Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt khi Việt Nam trở thành thành viên của WTO và CPTPP, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt. Theo báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Quốc tế Thịnh Phát (Thịnh Phát J.C), giai đoạn 2018-2020, doanh thu của công ty tăng từ 51,789 triệu đồng lên 76,059 triệu đồng, lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 1,018 triệu đồng lên 1,819 triệu đồng. Tuy nhiên, công ty vẫn chưa có một chiến lược kinh doanh bài bản và hệ thống, dẫn đến hiệu quả đầu tư và tổ chức thi công chưa cao, thiếu định hướng rõ ràng trong phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng và đề xuất chiến lược kinh doanh phù hợp cho Thịnh Phát J.C trong giai đoạn 2022-2027, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín trên thị trường xây dựng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty tại Hải Dương, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, phỏng vấn sâu cán bộ công nhân viên và khảo sát bằng bảng hỏi. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp công ty tận dụng tối đa cơ hội thị trường, hạn chế rủi ro, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Michael Porter với mô hình Năm lực lượng cạnh tranh, giúp phân tích môi trường ngành và xác định các áp lực cạnh tranh chính như đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng.

  • Mô hình quản trị chiến lược của Alfred D. Chandler nhấn mạnh việc xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.

  • Ma trận SWOT và QSPM được sử dụng để tổng hợp và đánh giá các yếu tố nội bộ, bên ngoài, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp nhất.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh và cấp chức năng; các loại chiến lược tăng trưởng tập trung, phát triển hội nhập, đa dạng hóa; lợi thế cạnh tranh và năng lực cốt lõi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2018-2020, tài liệu chuyên ngành, các nghiên cứu trước đây về quản trị chiến lược và ngành xây dựng.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và công nhân viên công ty, thu thập 50 phiếu khảo sát nhằm đánh giá thực trạng chiến lược kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng ma trận EFE, IFE để đánh giá môi trường bên ngoài và bên trong; ma trận SWOT để tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu.

  • Cỡ mẫu: 50 phiếu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận trong công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2021, đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2022-2027.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh tăng trưởng ổn định: Doanh thu tăng 47% từ 51,789 triệu đồng năm 2018 lên 76,059 triệu đồng năm 2020; lợi nhuận sau thuế tăng 79% từ 1,018 triệu đồng lên 1,819 triệu đồng trong cùng kỳ.

  2. Cơ cấu nhân sự có trình độ chuyên môn cao: 31% nhân sự có trình độ đại học và sau đại học, 65% là công nhân kỹ thuật và lao động phổ thông, đảm bảo nguồn lực kỹ thuật cho hoạt động xây dựng.

  3. Chiến lược kinh doanh chưa bài bản: Qua khảo sát, 65% cán bộ công nhân viên đánh giá công ty chưa có chiến lược kinh doanh rõ ràng và hệ thống, dẫn đến thiếu chủ động trong đầu tư và tổ chức thi công.

  4. Môi trường cạnh tranh khốc liệt: Phân tích theo mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Porter cho thấy áp lực lớn từ đối thủ cạnh tranh hiện tại và khách hàng có khả năng mặc cả cao, đồng thời có nguy cơ từ các sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Thịnh Phát J.C đã có bước phát triển tích cực về doanh thu và lợi nhuận trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, thể hiện qua mức tăng trưởng doanh thu trung bình khoảng 11% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020. Tuy nhiên, sự thiếu hệ thống trong chiến lược kinh doanh làm giảm khả năng tận dụng tối đa các cơ hội thị trường và hạn chế khả năng ứng phó với rủi ro.

So sánh với các nghiên cứu về chiến lược kinh doanh trong ngành xây dựng tại Việt Nam, việc xây dựng chiến lược bài bản giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Ví dụ, các công ty xây dựng lớn đã áp dụng chiến lược thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm mới, đồng thời thực hiện hội nhập dọc để kiểm soát chuỗi cung ứng, từ đó tăng hiệu quả kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng phân tích SWOT chi tiết, cũng như ma trận QSPM thể hiện đánh giá các phương án chiến lược. Việc phân tích môi trường bên trong và bên ngoài giúp công ty nhận diện rõ điểm mạnh như đội ngũ nhân sự chất lượng, điểm yếu về chiến lược chưa rõ ràng, cơ hội từ thị trường xây dựng phát triển, và thách thức từ cạnh tranh gay gắt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chiến lược kinh doanh bài bản

