Tổng quan nghiên cứu
Làng gốm Bàu Trúc, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận, là một trong những địa chỉ tiêu biểu của nghề gốm truyền thống người Chăm với khoảng 600 hộ gia đình, trong đó 70-80% hộ tham gia sản xuất gốm. Hoạt động sản xuất gốm tại đây không chỉ giữ gìn giá trị văn hóa phi vật thể quốc gia mà còn đóng góp quan trọng vào sinh kế và phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, các hộ sản xuất gốm vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc lựa chọn đối tượng khách hàng phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả tiêu thụ sản phẩm và thu nhập.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn đối tượng khách hàng của các hộ sản xuất gốm Bàu Trúc, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận thị trường và tăng thu nhập cho người dân. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, khảo sát 150 hộ sản xuất gốm người Chăm tại thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn khách hàng cá nhân, tổ chức và hợp tác xã sẽ giúp cải thiện chiến lược kinh doanh, mở rộng thị trường tiêu thụ và phát triển bền vững làng nghề.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong bối cảnh tự do hóa thương mại và phát triển ngành nghề tiểu thủ công nghiệp, góp phần bảo tồn nghề truyền thống và nâng cao đời sống người dân. Các chỉ số như tỷ lệ hộ sản xuất gốm tham gia thị trường, quy mô sản xuất, kỹ năng kinh doanh và khoảng cách đến thị trường được xem xét nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về thị trường tiêu thụ sản phẩm, kênh phân phối và hành vi lựa chọn khách hàng trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp. Thị trường được hiểu là nơi diễn ra các quyết định về số lượng, chất lượng và mẫu mã sản phẩm, trong đó việc lựa chọn đối tượng khách hàng là yếu tố chiến lược quyết định hiệu quả tiêu thụ.
Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:
Mô hình Binary Logistic Regression: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định bán sản phẩm cho từng nhóm khách hàng độc lập (khách hàng cá nhân, khách hàng tổ chức, hợp tác xã). Mô hình này phù hợp khi các đối tượng khách hàng không loại trừ lẫn nhau và hộ sản xuất có thể bán cho nhiều nhóm cùng lúc.
Mô hình lựa chọn kênh tiêu thụ: Dựa trên các biến độc lập như điều kiện vận chuyển, kỹ năng bán hàng, trình độ học vấn, quy mô sản xuất, khoảng cách đến thị trường, nhằm xác định xác suất lựa chọn từng đối tượng khách hàng.
Các khái niệm chính bao gồm: thị trường tiêu thụ sản phẩm, kênh phân phối, đối tượng khách hàng cá nhân và tổ chức, kỹ năng kinh doanh, tiếp cận thông tin thị trường, và quy mô sản xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là khảo sát 150 hộ sản xuất gốm tại làng Bàu Trúc, thu thập thông tin qua phỏng vấn trực tiếp và thảo luận nhóm với các nghệ nhân, cán bộ địa phương. Dữ liệu sơ cấp được bổ sung bằng số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý địa phương và các báo cáo chuyên ngành giai đoạn 2018-2020.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Thống kê mô tả: Mô tả đặc điểm nhân khẩu, quy mô sản xuất, kỹ năng kinh doanh, và hoạt động tiêu thụ sản phẩm của các hộ.
Phân tích hồi quy Logistic nhị phân: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn khách hàng cá nhân, tổ chức và hợp tác xã. Cỡ mẫu 150 hộ được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng sản xuất gốm.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2019 đến tháng 11/2022, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm hộ sản xuất gốm: Trong số 150 hộ khảo sát, 42,7% sản xuất gốm truyền thống, 24% sản xuất gốm mỹ nghệ, và 33,3% kết hợp cả hai loại. Độ tuổi trung bình của người làm gốm là khoảng 53 tuổi, với trình độ học vấn trung bình chỉ khoảng 3 năm, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền nghề lâu đời (trung bình 34 năm).
