Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý đường tiết niệu là một trong những bệnh lý phổ biến trên lâm sàng, chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh ngoại khoa và gây ra gánh nặng kinh tế đáng kể cho hệ thống y tế. Tại Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí, trong 6 tháng đầu năm 2011, có 619 hồ sơ bệnh án nội trú tại Khoa Ngoại - Tiết niệu sử dụng kháng sinh, trong đó 243 hồ sơ được chọn ngẫu nhiên để khảo sát chi tiết. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng kháng sinh tại khoa này rất cao, với nhóm thuốc Quinolon và Cephalosporin thế hệ 3 được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, tình trạng vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, đặc biệt là các chủng E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus, Acinetobacter và Klebsiella, với tỷ lệ đề kháng Ampicillin lên đến 91,1%. Chi phí tiền thuốc kháng sinh chiếm gần 29% tổng chi phí điều trị, trong khi giá viện phí không tăng, gây áp lực lớn cho bệnh viện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh tại Khoa Ngoại - Tiết niệu và tìm hiểu các yếu tố liên quan đến việc sử dụng kháng sinh tại bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2011. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các giải pháp quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý, an toàn và hiệu quả, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và tiết kiệm chi phí điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả trong y tế, đặc biệt tập trung vào kháng sinh trong điều trị bệnh lý tiết niệu. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kháng sinh (KS): Các chất có nguồn gốc vi sinh vật hoặc tổng hợp hóa học có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • Kháng kháng sinh (AMR): Khả năng của vi sinh vật chống lại tác dụng của kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Sử dụng kháng sinh hợp lý: Sử dụng đúng loại, đúng liều, đúng thời gian và đúng đối tượng bệnh nhân nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế kháng thuốc.
  • Phác đồ điều trị: Bộ tài liệu hướng dẫn chuẩn hóa việc chẩn đoán, kê đơn và điều trị nhằm đảm bảo tính khoa học và đồng nhất trong chăm sóc bệnh nhân.
  • Phối hợp kháng sinh: Việc sử dụng đồng thời hai hoặc nhiều loại kháng sinh nhằm mở rộng phổ tác dụng hoặc giảm nguy cơ kháng thuốc, nhưng cần cân nhắc tương tác thuốc và đặc tính dược động học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính, thực hiện tại Khoa Ngoại - Tiết niệu, Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2011.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm 243 hồ sơ bệnh án nội trú có sử dụng kháng sinh được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 619 hồ sơ trong 6 tháng đầu năm 2011; báo cáo chuyên đề của khoa Dược, khoa Vi sinh; phỏng vấn sâu lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa Dược, bác sĩ, điều dưỡng và bệnh nhân.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với tỷ lệ sai số 5%, k=3, chọn các hồ sơ theo số thứ tự 2, 5, 8, 11,... cho đến đủ 243 hồ sơ.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Sử dụng bảng kiểm thu thập thông tin hồ sơ bệnh án, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các cán bộ y tế và bệnh nhân.
  • Phân tích số liệu: Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epi Data 3.1 và SPSS 16.0, sử dụng test T để so sánh các giá trị trung bình, mức ý nghĩa thống kê p<0,05. Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề.
  • Đánh giá tính hợp lý sử dụng kháng sinh: Dựa trên 4 tiêu chí gồm lựa chọn kháng sinh, liều dùng, phối hợp kháng sinh và khoảng cách giữa các lần đưa thuốc, do nhóm chuyên gia đánh giá dựa trên hồ sơ bệnh án và phác đồ điều trị chuẩn của bệnh viện.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng thuận của đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân và bệnh lý:

    • Trong 243 bệnh nhân, 64,6% là nam giới, độ tuổi trung bình 46,9 ± 18,4 tuổi, nhóm tuổi trên 60 chiếm 23,9%.
    • Các bệnh lý phổ biến gồm sỏi niệu quản, niệu đạo (26,3%), sỏi thận (13,2%), u phì đại tuyến tiền liệt (12,8%).
  2. Thực trạng sử dụng kháng sinh:

