Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghiệp hóa, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Tại Việt Nam, các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán đang chịu áp lực lớn trong việc nâng cao mức độ và chất lượng công bố thông tin CSR nhằm đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư và cộng đồng quốc tế. Theo thống kê từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM và Hà Nội, số lượng doanh nghiệp công bố thông tin CSR đã tăng lên trong giai đoạn 2017-2022, tuy nhiên chất lượng báo cáo vẫn chưa đồng đều. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ và chất lượng công bố thông tin CSR của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2017-2022. Nghiên cứu tập trung vào 200 doanh nghiệp niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX, với tổng số 1200 mẫu dữ liệu. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp đánh giá thực trạng công bố thông tin CSR mà còn cung cấp các giải pháp nâng cao hiệu quả công bố thông tin, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và tăng cường minh bạch trong quản trị doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến công bố thông tin CSR:
Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, trong đó các thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị (HĐQT) đóng vai trò giám sát, giảm bất đối xứng thông tin và thúc đẩy công bố thông tin CSR nhằm bảo vệ lợi ích cổ đông.
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần tạo giá trị cho tất cả các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng, từ đó thúc đẩy việc công bố thông tin CSR để đáp ứng kỳ vọng và áp lực từ các nhóm này.
Lý thuyết hợp pháp (Legitimacy Theory): Cho rằng doanh nghiệp cần duy trì tính hợp pháp trong xã hội bằng cách công bố thông tin CSR nhằm điều chỉnh kỳ vọng của cộng đồng và nâng cao uy tín, đặc biệt là các doanh nghiệp có quy mô lớn và khả năng sinh lời cao.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: thành viên độc lập trong HĐQT, sự đa dạng giới của HĐQT, ngành nghề kinh doanh, giải thưởng công bố thông tin CSR, quy mô doanh nghiệp, tỷ suất sinh lời và đòn bẩy tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và báo cáo phát triển bền vững của 200 công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2017-2022, tổng cộng 1200 mẫu quan sát. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có phân tầng theo ngành sản xuất và phi sản xuất, trong đó ngành sản xuất chiếm 60% mẫu.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Stata 17 với các bước phân tích gồm: thống kê mô tả, phân tích tương quan, mô hình hồi quy dữ liệu bảng Pooled OLS, kiểm định đa cộng tuyến, phương sai đồng nhất và tự tương quan. Tiếp theo, mô hình tác động cố định (FEM) và tác động ngẫu nhiên (REM) được áp dụng, kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp, cuối cùng sử dụng mô hình GLS để khắc phục các khuyết tật của mô hình. Mức độ và chất lượng công bố thông tin CSR được đo lường bằng thang điểm không trọng số và trọng số dựa trên 20 chỉ tiêu CSR phù hợp với quy định Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ công bố thông tin CSR trung bình đạt 55%, trong khi chất lượng công bố thông tin CSR chỉ đạt 35% trên tổng điểm tối đa, cho thấy mặc dù các doanh nghiệp đã chú trọng công bố thông tin, chất lượng báo cáo còn hạn chế.
Sự hiện diện của thành viên độc lập trong HĐQT có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cả mức độ và chất lượng công bố thông tin CSR. Trung bình số lượng thành viên độc lập là 0,81, thấp hơn so với quy định pháp luật, cho thấy tiềm năng cải thiện trong cơ cấu quản trị.
Sự đa dạng giới trong HĐQT cũng tác động tích cực đến công bố thông tin CSR, đặc biệt là chất lượng công bố. Trung bình số lượng thành viên nữ trong HĐQT là 0,97, tuy nhiên có sự khác biệt lớn giữa các công ty.
Ngành nghề kinh doanh có ảnh hưởng đáng kể, với các công ty sản xuất có mức độ và chất lượng công bố thông tin CSR cao hơn 60% so với các công ty phi sản xuất.
Doanh nghiệp nhận giải thưởng công bố thông tin CSR có mức độ và chất lượng công bố thông tin cao hơn đáng kể so với các doanh nghiệp không nhận giải thưởng.
