I. Giới Thiệu Mô Hình Phân Lớp Với Tập Dữ Liệu Nhỏ
Bài toán phân lớp dữ liệu ảnh, đặc biệt khi chỉ có một tập dữ liệu nhỏ, là một thách thức lớn trong lĩnh vực thị giác máy tính. Các thuật toán học sâu thường đòi hỏi lượng lớn dữ liệu để đạt được độ chính xác cao. Tuy nhiên, trong nhiều ứng dụng thực tế, việc thu thập dữ liệu lớn là khó khăn hoặc tốn kém. Vì vậy, nghiên cứu các phương pháp hiệu quả để xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ là rất quan trọng. Luận văn này tập trung vào việc áp dụng học tự giám sát và cải thiện biểu diễn đặc trưng sâu để giải quyết vấn đề này. Chúng tôi khám phá các kỹ thuật pre-training, fine-tuning, và data augmentation để tăng cường hiệu suất của mô hình. Bài toán phân loại ảnh là một bài toán cổ điển. Tuy nhiên, yêu cầu về độ chính xác ngày càng tăng khi các lớp ảnh cần phân loại có độ tương đồng ngày càng cao.
1.1. Tầm Quan Trọng của Học Tự Giám Sát Self Supervised Learning
Học tự giám sát (Self-Supervised Learning) cho phép mô hình học các biểu diễn đặc trưng hữu ích từ dữ liệu không nhãn. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi tập dữ liệu nhãn rất nhỏ. Bằng cách tạo ra các nhiệm vụ giả (pretext tasks) từ dữ liệu không nhãn, mô hình có thể học được các đặc trưng tổng quát mà sau này có thể được transfer learning sang nhiệm vụ phân lớp thực tế. Các phương pháp phổ biến bao gồm xoay ảnh, tô màu ảnh xám, và giải câu đố ghép hình. Theo PGS. Lê Hồng Trang, việc sử dụng các phương pháp này giúp mô hình "nhìn" dữ liệu một cách toàn diện hơn, từ đó trích xuất được các đặc trưng mạnh mẽ hơn.
1.2. Biểu Diễn Đặc Trưng Sâu và Vai Trò Của Nó
Biểu diễn đặc trưng sâu (Deep Feature Representation) đóng vai trò then chốt trong hiệu suất của mô hình phân lớp. Một biểu diễn đặc trưng tốt phải có khả năng phân biệt rõ ràng giữa các lớp khác nhau, đồng thời bất biến với các biến thể không quan trọng như ánh sáng, góc nhìn, và kích thước. Các mạng nơ-ron sâu (Deep Neural Networks - DNNs) có khả năng tự động học các biểu diễn đặc trưng này từ dữ liệu, nhưng việc huấn luyện DNNs với tập dữ liệu nhỏ có thể dẫn đến overfitting. Vì vậy, cần có các kỹ thuật để cải thiện và ổn định quá trình học biểu diễn đặc trưng.
II. Thách Thức Phân Lớp Với Tập Dữ Liệu Nhỏ và Giải Pháp
Một trong những thách thức lớn nhất khi xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ là overfitting, khi mô hình học thuộc lòng dữ liệu huấn luyện và không thể tổng quát hóa tốt cho dữ liệu mới. Để khắc phục vấn đề này, chúng ta cần các kỹ thuật regularization, data augmentation, và transfer learning. Ngoài ra, việc lựa chọn kiến trúc mô hình phù hợp cũng rất quan trọng. Các mô hình đơn giản hơn có xu hướng hoạt động tốt hơn trên tập dữ liệu nhỏ, nhưng có thể không đủ mạnh để nắm bắt được các đặc trưng phức tạp của dữ liệu.
2.1. Vấn Đề Overfitting và Các Phương Pháp Regularization
Overfitting xảy ra khi mô hình học quá kỹ các chi tiết nhiễu trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất kém trên dữ liệu kiểm tra. Các phương pháp regularization như L1, L2 regularization, dropout, và batch normalization có thể giúp giảm overfitting bằng cách hạn chế độ phức tạp của mô hình và ngăn chặn việc học các đặc trưng quá cụ thể. Kỹ thuật knowledge distillation cũng là một phương pháp hiệu quả để chuyển kiến thức từ một mô hình lớn (đã được huấn luyện trên dữ liệu lớn) sang một mô hình nhỏ hơn.
