Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục và đào tạo Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức lớn, đặc biệt là yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện theo Nghị quyết số 29-NQ/TW (2013) và Nghị quyết số 88/2014/QH13. Một trong những mục tiêu trọng tâm là phát triển năng lực cho học sinh nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại. Năng lực giải quyết vấn đề (NL GQVĐ) được xác định là một trong những năng lực thiết yếu cần được hình thành và phát triển ngay từ bậc tiểu học, đặc biệt trong môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3.

Môn học này không chỉ cung cấp kiến thức về thế giới tự nhiên và xã hội mà còn tạo điều kiện cho học sinh vận dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết các vấn đề thực tiễn, góp phần phát triển tư duy tích cực, sáng tạo và khả năng thích ứng với cuộc sống. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng tại ba trường tiểu học ở Hải Phòng cho thấy việc dạy học môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3 theo hướng phát triển NL GQVĐ còn nhiều hạn chế do nội dung chương trình mới, điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng, và giáo viên còn e ngại thay đổi phương pháp giảng dạy.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy học môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3 theo hướng phát triển NL GQVĐ, từ đó đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực này cho học sinh. Nghiên cứu được thực hiện tại ba trường tiểu học ở huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, trong năm học 2022-2023, với sự tham gia của 72 giáo viên và 305 học sinh lớp 3. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực được hiểu là khả năng đáp ứng hiệu quả các yêu cầu phức hợp trong bối cảnh cụ thể, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị cá nhân. NL GQVĐ là khả năng vận dụng linh hoạt, sáng tạo kiến thức và kỹ năng để nhận diện, phân tích và giải quyết các vấn đề trong học tập và cuộc sống. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các mô hình giải quyết vấn đề của Bransford & Stein, Sidney Parnes và Donald Treffinger, với tiến trình gồm sáu bước: nhận diện vấn đề, thu thập và xử lý thông tin, liệt kê và đánh giá các giải pháp, lựa chọn và triển khai giải pháp, đánh giá kết quả.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: năng lực nhận thức bộ môn, năng lực hợp tác và làm việc nhóm, năng lực tự học và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Cấu trúc NL GQVĐ được mô tả là sự tổng hòa của các năng lực thành phần này, đồng thời biểu hiện qua các hành vi như phát hiện vấn đề, đề xuất giải pháp, lựa chọn và đánh giá giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Khảo sát ý kiến 72 giáo viên và 305 học sinh lớp 3 tại ba trường tiểu học ở An Lão, Hải Phòng.
  • Phỏng vấn sâu giáo viên và học sinh để làm rõ nhận thức, khó khăn và thuận lợi trong dạy học theo hướng phát triển NL GQVĐ.
  • Quan sát trực tiếp các tiết học môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3 để đánh giá thái độ, hứng thú và phương pháp giảng dạy.
  • Thực nghiệm sư phạm nhằm kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đề xuất.

Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu cả khối nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích số liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, biểu đồ và bảng tổng hợp để minh họa kết quả khảo sát và thực nghiệm. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2022 đến tháng 11/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về NL GQVĐ: 70/72 giáo viên (97%) đồng thuận với khái niệm NL GQVĐ và 60/72 (83%) hiểu rõ các biểu hiện năng lực này. Hơn 87% giáo viên nhận thấy việc phát triển NL GQVĐ qua môn Tự nhiên và Xã hội là cần thiết và mang lại nhiều lợi ích cho học sinh.

  2. Phương pháp dạy học tích cực được áp dụng: Trên 85% giáo viên sử dụng các phương pháp như dạy học theo dự án, bàn tay nặn bột, hoạt động trải nghiệm để phát triển NL GQVĐ. 93% giáo viên tăng cường các bài tập thực hành, thí nghiệm và 92% tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế.

  3. Khó khăn trong triển khai: 44.2% giáo viên cho biết thiếu thời gian để thiết kế hoạt động dạy học theo hướng phát triển NL GQVĐ; 31.3% gặp khó khăn về cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu; 8% cần bổ sung kiến thức liên môn để hỗ trợ dạy học.

  4. Thái độ và năng lực học sinh: 55% học sinh rất thích môn Tự nhiên và Xã hội, 28.5% ở mức bình thường. Tuy nhiên, 32.13% học sinh khi gặp vấn đề liên quan đến môn học thường nhờ thầy cô hoặc bạn bè giải đáp, cho thấy năng lực tự giải quyết vấn đề còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên đã có nhận thức tích cực về vai trò của NL GQVĐ trong dạy học môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3, đồng thời áp dụng nhiều phương pháp dạy học tích cực nhằm phát triển năng lực này cho học sinh. Tuy nhiên, khó khăn về thời gian và cơ sở vật chất là những rào cản lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phát triển NL GQVĐ qua các hoạt động trải nghiệm, thí nghiệm và dạy học dự án được đánh giá là phương pháp hiệu quả, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh tiểu học. Việc học sinh còn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của giáo viên và bạn bè khi giải quyết vấn đề phản ánh nhu cầu tăng cường rèn luyện kỹ năng tự học, tư duy độc lập và sáng tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, biểu đồ mức độ yêu thích môn học của học sinh, và bảng tổng hợp các khó khăn gặp phải trong quá trình dạy học. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư về thời gian, trang thiết bị và đào tạo giáo viên để nâng cao hiệu quả phát triển NL GQVĐ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mục tiêu dạy học rõ ràng theo hướng phát triển NL GQVĐ: Giáo viên cần xác định mục tiêu bài học cụ thể, sử dụng các động từ hành động như phân tích, đề xuất, lựa chọn giải pháp, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 3. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn và tổ chuyên môn.

  2. Tăng cường áp dụng phương pháp dạy học tích cực: Khuyến khích sử dụng phương pháp bàn tay nặn bột, dạy học dự án, hoạt động trải nghiệm và thí nghiệm để phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Thời gian: triển khai liên tục trong các tiết học. Chủ thể: giáo viên và nhà trường.

  3. Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Trang bị đầy đủ dụng cụ thí nghiệm, tài liệu học tập và công nghệ hỗ trợ để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động trải nghiệm và thực hành. Thời gian: kế hoạch đầu tư trong 1-2 năm tới. Chủ thể: ban giám hiệu, phòng giáo dục và các cấp quản lý.

  4. Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tập huấn về thiết kế bài học theo hướng phát triển NL GQVĐ, kỹ thuật đánh giá năng lực và quản lý lớp học tích cực. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm. Chủ thể: phòng giáo dục, trường học.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực giải quyết vấn đề: Sử dụng đa dạng các hình thức đánh giá như quan sát, hồ sơ học tập, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng để phản ánh chính xác năng lực học sinh. Thời gian: áp dụng từ năm học 2023-2024. Chủ thể: giáo viên và tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các phương pháp dạy học tích cực và cách thiết kế bài học phát triển NL GQVĐ, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn trong triển khai đổi mới phương pháp dạy học, từ đó có chính sách hỗ trợ phù hợp về đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển năng lực học sinh.

  4. Chuyên gia phát triển chương trình và sách giáo khoa: Căn cứ vào các đề xuất và kết quả nghiên cứu để điều chỉnh nội dung, phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm học sinh và yêu cầu đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực giải quyết vấn đề là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục tiểu học?
    Năng lực giải quyết vấn đề là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ để nhận diện, phân tích và xử lý các tình huống thực tiễn. Đây là năng lực thiết yếu giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo, tự tin và chủ động trong học tập và cuộc sống.

  2. Phương pháp dạy học nào hiệu quả để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 3?
    Các phương pháp như dạy học dự án, bàn tay nặn bột, hoạt động trải nghiệm và thí nghiệm được đánh giá cao vì giúp học sinh chủ động tìm tòi, khám phá và vận dụng kiến thức vào thực tế.

  3. Khó khăn lớn nhất khi triển khai dạy học theo hướng phát triển năng lực là gì?
    Khó khăn chủ yếu là thiếu thời gian thiết kế bài học và điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ, ảnh hưởng đến việc tổ chức các hoạt động học tập tích cực.

  4. Làm thế nào để đánh giá chính xác năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
    Đánh giá nên kết hợp quan sát, hồ sơ học tập, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng, tập trung vào quá trình và sản phẩm học tập để phản ánh toàn diện năng lực của học sinh.

  5. Vai trò của giáo viên trong phát triển năng lực giải quyết vấn đề là gì?
    Giáo viên là người thiết kế, hướng dẫn và tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích học sinh chủ động, sáng tạo và tự tin trong quá trình giải quyết các vấn đề học tập và thực tiễn.

Kết luận

  • Năng lực giải quyết vấn đề là năng lực cốt lõi cần được phát triển cho học sinh tiểu học, đặc biệt qua môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3.
  • Giáo viên đã nhận thức tốt về tầm quan trọng của NL GQVĐ và áp dụng nhiều phương pháp dạy học tích cực, nhưng còn gặp khó khăn về thời gian và cơ sở vật chất.
  • Học sinh có thái độ tích cực với môn học nhưng năng lực tự giải quyết vấn đề còn hạn chế, cần được rèn luyện thêm qua các hoạt động thực tiễn.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào xác định mục tiêu rõ ràng, áp dụng phương pháp tích cực, cải thiện điều kiện dạy học và bồi dưỡng giáo viên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đổi mới phương pháp dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Hành động tiếp theo: Các nhà trường và giáo viên cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với các cấp quản lý để cải thiện điều kiện dạy học, nhằm phát triển toàn diện năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học.