Tổng quan nghiên cứu
Tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa toàn cầu. Tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập, việc học tiếng Anh không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là công cụ thiết yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh và cơ hội nghề nghiệp. Tại Trường Đại học Dân lập Phương Đông (PDU), với hơn 9000 sinh viên thuộc nhiều ngành học khác nhau, tiếng Anh được giảng dạy như một môn học bắt buộc cho sinh viên không chuyên. Tuy nhiên, theo khảo sát với 300 sinh viên không chuyên tiếng Anh ở độ tuổi 18-22, chỉ khoảng 36% sinh viên có thái độ tích cực với việc học tiếng Anh, trong khi gần 64% còn lại tỏ ra ít quan tâm hoặc không thích thú với môn học này.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu điều tra động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại PDU, xác định các loại động lực, những yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến động lực học tập, cũng như sở thích về các hoạt động và phương pháp giảng dạy trong lớp học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất và năm hai tại cơ sở chính của trường ở Hà Nội, trong năm học 2012-2013. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, góp phần cải thiện chỉ số hài lòng và thành tích học tập của sinh viên không chuyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực học ngôn ngữ, trong đó Gardner (1985) định nghĩa động lực là sự kết hợp giữa nỗ lực, mong muốn và thái độ tích cực đối với việc học ngôn ngữ. Harmer (1983) nhấn mạnh vai trò của mục tiêu học tập trong việc thúc đẩy động lực, còn Dörnyei (2001) xem động lực là lực thúc đẩy quyết định mức độ và thời gian người học duy trì hoạt động học tập. Các loại động lực được phân loại thành động lực tích hợp (mong muốn hòa nhập văn hóa ngôn ngữ mục tiêu) và động lực công cụ (mục đích thực dụng như nghề nghiệp, thi cử). Ngoài ra, động lực còn được chia thành động lực nội tại (học vì thích thú, thỏa mãn cá nhân) và động lực ngoại tại (học vì phần thưởng, áp lực bên ngoài).
Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực bao gồm: điều kiện vật chất (phòng học, thiết bị), phương pháp giảng dạy, thái độ và năng lực của giáo viên, cũng như các vấn đề cá nhân của người học như tự tin, kiến thức nền tảng. Dörnyei (1998) đề xuất 10 nguyên tắc giúp giáo viên tạo động lực cho học sinh, tập trung vào việc xây dựng môi trường học tập tích cực, tăng cường sự tự tin và tính tự chủ của người học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp định tính thông qua hai bộ bảng hỏi dành cho 300 sinh viên không chuyên và 10 giáo viên tiếng Anh tại PDU. Sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ các khoa Kinh tế, Công nghệ thông tin và Môi trường, độ tuổi chủ yếu từ 18-22, với trình độ tiếng Anh từ sơ cấp đến trung cấp. Bảng hỏi sinh viên gồm các phần: thông tin cá nhân, động lực học tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực, và sở thích về hoạt động học tập. Bảng hỏi giáo viên tập trung vào vai trò, kỹ năng ưu tiên giảng dạy, phương pháp tạo động lực và đề xuất cải tiến.
Dữ liệu được thu thập sau các học kỳ tiếng Anh đầu tiên và thứ hai, xử lý bằng phân tích thống kê mô tả, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để làm rõ các xu hướng và mối quan hệ. Cỡ mẫu lớn và phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giúp đảm bảo tính đại diện và khách quan của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại PDU đa dạng, chủ yếu là động lực công cụ: 73,8% sinh viên học tiếng Anh vì mục đích nghề nghiệp tương lai, 44,9% muốn đạt điểm cao và bằng tốt nghiệp tốt, trong khi 53% mong muốn giao tiếp và kết bạn với người nước ngoài. Động lực nội tại như yêu thích môn học chiếm khoảng 33%.
Thái độ và mong muốn học tập: 61,2% sinh viên thích học tiếng Anh, chỉ 5,6% không quan tâm. Tuy nhiên, hơn 63% sinh viên thể hiện thái độ ít hoặc không hứng thú với các tiết học hiện tại, phản ánh sự không hài lòng với phương pháp và môi trường học tập.
Yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến động lực:
- 44,5% cho rằng sách giáo khoa quá dễ và nội dung lỗi thời, 69,6% cảm thấy chương trình học quá tải với nhiều bài tập về nhà.
- 88,9% không hài lòng với cơ sở vật chất, thiếu thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, băng đĩa; 11,8% phàn nàn về thiếu tài liệu tham khảo.
- 51,3% cho rằng phương pháp giảng dạy nhàm chán, lặp đi lặp lại; 31% cảm thấy giáo viên ít khích lệ, động viên; 45,3% cho biết ít có trò chơi và hoạt động mới trong lớp.
- 36,9% thiếu tự tin do vốn từ vựng và ngữ pháp hạn chế; 27,4% cảm thấy không có khả năng học tiếng Anh dù đã cố gắng.
Hoạt động và kỹ năng ưa thích:
- 60,9% thích làm việc theo cặp, 47% thích làm việc nhóm, chỉ 27,4% thích làm việc cá nhân.
- 65% muốn luyện tập các dạng bài thi cuối kỳ; 70,7% thích học có sử dụng hình ảnh, đồ vật, máy chiếu; 80,3% yêu thích trò chơi ngôn ngữ và nghe nhạc tiếng Anh.
- 86% ưu tiên luyện nghe và nói, trong khi chỉ 61,4% thích đọc và viết.
Quan điểm giáo viên:
- 90% giáo viên nhận vai trò chính là người hướng dẫn và đánh giá; 80% là lãnh đạo và kiểm soát lớp học; hơn 50% là người khích lệ và hỗ trợ.
- 70% tập trung giảng dạy kỹ năng nghe và nói; 80% sử dụng hoạt động nhóm, trò chơi, bài tập bổ sung để tạo động lực.
- Đề xuất cải tiến bao gồm tăng cường thiết bị dạy học, tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh, các cuộc thi, hoạt động ngoại khóa và chương trình đào tạo giáo viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên không chuyên tại PDU chủ yếu học tiếng Anh với động lực công cụ, tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp và thi cử, phù hợp với bối cảnh xã hội và yêu cầu thực tế. Tuy nhiên, sự không hài lòng với phương pháp giảng dạy và môi trường học tập làm giảm động lực nội tại, dẫn đến thái độ học tập thụ động. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ động lực công cụ cao hơn phản ánh xu hướng chung của sinh viên đại học Việt Nam hiện nay.
Việc sinh viên ưu tiên kỹ năng nghe và nói cho thấy nhu cầu thực tiễn trong giao tiếp, nhưng sự thiếu cân bằng với kỹ năng đọc, viết có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập toàn diện. Giáo viên đã áp dụng nhiều phương pháp tạo động lực nhưng chưa hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng của sinh viên, đặc biệt về sự đa dạng hoạt động và khích lệ tích cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các loại động lực, mức độ hài lòng với phương pháp giảng dạy, và biểu đồ cột so sánh sở thích kỹ năng nghe-nói với đọc-viết. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực cũng giúp minh họa rõ ràng các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao vai trò và trách nhiệm của giáo viên:
- Khuyến khích giáo viên trở thành người khích lệ, hỗ trợ và làm gương tích cực cho sinh viên.
- Tăng cường đào tạo kỹ năng sư phạm, đặc biệt về phương pháp giảng dạy tạo động lực và quản lý lớp học.
- Thực hiện đánh giá và phản hồi tích cực, khuyến khích sự tham gia chủ động của sinh viên.
Đổi mới phương pháp giảng dạy:
- Áp dụng đa dạng hoạt động như trò chơi ngôn ngữ, thảo luận nhóm, thuyết trình, vai trò đóng vai để tăng tính tương tác.
- Sử dụng hình ảnh, đồ vật, thiết bị trình chiếu để tăng hiệu quả truyền đạt và tạo hứng thú.