2.2. Data Augmentation Bí Quyết Tăng Kích Thước Tập Dữ Liệu
Data augmentation là một kỹ thuật quan trọng để tăng kích thước của tập dữ liệu một cách nhân tạo bằng cách tạo ra các biến thể của dữ liệu hiện có. Các phép biến đổi phổ biến bao gồm xoay ảnh, lật ảnh, cắt ảnh, thay đổi độ sáng, và thêm nhiễu. Các phương pháp data augmentation nâng cao hơn như Mixup và CutMix có thể tạo ra các mẫu dữ liệu mới bằng cách kết hợp các mẫu hiện có, giúp mô hình học được các đặc trưng mạnh mẽ hơn và chống lại overfitting. Theo luận văn, việc kết hợp các phương pháp data augmentation khác nhau có thể mang lại kết quả tốt nhất.
III. Học Tự Giám Sát và Cải Thiện Biểu Diễn Đặc Trưng Sâu
Học tự giám sát (Self-Supervised Learning) là một phương pháp đầy hứa hẹn để giải quyết vấn đề thiếu dữ liệu nhãn. Bằng cách tạo ra các nhiệm vụ giả (pretext tasks) từ dữ liệu không nhãn, mô hình có thể học được các biểu diễn đặc trưng hữu ích mà sau này có thể được sử dụng cho nhiệm vụ phân lớp thực tế. Một số phương pháp học tự giám sát phổ biến bao gồm contrastive learning, pre-training với các mô hình ngôn ngữ, và generation dữ liệu.
3.1. Contrastive Learning Học Biểu Diễn Bằng Cách So Sánh
Contrastive learning là một phương pháp học tự giám sát mạnh mẽ dựa trên việc học cách so sánh các mẫu dữ liệu. Ý tưởng chính là kéo các biểu diễn của các mẫu tương tự lại gần nhau trong không gian đặc trưng, đồng thời đẩy các biểu diễn của các mẫu khác nhau ra xa nhau. Các phương pháp contrastive learning phổ biến bao gồm SimCLR, MoCo, và BYOL. Các phương pháp này đã đạt được kết quả ấn tượng trên nhiều nhiệm vụ thị giác máy tính, đặc biệt là khi có ít dữ liệu nhãn.
3.2. Pre training và Fine tuning Sử Dụng Kiến Thức Đã Học
Pre-training và fine-tuning là một kỹ thuật transfer learning phổ biến. Đầu tiên, mô hình được pre-training trên một tập dữ liệu lớn không nhãn hoặc có nhãn liên quan đến nhiệm vụ mục tiêu. Sau đó, mô hình được fine-tuning trên tập dữ liệu nhỏ hơn của nhiệm vụ mục tiêu. Quá trình pre-training giúp mô hình học được các đặc trưng tổng quát, trong khi quá trình fine-tuning điều chỉnh mô hình để phù hợp với nhiệm vụ cụ thể. Theo TS. Nguyễn An Khương, việc lựa chọn tập dữ liệu pre-training phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả cao.
IV. Mô Hình Phân Lớp Đề Xuất SERF P và MealySup Chi Tiết
Luận văn đề xuất hai phương pháp chính: SERF-P (Một tiếp cận học nửa giám sát thông qua cải thiện đặc trưng biểu diễn và giả gán nhãn) và MealySup (Một phương pháp học giám sát yếu với đa hàm mất mát). SERF-P tập trung vào việc cải thiện đặc trưng biểu diễn và gán nhãn giả để tận dụng dữ liệu không nhãn. MealySup sử dụng đa hàm mất mát để học từ dữ liệu giám sát yếu.
4.1. SERF P Tối Ưu Hóa Đặc Trưng và Gán Nhãn Bán Giám Sát
SERF-P là phương pháp học bán giám sát tận dụng cả dữ liệu có nhãn và không nhãn. Phương pháp này kết hợp việc cải thiện biểu diễn đặc trưng bằng cách sử dụng contrastive learning và gán nhãn giả cho dữ liệu không nhãn. Các nhãn giả được tạo ra bằng cách sử dụng mô hình đã được huấn luyện trên dữ liệu có nhãn, và sau đó được sử dụng để huấn luyện lại mô hình. Quá trình này được lặp lại nhiều lần để cải thiện dần độ chính xác của mô hình. SERF-P cũng sử dụng kỹ thuật data augmentation để tăng tính đa dạng của dữ liệu huấn luyện.
