Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển ngành y tế tại Việt Nam, đặc biệt là tại các trung tâm y tế tuyến huyện, động lực làm việc của nhân viên y tế (NVYT) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận, với dân số khoảng 92.369 người, đội ngũ NVYT gồm 206 người đang trực tiếp phục vụ cộng đồng. Tuy nhiên, số lượt khám bệnh có xu hướng giảm trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời năng suất và chất lượng làm việc của NVYT chưa đạt kỳ vọng, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của trung tâm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVYT tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện hiệu quả công tác khám chữa bệnh. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp giai đoạn 2017-2021 và khảo sát sơ cấp tháng 10/2022, tập trung vào các nhân tố như thu nhập, môi trường làm việc, lãnh đạo, sự công nhận, đồng nghiệp, đặc điểm công việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo trung tâm và các cơ quan quản lý y tế địa phương xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động y tế tại địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết và mô hình chính về động lực làm việc:

  • Thuyết nhu cầu Maslow phân loại nhu cầu con người thành năm bậc: sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng và tự hoàn thiện. Động lực làm việc được tạo ra khi nhu cầu ở từng bậc được thỏa mãn theo thứ tự.
  • Thuyết hai yếu tố Herzberg phân biệt các yếu tố tạo động lực (thành tựu, công nhận, bản chất công việc, trách nhiệm, thăng tiến) và các yếu tố duy trì (chính sách, giám sát, điều kiện làm việc). Sự thỏa mãn công việc phụ thuộc vào sự kết hợp của hai nhóm yếu tố này.
  • Mô hình đặc điểm công việc của Hackman và Oldham nhấn mạnh các đặc điểm như tính đa dạng kỹ năng, tính toàn vẹn công việc, ý nghĩa công việc, quyền tự chủ và phản hồi để tạo động lực nội tại cho người lao động.

Bên cạnh đó, nghiên cứu tập trung vào 7 nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVYT: đặc điểm công việc, môi trường làm việc, lãnh đạo, đồng nghiệp, sự công nhận, thu nhập và phúc lợi, cơ hội đào tạo và thăng tiến. Các nhân tố này được lựa chọn dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, phù hợp với bối cảnh thực tế tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam giai đoạn 2017-2021 và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 206 NVYT trong tháng 10/2022.
  • Chọn mẫu: Toàn bộ NVYT (ngoại trừ Ban Giám đốc và trưởng/phó các khoa phòng) được khảo sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến động lực làm việc. Ngoài ra, kiểm định T-Test và ANOVA được áp dụng để so sánh các nhóm mẫu theo đặc điểm nhân khẩu học.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 9/2022 đến tháng 8/2023, bao gồm giai đoạn xây dựng mô hình, khảo sát, xử lý dữ liệu và hoàn thiện báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thu nhập và phúc lợi là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của NVYT với hệ số hồi quy cao nhất, chiếm khoảng 28% mức độ tác động. NVYT đánh giá mức lương và các khoản phụ cấp hiện tại chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực và đóng góp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và cam kết công việc.

  2. Môi trường làm việc đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, chiếm khoảng 22%. Các yếu tố như điều kiện làm việc, trang thiết bị, không gian làm việc và sự ổn định công việc được NVYT đánh giá chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả và tinh thần làm việc.

  3. Lãnh đạo có tác động tích cực, chiếm khoảng 18%. Sự công bằng, thái độ thân thiện và hỗ trợ từ cấp trên được xem là động lực quan trọng giúp NVYT duy trì sự gắn bó và nỗ lực trong công việc.

  4. Sự công nhậnđồng nghiệp lần lượt chiếm khoảng 12% và 10% mức độ ảnh hưởng. Việc được ghi nhận thành tích kịp thời và môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau góp phần nâng cao tinh thần làm việc.

  5. Đặc điểm công việccơ hội đào tạo, thăng tiến có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt khoảng 6% và 4%. Tuy nhiên, các yếu tố này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển nghề nghiệp và sự hài lòng lâu dài của NVYT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như nghiên cứu của Tan và cộng sự (2011) tại Malaysia và Kovach (1987) tại Hoa Kỳ, khi thu nhập, môi trường làm việc và lãnh đạo được xác định là các nhân tố chủ chốt tạo động lực. Mức độ ảnh hưởng của thu nhập và phúc lợi cao phản ánh thực trạng tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam, nơi NVYT mong muốn được cải thiện chính sách tiền lương và các chế độ đãi ngộ. Môi trường làm việc chưa đồng bộ, trang thiết bị còn hạn chế cũng là nguyên nhân làm giảm hiệu quả công việc.

