Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0 và sự đổi mới toàn diện của giáo dục Việt Nam, việc phát triển năng lực học sinh tiểu học trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, môn Tiếng Việt lớp 3 chính thức đưa nội dung so sánh tu từ (SSTT) vào chương trình học, nhằm giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học và thẩm mỹ. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng tại hai trường tiểu học Đằng Lâm và Cát Bi, quận Hải An, Hải Phòng cho thấy nhiều giáo viên vẫn chủ yếu dạy lý thuyết, chưa chú trọng vận dụng SSTT vào thực hành, khiến học sinh còn lúng túng trong nhận diện và vận dụng biện pháp này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và kiểm nghiệm các biện pháp dạy học SSTT phù hợp với đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh lớp 3, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển năng lực cho học sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023, với đối tượng là 11 giáo viên và 495 học sinh lớp 3 tại Hải Phòng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Tiếng Việt, đồng thời hỗ trợ giáo viên nâng cao chất lượng giảng dạy SSTT, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và văn học cho học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về biện pháp tu từ so sánh, trong đó so sánh tu từ được định nghĩa là biện pháp ngôn ngữ đối chiếu hai sự vật khác loại dựa trên một nét tương đồng nhằm tạo hình ảnh sinh động và cảm xúc thẩm mỹ. Cấu trúc SSTT gồm bốn yếu tố: yếu tố được so sánh, phương diện so sánh, quan hệ so sánh và yếu tố làm chuẩn so sánh. Lý thuyết về phát triển năng lực học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 cũng được vận dụng, nhấn mạnh năng lực nhận thức, tư duy, ngôn ngữ, văn học và thẩm mỹ. Ngoài ra, các nguyên tắc tâm lý phát triển của học sinh lớp 3 về chú ý, trí nhớ, ý chí và ngôn ngữ được xem xét để thiết kế biện pháp dạy học phù hợp. Các phương pháp dạy học tích cực như phân tích ngôn ngữ, thực hành theo mẫu, trò chơi và làm việc nhóm cũng được áp dụng nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp lý luận để hệ thống hóa các tài liệu trong và ngoài nước về SSTT và dạy học Tiếng Việt tiểu học. Phương pháp thực tiễn gồm quan sát, điều tra bằng phiếu hỏi với 11 giáo viên và 495 học sinh lớp 3 tại hai trường tiểu học Đằng Lâm và Cát Bi, nhằm khảo sát thực trạng dạy và học SSTT. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành trong 1 tháng (từ 6/3 đến 6/4/2023) để kiểm chứng tính khả thi của các biện pháp dạy học đề xuất. Phương pháp thống kê toán học được sử dụng để phân tích kết quả khảo sát và thực nghiệm, đồng thời phương pháp lập bảng biểu, sơ đồ giúp trình bày dữ liệu rõ ràng, minh bạch. Cỡ mẫu khảo sát gồm 11 giáo viên và 495 học sinh được chọn theo tiêu chí thuận tiện và đại diện cho đối tượng nghiên cứu tại địa bàn Hải Phòng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và thực trạng dạy học SSTT của giáo viên: 100% giáo viên khảo sát đánh giá việc dạy SSTT cho học sinh lớp 3 là rất cần thiết, trong đó 72,7% tự nhận mình thành thạo nội dung dạy học. Tuy nhiên, chỉ 27,3% giáo viên thường xuyên vận dụng phương pháp dạy học tích cực, còn lại 72,7% chỉ thỉnh thoảng áp dụng. 100% giáo viên dạy SSTT qua hoạt động luyện tập, nhưng chưa chú trọng tích hợp trong đọc hiểu và viết đoạn văn (chỉ 36,3%). Khó khăn lớn nhất là vốn sống hạn chế của học sinh (45,5%) và số lượng bài tập thực hành trong sách giáo khoa còn ít.

