Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc gia, là kênh huy động vốn quan trọng giữa các đơn vị thừa và thiếu tiền. Tại Việt Nam, Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) là trung tâm tài chính hàng đầu, thu hút sự tham gia của đông đảo nhà đầu tư cá nhân. Theo ước tính, trong giai đoạn từ tháng 12/2023 đến 06/2024, có khoảng 290 nhà đầu tư cá nhân tham gia khảo sát về hành vi đầu tư trên sàn HOSE. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích tác động của sáu yếu tố hành vi gồm: Quá tự tin, Neo quyết định, Sự sẵn có, Tính đại diện, Ác cảm mất mát và hối tiếc, Hiệu ứng bầy đàn đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố hành vi này đến quyết định đầu tư, đồng thời phân tích sự khác biệt trong quyết định đầu tư theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và kinh nghiệm đầu tư. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thị trường chứng khoán TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian nửa cuối năm 2023 đến giữa năm 2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư cá nhân nhận thức và hạn chế các thiên kiến hành vi, đồng thời hỗ trợ các tổ chức tài chính và công ty chứng khoán trong việc tư vấn và xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và ổn định thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính trong tài chính hành vi:

  • Lý thuyết tài chính hành vi: Giải thích các quyết định đầu tư không chỉ dựa trên lý trí mà còn chịu ảnh hưởng của cảm xúc và các lỗi nhận thức như quá tự tin, thiên kiến sẵn có, và ác cảm mất mát. Lý thuyết này được phát triển bởi Kahneman và Tversky, nhấn mạnh vai trò của tâm lý trong hành vi tài chính.

  • Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory): Mô tả cách con người đánh giá rủi ro và lợi ích, trong đó họ có xu hướng tránh thua lỗ hơn là tìm kiếm lợi nhuận tương đương. Yếu tố ác cảm mất mát và hối tiếc được xem là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

  • Lý thuyết tự nghiệm (Heuristic Theory): Giải thích việc nhà đầu tư sử dụng các quy tắc kinh nghiệm đơn giản để ra quyết định trong môi trường phức tạp và không chắc chắn, dẫn đến các thiên kiến như neo quyết định, tính đại diện và sự sẵn có.

Ngoài ra, Lý thuyết bầy đàn được áp dụng để phân tích xu hướng nhà đầu tư cá nhân có thể bị ảnh hưởng bởi hành vi của nhóm, dẫn đến các quyết định đầu tư theo đám đông.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: Quá tự tin, Neo quyết định, Sự sẵn có, Tính đại diện, Ác cảm mất mát và hối tiếc, Hiệu ứng bầy đàn, và Quyết định đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn chuyên gia để xây dựng và hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu, thang đo các nhân tố. Tổng cộng 8 chuyên gia gồm các nhà nghiên cứu và lãnh đạo công ty chứng khoán tại TP. Hồ Chí Minh đã tham gia phỏng vấn.

Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 290 nhà đầu tư cá nhân đang hoạt động trên sàn HOSE trong khoảng thời gian từ tháng 12/2023 đến tháng 06/2024. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi mã hóa QR code, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 25.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và phân tích hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố hành vi đến quyết định đầu tư. Phân tích phương sai ANOVA được áp dụng để kiểm định sự khác biệt quyết định đầu tư theo các đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và kinh nghiệm đầu tư.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của sáu yếu tố hành vi đến quyết định đầu tư: Kết quả phân tích hồi quy bội cho thấy tất cả các yếu tố Quá tự tin, Neo quyết định, Sự sẵn có, Tính đại diện, Ác cảm mất mát và hối tiếc, Hiệu ứng bầy đàn đều có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên sàn HOSE. Trong đó, yếu tố Quá tự tin có mức ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy beta cao nhất, trong khi Tính đại diện có mức ảnh hưởng thấp nhất.

  2. Sự khác biệt theo giới tính: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong quyết định đầu tư giữa nhà đầu tư nam và nữ, trong đó nhà đầu tư nam có xu hướng ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn, đồng thời có mức độ quá tự tin và kinh nghiệm đầu tư cao hơn.

  3. Ảnh hưởng của độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và kinh nghiệm đầu tư: Kết quả cho thấy nhà đầu tư trẻ tuổi và có trình độ học vấn cao thường có xu hướng ra quyết định đầu tư tích cực hơn. Thu nhập và kinh nghiệm đầu tư cũng là những yếu tố làm tăng mức độ ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi đến quyết định đầu tư.

  4. Mối tương quan giữa các yếu tố hành vi: Phân tích tương quan cho thấy các yếu tố hành vi có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, ví dụ như Quá tự tin có tương quan tích cực với Hiệu ứng bầy đàn và Neo quyết định, cho thấy các thiên kiến hành vi thường đồng thời tác động đến quyết định đầu tư.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện có thể được giải thích bởi đặc điểm tâm lý và kinh nghiệm của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi mà thông tin không hoàn hảo và sự biến động cao tạo điều kiện cho các thiên kiến hành vi phát huy tác dụng. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời bổ sung thêm bằng chứng về vai trò của giới tính và các đặc điểm cá nhân trong việc điều tiết tác động của các yếu tố hành vi.