4.2. MealySup Học Giám Sát Yếu Với Đa Hàm Mất Mát Tối Ưu
MealySup là một phương pháp học giám sát yếu (weakly supervised learning) sử dụng đa hàm mất mát. Phương pháp này được thiết kế để làm việc với dữ liệu có nhãn không hoàn chỉnh hoặc không chính xác. MealySup sử dụng nhiều hàm mất mát khác nhau, mỗi hàm tập trung vào một khía cạnh khác nhau của dữ liệu. Ví dụ, một hàm mất mát có thể tập trung vào việc phân lớp, trong khi một hàm khác có thể tập trung vào việc segmentation. Bằng cách kết hợp các hàm mất mát này, MealySup có thể học được các biểu diễn đặc trưng mạnh mẽ hơn và cải thiện độ chính xác của mô hình.
V. Kết Quả Thực Nghiệm và Đánh Giá Hiệu Năng Mô Hình
Luận văn trình bày kết quả thực nghiệm trên nhiều tập dữ liệu, bao gồm CUB 200-201, CAR, MNIST, và NEU-DET. Các kết quả cho thấy rằng các phương pháp đề xuất (SERF-P và MealySup) đạt được hiệu suất tốt hơn so với các phương pháp SoTA trên các tập dữ liệu nhỏ. Đặc biệt, SERF-P cho thấy hiệu quả vượt trội khi có một lượng lớn dữ liệu không nhãn.
5.1. Đánh Giá Trên Tập Dữ Liệu CUB và CAR Chi Tiết
Trên tập dữ liệu CUB 200-201 (chim) và CAR (xe), SERF-P và MealySup cho thấy khả năng phân lớp tốt hơn so với các phương pháp transfer learning thông thường. Các phương pháp đề xuất có thể tận dụng hiệu quả các đặc trưng chi tiết của đối tượng, giúp phân biệt các lớp có độ tương đồng cao. Theo kết quả, cả hai phương pháp đều vượt trội so với các phương pháp baseline, cho thấy tiềm năng của việc kết hợp học tự giám sát và học bán giám sát.
5.2. Kết Quả Thí Nghiệm Trên Tập MNIST và NEU DET
Trên tập dữ liệu MNIST (chữ số viết tay) và NEU-DET (lỗi bề mặt công nghiệp), các phương pháp đề xuất cũng đạt được kết quả khả quan. SERF-P đặc biệt hiệu quả trên NEU-DET, cho thấy khả năng học các đặc trưng liên quan đến lỗi bề mặt từ một lượng nhỏ dữ liệu nhãn. Các kết quả này chứng minh tính tổng quát của các phương pháp đề xuất và khả năng áp dụng chúng vào các bài toán khác nhau.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Phát Triển Tương Lai
Luận văn đã trình bày các phương pháp hiệu quả để xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ dựa trên học tự giám sát và cải thiện biểu diễn đặc trưng sâu. Các phương pháp đề xuất (SERF-P và MealySup) đã chứng minh được hiệu quả trên nhiều tập dữ liệu khác nhau. Hướng nghiên cứu trong tương lai bao gồm việc khám phá các kiến trúc mô hình mới, các phương pháp data augmentation nâng cao, và các ứng dụng của các phương pháp đề xuất trong các lĩnh vực khác nhau.
6.1. Tóm Tắt Các Đóng Góp Chính Của Nghiên Cứu Này
Nghiên cứu này đã đóng góp vào lĩnh vực phân lớp với tập dữ liệu nhỏ bằng cách đề xuất các phương pháp mới dựa trên học tự giám sát và cải thiện biểu diễn đặc trưng sâu. Các phương pháp đề xuất đã chứng minh được hiệu quả trên nhiều tập dữ liệu khác nhau và có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra, nghiên cứu này cũng cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thách thức và giải pháp liên quan đến phân lớp với tập dữ liệu nhỏ.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Phát Triển và Ứng Dụng Trong Tương Lai
Trong tương lai, các phương pháp đề xuất có thể được mở rộng để làm việc với các loại dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như dữ liệu văn bản, dữ liệu âm thanh, và dữ liệu chuỗi thời gian. Các kiến trúc mô hình mới, chẳng hạn như Transformer, cũng có thể được khám phá để cải thiện hiệu suất của mô hình. Ngoài ra, các phương pháp data augmentation nâng cao và các kỹ thuật meta-learning cũng có thể được sử dụng để tăng cường khả năng tổng quát hóa của mô hình. Cuối cùng, các phương pháp đề xuất có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như y tế, tài chính, và sản xuất.