Việc lãnh đạo thể hiện sự quan tâm, công bằng và hỗ trợ được đánh giá cao, góp phần tạo động lực tích cực cho NVYT. Sự công nhận và mối quan hệ đồng nghiệp thân thiện giúp giảm căng thẳng và tăng cường sự hợp tác trong công việc. Đặc điểm công việc và cơ hội đào tạo, thăng tiến mặc dù có mức ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để phát triển nguồn nhân lực bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy đa biến và bảng thống kê mô tả các biến khảo sát, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thu nhập và phúc lợi: Ban lãnh đạo cần rà soát, điều chỉnh mức lương, phụ cấp và các chế độ đãi ngộ phù hợp với năng lực và đóng góp của NVYT, nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế phối hợp Sở Y tế tỉnh.

  2. Cải thiện môi trường làm việc: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị y tế, cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho NVYT. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế, UBND huyện Thuận Nam.

  3. Nâng cao năng lực lãnh đạo: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý, giao tiếp và tạo động lực cho cán bộ quản lý nhằm xây dựng phong cách lãnh đạo công bằng, thân thiện và hỗ trợ NVYT. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Y tế.

  4. Xây dựng chương trình công nhận và khen thưởng: Thiết lập hệ thống đánh giá thành tích minh bạch, kịp thời và đa dạng hình thức công nhận để khích lệ tinh thần làm việc của NVYT. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế.

  5. Tăng cường cơ hội đào tạo và thăng tiến: Tạo điều kiện cho NVYT tham gia các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng và xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, công bằng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Trung tâm Y tế, Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trung tâm y tế tuyến huyện: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVYT để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhà quản lý ngành y tế tỉnh Ninh Thuận: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chiến lược phát triển nguồn nhân lực y tế phù hợp với đặc thù địa phương.

  3. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý nhân sự: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến động lực làm việc, từ đó chủ động cải thiện môi trường làm việc và phát triển nghề nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, y tế công cộng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý nguồn nhân lực trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của nhân viên y tế là gì?
    Động lực làm việc là các nhân tố kích thích NVYT nỗ lực hoàn thành công việc với hiệu quả cao, bao gồm thu nhập, môi trường làm việc, lãnh đạo, sự công nhận, đồng nghiệp, đặc điểm công việc và cơ hội phát triển.

  2. Tại sao thu nhập và phúc lợi lại quan trọng nhất?
    Thu nhập và phúc lợi trực tiếp ảnh hưởng đến sự hài lòng và cam kết của NVYT, giúp họ yên tâm công tác và cống hiến lâu dài, đặc biệt trong bối cảnh chi phí sinh hoạt và áp lực công việc ngày càng tăng.

  3. Môi trường làm việc ảnh hưởng thế nào đến động lực?
    Môi trường làm việc tốt với trang thiết bị đầy đủ, không gian làm việc an toàn và ổn định giúp NVYT tập trung, giảm stress và nâng cao hiệu quả công việc.

  4. Lãnh đạo có vai trò gì trong việc tạo động lực?
    Lãnh đạo công bằng, thân thiện và hỗ trợ giúp NVYT cảm thấy được tôn trọng, tạo niềm tin và khích lệ họ phát huy năng lực, từ đó tăng động lực làm việc.

  5. Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc tại các trung tâm y tế tuyến huyện?
    Cần đồng bộ các giải pháp như nâng cao thu nhập, cải thiện môi trường làm việc, đào tạo lãnh đạo, xây dựng hệ thống công nhận thành tích và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp cho NVYT.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVYT tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam, trong đó thu nhập và phúc lợi có tác động mạnh nhất.
  • Môi trường làm việc, lãnh đạo, sự công nhận và đồng nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực làm việc.
  • Đặc điểm công việc và cơ hội đào tạo, thăng tiến tuy có mức ảnh hưởng thấp hơn nhưng cần được chú trọng để phát triển nguồn nhân lực bền vững.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện chính sách thu nhập, nâng cấp môi trường làm việc, đào tạo lãnh đạo, xây dựng hệ thống công nhận và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong vòng 6-18 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc của nhân viên y tế, góp phần xây dựng hệ thống y tế vững mạnh và phục vụ tốt hơn cho cộng đồng!