    • Tỷ lệ bệnh nhân được kê đơn theo phác đồ điều trị chuẩn là 79,8%, còn 20,2% không theo phác đồ.
    • 74,5% bệnh nhân có chỉ định làm kháng sinh đồ, 25,5% không có chỉ định.
    • 16,9% bệnh nhân đã sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện.
    • Thời gian điều trị trung bình khoảng 10-12 ngày, không khác biệt đáng kể giữa bệnh nhân có và không có bảo hiểm y tế.
    • 70,8% bệnh nhân sử dụng một loại kháng sinh trong đợt điều trị, 28,4% sử dụng hai loại, 0,8% sử dụng ba loại.
    • Phối hợp kháng sinh chỉ chiếm 0,8%, chủ yếu là phối hợp nhóm Beta lactam với Aminoglycosid.
  3. Danh mục kháng sinh sử dụng:

    • Nhóm Quinolon (Ciprofloxacin) được sử dụng nhiều nhất với 80,2% lượt bệnh nhân.
    • Nhóm Beta lactam (Cephalosporin thế hệ 3) chiếm 47,7%.
    • Các nhóm Aminoglycosid và Macrolid ít được sử dụng (0,8% mỗi nhóm).
  4. Tình hình kháng thuốc:

    • Tỷ lệ đề kháng Ampicillin trung bình lên đến 91,1%.
    • Ciprofloxacin và Ceftazidime có tỷ lệ đề kháng thấp nhất trong các kháng sinh được khảo sát.
    • Chi phí mua thuốc kháng sinh chiếm 28,98% tổng chi phí tiền thuốc, tương đương 3,478 tỷ đồng trong 6 tháng đầu năm 2011.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng kháng sinh tại Khoa Ngoại - Tiết niệu Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí phần lớn tuân thủ phác đồ điều trị chuẩn, với tỷ lệ 79,8%, thể hiện sự nỗ lực trong quản lý và hướng dẫn điều trị. Tuy nhiên, 20,2% bệnh nhân không theo phác đồ, trong đó có những trường hợp chưa có phác đồ hoặc điều trị theo kinh nghiệm, phản ánh nhu cầu cập nhật và hoàn thiện phác đồ điều trị.

Tỷ lệ chỉ định làm kháng sinh đồ đạt 74,5% là tương đối cao, giúp bác sĩ lựa chọn kháng sinh phù hợp với chủng vi khuẩn gây bệnh, góp phần giảm thiểu kháng thuốc. Tuy nhiên, vẫn còn 25,5% bệnh nhân không được làm kháng sinh đồ, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Việc sử dụng Ciprofloxacin và Cephalosporin thế hệ 3 phổ biến phù hợp với phổ vi khuẩn và mức độ nhạy cảm tại bệnh viện, đồng thời phù hợp với các nguyên tắc lựa chọn kháng sinh theo vị trí nhiễm khuẩn và cơ địa bệnh nhân. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh thấp (0,8%) cho thấy sự thận trọng trong phối hợp thuốc, tránh tương tác bất lợi.

Tình trạng vi khuẩn kháng thuốc cao, đặc biệt với Ampicillin, phản ánh áp lực chọn lọc do sử dụng kháng sinh không hợp lý trong cộng đồng và bệnh viện. Chi phí thuốc kháng sinh chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí điều trị, trong khi giá viện phí không tăng, gây khó khăn cho bệnh viện trong việc cân đối tài chính và đảm bảo chất lượng điều trị.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về tình trạng kháng thuốc và sử dụng kháng sinh không hợp lý, đồng thời nhấn mạnh vai trò của việc tuân thủ phác đồ điều trị và chỉ định làm kháng sinh đồ trong kiểm soát kháng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và giám sát việc tuân thủ phác đồ điều trị:

    • Thực hiện các khóa đào tạo định kỳ cho bác sĩ về cập nhật phác đồ điều trị và nguyên tắc sử dụng kháng sinh.
    • Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá việc kê đơn kháng sinh, áp dụng chế tài phù hợp với các trường hợp không tuân thủ.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Ngoại - Tiết niệu.
  2. Mở rộng chỉ định và nâng cao chất lượng xét nghiệm kháng sinh đồ:

    • Đảm bảo 100% bệnh nhân có chỉ định làm kháng sinh đồ khi cần thiết, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc phức tạp.
    • Đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân viên phòng xét nghiệm để nâng cao độ chính xác và nhanh chóng của kết quả.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Khoa Vi sinh, Ban Quản lý bệnh viện.
  3. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ việc cung ứng và sử dụng kháng sinh:

