tâm, giải quyết nhanh các vấn đề phát sinh, từ đó tăng sự tin tưởng và sử dụng dịch vụ lâu dài.

  2. Sự giới thiệu ảnh hưởng như thế nào đến quyết định thuê dịch vụ kế toán?
    Do dịch vụ kế toán là dịch vụ chuyên môn khó đánh giá trước, lời giới thiệu từ người quen hoặc chuyên gia tạo niềm tin và giảm rủi ro cho doanh nghiệp khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ.

  3. Tại sao tính chất đặc thù và tần suất công việc kế toán lại có ảnh hưởng tiêu cực?
    Các doanh nghiệp có công việc kế toán phức tạp hoặc tần suất giao dịch cao thường cần kiểm soát chặt chẽ, do đó họ ưu tiên tổ chức bộ máy kế toán nội bộ hơn là thuê ngoài để đảm bảo tính chính xác và bảo mật.

  4. Giá phí có phải là yếu tố quyết định trong việc sử dụng dịch vụ kế toán?
    Giá phí là một trong các yếu tố quan trọng nhưng không phải quyết định duy nhất. Doanh nghiệp cân nhắc giữa chi phí và lợi ích nhận được, đặc biệt là sự hỗ trợ và trình độ chuyên môn của nhà cung cấp.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa lựa chọn dịch vụ kế toán phù hợp?
    Doanh nghiệp nên đánh giá đặc thù công việc, nhu cầu hỗ trợ, trình độ chuyên môn của nhà cung cấp, đồng thời tham khảo ý kiến từ các đối tác hoặc người đã sử dụng dịch vụ để lựa chọn dịch vụ phù hợp nhất.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ kế toán của DNNVV tại TP. HCM, trong đó sự hỗ trợ và sự giới thiệu có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Tính chất đặc thù và tần suất công việc kế toán có ảnh hưởng tiêu cực đến việc thuê ngoài dịch vụ kế toán.
  • Giá phí, trình độ chuyên môn và thương hiệu có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quyết định sử dụng dịch vụ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà cung cấp dịch vụ kế toán xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với nhu cầu của DNNVV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển mạng lưới giới thiệu và đào tạo nhân viên nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng dịch vụ kế toán tại TP. HCM.

Các doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ kế toán nên phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của DNNVV, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế địa phương.