Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là kỹ năng nói – một kỹ năng thiết yếu để giao tiếp hiệu quả. Tại Việt Nam, mặc dù nhiều sinh viên được tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm, trình độ nói tiếng Anh của họ vẫn còn hạn chế, đặc biệt là sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh. Nghiên cứu này tập trung điều tra các nhân tố ảnh hưởng đến động lực học tập kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất tại Trường Đại học Lao động – Xã hội (ULSA). Qua khảo sát 110 sinh viên thuộc các khoa khác nhau, nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở sự tham gia tích cực của sinh viên trong giờ học nói tiếng Anh, từ đó đề xuất các chiến lược nâng cao động lực học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất ULSA trong năm học 2012-2013, với dữ liệu thu thập qua bảng hỏi và phỏng vấn giáo viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp giáo viên và nhà quản lý giáo dục hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, từ đó cải tiến phương pháp giảng dạy, thiết kế tài liệu và tổ chức hoạt động lớp học nhằm nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nói tiếng Anh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nổi bật về động lực học tập ngôn ngữ thứ hai (L2), bao gồm:
Mô hình xã hội giáo dục của Gardner: Phân biệt động lực tích hợp (integrative motivation) – mong muốn hòa nhập văn hóa và cộng đồng ngôn ngữ mục tiêu, và động lực công cụ (instrumental motivation) – học để đạt được lợi ích thực tiễn như công việc hay học vấn. Gardner nhấn mạnh động lực tích hợp có ảnh hưởng bền vững hơn đến thành công học tập.
Lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory - SDT) của Deci & Ryan: Phân loại động lực thành động lực nội tại (intrinsic motivation) – học vì niềm vui và sự thỏa mãn bản thân, và động lực ngoại tại (extrinsic motivation) – học vì phần thưởng hoặc tránh hình phạt. SDT nhấn mạnh vai trò của nhu cầu tâm lý cơ bản như tự chủ và năng lực trong việc thúc đẩy động lực nội tại.
Khung động lực của Dornyei: Phân tích động lực ở ba cấp độ gồm cấp độ ngôn ngữ, cấp độ người học và cấp độ tình huống học tập, trong đó yếu tố giáo viên, môi trường lớp học và nhóm bạn cùng lớp đóng vai trò quan trọng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực nội tại, động lực ngoại tại, động lực tích hợp, động lực công cụ, sự tự tin, chiến lược học tập, thái độ của người học và môi trường học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) với cỡ mẫu 110 sinh viên năm nhất ULSA, đại diện cho các khoa Kế toán, Quản lý Lao động, Bảo hiểm và Công tác Xã hội. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện trong các lớp học hiện có. Dữ liệu được thu thập qua:
Bảng hỏi: Gồm hai phần, phần một thu thập thông tin cá nhân (tuổi, giới tính, khoa, thời gian học tiếng Anh), phần hai gồm 38 câu hỏi Likert 5 mức đánh giá các yếu tố liên quan đến động lực học nói tiếng Anh, chia thành 4 nhóm: yếu tố người học, yếu tố giáo viên, điều kiện dạy học và sách giáo trình.
Phỏng vấn sâu: Thực hiện với 9 giáo viên dạy tiếng Anh cơ bản tại ULSA nhằm thu thập quan điểm về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học nói của sinh viên, các hoạt động giảng dạy và cách xử lý sinh viên ít tham gia.
Dữ liệu định lượng được phân tích bằng thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn, tỉ lệ phần trăm), trong khi dữ liệu định tính từ phỏng vấn được tổng hợp và phân tích nội dung. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2012-2013.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Yếu tố người học là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực học nói tiếng Anh với điểm trung bình $\bar{x} = 3.02$ trên thang 5 điểm. Trong đó, sự tự tin của sinh viên là yếu tố nổi bật nhất (điểm trung bình lên đến 4.0), nhiều sinh viên thừa nhận họ cảm thấy thiếu tự tin, lo sợ bị bạn cười khi nói tiếng Anh. Niềm tin vào khả năng học tập và chiến lược học tập cũng có ảnh hưởng tích cực với điểm trung bình khoảng 3.0, trong khi yếu tố tính cách và năng lực nhận thức ít ảnh hưởng hơn (điểm trung bình dưới 3.0).