    • Động từ hành động: Thiết lập, hoàn thiện
    • Target metric: Hoàn thành bộ tài liệu chiến lược kinh doanh chi tiết
    • Timeline: Quý 1-2 năm 2022
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với chuyên gia tư vấn chiến lược
  2. Tăng cường phát triển thị trường và thâm nhập thị trường mới

    • Động từ hành động: Mở rộng, thâm nhập
    • Target metric: Tăng thị phần thêm khoảng 10% trong 3 năm tới
    • Timeline: 2022-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing
  3. Đẩy mạnh chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ mới

    • Động từ hành động: Nghiên cứu, phát triển
    • Target metric: Ra mắt ít nhất 2 sản phẩm/dịch vụ mới phù hợp với xu hướng thị trường
    • Timeline: 2022-2024
    • Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và kỹ thuật
  4. Thực hiện chiến lược hội nhập dọc để kiểm soát chuỗi cung ứng

    • Động từ hành động: Liên kết, kiểm soát
    • Target metric: Giảm chi phí nguyên vật liệu 5-7% trong 2 năm
    • Timeline: 2022-2023
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng tài chính
  5. Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân sự

    • Động từ hành động: Đào tạo, nâng cao
    • Target metric: 80% nhân viên được đào tạo kỹ năng quản lý và chuyên môn mới
    • Timeline: 2022-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản, áp dụng vào thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển dài hạn, cải thiện năng lực cạnh tranh.
  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị doanh nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược phù hợp trong ngành xây dựng.
    • Use case: Tư vấn cho các doanh nghiệp xây dựng về chiến lược phát triển.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Xây dựng

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về quản trị chiến lược trong doanh nghiệp xây dựng.
    • Use case: Tham khảo cho các đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án.
  4. Nhà đầu tư và cổ đông công ty xây dựng

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng phát triển và hiệu quả quản trị chiến lược của doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư.
    • Use case: Phân tích rủi ro và cơ hội đầu tư vào công ty xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp xây dựng, chiến lược giúp xác định hướng phát triển, tận dụng cơ hội thị trường và giảm thiểu rủi ro cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả và uy tín trên thị trường.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh trong luận văn?
    Luận văn sử dụng mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter để phân tích môi trường ngành, kết hợp với ma trận EFE và IFE để đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến công ty.

  3. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp cho công ty xây dựng?
    Việc lựa chọn dựa trên phân tích SWOT, đánh giá các phương án chiến lược qua ma trận QSPM, cân nhắc điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, đồng thời phù hợp với nguồn lực và mục tiêu phát triển của công ty.

  4. Chiến lược phát triển thị trường có ý nghĩa gì đối với Thịnh Phát J.C?
    Chiến lược này giúp công ty mở rộng phạm vi khách hàng và khu vực hoạt động, tăng doanh thu và thị phần, tận dụng năng lực sản xuất hiện có, đồng thời giảm thiểu rủi ro tập trung vào một thị trường duy nhất.

  5. Những thách thức lớn nhất mà công ty xây dựng phải đối mặt khi thực hiện chiến lược là gì?
    Bao gồm sự biến động của thị trường xây dựng, cạnh tranh gay gắt, chi phí nguyên vật liệu tăng, thay đổi công nghệ và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Do đó, công ty cần có chiến lược linh hoạt và quản trị hiệu quả để ứng phó.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược kinh doanh và áp dụng vào phân tích thực trạng Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Quốc tế Thịnh Phát.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra công ty có sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận nhưng còn hạn chế trong việc xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh bài bản.
  • Đề xuất chiến lược tập trung vào phát triển thị trường, đa dạng hóa sản phẩm, hội nhập dọc và nâng cao năng lực quản trị nhằm tăng cường lợi thế cạnh tranh.
  • Các giải pháp thực thi được thiết kế cụ thể với mục tiêu rõ ràng, thời gian thực hiện và chủ thể chịu trách nhiệm.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống kiểm soát và đánh giá hiệu quả chiến lược định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan của Thịnh Phát J.C nên khẩn trương triển khai xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản trị để đảm bảo sự phát triển bền vững trong giai đoạn 2022-2027.