Quy mô doanh nghiệp và tỷ suất sinh lời có mối quan hệ cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với mức độ và chất lượng công bố thông tin CSR, trong khi đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ ý nghĩa thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đại diện khi thành viên độc lập trong HĐQT giúp giảm bất đối xứng thông tin và thúc đẩy công bố CSR. Sự đa dạng giới góp phần nâng cao chất lượng báo cáo, phản ánh quan điểm của các bên liên quan về bình đẳng và trách nhiệm xã hội. Ngành nghề sản xuất chịu áp lực lớn hơn về môi trường và xã hội nên công bố CSR nhiều hơn, tương tự các nghiên cứu quốc tế. Giải thưởng công bố thông tin CSR không chỉ là sự ghi nhận mà còn là động lực thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao minh bạch và trách nhiệm. Quy mô và khả năng sinh lời tạo điều kiện tài chính và áp lực xã hội để doanh nghiệp công bố CSR tốt hơn. Các biểu đồ phân phối mức độ và chất lượng công bố CSR theo ngành và quy mô doanh nghiệp sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò của thành viên độc lập trong HĐQT: Doanh nghiệp cần bổ sung và nâng cao số lượng thành viên độc lập để cải thiện giám sát và thúc đẩy công bố thông tin CSR. Nhà nước và cơ quan quản lý nên quy định rõ ràng và giám sát thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.
Khuyến khích đa dạng giới trong HĐQT: Các doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tuyển dụng và phát triển nhân sự nữ trong HĐQT nhằm nâng cao chất lượng công bố CSR, với mục tiêu tăng tỷ lệ thành viên nữ lên trên 30% trong 3 năm tới.
Phát triển hệ thống giải thưởng và công nhận CSR: Cơ quan quản lý và các tổ chức xã hội nên mở rộng và nâng cao uy tín các giải thưởng CSR để tạo động lực cho doanh nghiệp nâng cao mức độ và chất lượng công bố thông tin trong vòng 1-3 năm.
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực công bố CSR: Cung cấp các khóa đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật và hỗ trợ tài chính nhằm giúp các doanh nghiệp này cải thiện báo cáo CSR, đặc biệt trong ngành phi sản xuất, trong vòng 2 năm tới.
Hoàn thiện khung pháp lý về công bố thông tin CSR: Nhà nước cần xây dựng và cập nhật các quy định pháp luật về công bố CSR, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong 3-5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản trị doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến công bố thông tin CSR, từ đó xây dựng chiến lược quản trị và báo cáo phù hợp nhằm nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ủy ban Chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin CSR, đồng thời thiết kế các chương trình giám sát và khuyến khích doanh nghiệp thực hiện tốt hơn.
Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Hỗ trợ đánh giá mức độ minh bạch và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và bền vững hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp và kết quả nghiên cứu thực tiễn về công bố thông tin CSR tại Việt Nam, mở rộng nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Mức độ công bố thông tin CSR của các công ty niêm yết tại Việt Nam hiện nay ra sao?
Theo nghiên cứu, mức độ công bố thông tin CSR trung bình đạt khoảng 55%, cho thấy các doanh nghiệp đã chú trọng công bố nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng để cải thiện.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng công bố thông tin CSR?
Sự hiện diện của thành viên độc lập trong HĐQT, đa dạng giới trong HĐQT, quy mô doanh nghiệp và việc nhận giải thưởng CSR là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất.Tại sao ngành nghề kinh doanh lại ảnh hưởng đến công bố thông tin CSR?
Các ngành sản xuất có tác động môi trường và xã hội lớn hơn nên chịu áp lực cao hơn từ các bên liên quan, dẫn đến mức độ và chất lượng công bố CSR cao hơn so với ngành phi sản xuất.Giải thưởng công bố thông tin CSR có vai trò gì trong việc nâng cao công bố CSR?
Giải thưởng không chỉ là sự công nhận mà còn là động lực thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao minh bạch và trách nhiệm xã hội, từ đó cải thiện cả mức độ và chất lượng công bố thông tin.Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa cải thiện công bố thông tin CSR?
Doanh nghiệp nhỏ và vừa nên được hỗ trợ về kỹ thuật, đào tạo và tài chính để xây dựng hệ thống báo cáo CSR hiệu quả, đồng thời học hỏi từ các doanh nghiệp lớn và áp dụng các chuẩn mực quốc tế phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định mức độ công bố thông tin CSR trung bình đạt 55% và chất lượng đạt 35% trong các công ty niêm yết Việt Nam giai đoạn 2017-2022.
- Thành viên độc lập và sự đa dạng giới trong HĐQT là những nhân tố quan trọng thúc đẩy công bố thông tin CSR.
- Ngành nghề kinh doanh, giải thưởng CSR, quy mô doanh nghiệp và tỷ suất sinh lời cũng có ảnh hưởng tích cực đến mức độ và chất lượng công bố thông tin.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất chính sách nhằm nâng cao minh bạch và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường vai trò của HĐQT và phát triển hệ thống giải thưởng CSR để thúc đẩy phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công bố thông tin CSR, góp phần xây dựng thị trường chứng khoán minh bạch và bền vững tại Việt Nam.