Yếu tố giáo viên đứng thứ hai với điểm trung bình $\bar{x} = 3.01$. Sinh viên đánh giá cao phương pháp giảng dạy linh hoạt, sự khích lệ tích cực và thái độ thân thiện của giáo viên. Các yếu tố như phương pháp giảng dạy, sự cam kết của giáo viên và mối quan hệ tốt với sinh viên đều có điểm trung bình trên 3.0, cho thấy vai trò quan trọng của giáo viên trong việc tạo động lực.
Điều kiện dạy và học có mức ảnh hưởng trung bình với điểm trung bình $\bar{x} = 2.88$. Sinh viên cho rằng không gian lớp học và trang thiết bị còn hạn chế, kích thước lớp học lớn làm giảm hiệu quả tương tác. Tuy nhiên, môi trường lớp học thân thiện, không khí tích cực được đánh giá cao với điểm trung bình trên 3.0.
Sách giáo trình là yếu tố có ảnh hưởng thấp nhất với điểm trung bình $\bar{x} = 2.02$. Sinh viên cho rằng các chủ đề trong sách chưa thực sự hấp dẫn và chưa đáp ứng đủ nhu cầu, mặc dù các hoạt động chuẩn bị trước khi nói và chủ đề quen thuộc được đánh giá tích cực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực học nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất ULSA chịu ảnh hưởng chủ yếu từ chính bản thân người học, đặc biệt là sự tự tin và niềm tin vào khả năng của mình. Điều này phù hợp với lý thuyết SDT, khi nhu cầu về năng lực và tự chủ được thỏa mãn sẽ thúc đẩy động lực nội tại. So với các nghiên cứu trước đây, yếu tố giáo viên cũng giữ vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường học tập tích cực và khích lệ sinh viên tham gia.
Điều kiện vật chất và môi trường lớp học tuy có ảnh hưởng nhưng bị hạn chế do quy mô lớp lớn và trang thiết bị chưa đầy đủ, điều này cũng được nhiều nghiên cứu trong bối cảnh giáo dục Việt Nam ghi nhận. Sách giáo trình hiện tại chưa thực sự phù hợp với nhu cầu và sở thích của sinh viên, làm giảm sự hứng thú và động lực học tập.
Dữ liệu phỏng vấn giáo viên bổ sung cho thấy các hoạt động như thảo luận tự do, giải quyết vấn đề và trò chơi được đánh giá cao trong việc kích thích sự tham gia, tuy nhiên việc áp dụng còn hạn chế do số lượng sinh viên đông và thiếu tài nguyên hỗ trợ. Giáo viên cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo môi trường thân thiện, khích lệ và phân công nhiệm vụ phù hợp để khuyến khích sinh viên nhút nhát tham gia.
Các biểu đồ so sánh điểm trung bình giữa các nhóm yếu tố minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng, giúp nhà quản lý và giáo viên dễ dàng nhận diện ưu tiên cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển sự tự tin cho sinh viên: Tổ chức các hoạt động nói tiếng Anh trong môi trường thân thiện, không áp lực, khuyến khích sinh viên phát biểu ý kiến. Thời gian thực hiện: ngay trong học kỳ hiện tại. Chủ thể: giáo viên và phòng đào tạo.
Đào tạo và nâng cao năng lực giảng dạy cho giáo viên: Tập huấn về phương pháp giảng dạy giao tiếp (CLT), kỹ năng khích lệ và quản lý lớp học đông sinh viên. Thời gian: trong vòng 6 tháng. Chủ thể: nhà trường phối hợp với các trung tâm đào tạo giáo viên.
Cải thiện điều kiện dạy và học: Giảm quy mô lớp học, nâng cấp trang thiết bị hỗ trợ nghe – nói, tạo không gian học tập thoải mái. Thời gian: kế hoạch 1-2 năm. Chủ thể: ban giám hiệu và phòng cơ sở vật chất.
