Tổng quan nghiên cứu

Nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bolikhamxay, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, năm 2020, đội ngũ cán bộ y tế (CBYT) gồm 333 người, trong đó 66,5% là nữ, 51,9% có trình độ đại học trở lên, và 78,8% có thời gian công tác từ 5 năm trở lên. Nghiên cứu nhằm đánh giá động lực làm việc của CBYT tại bệnh viện này, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác y tế. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2020, với cỡ mẫu 260 CBYT được phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi gồm 23 tiểu mục thuộc 7 nhóm yếu tố động lực. Kết quả cho thấy 52,3% CBYT có động lực làm việc với điểm trung bình các yếu tố dao động từ 3,0 đến 4,2 điểm. Yếu tố cam kết gắn bó với bệnh viện đạt điểm cao nhất (4,2), tiếp theo là thời gian làm việc (4,1), sự hài lòng và tận tâm đều đạt 3,9 điểm. Áp lực công việc là yếu tố thấp nhất với 3,0 điểm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện chính sách quản lý nhân sự y tế tại địa phương, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết động lực làm việc, trong đó Herzberg phân chia các yếu tố ảnh hưởng thành hai nhóm: nhóm tạo động lực (bản chất công việc, trách nhiệm, sự thừa nhận, thăng tiến) và nhóm duy trì (chính sách, tiền lương, điều kiện làm việc). Ngoài ra, bộ công cụ đánh giá động lực của Patrick M. Mbindyo được áp dụng, gồm 7 nhóm yếu tố: động lực chung, áp lực công việc, sự hài lòng về công việc, mức độ hài lòng nội tại, cam kết gắn bó, tận tâm và tuân thủ giờ giấc. Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc, áp lực công việc, sự hài lòng công việc, cam kết tổ chức, và tận tâm trong công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế cắt ngang, tiến hành tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bolikhamxay từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2020. Cỡ mẫu 260 CBYT được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ, đáp ứng tiêu chuẩn làm việc từ 6 tháng trở lên và tự nguyện tham gia. Dữ liệu thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa gồm 23 tiểu mục, đánh giá trên thang điểm Likert 5 mức. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên quan đơn biến (kiểm định χ2). Các biến cá nhân như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, số ca trực, và tập huấn nâng cao được phân tích ảnh hưởng đến động lực làm việc. Biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, thử nghiệm bộ công cụ trước khi thu thập chính thức, và kiểm tra dữ liệu kỹ lưỡng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ CBYT có động lực làm việc đạt 52,3%, với điểm trung bình các yếu tố dao động từ 3,0 đến 4,2 điểm. Yếu tố cam kết gắn bó với bệnh viện có điểm cao nhất (4,2), tiếp theo là thời gian làm việc (4,1), sự hài lòng và tận tâm đều đạt 3,9 điểm, trong khi áp lực công việc thấp nhất (3,0 điểm).

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: CBYT dưới 30 tuổi có động lực làm việc cao hơn nhóm trên 30 tuổi (71,1% so với 36,8%, OR=4,23, p<0,05). Nữ giới có động lực cao hơn nam giới (54,3% so với 40,2%, OR=1,8, p<0,05). Trình độ dưới đại học cũng liên quan đến động lực cao hơn (59,4% so với 38,5%, OR=2,3, p<0,05). CBYT không làm quản lý và trực dưới 3 lần/tuần có động lực cao hơn (p<0,05).

  3. Tập huấn nâng cao tay nghề có ảnh hưởng tích cực rõ rệt đến động lực làm việc. CBYT được tập huấn có động lực cao hơn (54,0% so với 22,2%, OR=4,1, p<0,05), đặc biệt nhóm được tập huấn ≥3 lần có động lực cao gấp 10 lần so với nhóm ít hơn (p<0,05).

