Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng kháng sinh (KS) hợp lý, an toàn và hiệu quả là một trong những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các vùng nông thôn và tuyến y tế cơ sở. Theo báo cáo của Bộ Y tế Việt Nam, có tới 77,1% bệnh nhân nội trú và 59,9% bệnh nhân ngoại trú được chỉ định dùng KS, trong khi tỷ lệ người bệnh tự mua KS để sử dụng gần 50%. Tình trạng lạm dụng KS, sử dụng không đúng liều, không đủ thời gian điều trị đã góp phần làm gia tăng hiện tượng vi khuẩn kháng thuốc, gây khó khăn trong điều trị và tăng chi phí y tế. Tại huyện Gia Lâm, Hà Nội, năm 2002 có khoảng 67,7% trẻ em nhập viện là trẻ nông thôn, trong đó gần 70% trẻ dưới 5 tuổi đã điều trị không thành công tại tuyến y tế cơ sở hoặc tự sử dụng KS tại nhà trước khi nhập viện.

Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng sử dụng KS cho bệnh nhi trước khi điều trị tại Khoa Nhi - Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm, đánh giá kiến thức và thực hành sử dụng KS của các bà mẹ có con nhập viện, đồng thời tìm hiểu các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến việc sử dụng KS. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong tháng 6 năm 2003, tại địa bàn huyện Gia Lâm, một vùng ngoại thành có dân số hơn 350.000 người với hệ thống y tế cơ sở phát triển tương đối đồng bộ. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng KS, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả, trong đó nhấn mạnh nguyên tắc "đúng thuốc, đúng người, đúng bệnh, đúng liều, đúng thời gian, đúng cách, đúng dạng và đúng giá". Kháng sinh được định nghĩa là các thuốc có khả năng kìm hoặc diệt vi khuẩn khi sử dụng với liều điều trị thích hợp. Các nhóm kháng sinh chính được phân loại theo cấu trúc hóa học gồm beta-lactam (penicilin, cephalosporin), aminoglycosid, macrolid, tetracyclin, sulfonamid, quinolon, v.v.

Lý thuyết về cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn cũng được áp dụng, bao gồm thay đổi vị trí đích tác động của KS, giảm tính thấm thuốc, và sự sản xuất enzym tiêu hủy hoặc biến đổi KS. Các nguyên tắc sử dụng KS hợp lý được đề ra nhằm hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, bao gồm chỉ dùng KS khi có nhiễm khuẩn, lựa chọn KS phù hợp, sử dụng đúng liều và đủ thời gian, phối hợp KS hợp lý và sử dụng KS dự phòng đúng cách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, định lượng, tiến hành tại Khoa Nhi - Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm trong tháng 6 năm 2003. Đối tượng nghiên cứu là 358 bà mẹ hoặc người chăm sóc bệnh nhi nhập viện tại khoa, trong đó 335 phiếu điều tra hợp lệ được phân tích. Mẫu được chọn toàn bộ các bà mẹ có con nhập viện trong thời gian nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu điều tra thiết kế sẵn, do các điều tra viên có chuyên môn thực hiện, có sử dụng mẫu thuốc KS để hỗ trợ xác định chính xác loại thuốc đã dùng. Các câu hỏi tập trung vào kiến thức và thực hành sử dụng KS, tình trạng bệnh của trẻ, cách xử trí trước khi nhập viện và các yếu tố kinh tế - xã hội liên quan. Dữ liệu được mã hóa và phân tích bằng phần mềm EPI-INFO 6.04 với các thống kê mô tả, tỷ lệ phần trăm và kiểm định chi bình phương (X²) để đánh giá mối liên quan giữa các biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu: Trong 335 bà mẹ được khảo sát, 63,9% ở độ tuổi 25-35, 93,4% là nữ, trình độ học vấn chủ yếu là phổ thông trung học (50,1%) và trung học cơ sở (35,8%). Nghề nghiệp đa dạng, chủ yếu làm ruộng (32,2%) và cán bộ viên chức (25,4%). Tình trạng kinh tế phần lớn không nghèo (97%).

  2. Tình hình bệnh và cách xử trí trước khi nhập viện: 69,6% trẻ dưới 6 tuổi, 57,3% là nam. Các bệnh nhi nhập viện chủ yếu là bệnh đường hô hấp (38,5%), sốt (32,5%) và bệnh đường tiêu hóa (20,9%). Trước khi nhập viện, 23,3% trẻ không được điều trị, 22,7% được tự điều trị tại nhà, 20,9% được khám tại trạm y tế xã, 14% khám phòng khám tư, 11,3% khám bệnh viện.

  3. Tình trạng sử dụng kháng sinh: Có 49,3% trẻ được dùng KS trước khi nhập viện, chủ yếu là nhóm beta-lactam (78,2%) với amoxicillin chiếm 36,4%, ampicillin 27,3%, cefalexin 12,1%. Sulfamid chiếm 18,2%, macrolid 12,8%. Đường dùng chủ yếu là đường uống (94,6%), thời gian dùng KS phổ biến là 3-4 ngày (46,7%) và 1-2 ngày (37,6%).