Việc dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố hành vi, hoặc bảng so sánh kết quả phân tích ANOVA giữa các nhóm nhà đầu tư sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn đầu tư và chính sách quản lý thị trường nhằm giảm thiểu các thiên kiến hành vi, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và ổn định thị trường chứng khoán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nhận thức về thiên kiến hành vi cho nhà đầu tư cá nhân: Các tổ chức tài chính và công ty chứng khoán cần tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức của nhà đầu tư về các thiên kiến hành vi như quá tự tin, hiệu ứng bầy đàn. Mục tiêu là giảm thiểu các quyết định đầu tư sai lệch, nâng cao hiệu quả đầu tư trong vòng 12 tháng tới.

  2. Phát triển công cụ tư vấn đầu tư cá nhân dựa trên phân tích hành vi: Các công ty chứng khoán nên ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu hành vi để cung cấp tư vấn cá nhân hóa, giúp nhà đầu tư nhận diện và điều chỉnh các thiên kiến trong quá trình ra quyết định. Thời gian triển khai dự kiến trong 18 tháng, do bộ phận phân tích và công nghệ thực hiện.

  3. Xây dựng chính sách quản lý và giám sát thị trường nhằm hạn chế tác động tiêu cực của hiệu ứng bầy đàn: Sở Giao dịch Chứng khoán cần phối hợp với các cơ quan quản lý xây dựng các quy định nhằm kiểm soát các hiện tượng đầu cơ và biến động giá do hành vi bầy đàn gây ra, đảm bảo sự minh bạch và ổn định thị trường trong 24 tháng tới.

  4. Khuyến khích nghiên cứu mở rộng về các yếu tố hành vi khác và sự đa dạng hóa mẫu nghiên cứu: Các viện nghiên cứu và trường đại học nên tiếp tục nghiên cứu các thiên kiến hành vi khác ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các thị trường khác và nhóm nhà đầu tư đa dạng hơn. Kế hoạch nghiên cứu nên được triển khai liên tục trong các năm tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân: Giúp nhận thức rõ hơn về các thiên kiến hành vi phổ biến, từ đó điều chỉnh hành vi đầu tư để đạt hiệu quả cao hơn, tránh các quyết định sai lầm do cảm xúc chi phối.

  2. Công ty chứng khoán và tổ chức tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các dịch vụ tư vấn đầu tư cá nhân hóa, nâng cao chất lượng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc ra quyết định đầu tư hợp lý.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Áp dụng các khuyến nghị để xây dựng chính sách quản lý, giám sát thị trường nhằm hạn chế các hiện tượng đầu cơ, bong bóng tài chính do hành vi bầy đàn và các thiên kiến hành vi khác gây ra.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học, nghiên cứu sinh: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tài chính hành vi, mở rộng phạm vi nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp phân tích hiện đại trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các yếu tố hành vi nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy yếu tố Quá tự tin có tác động mạnh nhất, tiếp theo là Ác cảm mất mát và hối tiếc, trong khi Tính đại diện có ảnh hưởng thấp hơn. Ví dụ, nhà đầu tư quá tự tin thường đánh giá quá cao khả năng của mình dẫn đến giao dịch quá mức.

  2. Có sự khác biệt về quyết định đầu tư giữa nhà đầu tư nam và nữ không?
    Có. Nhà đầu tư nam thường có xu hướng ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn và có mức độ quá tự tin cao hơn so với nhà đầu tư nữ, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về sự khác biệt giới tính trong hành vi đầu tư.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, trong đó phân tích định lượng áp dụng các kỹ thuật như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội và phân tích phương sai ANOVA bằng phần mềm SPSS 25.0.

  4. Làm thế nào để nhà đầu tư cá nhân hạn chế ảnh hưởng tiêu cực của các thiên kiến hành vi?
    Nhà đầu tư nên nâng cao nhận thức về các thiên kiến hành vi, áp dụng các công cụ phân tích khách quan, tham khảo ý kiến chuyên gia và duy trì kỷ luật đầu tư để tránh các quyết định dựa trên cảm xúc hoặc theo đám đông.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các thị trường chứng khoán khác ngoài TP. Hồ Chí Minh không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào thị trường HOSE, các kết quả và mô hình hành vi có thể được tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các thị trường chứng khoán khác, đặc biệt là các thị trường đang phát triển có đặc điểm tương tự về nhà đầu tư cá nhân.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố hành vi gồm Quá tự tin, Neo quyết định, Sự sẵn có, Tính đại diện, Ác cảm mất mát và hối tiếc, Hiệu ứng bầy đàn đều có tác động tích cực đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên sàn HOSE.
  • Yếu tố Quá tự tin có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi Tính đại diện có ảnh hưởng thấp nhất trong số các yếu tố được khảo sát.
  • Có sự khác biệt đáng kể trong quyết định đầu tư theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và kinh nghiệm đầu tư.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn quan trọng để các nhà đầu tư cá nhân, công ty chứng khoán và cơ quan quản lý thị trường xây dựng các chiến lược và chính sách phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, tư vấn cá nhân hóa, xây dựng chính sách quản lý thị trường và mở rộng nghiên cứu về các thiên kiến hành vi khác trong lĩnh vực tài chính.

Để nâng cao hiệu quả đầu tư và ổn định thị trường chứng khoán, các nhà đầu tư và tổ chức liên quan nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục theo dõi và nghiên cứu các yếu tố hành vi mới phát sinh trong bối cảnh thị trường ngày càng phức tạp.