Tổng quan nghiên cứu
Nguồn nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cán bộ chiến sĩ và nhân dân. Tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang, với quy mô 100 giường bệnh và 66 cán bộ chiến sĩ, nhân viên y tế (NVYT), việc duy trì và nâng cao động lực làm việc của đội ngũ này là yếu tố quyết định chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả hoạt động bệnh viện. Năm 2022, nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh giá động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện này, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng nhằm đề xuất giải pháp cải thiện. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ toàn bộ 65 NVYT và 8 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo, cán bộ quản lý. Kết quả cho thấy chỉ khoảng 44,6% NVYT có động lực làm việc, với điểm trung bình động lực chung là 3,82 ± 0,82 trên thang điểm 5. Các yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm người quản lý trực tiếp, đào tạo phát triển, mối quan hệ đồng nghiệp, sự thăng tiến và ghi nhận thành tích. Ngược lại, lương và điều kiện làm việc còn hạn chế làm giảm động lực. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý nhân lực y tế tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả hoạt động bệnh viện trong giai đoạn 2022-2023.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết động lực làm việc của F. Herzberg, phân chia các yếu tố ảnh hưởng thành hai nhóm chính: các yếu tố thúc đẩy (như sự thăng tiến, phát triển chuyên môn, bản chất công việc, sự ghi nhận thành tích) và các yếu tố duy trì (bao gồm lương, điều kiện làm việc, quản trị tổ chức, mối quan hệ đồng nghiệp). Ngoài ra, học thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow và thuyết kỳ vọng của Victor Vroom cũng được tham khảo để giải thích cơ chế tạo động lực. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ đo lường động lực làm việc gồm 7 nhóm yếu tố với 23 tiểu mục, được việt hóa từ bộ công cụ của Mbindyo và cộng sự (2009), bao gồm: động lực chung, sức khỏe, hài lòng với công việc và đồng nghiệp, khả năng bản thân và giá trị công việc, cam kết với tổ chức, sự tận tâm, tuân thủ giờ giấc và sự tham gia.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 65 NVYT đang công tác tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang trong năm 2022. Phương pháp chọn mẫu định lượng là chọn mẫu toàn bộ, đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu điều tra sử dụng thang đo Likert 5 điểm, nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, phân tích mô tả và suy luận (OR). Dữ liệu định tính thu thập qua 8 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa/phòng và cán bộ y tế nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng động lực. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2022. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo tính bảo mật và tự nguyện của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ NVYT có động lực làm việc còn thấp: Chỉ khoảng 44,6% NVYT tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang có động lực làm việc, với điểm trung bình động lực chung là 3,82 ± 0,82. Trong đó, điểm trung bình các yếu tố dao động từ 3,24 (sức khỏe) đến 4,19 (tuân thủ giờ giấc và sự tham gia).
Động lực theo từng yếu tố:
- Động lực chung đạt 3,4 ± 0,80, trong đó 83% NVYT có động lực làm việc chăm chỉ, nhưng chỉ 9,2% làm việc để lĩnh lương cuối tháng.
- Động lực về sức khỏe thấp với điểm trung bình 3,24 ± 1,13, 27,7% NVYT cảm thấy mệt mỏi cuối ngày, 40% cảm thấy uể oải khi thức dậy.
- Động lực hài lòng với công việc và đồng nghiệp đạt 3,78 ± 0,87, 76,9% hài lòng với công việc, nhưng 46,1% không hài lòng với đồng nghiệp.
- Động lực về khả năng bản thân và giá trị công việc cao với điểm 3,99 ± 0,70, 75,4% cảm thấy công việc có giá trị.
- Cam kết với tổ chức đạt điểm cao nhất 4,09 ± 0,65, 87,7% tự hào làm việc tại bệnh viện.
- Sự tận tâm cũng cao với 4,06 ± 0,63, 90,8% tự nhận là nhân viên chăm chỉ.
- Tuân thủ giờ giấc và sự tham gia đạt 4,19 ± 0,98, 90,8% đi làm đúng giờ.
Các yếu tố ảnh hưởng tích cực: Người quản lý trực tiếp, cơ hội đào tạo và phát triển chuyên môn, mối quan hệ đồng nghiệp, sự thăng tiến và ghi nhận thành tích có tác động tích cực đến động lực làm việc.