  4. Thực hành sử dụng KS của các bà mẹ: Trong số 165 bà mẹ được khảo sát chi tiết, 66,1% sử dụng KS theo chỉ định của thầy thuốc, 25,5% tự mua thuốc điều trị theo kinh nghiệm, 8,5% theo hướng dẫn người bán thuốc. Tỷ lệ bà mẹ sử dụng KS đúng đơn hoặc hướng dẫn là 92,7%. Tuy nhiên, 55,8% bà mẹ có thực hành sử dụng KS chưa đạt yêu cầu theo đánh giá điểm thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ sử dụng KS trước khi nhập viện ở trẻ em tại Gia Lâm là gần 50%, tương đồng với báo cáo của ngành y tế Việt Nam và các nghiên cứu trong khu vực. Việc sử dụng KS chủ yếu là nhóm beta-lactam, phù hợp với các phác đồ điều trị thông thường cho bệnh nhiễm khuẩn hô hấp và tiêu hóa. Tuy nhiên, thời gian sử dụng KS ngắn (dưới 5 ngày ở đa số trường hợp) và tỷ lệ tự ý mua thuốc cao (gần 1/3) là những yếu tố nguy cơ dẫn đến kháng thuốc.

Mặc dù phần lớn bà mẹ sử dụng KS theo chỉ định thầy thuốc, vẫn còn một tỷ lệ đáng kể tự ý mua và sử dụng KS không đúng cách, phản ánh hạn chế về kiến thức và thực hành sử dụng thuốc. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước đang phát triển, cho thấy cần tăng cường giáo dục cộng đồng và quản lý chặt chẽ việc bán thuốc KS.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm bệnh, tỷ lệ sử dụng KS theo nhóm thuốc, và bảng phân tích mối liên quan giữa trình độ học vấn, nghề nghiệp với kiến thức và thực hành sử dụng KS để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục kiến thức về sử dụng KS hợp lý cho cộng đồng, đặc biệt là các bà mẹ có con nhỏ, nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của việc dùng KS không đúng liều, không đủ thời gian. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Trung tâm y tế huyện, các trạm y tế xã.

  2. Đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ y tế tuyến cơ sở về chẩn đoán và kê đơn KS hợp lý, cập nhật phác đồ điều trị chuẩn. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm y tế huyện.

  3. Tăng cường quản lý và kiểm soát việc bán thuốc KS tại các hiệu thuốc, đảm bảo chỉ bán KS theo đơn của thầy thuốc, hạn chế tình trạng bán thuốc không kê đơn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Y tế, cơ quan quản lý dược.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát sử dụng KS và kháng thuốc tại địa phương, thu thập dữ liệu định kỳ để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp và điều chỉnh chính sách phù hợp. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Trung tâm y tế huyện, bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình quản lý sử dụng KS hợp lý, giảm thiểu kháng thuốc tại tuyến y tế cơ sở và cộng đồng.

  2. Cán bộ y tế tuyến cơ sở và bệnh viện: Nâng cao nhận thức về thực trạng sử dụng KS, cải thiện kỹ năng kê đơn và tư vấn sử dụng thuốc cho người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dược học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và các phân tích liên quan đến sử dụng KS và kháng thuốc tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế: Sử dụng thông tin để thiết kế các chương trình can thiệp, giáo dục cộng đồng và hỗ trợ quản lý thuốc tại các vùng nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách lại nguy hiểm?
    Việc dùng KS không đúng liều, không đủ thời gian hoặc dùng khi không cần thiết tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển khả năng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ bùng phát các bệnh nhiễm khuẩn khó chữa.

  2. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện ở trẻ em tại Gia Lâm là bao nhiêu?
    Khoảng 49,3% trẻ em nhập viện tại Khoa Nhi - Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm đã được sử dụng KS trước khi nhập viện, chủ yếu là nhóm beta-lactam.

  3. Ai là người quyết định sử dụng kháng sinh cho trẻ trong nghiên cứu?
    Phần lớn (66,1%) là theo chỉ định của thầy thuốc, nhưng có tới 25,5% bà mẹ tự mua thuốc điều trị theo kinh nghiệm và 8,5% theo hướng dẫn của người bán thuốc.

  4. Thời gian sử dụng kháng sinh phổ biến trước khi nhập viện là bao lâu?
    Đa số trẻ được dùng KS trong khoảng 3-4 ngày (46,7%) hoặc 1-2 ngày (37,6%) trước khi nhập viện, thời gian này thường không đủ để điều trị hiệu quả.

  5. Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng kháng sinh hợp lý tại cộng đồng?
    Cần tăng cường giáo dục kiến thức cho người dân, nâng cao trình độ cán bộ y tế, quản lý chặt chẽ việc bán thuốc KS và xây dựng hệ thống giám sát sử dụng thuốc và kháng thuốc hiệu quả.

Kết luận

  • Khoảng 49,3% trẻ em nhập viện tại Khoa Nhi - Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm đã sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện, chủ yếu là nhóm beta-lactam.
  • Kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh của các bà mẹ còn nhiều hạn chế, với hơn 55% thực hành chưa đạt yêu cầu.
  • Tỷ lệ tự ý mua và sử dụng kháng sinh không theo chỉ định còn cao, gây nguy cơ gia tăng kháng thuốc.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, nghề nghiệp và nguồn thông tin ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh của các bà mẹ.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về giáo dục, đào tạo, quản lý và giám sát để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh tại cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế địa phương và trung ương cần phối hợp triển khai các chương trình can thiệp nhằm nâng cao nhận thức và thực hành sử dụng kháng sinh hợp lý, đồng thời tăng cường kiểm soát việc bán thuốc tại các hiệu thuốc. Để biết thêm chi tiết và áp dụng các giải pháp hiệu quả, quý độc giả và nhà quản lý có thể liên hệ Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm hoặc các cơ quan y tế chuyên ngành.