- Tập trung cân bằng giữa các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giải thích rõ vai trò của từng kỹ năng trong học tập và thi cử.
Cải thiện cơ sở vật chất và tài liệu học tập:
- Trang bị thêm máy chiếu, thiết bị nghe nhìn, cập nhật tài liệu tham khảo và sách bổ trợ.
- Thiết kế hoặc bổ sung các bài tập, tài liệu phù hợp với trình độ và nhu cầu sinh viên, tránh quá tải hoặc quá dễ.
Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh:
- Tổ chức các cuộc thi tiếng Anh, câu lạc bộ giao tiếp, hoạt động ngoài trời để tạo môi trường thực hành và tăng động lực học tập.
- Mời giáo viên bản ngữ hoặc khách mời để sinh viên có cơ hội giao tiếp thực tế.
Áp dụng hệ thống đánh giá khích lệ:
- Sử dụng thẻ điểm thưởng, điểm cộng cho nhóm hoặc cá nhân tích cực tham gia hoạt động.
- Kết hợp đánh giá quá trình với kết quả thi để khuyến khích sự nỗ lực liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng:
- Hiểu rõ hơn về động lực học tập của sinh viên không chuyên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng hiệu quả bài giảng.
Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo:
- Đánh giá và cải thiện môi trường học tập, cơ sở vật chất, chính sách đào tạo giáo viên nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu giáo dục:
- Nắm bắt các lý thuyết về động lực học ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn trong bối cảnh Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức, trung tâm đào tạo tiếng Anh:
- Tham khảo để thiết kế chương trình, hoạt động phù hợp với nhu cầu và động lực của người học, đặc biệt là nhóm học viên không chuyên.
Câu hỏi thường gặp
Động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại PDU chủ yếu là gì?
Động lực chủ yếu là động lực công cụ, tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp và thi cử, chiếm khoảng 74% sinh viên. Ngoài ra, động lực nội tại như yêu thích môn học cũng chiếm tỷ lệ đáng kể.Yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến động lực học tiếng Anh của sinh viên?
Các yếu tố chính gồm phương pháp giảng dạy nhàm chán (51%), thiếu thiết bị hỗ trợ (gần 89%), và sự thiếu tự tin của sinh viên do kiến thức nền hạn chế (khoảng 37%).Sinh viên thích hoạt động học tập nào nhất trong lớp tiếng Anh?
Sinh viên ưu tiên làm việc theo cặp (61%) và nhóm (47%), thích các hoạt động sử dụng hình ảnh, trò chơi ngôn ngữ và nghe nhạc tiếng Anh, đồng thời muốn luyện tập các dạng bài thi cuối kỳ.Giáo viên đã áp dụng những phương pháp nào để tạo động lực cho sinh viên?
Giáo viên thường sử dụng hoạt động nhóm, trò chơi, bài tập bổ sung, các hoạt động khởi động và sử dụng hình ảnh, câu chuyện hài hước để tăng hứng thú học tập.Làm thế nào để cải thiện động lực học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên?
Cần nâng cao vai trò giáo viên như người khích lệ, đổi mới phương pháp giảng dạy đa dạng, cải thiện cơ sở vật chất, tổ chức hoạt động ngoại khóa và áp dụng hệ thống đánh giá khích lệ tích cực.
Kết luận
- Sinh viên không chuyên tại PDU chủ yếu học tiếng Anh với động lực công cụ, tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp và thi cử.
- Phương pháp giảng dạy hiện tại và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực học tập.
- Sinh viên ưu tiên các hoạt động tương tác như làm việc nhóm, trò chơi và kỹ năng nghe, nói.
- Giáo viên cần nâng cao vai trò khích lệ, đổi mới phương pháp và tăng cường thiết bị hỗ trợ để cải thiện động lực.
- Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức đào tạo giáo viên, cải thiện môi trường học tập và phát triển các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao hiệu quả học tiếng Anh.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên tại PDU nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao động lực và chất lượng học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.