Tổng quan nghiên cứu

Tính đến ngày 31/12/2019, Việt Nam có khoảng 758.610 doanh nghiệp hoạt động, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm trên 95%, đóng góp khoảng 45% tổng sản phẩm quốc nội và tạo việc làm cho hơn 5 triệu lao động. DNNVV là lực lượng chủ đạo trong nền kinh tế, tuy nhiên, chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) của nhóm doanh nghiệp này còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn và ra quyết định kinh tế hiệu quả. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin tài chính (CLTT) trong BCTC của DNNVV tại Việt Nam, dựa trên góc nhìn lý thuyết thể chế. Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như việc tuân thủ chuẩn mực kế toán, áp lực thuế, trình độ nhân viên kế toán và sự hỗ trợ từ nhà quản trị đến CLTT BCTC. Dữ liệu được thu thập từ 240 kế toán trưởng DNNVV trên phạm vi toàn quốc trong năm 2022, phân tích bằng phần mềm SPSS. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch, độ tin cậy của thông tin tài chính, hỗ trợ các nhà đầu tư, ngân hàng và các bên liên quan trong việc ra quyết định, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết thể chế, trong đó ba áp lực chính ảnh hưởng đến tổ chức gồm: áp lực cưỡng chế (tuân thủ quy định pháp luật), áp lực bắt chước (học hỏi thực tiễn tốt từ các doanh nghiệp khác) và áp lực quy chuẩn (tiêu chuẩn nghề nghiệp và văn hóa tổ chức). Lý thuyết này giúp giải thích cách các DNNVV tuân thủ chuẩn mực kế toán, chịu ảnh hưởng từ áp lực thuế, trình độ nhân viên kế toán và sự hỗ trợ của nhà quản trị trong việc nâng cao CLTT BCTC. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng thông tin báo cáo tài chính (CLTT BCTC): Bao gồm các đặc tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể so sánh, kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu.
  • Việc tuân thủ chuẩn mực và chế độ kế toán: Mức độ doanh nghiệp áp dụng đúng các quy định kế toán hiện hành.
  • Áp lực thuế: Sức ép từ các quy định thuế ảnh hưởng đến cách thức trình bày thông tin tài chính.
  • Trình độ nhân viên kế toán: Kỹ năng và kiến thức chuyên môn của nhân viên kế toán.
  • Hỗ trợ từ phía nhà quản trị: Cam kết và nguồn lực do nhà quản trị cung cấp để đảm bảo chất lượng thông tin kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 240 kế toán trưởng DNNVV tại Việt Nam, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi trực tuyến trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 01/2023. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất được áp dụng nhằm thuận tiện tiếp cận đối tượng khảo sát. Kích thước mẫu đảm bảo yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và mô hình hồi quy tuyến tính bội (MLR), với tỷ lệ mẫu gấp 4,5 lần số biến quan sát (48 biến). Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, kiểm định Pearson, One-way ANOVA và mô hình hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Việc tuân thủ chuẩn mực và chế độ kế toán doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và mạnh nhất đến CLTT BCTC với hệ số hồi quy β1 cao nhất trong mô hình. Khoảng 85% doanh nghiệp khảo sát cho biết mức độ tuân thủ chuẩn mực kế toán ảnh hưởng rõ rệt đến độ tin cậy của BCTC.
  2. Trình độ nhân viên kế toán cũng tác động tích cực đến CLTT BCTC, với khoảng 78% kế toán trưởng đánh giá trình độ chuyên môn là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng thông tin.
  3. Hỗ trợ từ phía nhà quản trị có tác động cùng chiều, khoảng 70% doanh nghiệp nhận thấy sự hỗ trợ về nguồn lực và chính sách từ nhà quản trị giúp cải thiện chất lượng BCTC.
  4. Áp lực thuế lại có ảnh hưởng ngược chiều đến CLTT BCTC, với khoảng 65% doanh nghiệp cho rằng áp lực thuế làm giảm tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính do phải điều chỉnh các khoản mục nhằm giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc tuân thủ chuẩn mực kế toán là nhân tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước. Trình độ nhân viên kế toán cao giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính chính xác của BCTC, đồng thời sự hỗ trợ từ nhà quản trị tạo điều kiện thuận lợi cho bộ phận kế toán vận hành hiệu quả. Ngược lại, áp lực thuế tạo ra các hành vi điều chỉnh thông tin nhằm giảm nghĩa vụ thuế, làm giảm tính trung thực và minh bạch của BCTC. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết minh họa tác động tương quan. Kết quả này nhấn mạnh vai trò của chính sách quản lý và đào tạo nhân sự trong việc nâng cao CLTT BCTC của DNNVV tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuân thủ chuẩn mực kế toán: Cơ quan quản lý cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hướng dẫn và kiểm tra việc áp dụng chuẩn mực kế toán trong DNNVV, nhằm nâng cao tính hợp pháp và minh bạch của BCTC trong vòng 1-2 năm tới.
  2. Nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo cần phối hợp tổ chức các khóa bồi dưỡng, cập nhật kiến thức chuyên môn cho nhân viên kế toán, tập trung vào kỹ năng lập và kiểm soát BCTC, với mục tiêu cải thiện trình độ trong 12 tháng.
  3. Tăng cường hỗ trợ từ nhà quản trị: Ban lãnh đạo DNNVV cần cam kết cung cấp đủ nguồn lực, công nghệ và chính sách hỗ trợ bộ phận kế toán nhằm đảm bảo chất lượng thông tin tài chính, thực hiện trong kế hoạch phát triển doanh nghiệp hàng năm.
  4. Giảm áp lực thuế không hợp lý: Cơ quan thuế cần xây dựng chính sách thuế minh bạch, giảm thiểu các thủ tục phức tạp và áp lực không cần thiết lên DNNVV, đồng thời tăng cường hỗ trợ tư vấn thuế để doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định, thực hiện trong vòng 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý DNNVV: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng BCTC, từ đó cải thiện quy trình kế toán và quản trị tài chính.
  2. Kế toán trưởng và nhân viên kế toán: Nắm bắt kiến thức về các nhân tố tác động đến CLTT BCTC, nâng cao kỹ năng và áp dụng hiệu quả trong công việc.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan thuế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ và kiểm soát chất lượng thông tin tài chính trong DNNVV.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết thể chế trong nghiên cứu chất lượng thông tin tài chính, đồng thời mở rộng kiến thức về phương pháp nghiên cứu định lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng thông tin báo cáo tài chính là gì?
    Chất lượng thông tin báo cáo tài chính bao gồm các đặc tính như tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể so sánh, kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu, giúp người sử dụng đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.

