Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) và đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ) là hai bệnh lý mạn tính có tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo ước tính, năm 2023 có khoảng 1,28 tỷ người trưởng thành bị THA trên thế giới, trong đó phần lớn sống tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Tại Việt Nam, tỷ lệ người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2 ngày càng phổ biến, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh mạch vành, đột quỵ, suy thận và giảm chất lượng cuộc sống. Việc kiểm soát huyết áp và đường huyết đạt mục tiêu là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng ở nhóm bệnh nhân này.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh, tỉnh Lào Cai trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024, với cỡ mẫu 384 người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả đặc điểm người bệnh, thực trạng tuân thủ điều trị và phân tích các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bệnh và giảm thiểu biến chứng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe, cải thiện tuân thủ điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc cho người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2 tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Orem về tự chăm sóc nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự quản lý bệnh lý mạn tính, bao gồm tuân thủ chế độ ăn, luyện tập và dùng thuốc. Người điều dưỡng đóng vai trò hỗ trợ, giáo dục để nâng cao năng lực tự chăm sóc của bệnh nhân.
  • Học thuyết Henderson tập trung vào việc hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập trong chăm sóc sức khỏe, đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản của con người, giúp người bệnh tự thực hiện các hoạt động chăm sóc và tuân thủ điều trị.
  • Học thuyết Peplau đề cao mối quan hệ tương tác giữa điều dưỡng và người bệnh, trong đó điều dưỡng là người tư vấn, hỗ trợ và đại diện cho người bệnh nhằm thúc đẩy sự tuân thủ điều trị và tự chăm sóc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tuân thủ điều trị (bao gồm dùng thuốc, chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, tái khám định kỳ), kiến thức về bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2, các yếu tố nguy cơ và biến chứng liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 384 người bệnh được chọn thuận tiện từ số lượng hơn 500 bệnh nhân đến khám và điều trị ngoại trú tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh trong 6 tháng cuối năm 2023. Tiêu chuẩn lựa chọn gồm người bệnh trên 18 tuổi, được chẩn đoán xác định THA kèm ĐTĐ típ 2, có năng lực giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa dựa trên thang đo Morisky-8 và các công cụ đánh giá kiến thức, thực hành tuân thủ điều trị theo khuyến cáo của WHO và Bộ Y tế Việt Nam. Độ tin cậy của bộ câu hỏi được kiểm định với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,83. Ngoài ra, dữ liệu lâm sàng như huyết áp, đường huyết, BMI cũng được ghi nhận từ hồ sơ bệnh án.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình) và phân tích mối liên quan giữa các biến số (so sánh tỷ lệ, kiểm định chi bình phương). Quy trình thu thập dữ liệu được thực hiện nghiêm ngặt, có sự tập huấn điều tra viên và kiểm soát sai số nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Trong 384 người bệnh, nhóm tuổi từ 60-70 chiếm tỷ lệ cao nhất khoảng 45%, nữ giới chiếm 52%. Trình độ học vấn phổ biến là trung học phổ thông (46%), phần lớn bệnh nhân có bảo hiểm y tế đầy đủ (trên 90%). Chỉ số BMI trung bình là 24,7 kg/m², với khoảng 35% bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì.

  2. Kiến thức tuân thủ điều trị: Khoảng 68% người bệnh đạt mức kiến thức tuân thủ điều trị tốt (điểm ≥ 75%), trong đó kiến thức về dùng thuốc đạt 72%, kiến thức về dinh dưỡng và hoạt động thể lực đạt lần lượt 65% và 60%. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 32% người bệnh thiếu hiểu biết về các yếu tố nguy cơ và biến chứng của bệnh.

  3. Thực hành tuân thủ điều trị: Tỷ lệ người bệnh tuân thủ dùng thuốc liên tục và đúng liều đạt 74%, tuân thủ chế độ dinh dưỡng hợp lý đạt 58%, tuân thủ luyện tập thể lực đều đặn đạt 50%. Tỷ lệ tái khám định kỳ và kiểm soát huyết áp, đường huyết đạt mục tiêu là 62%. Đánh giá theo thang Morisky-8 cho thấy 65% người bệnh có mức độ tuân thủ tốt, 25% trung bình và 10% thấp.

  4. Yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị: Tuổi tác, trình độ học vấn, mức độ tư vấn của điều dưỡng và sự hỗ trợ từ gia đình có mối liên quan tích cực với tuân thủ điều trị (p < 0,05). Ngược lại, bệnh lý kèm theo như suy thận, biến chứng tim mạch làm giảm khả năng tuân thủ. Khoảng cách từ nhà đến bệnh viện và gánh nặng tài chính cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tuân thủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy tuân thủ điều trị ở người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2 còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong các khía cạnh dinh dưỡng và luyện tập thể lực. Việc thiếu kiến thức đầy đủ về bệnh và các biến chứng làm giảm động lực tuân thủ điều trị. Mối quan hệ tích cực giữa trình độ học vấn và tuân thủ điều trị cũng được nhiều nghiên cứu khác ghi nhận, cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe.