    • Xây dựng kế hoạch đấu thầu, mua sắm thuốc minh bạch, ưu tiên các kháng sinh có hiệu quả và ít kháng thuốc.
    • Áp dụng hệ thống kiểm soát phát thuốc và sử dụng thuốc tại các khoa lâm sàng.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Ban Quản lý bệnh viện.
  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho bệnh nhân và cộng đồng:

    • Tổ chức các chương trình giáo dục về sử dụng kháng sinh hợp lý, tác hại của kháng thuốc cho bệnh nhân và người nhà.
    • Phối hợp với các cơ sở y tế tuyến dưới để kiểm soát việc sử dụng kháng sinh không theo đơn.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Công tác xã hội, Khoa Ngoại - Tiết niệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các khoa Ngoại - Tiết niệu:

    • Hỗ trợ cập nhật kiến thức về sử dụng kháng sinh hợp lý, áp dụng phác đồ điều trị chuẩn.
    • Giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị bệnh nhân.
  2. Quản lý bệnh viện và các phòng ban liên quan:

    • Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách quản lý thuốc, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh.
    • Hỗ trợ lập kế hoạch đào tạo và giám sát chuyên môn.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý bệnh viện:

    • Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực sử dụng thuốc.
    • Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kháng sinh và kháng thuốc.
  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách:

    • Tham khảo để xây dựng các chương trình kiểm soát kháng thuốc, chính sách sử dụng thuốc hợp lý trên phạm vi rộng.
    • Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chính sách hiện hành và đề xuất cải tiến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh hợp lý lại quan trọng trong điều trị bệnh lý tiết niệu?
    Việc sử dụng kháng sinh hợp lý giúp đảm bảo hiệu quả điều trị, giảm thiểu nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc, hạn chế tác dụng phụ và tiết kiệm chi phí điều trị. Ví dụ, sử dụng kháng sinh không đúng liều hoặc không đúng loại có thể dẫn đến thất bại điều trị và tăng nguy cơ kháng thuốc.

  2. Phác đồ điều trị chuẩn có vai trò gì trong việc sử dụng kháng sinh?
    Phác đồ điều trị chuẩn giúp chuẩn hóa việc chẩn đoán và kê đơn, đảm bảo lựa chọn kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn và tình trạng bệnh nhân, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu kháng thuốc.

  3. Kháng sinh đồ được sử dụng như thế nào trong quản lý điều trị?
    Kháng sinh đồ giúp xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh, từ đó bác sĩ lựa chọn thuốc phù hợp nhất. Trong nghiên cứu, 74,5% bệnh nhân được chỉ định làm kháng sinh đồ, góp phần nâng cao tính chính xác trong điều trị.

  4. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng vi khuẩn kháng kháng sinh là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là sử dụng kháng sinh không hợp lý như dùng không đúng liều, không đủ thời gian, dùng kháng sinh không cần thiết hoặc không đúng chỉ định, cũng như việc tự ý mua và sử dụng kháng sinh ngoài kiểm soát.

  5. Làm thế nào để giảm chi phí điều trị liên quan đến kháng sinh?
    Giải pháp bao gồm sử dụng kháng sinh hợp lý theo phác đồ, chỉ định làm kháng sinh đồ đầy đủ, kiểm soát chặt chẽ việc cung ứng và phát thuốc, đồng thời nâng cao nhận thức của nhân viên y tế và bệnh nhân về sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.

Kết luận

  • Bệnh lý đường tiết niệu tại Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí có tỷ lệ sử dụng kháng sinh cao, chủ yếu là nhóm Quinolon và Cephalosporin thế hệ 3.
  • Tỷ lệ tuân thủ phác đồ điều trị đạt gần 80%, với 74,5% bệnh nhân được chỉ định làm kháng sinh đồ, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Tình trạng vi khuẩn kháng thuốc gia tăng, đặc biệt với Ampicillin, gây áp lực lớn về chi phí và hiệu quả điều trị.
  • Cần tăng cường đào tạo, giám sát kê đơn, mở rộng xét nghiệm kháng sinh đồ và nâng cao nhận thức cộng đồng để sử dụng kháng sinh hợp lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý, đánh giá hiệu quả và cập nhật phác đồ điều trị phù hợp với tình hình thực tế.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ hiệu quả của kháng sinh cho thế hệ tương lai!