Quy mô và hoạt động sản xuất: Khoảng 63,33% hộ có quy mô sản xuất nhỏ lẻ, diện tích sản xuất trung bình khoảng 45,9 m²/hộ. Sản lượng gốm hàng ngày hạn chế do phương pháp thủ công và kỹ thuật nung truyền thống, tỷ lệ hao hụt sản phẩm từ 11% đến 14%, cao nhất ở nhóm sản xuất truyền thống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn khách hàng: Kết quả hồi quy Logistic cho thấy các yếu tố như điều kiện giao thông thuận lợi, kỹ năng quảng cáo, nhóm sản xuất, tuổi chủ hộ, kỹ năng bán hàng, trình độ học vấn, kỹ năng tiếp cận thông tin thị trường, khoảng cách trung bình đến địa chỉ giao hàng và quy mô sản xuất có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định bán sản phẩm cho khách hàng cá nhân, tổ chức hoặc hợp tác xã.
Phân bố khách hàng: Các hộ sản xuất gốm thường lựa chọn bán cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, bao gồm khách hàng cá nhân, khách hàng tổ chức và hợp tác xã gốm Bàu Trúc. Việc lựa chọn này phụ thuộc vào khả năng tiếp cận thị trường và kỹ năng kinh doanh của từng hộ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn khách hàng có thể giải thích như sau: Điều kiện giao thông thuận lợi giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng khả năng tiếp cận khách hàng xa, từ đó mở rộng thị trường tiêu thụ. Kỹ năng quảng cáo và bán hàng nâng cao khả năng giới thiệu sản phẩm, tạo niềm tin và thu hút khách hàng tổ chức hoặc hợp tác xã có quy mô lớn hơn.
Tuổi và trình độ học vấn của chủ hộ phản ánh khả năng tiếp thu kiến thức và áp dụng kỹ thuật kinh doanh hiện đại, ảnh hưởng tích cực đến việc lựa chọn khách hàng chuyên nghiệp hơn. Khoảng cách đến địa chỉ giao hàng càng gần thì khả năng bán cho khách hàng cá nhân càng cao do thuận tiện vận chuyển.
So sánh với các nghiên cứu về làng nghề truyền thống khác, kết quả tương đồng khi nhấn mạnh vai trò của kỹ năng kinh doanh và điều kiện hạ tầng trong việc mở rộng thị trường. Tuy nhiên, đặc thù nghề gốm Bàu Trúc với kỹ thuật thủ công và văn hóa Chăm tạo nên những thách thức riêng về đổi mới mẫu mã và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hộ sản xuất theo loại hình gốm, bảng thống kê các yếu tố ảnh hưởng với hệ số hồi quy và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ so sánh tỷ lệ hao hụt sản phẩm theo nhóm sản xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng quy mô sản xuất gốm: Khuyến khích các hộ tăng diện tích sản xuất và số lượng lao động nhằm nâng cao sản lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường lớn hơn. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là các hộ sản xuất phối hợp với chính quyền địa phương.
Tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng: Hỗ trợ các hộ sản xuất gốm tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi để đầu tư máy móc, nguyên liệu và mở rộng kinh doanh. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do Ngân hàng chính sách và các tổ chức tín dụng địa phương thực hiện.
Giải quyết vấn đề nguồn nhân lực: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng kinh doanh, quảng cáo và tiếp cận thị trường cho người làm gốm, đặc biệt là thế hệ trẻ để duy trì và phát triển nghề truyền thống. Chủ thể là các trung tâm đào tạo nghề và hợp tác xã gốm, thời gian 1 năm.
Đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định: Xây dựng kế hoạch khai thác và bảo vệ nguồn đất sét, cát phục vụ sản xuất gốm bền vững, tránh cạn kiệt và ô nhiễm môi trường. Chủ thể là chính quyền địa phương phối hợp với các hộ sản xuất, thời gian dài hạn.
Tăng cường vai trò hợp tác xã gốm Bàu Trúc: Nâng cao năng lực quản lý, quảng bá sản phẩm và kết nối thị trường của hợp tác xã để hỗ trợ các hộ sản xuất nhỏ lẻ tiếp cận khách hàng tổ chức và thị trường lớn. Thời gian 1-2 năm, do Ban quản lý hợp tác xã thực hiện.