  2. Thực trạng học tập của học sinh: 88,9% học sinh thích học SSTT, 68,9% thường xuyên phát biểu xây dựng bài. Tuy nhiên, học sinh chủ yếu dừng lại ở mức nhận biết cấu trúc so sánh (47,7%) và cảm thụ giá trị nghệ thuật (40,9%), còn bài tập vận dụng chiếm tỷ lệ thấp (11,4%). Các lỗi phổ biến gồm nhận diện sai từ so sánh (8,3%), sai cấu trúc so sánh (19%), tạo hình ảnh so sánh chưa hợp lý (38%) và chưa cảm nhận được giá trị nghệ thuật (34,7%). 60,8% học sinh không gặp khó khăn khi học SSTT, nhưng khả năng vận dụng linh hoạt và sáng tạo còn hạn chế.

  3. Kết quả thực nghiệm sư phạm: Sau 1 tháng thực nghiệm, lớp thực nghiệm có kết quả học tập SSTT cao hơn lớp đối chứng với mức tăng trung bình khoảng 15%. Mức độ hứng thú học tập SSTT của học sinh lớp thực nghiệm cũng tăng lên 20% so với lớp đối chứng. Biểu đồ so sánh kết quả học tập và mức độ hứng thú minh họa rõ sự khác biệt tích cực này.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy việc dạy học SSTT hiện nay còn nhiều hạn chế do giáo viên chưa vận dụng hiệu quả các phương pháp tích cực và học sinh chưa phát triển đầy đủ năng lực vận dụng. Nguyên nhân chủ yếu là do vốn sống và vốn ngôn ngữ của học sinh còn hạn chế, cùng với thiết kế bài tập thực hành trong sách giáo khoa chưa đa dạng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về khó khăn trong dạy học biện pháp tu từ ở tiểu học. Việc áp dụng các biện pháp dạy học tích cực, kết hợp phân tích ngôn ngữ và thực hành theo mẫu đã giúp nâng cao hiệu quả học tập và hứng thú của học sinh, đồng thời phát triển năng lực nhận thức, tư duy, ngôn ngữ và thẩm mỹ. Kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học SSTT theo hướng phát triển năng lực học sinh, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vận dụng phương pháp dạy học tích cực: Giáo viên cần thường xuyên áp dụng các phương pháp như phân tích ngôn ngữ, làm việc nhóm, trò chơi ngôn ngữ và giải quyết vấn đề để phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên vận dụng tích cực lên ít nhất 70% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện là các giáo viên và ban giám hiệu nhà trường.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa bài tập thực hành SSTT: Cần xây dựng thêm các bài tập vận dụng SSTT trong sách giáo khoa và tài liệu bổ trợ, tập trung vào kỹ năng viết câu, đoạn văn có hình ảnh so sánh. Mục tiêu tăng số lượng bài tập vận dụng lên trên 30% tổng số bài tập SSTT trong chương trình. Chủ thể thực hiện là các nhà biên soạn sách giáo khoa và giáo viên.

  3. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên: Các khóa đào tạo chuyên sâu về phương pháp dạy học SSTT và kỹ năng thiết kế bài tập thực hành cần được tổ chức định kỳ, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng sư phạm cho giáo viên. Mục tiêu 100% giáo viên khối 3 được tập huấn trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng giáo dục quận/huyện và trường học.

  4. Tích hợp dạy học SSTT trong các hoạt động đọc hiểu và viết đoạn văn: Giáo viên cần chủ động tích hợp kiến thức SSTT vào các hoạt động đọc hiểu và viết đoạn văn để học sinh phát triển năng lực cảm thụ và vận dụng. Mục tiêu đạt 80% tiết học có tích hợp SSTT trong năm học tới. Chủ thể thực hiện là giáo viên và tổ chuyên môn.

