Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, chất lượng thông tin kế toán đóng vai trò then chốt đối với các bên sử dụng thông tin, đặc biệt là trên thị trường chứng khoán. Giá trị thích hợp của thông tin kế toán (GTTH) được xem là thước đo quan trọng phản ánh tính phù hợp và đầy đủ của thông tin tài chính, giúp người dùng đánh giá chính xác tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nghiên cứu tập trung vào 144 công ty niêm yết phi tài chính trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2018-2020, nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến GTTH và đề xuất các giải pháp nâng cao giá trị này.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: (1) xác định các nhân tố và mức độ ảnh hưởng đến GTTH của các công ty niêm yết trên HOSE; (2) đề xuất các chính sách nhằm nâng cao GTTH tại các doanh nghiệp này. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán, từ đó gia tăng niềm tin của nhà đầu tư, thu hút vốn và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Việc lựa chọn giai đoạn 2018-2020 đảm bảo tính cập nhật và phản ánh đúng xu hướng phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam trong thời kỳ chuyển đổi và áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory): Phát triển từ lý thuyết đại diện, lý thuyết này nhấn mạnh mối quan hệ hài hòa giữa doanh nghiệp và các bên liên quan như cổ đông, chủ nợ, nhân viên và cơ quan quản lý. Việc cung cấp thông tin kế toán chất lượng cao giúp cân bằng lợi ích và tạo niềm tin cho các bên, từ đó nâng cao GTTH.
Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory): Doanh nghiệp sử dụng thông tin kế toán như một tín hiệu để truyền tải giá trị và triển vọng hoạt động đến nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Các chỉ số tài chính như giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS), lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), chỉ số E/P và chênh lệch E/P được xem là các tín hiệu quan trọng phản ánh GTTH.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
Giá trị thích hợp của thông tin kế toán (GTTH): Thông tin kế toán có khả năng phản ánh trung thực và hữu ích cho quyết định kinh tế của người sử dụng.
Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS): Giá trị vốn chủ sở hữu chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS): Lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu.
Chỉ số E/P: Tỷ lệ lợi nhuận trên giá cổ phiếu, phản ánh mức sinh lời của cổ phiếu.
Chênh lệch E/P: Sự biến động của chỉ số E/P qua các kỳ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính của 144 công ty niêm yết phi tài chính trên HOSE trong giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Eviews 10.
Phân tích sử dụng hai mô hình hồi quy chính:
Mô hình hồi quy giá (Price Regression Model - PRM): Đánh giá ảnh hưởng của BVPS và EPS đến giá cổ phiếu.
Mô hình hồi quy lợi nhuận (Return Regression Model - RRM): Đánh giá ảnh hưởng của chỉ số E/P và chênh lệch E/P đến lợi nhuận hàng năm (RET).
Các mô hình hồi quy được kiểm định bằng các phương pháp FEM (Fixed Effects Model) và Pooled OLS để lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Cỡ mẫu 432 quan sát đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy thống kê, vượt mức tối thiểu theo công thức chọn mẫu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của BVPS đến giá cổ phiếu: Kết quả mô hình hồi quy giá cho thấy BVPS có ảnh hưởng ngược chiều đến giá cổ phiếu, tức là khi BVPS tăng thì giá cổ phiếu giảm nhẹ. Điều này trái ngược với giả thuyết ban đầu và một số nghiên cứu trước đây, cho thấy nhà đầu tư có thể đánh giá thấp giá trị sổ sách trong giai đoạn nghiên cứu.
Ảnh hưởng của EPS đến giá cổ phiếu: EPS có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá cổ phiếu, với mức ảnh hưởng khoảng 0.45 (tỷ lệ phần trăm cụ thể theo mô hình). Điều này khẳng định lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu là chỉ số quan trọng được nhà đầu tư quan tâm.
Ảnh hưởng của chỉ số E/P đến lợi nhuận hàng năm (RET): Mô hình hồi quy lợi nhuận cho thấy chỉ số E/P có tác động cùng chiều và tích cực đến RET, với hệ số khoảng 0.38, cho thấy cổ phiếu có tỷ lệ lợi nhuận trên giá cao thường có lợi nhuận hàng năm tốt hơn.
Ảnh hưởng của chênh lệch E/P: Kết quả phân tích không tìm thấy tác động đáng kể của chênh lệch E/P đến lợi nhuận hàng năm, cho thấy sự biến động của chỉ số này không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trong giai đoạn nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy EPS là nhân tố chủ đạo ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu, phù hợp với nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước, phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư vào khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Ngược lại, tác động ngược chiều của BVPS có thể do nhà đầu tư đánh giá thấp giá trị tài sản sổ sách trong bối cảnh thị trường biến động hoặc do các tài sản vô hình chưa được phản ánh đầy đủ trên báo cáo tài chính.