Cải tiến đa dạng mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm: Khuyến khích sáng tạo mẫu mã mới kết hợp yếu tố văn hóa truyền thống và hiện đại, đồng thời áp dụng kỹ thuật nung cải tiến để giảm tỷ lệ hao hụt. Chủ thể là nghệ nhân và các cơ sở sản xuất, thời gian 2 năm.
Kết hợp sản xuất gốm với du lịch nông thôn: Phát triển du lịch trải nghiệm nghề gốm, tạo thêm kênh tiêu thụ sản phẩm và tăng thu nhập cho người dân. Chủ thể là chính quyền địa phương, doanh nghiệp du lịch và hợp tác xã, thời gian 3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các hộ sản xuất gốm truyền thống và mỹ nghệ: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp để mở rộng thị trường và tăng thu nhập.
Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý ngành nghề: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển làng nghề, nâng cao năng lực sản xuất và tiếp cận thị trường cho người dân.
Các tổ chức tín dụng và hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn: Tham khảo để thiết kế các chương trình tín dụng ưu đãi, đào tạo kỹ năng kinh doanh và hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy phát triển ngành nghề tiểu thủ công nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực tiễn phát triển làng nghề truyền thống trong bối cảnh thị trường hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc lựa chọn khách hàng của hộ sản xuất gốm?
Điều kiện giao thông và kỹ năng quảng cáo được xác định là những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, giúp hộ sản xuất tiếp cận và duy trì khách hàng hiệu quả hơn.Tại sao trình độ học vấn của chủ hộ lại quan trọng trong lựa chọn khách hàng?
Trình độ học vấn cao giúp chủ hộ tiếp cận thông tin thị trường tốt hơn, áp dụng kỹ năng kinh doanh và quảng bá sản phẩm hiệu quả, từ đó lựa chọn được khách hàng phù hợp.Làm thế nào để giảm tỷ lệ hao hụt sản phẩm gốm trong quá trình sản xuất?
Cải tiến kỹ thuật nung, sử dụng lò nung hiện đại và bảo quản sản phẩm đúng cách sẽ giảm thiểu hao hụt, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.Khách hàng tổ chức khác gì so với khách hàng cá nhân trong thị trường gốm?
Khách hàng tổ chức thường mua với số lượng lớn, có tính chuyên nghiệp và yêu cầu cao về chất lượng, trong khi khách hàng cá nhân mua với số lượng nhỏ hơn và quyết định mua đơn giản hơn.Giải pháp nào giúp các hộ sản xuất gốm tiếp cận thị trường hiệu quả hơn?
Mở rộng quy mô sản xuất, tăng cường kỹ năng bán hàng và quảng cáo, tiếp cận tín dụng và phát triển hợp tác xã là những giải pháp thiết thực giúp các hộ tiếp cận thị trường hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn đối tượng khách hàng của hộ sản xuất gốm Bàu Trúc, bao gồm điều kiện giao thông, kỹ năng kinh doanh, trình độ học vấn và quy mô sản xuất.
- Hoạt động sản xuất gốm tại Bàu Trúc chủ yếu mang tính thủ công, quy mô nhỏ lẻ, với tỷ lệ hao hụt sản phẩm cao do kỹ thuật nung truyền thống.
- Việc lựa chọn khách hàng cá nhân, tổ chức và hợp tác xã có sự khác biệt rõ rệt, đòi hỏi các hộ sản xuất phải có chiến lược kinh doanh phù hợp với từng nhóm khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp mở rộng quy mô, tăng cường tiếp cận tín dụng, đào tạo kỹ năng và phát triển hợp tác xã nhằm nâng cao hiệu quả tiêu thụ và thu nhập cho người dân.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển làng nghề gốm truyền thống, góp phần bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế bền vững.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về thị trường xuất khẩu và ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất gốm.
Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức tín dụng và cộng đồng sản xuất gốm cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm phát huy tiềm năng làng nghề Bàu Trúc, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống.