Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 là một trong những bệnh mãn tính không lây nhiễm phổ biến, có tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, năm 2015 có khoảng 415 triệu người mắc ĐTĐ, trong đó 90% là ĐTĐ type 2. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ cũng tăng nhanh, từ 4% năm 2001 lên 5,42% năm 2012. Tại tỉnh Hải Dương, số người bệnh ĐTĐ type 2 tăng từ 1030 người năm 2014 lên 1556 người năm 2018, chiếm 95,2% tổng số bệnh nhân ĐTĐ đang điều trị tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ.

Quy trình lâm sàng chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 được Bộ Y tế ban hành tại Quyết định số 3798/QĐ-BYT năm 2017 nhằm chuẩn hóa và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Tuy nhiên, tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ chưa có nghiên cứu đánh giá thực trạng việc thực hiện quy trình này. Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng thực hiện quy trình lâm sàng chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ năm 2019 và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, điều trị bệnh nhân ĐTĐ type 2, góp phần giảm thiểu biến chứng và chi phí điều trị, đồng thời làm cơ sở đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình khám chữa bệnh tại tuyến y tế cơ sở.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về quy trình lâm sàng chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 theo Quyết định số 3798/QĐ-BYT của Bộ Y tế. Quy trình gồm 7 bước chính: (1) Chẩn đoán ĐTĐ type 2; (2) Đánh giá toàn diện tình trạng bệnh; (3) Thiết lập mục tiêu điều trị; (4) Lựa chọn phương pháp điều trị; (5) Theo dõi kiểm soát đường huyết; (6) Quản lý nguy cơ và bệnh tim mạch; (7) Kiểm soát biến chứng mạch máu nhỏ và chăm sóc bàn chân.

Các khái niệm chính bao gồm: ĐTĐ type 2, quy trình lâm sàng, kiểm soát đường huyết (HbA1c), biến chứng ĐTĐ, quản lý nguy cơ tim mạch, và chăm sóc biến chứng bàn chân. Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình như công tác đào tạo, nhân lực, quy chế khen thưởng, kiểm tra giám sát và đặc điểm người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án (HSBA) của 215 lượt bệnh nhân ĐTĐ type 2 tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ năm 2019; phỏng vấn trực tiếp 215 bệnh nhân; phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ y tế và lãnh đạo Trung tâm.

  • Cỡ mẫu: 215 lượt quy trình khám chữa bệnh được quan sát, thu thập thông tin, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số 7%.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, lựa chọn ngẫu nhiên các bệnh nhân đến khám và điều trị tại Phòng khám ĐTĐ.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để phân tích thống kê mô tả tỷ lệ phần trăm thực hiện các bước trong quy trình. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân nhóm theo chủ đề để phân tích nội dung.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoàn thiện thông tin hành chính HSBA: Tỷ lệ hoàn thiện thông tin về tuổi, học vấn, tình trạng hôn nhân, BHYT và chỉ số BMI đạt 100%. Tuy nhiên, một số thông tin như giới tính (97,2%), nghề nghiệp (94,4%), và bệnh kèm theo (30,2%) còn thiếu sót.

  2. Thực hiện quy trình lâm sàng: Tỷ lệ thực hiện trung bình các bước trong quy trình từ HSBA là 83,5%, từ phỏng vấn bệnh nhân là 79,4%. Bước 1 (chẩn đoán ĐTĐ type 2) và bước 3 (thiết lập mục tiêu điều trị) đạt 100% thực hiện. Bước 6 (quản lý nguy cơ và bệnh tim mạch) và bước 7 (kiểm soát biến chứng mạch máu nhỏ và chăm sóc bàn chân) có tỷ lệ thực hiện thấp hơn, lần lượt là 67,6% và 71,4% theo HSBA.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện quy trình:

    • Công tác đào tạo, tập huấn chưa toàn diện; nhân lực thiếu hụt, đặc biệt bác sĩ chuyên trách.
    • Đặc điểm người bệnh đa phần là người cao tuổi, nông dân, có nhiều biến chứng kèm theo, sử dụng BHYT 100%.
    • Quy chế khen thưởng, xử phạt được áp dụng tích cực, góp phần nâng cao trách nhiệm thực hiện quy trình.
    • Kiểm tra, giám sát thường xuyên giúp tăng cường tuân thủ quy trình.
    • Sự phối hợp giữa các khoa/phòng và cán bộ nhân viên tương đối tốt, giảm vướng mắc trong thực hiện.

Thảo luận kết quả

Việc hoàn thiện thông tin hành chính đạt tỷ lệ cao cho thấy công tác quản lý hồ sơ bệnh án tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ được chú trọng. Tuy nhiên, thiếu sót ở một số mục như bệnh kèm theo có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá toàn diện tình trạng bệnh.