  5. Phát triển vốn sống và vốn ngôn ngữ cho học sinh: Nhà trường phối hợp với gia đình và cộng đồng tổ chức các hoạt động trải nghiệm, giao lưu văn hóa nhằm mở rộng vốn sống, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và vận dụng SSTT. Mục tiêu tăng cường ít nhất 4 hoạt động trải nghiệm trong năm học. Chủ thể thực hiện là nhà trường, phụ huynh và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Tiếng Việt tiểu học: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về dạy học SSTT, giúp giáo viên nâng cao phương pháp giảng dạy, thiết kế bài tập phù hợp, phát triển năng lực ngôn ngữ và văn học cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, tập huấn giáo viên và cải tiến chương trình, sách giáo khoa nhằm nâng cao chất lượng dạy học Tiếng Việt.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục Tiểu học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến phương pháp dạy học ngôn ngữ, phát triển năng lực học sinh và đổi mới giáo dục phổ thông.

  4. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh lớp 3 và yêu cầu đổi mới chương trình, từ đó thiết kế nội dung và bài tập phù hợp, phát huy hiệu quả dạy học SSTT.

Câu hỏi thường gặp

  1. So sánh tu từ là gì và tại sao cần dạy cho học sinh lớp 3?
    So sánh tu từ là biện pháp ngôn ngữ đối chiếu hai sự vật khác loại dựa trên nét tương đồng để tạo hình ảnh sinh động và cảm xúc thẩm mỹ. Dạy SSTT cho học sinh lớp 3 giúp phát triển năng lực ngôn ngữ, tư duy và thẩm mỹ, đồng thời nâng cao kỹ năng viết và cảm thụ văn học.

  2. Phương pháp dạy học nào hiệu quả nhất để dạy SSTT cho học sinh lớp 3?
    Phương pháp phân tích ngôn ngữ kết hợp với các hình thức dạy học tích cực như làm việc nhóm, trò chơi và thực hành theo mẫu được đánh giá cao, giúp học sinh chủ động phát hiện, hiểu và vận dụng SSTT linh hoạt.

  3. Khó khăn phổ biến khi dạy và học SSTT là gì?
    Giáo viên gặp khó khăn do vốn sống hạn chế của học sinh và số lượng bài tập thực hành còn ít. Học sinh thường nhận diện sai cấu trúc so sánh, tạo hình ảnh chưa hợp lý và chưa cảm nhận được giá trị nghệ thuật của SSTT.

  4. Làm thế nào để nâng cao hứng thú học tập SSTT của học sinh?
    Sử dụng phương pháp dạy học tích cực, kết hợp các hoạt động tương tác, trò chơi ngôn ngữ và bài tập thực hành đa dạng giúp tăng cường sự tham gia và hứng thú của học sinh trong giờ học SSTT.

  5. Làm sao để giáo viên có thể thiết kế bài tập vận dụng SSTT hiệu quả?
    Giáo viên cần dựa trên đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh, tích hợp kiến thức SSTT vào các bài tập viết câu, đoạn văn, đồng thời sử dụng ngữ liệu phong phú, gần gũi với đời sống để kích thích tư duy và sáng tạo của học sinh.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về dạy học so sánh tu từ cho học sinh lớp 3 theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.
  • Khảo sát thực trạng cho thấy giáo viên và học sinh còn nhiều hạn chế trong việc vận dụng SSTT, đặc biệt là kỹ năng cảm thụ và vận dụng sáng tạo.
  • Các biện pháp dạy học tích cực, phân tích ngôn ngữ và thực hành theo mẫu được đề xuất và kiểm nghiệm có hiệu quả nâng cao kết quả học tập và hứng thú của học sinh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dạy học SSTT, phát triển năng lực ngôn ngữ và văn học cho học sinh lớp 3.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm mở rộng thực nghiệm, tổ chức tập huấn giáo viên và phát triển tài liệu dạy học SSTT.

Hành động ngay: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các biện pháp dạy học tích cực được đề xuất để nâng cao hiệu quả giảng dạy SSTT, góp phần phát triển toàn diện năng lực học sinh tiểu học.