Rà soát và điều chỉnh sách giáo trình: Lựa chọn hoặc biên soạn tài liệu phù hợp hơn với nhu cầu, sở thích của sinh viên, tăng cường các chủ đề gần gũi, hấp dẫn và các hoạt động tương tác. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: khoa tiếng Anh và nhóm biên soạn giáo trình.
Khuyến khích hoạt động nhóm và tương tác giữa sinh viên: Thiết kế các bài tập nhóm, thảo luận, trò chơi ngôn ngữ để tăng cường sự tham gia của sinh viên nhút nhát. Thời gian: áp dụng ngay trong các tiết học. Chủ thể: giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học nói, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả bài giảng.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo: Thông qua kết quả nghiên cứu, các nhà quản lý có thể xây dựng chính sách, kế hoạch cải thiện điều kiện học tập và phát triển chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu sinh viên.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu sâu về động lực học tập ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.
Nhà biên soạn giáo trình và chuyên gia phát triển tài liệu học tập: Nghiên cứu chỉ ra những hạn chế của sách giáo trình hiện tại, từ đó hỗ trợ việc thiết kế tài liệu phù hợp hơn với đặc điểm và nhu cầu của người học.
Câu hỏi thường gặp
Động lực học nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất ULSA bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào chính?
Động lực chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố người học, đặc biệt là sự tự tin và niềm tin vào khả năng bản thân. Ngoài ra, phương pháp giảng dạy và thái độ của giáo viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tham gia của sinh viên.Tại sao sách giáo trình lại có ảnh hưởng thấp đến động lực học nói của sinh viên?
Sách giáo trình hiện tại có các chủ đề chưa thực sự hấp dẫn và chưa đáp ứng đủ nhu cầu của sinh viên, khiến họ cảm thấy thiếu hứng thú và ít động lực tham gia các hoạt động nói trong lớp.Làm thế nào để giáo viên có thể khuyến khích sinh viên nhút nhát tham gia nói tiếng Anh?
Giáo viên nên tạo môi trường lớp học thân thiện, sử dụng các câu hỏi đơn giản, khích lệ tích cực và phân công nhiệm vụ nhóm để sinh viên cảm thấy an toàn và có trách nhiệm tham gia.Quy mô lớp học ảnh hưởng như thế nào đến động lực học nói của sinh viên?
Lớp học quá đông làm giảm cơ hội tương tác trực tiếp giữa giáo viên và sinh viên, gây khó khăn trong việc tổ chức các hoạt động nói và làm giảm sự tham gia tích cực của sinh viên.Các chiến lược nào được đề xuất để nâng cao động lực học nói tiếng Anh?
Các chiến lược bao gồm tăng cường sự tự tin cho sinh viên, đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy giao tiếp, cải thiện điều kiện học tập, điều chỉnh sách giáo trình và khuyến khích hoạt động nhóm trong lớp.
Kết luận
- Động lực học nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất ULSA chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ yếu tố người học, đặc biệt là sự tự tin và niềm tin vào khả năng bản thân.
- Yếu tố giáo viên, bao gồm phương pháp giảng dạy và thái độ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động lực học tập.
- Điều kiện dạy và học hiện tại còn nhiều hạn chế, đặc biệt là quy mô lớp học lớn và trang thiết bị chưa đầy đủ, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham gia của sinh viên.
- Sách giáo trình hiện tại chưa đáp ứng tốt nhu cầu và sở thích của sinh viên, làm giảm động lực học nói.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển sự tự tin, nâng cao năng lực giảng dạy, cải thiện điều kiện học tập và điều chỉnh tài liệu học tập nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nói tiếng Anh.
Tiếp theo, các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao động lực học nói tiếng Anh cho sinh viên. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp cải thiện, quý độc giả có thể tham khảo toàn bộ luận văn hoặc liên hệ với khoa tiếng Anh tại ULSA để nhận tư vấn chuyên sâu.