Tỷ lệ thực hiện quy trình lâm sàng cao ở các bước cơ bản như chẩn đoán và thiết lập mục tiêu điều trị phản ánh sự tuân thủ tốt các bước quan trọng. Ngược lại, các bước liên quan đến quản lý nguy cơ tim mạch và kiểm soát biến chứng mạch máu nhỏ có tỷ lệ thực hiện thấp hơn, có thể do hạn chế về nhân lực chuyên môn và phân tuyến điều trị.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ kiểm soát biến chứng và quản lý nguy cơ tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ còn thấp hơn mức mong đợi, tương tự các khó khăn được ghi nhận ở các nước đang phát triển. Việc áp dụng quy chế khen thưởng và kiểm tra giám sát được xem là yếu tố thúc đẩy tích cực, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện các bước quy trình từ HSBA và phỏng vấn, giúp minh họa rõ sự chênh lệch và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ cho cán bộ y tế, đặc biệt là bác sĩ và điều dưỡng phụ trách phòng khám ĐTĐ, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hiện quy trình lâm sàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm Y tế phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Bổ sung nhân lực chuyên trách: Tuyển dụng hoặc điều động thêm bác sĩ chuyên khoa nội tiết và điều dưỡng chuyên trách để giảm tải công việc, đảm bảo thực hiện đầy đủ các bước trong quy trình. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm Y tế.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát: Xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ việc thực hiện quy trình lâm sàng, xử lý nghiêm các vi phạm và khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể thực hiện tốt. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban kiểm tra chất lượng Trung tâm Y tế.

  4. Chuẩn hóa hồ sơ bệnh án: Cải tiến mẫu hồ sơ bệnh án để đảm bảo ghi chép đầy đủ, nhất là các thông tin về bệnh kèm theo và phân loại mục tiêu điều trị, giúp thuận lợi cho việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng quản lý chất lượng và Phòng khám ĐTĐ.

  5. Nâng cao nhận thức người bệnh: Tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe, hướng dẫn người bệnh tuân thủ điều trị và tái khám đúng lịch, đặc biệt chú trọng kiểm soát biến chứng và quản lý nguy cơ tim mạch. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Điều dưỡng và bác sĩ phòng khám ĐTĐ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý Trung tâm Y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình lâm sàng, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.

  2. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên trách ĐTĐ: Cung cấp thông tin thực tiễn về quy trình chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân ĐTĐ type 2, giúp cải thiện kỹ năng và tuân thủ quy trình.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và chăm sóc bệnh nhân mãn tính.

  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các quy định, quyết định của Bộ Y tế về quy trình lâm sàng, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình lâm sàng chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 gồm những bước nào?
    Quy trình gồm 7 bước: chẩn đoán ĐTĐ type 2, đánh giá toàn diện tình trạng bệnh, thiết lập mục tiêu điều trị, lựa chọn phương pháp điều trị, theo dõi kiểm soát đường huyết, quản lý nguy cơ và bệnh tim mạch, kiểm soát biến chứng mạch máu nhỏ và chăm sóc bàn chân.

  2. Tỷ lệ thực hiện quy trình tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ như thế nào?
    Tỷ lệ thực hiện trung bình các bước trong quy trình là khoảng 83,5% theo hồ sơ bệnh án và 79,4% theo phỏng vấn bệnh nhân, trong đó các bước chẩn đoán và thiết lập mục tiêu điều trị đạt 100%.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc thực hiện quy trình?
    Thiếu nhân lực chuyên môn, đặc biệt bác sĩ chuyên trách, công tác đào tạo chưa toàn diện, cùng với đặc điểm người bệnh đa phần cao tuổi, có nhiều biến chứng và sử dụng BHYT 100% là những yếu tố chính ảnh hưởng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện quy trình?
    Tăng cường đào tạo, bổ sung nhân lực, kiểm tra giám sát thường xuyên, chuẩn hóa hồ sơ bệnh án và nâng cao nhận thức người bệnh là các giải pháp thiết thực.

  5. Tại sao tỷ lệ kiểm soát biến chứng mạch máu nhỏ và bệnh tim mạch thấp?
    Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về nhân lực chuyên môn, phân tuyến điều trị và một số bệnh nhân được chuyển tuyến lên cơ sở y tế chuyên khoa cao hơn để khám và điều trị.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng thực hiện quy trình lâm sàng chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 tại Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ với tỷ lệ thực hiện trung bình trên 80%, tuy nhiên còn tồn tại những bước thực hiện chưa đầy đủ, đặc biệt ở quản lý nguy cơ tim mạch và kiểm soát biến chứng.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhân lực chuyên môn, công tác đào tạo, đặc điểm người bệnh và quy chế khen thưởng, xử phạt.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường đào tạo, bổ sung nhân lực, kiểm tra giám sát và chuẩn hóa hồ sơ bệnh án nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho lãnh đạo Trung tâm Y tế và các cơ quan quản lý y tế trong việc cải tiến quy trình khám chữa bệnh ĐTĐ type 2.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả thực hiện trong các năm tiếp theo để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ type 2 tại tuyến y tế cơ sở.

Khuyến nghị: Các đơn vị y tế tuyến cơ sở nên áp dụng nghiên cứu này làm cơ sở để cải tiến quy trình khám chữa bệnh, đồng thời tăng cường phối hợp với các cơ sở chuyên khoa để quản lý toàn diện bệnh nhân ĐTĐ type 2.