Yếu tố hạn chế: Lương và các khoản thu nhập thấp, điều kiện làm việc chưa đảm bảo, thiếu chính sách thu hút và đãi ngộ là những nguyên nhân làm giảm động lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy động lực làm việc của NVYT tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang còn ở mức thấp so với các nghiên cứu tương tự trong nước và quốc tế, ví dụ như tỷ lệ động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Vĩnh Long là 59,2%, hay tại bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lào Cai là 80%. Nguyên nhân chủ yếu do thu nhập thấp, áp lực công việc và điều kiện làm việc chưa thuận lợi. Mức độ cam kết và sự tận tâm cao cho thấy NVYT vẫn giữ được tinh thần trách nhiệm và lòng yêu nghề, tuy nhiên sự mệt mỏi và không hài lòng với đồng nghiệp phản ánh môi trường làm việc còn nhiều thách thức. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ đồng ý với từng yếu tố có thể minh họa rõ sự phân hóa trong động lực làm việc, giúp lãnh đạo bệnh viện nhận diện điểm mạnh và điểm yếu để điều chỉnh chính sách phù hợp. So với học thuyết Herzberg, các yếu tố thúc đẩy như sự thăng tiến và ghi nhận thành tích được đánh giá cao, trong khi các yếu tố duy trì như lương và điều kiện làm việc cần được cải thiện để nâng cao động lực chung.
Đề xuất và khuyến nghị
Bổ sung nhân lực và cải thiện thu nhập: Tăng cường tuyển dụng, đặc biệt là bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, đồng thời xây dựng chính sách thu nhập tăng thêm, phụ cấp hợp lý nhằm nâng cao mức sống và động lực làm việc cho NVYT trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và Bộ Công an.
Tạo cơ hội học tập và phát triển chuyên môn: Triển khai các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý cho NVYT, ưu tiên các khóa học chuyên sâu và kỹ thuật mới trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch tổng hợp và Tổ chức cán bộ.
Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế: Nâng cấp trang thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường làm việc nhằm giảm áp lực và tăng hiệu quả công việc, dự kiến hoàn thành trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Phòng Vật tư thiết bị y tế.
Xây dựng chính sách khen thưởng và ghi nhận thành tích: Thiết lập hệ thống đánh giá công bằng, minh bạch, khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc, thúc đẩy sự gắn bó và cam kết với tổ chức trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức cán bộ.
Cải thiện mối quan hệ đồng nghiệp và quản lý: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng văn hóa làm việc tích cực, nâng cao kỹ năng lãnh đạo cho người quản lý trực tiếp nhằm tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian thực hiện liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính - Quản trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng động lực làm việc của NVYT, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ y tế.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, hỗ trợ xây dựng các chính sách thu hút, giữ chân nhân lực y tế trong các đơn vị công lập.
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý nhân sự: Tăng cường nhận thức về vai trò của động lực làm việc, từ đó chủ động tham gia các chương trình đào tạo, phát triển bản thân và cải thiện môi trường làm việc.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý y tế và nhân lực: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như kết quả phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc trong môi trường y tế đặc thù.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc của nhân viên y tế tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang hiện nay ở mức độ nào?
Theo nghiên cứu, chỉ khoảng 44,6% NVYT có động lực làm việc, với điểm trung bình động lực chung là 3,82 trên thang điểm 5, cho thấy mức độ động lực còn thấp so với yêu cầu.Yếu tố nào ảnh hưởng tích cực nhất đến động lực làm việc của NVYT?
Các yếu tố như người quản lý trực tiếp, cơ hội đào tạo và phát triển chuyên môn, mối quan hệ đồng nghiệp, sự thăng tiến và ghi nhận thành tích được xác định là có ảnh hưởng tích cực rõ rệt.Lương và điều kiện làm việc ảnh hưởng thế nào đến động lực?
Lương và các khoản thu nhập thấp cùng điều kiện làm việc chưa đảm bảo là những yếu tố hạn chế động lực làm việc, làm giảm sự hài lòng và cam kết của NVYT.Nghiên cứu sử dụng phương pháp nào để đánh giá động lực làm việc?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng với bộ công cụ gồm 7 nhóm yếu tố và 23 tiểu mục, sử dụng thang đo Likert 5 điểm, cùng phương pháp định tính qua phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao động lực làm việc là gì?
Bao gồm bổ sung nhân lực, cải thiện thu nhập, tạo cơ hội đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng chính sách khen thưởng và cải thiện môi trường làm việc, với các chủ thể thực hiện và timeline cụ thể.
Kết luận
- Động lực làm việc của nhân viên y tế tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang năm 2022 còn ở mức thấp, chỉ khoảng 44,6% có động lực tích cực.
- Các yếu tố thúc đẩy gồm người quản lý trực tiếp, đào tạo phát triển, mối quan hệ đồng nghiệp, sự thăng tiến và ghi nhận thành tích đóng vai trò quan trọng.
- Lương thấp, điều kiện làm việc hạn chế là những nguyên nhân chính làm giảm động lực làm việc.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực, bao gồm bổ sung nhân lực, cải thiện thu nhập, đào tạo chuyên môn, đầu tư trang thiết bị và xây dựng chính sách khen thưởng.
- Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.
Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo Bệnh viện và các cơ quan quản lý cần ưu tiên thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao động lực làm việc của nhân viên y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động bệnh viện trong tương lai gần.