  2. Tại sao việc tuân thủ chuẩn mực kế toán lại quan trọng đối với DNNVV?
    Việc tuân thủ chuẩn mực kế toán giúp đảm bảo BCTC phản ánh đúng thực trạng tài chính, tăng tính minh bạch và độ tin cậy, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn và nâng cao uy tín trên thị trường.

  3. Áp lực thuế ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng thông tin tài chính?
    Áp lực thuế có thể khiến doanh nghiệp điều chỉnh thông tin tài chính nhằm giảm nghĩa vụ thuế, dẫn đến giảm tính trung thực và minh bạch của BCTC, ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của nhà đầu tư và các bên liên quan.

  4. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong DNNVV?
    Doanh nghiệp nên tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng thực hành kế toán, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia các chương trình chứng chỉ nghề nghiệp để nâng cao năng lực.

  5. Vai trò của nhà quản trị trong việc cải thiện chất lượng BCTC là gì?
    Nhà quản trị cần cam kết hỗ trợ bộ phận kế toán bằng cách cung cấp nguồn lực, công nghệ và chính sách phù hợp, tạo môi trường làm việc thuận lợi để nâng cao chất lượng thông tin tài chính trong doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng thông tin báo cáo tài chính của DNNVV tại Việt Nam: việc tuân thủ chuẩn mực kế toán, áp lực thuế, trình độ nhân viên kế toán và sự hỗ trợ từ nhà quản trị.
  • Việc tuân thủ chuẩn mực kế toán có tác động tích cực và mạnh nhất đến chất lượng thông tin tài chính.
  • Áp lực thuế có ảnh hưởng ngược chiều, làm giảm tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao chất lượng BCTC, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị về đào tạo, chính sách hỗ trợ và cải cách thuế nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý DNNVV và cơ quan quản lý cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng thông tin tài chính, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế bền vững.