Sự hỗ trợ từ điều dưỡng và gia đình là yếu tố then chốt giúp cải thiện tuân thủ, đồng thời giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim và suy thận. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và mức độ tư vấn có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này, giúp định hướng các can thiệp phù hợp.

Ngoài ra, các yếu tố xã hội như khoảng cách địa lý và chi phí điều trị cũng cần được quan tâm để giảm bớt rào cản tiếp cận dịch vụ y tế. Việc áp dụng các mô hình chăm sóc tích hợp, tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý có thể nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn về kiến thức bệnh, lợi ích của tuân thủ điều trị, đặc biệt nhấn mạnh chế độ dinh dưỡng và luyện tập thể lực. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ tại bệnh viện chủ trì.

  2. Phát triển hệ thống hỗ trợ gia đình và cộng đồng: Khuyến khích sự tham gia của người thân trong việc nhắc nhở, hỗ trợ người bệnh tuân thủ dùng thuốc và thay đổi lối sống. Xây dựng nhóm hỗ trợ bệnh nhân tại địa phương, triển khai trong vòng 1 năm.

  3. Cải thiện dịch vụ y tế và tiếp cận thuốc: Rút ngắn thời gian chờ khám, mở rộng giờ khám bệnh phù hợp với người bệnh cao tuổi và người lao động. Đảm bảo cung cấp thuốc đầy đủ, ổn định, giảm chi phí điều trị thông qua chính sách bảo hiểm y tế. Thực hiện ngay và duy trì liên tục.

  4. Tăng cường vai trò điều dưỡng trong tư vấn và theo dõi: Đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho điều dưỡng nhằm hỗ trợ người bệnh nhận biết dấu hiệu bất thường, xử trí kịp thời và duy trì tuân thủ điều trị. Thời gian đào tạo 3 tháng, áp dụng thường xuyên.

  5. Xây dựng chương trình theo dõi, đánh giá tuân thủ điều trị: Sử dụng thang đo Morisky-8 định kỳ để đánh giá mức độ tuân thủ, từ đó có biện pháp can thiệp phù hợp. Thực hiện hàng quý, do khoa Khám bệnh phối hợp với phòng quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ đánh giá tuân thủ điều trị, giúp nâng cao chất lượng tư vấn, chăm sóc và quản lý người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2.

  2. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về thực trạng tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng giúp hoạch định chính sách, cải tiến dịch vụ y tế, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả điều trị.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực điều dưỡng và quản lý bệnh mạn tính.

  4. Người bệnh và gia đình: Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tuân thủ điều trị là gì và tại sao quan trọng?
    Tuân thủ điều trị là mức độ người bệnh thực hiện đúng các hướng dẫn về dùng thuốc, chế độ ăn, luyện tập và tái khám. Việc này giúp kiểm soát huyết áp và đường huyết, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ở người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2?
    Tuổi tác, trình độ học vấn, sự hỗ trợ từ gia đình, mức độ tư vấn của nhân viên y tế, chi phí điều trị và khoảng cách đến cơ sở y tế là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tuân thủ.

  3. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị?
    Tăng cường giáo dục sức khỏe, hỗ trợ gia đình, cải thiện dịch vụ y tế, tư vấn thường xuyên và theo dõi định kỳ là các biện pháp hiệu quả để nâng cao tuân thủ điều trị.

  4. Thang đo Morisky-8 là gì và được sử dụng như thế nào?
    Morisky-8 là bộ câu hỏi gồm 8 mục đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc của người bệnh. Đây là công cụ đơn giản, tin cậy, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và lâm sàng để phát hiện các vấn đề tuân thủ.

  5. Tại sao việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng và luyện tập thể lực lại khó khăn?
    Người bệnh thường thiếu kiến thức, động lực và sự hỗ trợ cần thiết. Thói quen ăn uống và lối sống lâu năm khó thay đổi, cộng thêm các tác dụng phụ của thuốc và biến chứng bệnh làm giảm khả năng duy trì các chế độ này.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ở người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh với tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc đạt khoảng 74%, tuân thủ dinh dưỡng 58%, luyện tập thể lực 50%.
  • Kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị có ảnh hưởng tích cực đến thực hành tuân thủ, trong khi các yếu tố như tuổi cao, bệnh lý kèm theo và thiếu hỗ trợ làm giảm tuân thủ.
  • Vai trò của điều dưỡng trong tư vấn, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ người bệnh là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào giáo dục sức khỏe, phát triển hệ thống hỗ trợ gia đình, cải thiện dịch vụ y tế và theo dõi tuân thủ định kỳ.
  • Tiếp theo, cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp trong thực tế.

Khuyến nghị: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao tuân thủ điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh THA kèm ĐTĐ típ 2.