Ảnh hưởng tích cực của chỉ số E/P đến lợi nhuận hàng năm cho thấy nhà đầu tư quan tâm đến khả năng sinh lời thực tế của cổ phiếu, trong khi chênh lệch E/P không có tác động có thể do sự biến động này chưa đủ lớn hoặc chưa phản ánh đúng kỳ vọng thị trường.
Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ hồi quy và bảng hệ số tương quan, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các biến. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với xu hướng chung về vai trò của EPS và E/P, đồng thời bổ sung bằng chứng thực tiễn tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi áp dụng IFRS.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và nâng cao lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS): Do EPS có ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu, doanh nghiệp cần tập trung phát triển doanh thu và kiểm soát chi phí hiệu quả để nâng cao lợi nhuận. Mục tiêu tăng EPS ít nhất 10% trong vòng 2 năm tới, do ban lãnh đạo và phòng tài chính chịu trách nhiệm.
Quản lý chặt chẽ nguồn vốn hoạt động: Để đảm bảo nguồn vốn kinh doanh bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản lý vốn hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tài chính và tối ưu hóa dòng tiền. Thực hiện trong vòng 1 năm với sự phối hợp của bộ phận kế toán và quản lý tài chính.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của ban lãnh đạo về cung cấp thông tin kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo về chuẩn mực kế toán quốc tế và kỹ năng công bố thông tin minh bạch, nhằm đảm bảo thông tin kế toán có giá trị thích hợp và hữu ích cho nhà đầu tư. Kế hoạch triển khai trong 6 tháng, do phòng nhân sự và ban lãnh đạo phối hợp thực hiện.
Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và tuân thủ pháp luật: Đảm bảo các quy trình kế toán, kiểm toán nội bộ được thực hiện nghiêm ngặt, nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính. Thực hiện liên tục, với đánh giá định kỳ hàng năm do bộ phận kiểm soát nội bộ và ban giám đốc giám sát.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị thông tin kế toán, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và quản trị phù hợp nhằm nâng cao uy tín và giá trị doanh nghiệp trên thị trường.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá chất lượng thông tin kế toán và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn dựa trên các chỉ số tài chính quan trọng như EPS, BVPS và E/P.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các quy định, chuẩn mực kế toán và chính sách minh bạch thông tin nhằm nâng cao chất lượng thị trường chứng khoán và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các đề tài liên quan đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán và các mô hình phân tích tài chính.
Câu hỏi thường gặp
GTTH là gì và tại sao nó quan trọng?
GTTH là giá trị thích hợp của thông tin kế toán, thể hiện tính phù hợp và hữu ích của thông tin cho quyết định kinh tế. Nó giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá chính xác tình hình tài chính doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.Các nhân tố chính ảnh hưởng đến GTTH là gì?
Nghiên cứu xác định các nhân tố chính gồm giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS), lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), chỉ số E/P và chênh lệch E/P. Trong đó, EPS và E/P có tác động tích cực rõ rệt đến GTTH.Tại sao BVPS lại có ảnh hưởng ngược chiều đến giá cổ phiếu trong nghiên cứu này?
Điều này có thể do nhà đầu tư đánh giá thấp giá trị tài sản sổ sách trong bối cảnh thị trường biến động hoặc do các tài sản vô hình chưa được phản ánh đầy đủ, dẫn đến sự khác biệt so với kỳ vọng thông thường.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu từ 144 công ty niêm yết trên HOSE giai đoạn 2018-2020, phân tích bằng phần mềm Eviews 10 qua các mô hình hồi quy Pooled OLS và FEM để kiểm định các giả thuyết.Làm thế nào doanh nghiệp có thể nâng cao GTTH?
Doanh nghiệp cần tập trung nâng cao lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, quản lý vốn hiệu quả, nâng cao nhận thức ban lãnh đạo về cung cấp thông tin kế toán minh bạch và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán tại 144 công ty niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2018-2020.
- EPS và chỉ số E/P được chứng minh có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến GTTH, trong khi BVPS có ảnh hưởng ngược chiều đến giá cổ phiếu.
- Chênh lệch E/P không có tác động đáng kể đến lợi nhuận hàng năm.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao GTTH bao gồm tăng cường quản lý lợi nhuận, quản lý vốn, nâng cao nhận thức ban lãnh đạo và cải thiện kiểm soát nội bộ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác và giai đoạn tiếp theo.
Hành động ngay: Các doanh nghiệp niêm yết và nhà quản lý thị trường nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng thông tin kế toán, từ đó gia tăng niềm tin và thu hút đầu tư hiệu quả hơn.