  4. Sự khác biệt theo giới và tình trạng hôn nhân: Nữ giới có tỷ lệ động lực làm việc cao hơn nam giới trong tất cả các yếu tố, đặc biệt cam kết gắn bó (78,6% so với 64,4%). CBYT đã kết hôn có động lực làm việc cao hơn so với độc thân (tỷ lệ động lực từ 22,5% đến 74,6%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực làm việc của CBYT tại Bệnh viện Bolikhamxay tương đối trung bình, với tỷ lệ có động lực 52,3%, thấp hơn một số nghiên cứu quốc tế như Ethiopia (64,1%) hay Gaza (66,2%). Yếu tố cam kết gắn bó và thời gian làm việc là điểm mạnh, phản ánh sự gắn kết và kỷ luật trong công việc. Áp lực công việc là yếu tố thấp nhất, cho thấy CBYT chịu nhiều áp lực, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sức khỏe tâm thần. Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới, trình độ học vấn và số ca trực có ảnh hưởng rõ rệt, phù hợp với các nghiên cứu tại Việt Nam và các nước khác. Tập huấn nâng cao tay nghề được xác định là yếu tố quan trọng thúc đẩy động lực, nhấn mạnh vai trò của đào tạo liên tục trong ngành y tế. Kết quả cũng cho thấy sự khác biệt về động lực theo giới và tình trạng hôn nhân, có thể do các yếu tố xã hội và trách nhiệm gia đình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ động lực theo nhóm tuổi, giới tính và tập huấn, cũng như bảng phân tích OR và p-value cho các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình tập huấn nâng cao tay nghề cho CBYT, đặc biệt ưu tiên nhóm nam giới, trình độ đại học trở lên, cán bộ quản lý và những người trực ≥3 lần/tuần. Mục tiêu nâng tỷ lệ CBYT có động lực lên trên 70% trong vòng 2 năm.

  2. Giảm áp lực công việc bằng cách điều chỉnh lịch trực, tăng cường nhân lực và cải thiện điều kiện làm việc. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế tỉnh, triển khai trong 12 tháng tới.

  3. Nâng cao sự hài lòng và tận tâm thông qua xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tăng cường giao tiếp nội bộ và khen thưởng kịp thời. Thực hiện các chương trình gắn kết nhân viên và đào tạo kỹ năng mềm trong 6 tháng.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ đặc thù cho nhóm CBYT độc thân và nam giới nhằm tăng cường sự gắn bó và động lực làm việc, bao gồm hỗ trợ về phúc lợi và phát triển nghề nghiệp. Triển khai trong 1 năm với sự phối hợp của phòng nhân sự và quản lý bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện và cơ sở y tế: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực.

  2. Chuyên gia đào tạo và phát triển nguồn nhân lực y tế: Áp dụng các khuyến nghị về tập huấn nâng cao tay nghề và phát triển kỹ năng nhằm tăng động lực làm việc.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý y tế và nhân sự: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, bộ công cụ đánh giá động lực và các phân tích mối liên quan để phát triển nghiên cứu sâu hơn.

  4. Cán bộ y tế và nhân viên y tế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động cải thiện thái độ và hiệu quả công việc cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của cán bộ y tế được đánh giá như thế nào?
    Động lực được đánh giá qua 7 nhóm yếu tố gồm động lực chung, áp lực công việc, sự hài lòng, cam kết gắn bó, tận tâm và tuân thủ giờ giấc, sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa với thang điểm Likert.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc?
    Tập huấn nâng cao tay nghề có ảnh hưởng tích cực nhất, giúp tăng khả năng động lực làm việc lên gấp 4-10 lần so với nhóm không được tập huấn.

  3. Tại sao áp lực công việc lại thấp điểm nhất trong các yếu tố?
    Áp lực công việc cao do khối lượng công việc lớn, thời gian làm việc dài và nguồn lực hạn chế, dẫn đến cảm giác kiệt sức và sợ đối mặt với công việc.

  4. Giới tính và tuổi tác ảnh hưởng thế nào đến động lực?
    Nữ giới và CBYT dưới 30 tuổi có động lực làm việc cao hơn, có thể do sự khác biệt về trách nhiệm xã hội và sức khỏe tâm thần.

  5. Làm thế nào để bệnh viện cải thiện động lực làm việc của CBYT?
    Bệnh viện cần tăng cường đào tạo, giảm áp lực công việc, cải thiện môi trường làm việc và xây dựng chính sách hỗ trợ đặc thù cho các nhóm nhân viên khác nhau.

Kết luận

  • Tỷ lệ CBYT có động lực làm việc tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bolikhamxay là 52,3%, với điểm trung bình các yếu tố từ 3,0 đến 4,2.
  • Cam kết gắn bó với bệnh viện và thời gian làm việc là hai yếu tố động lực cao nhất, trong khi áp lực công việc là thấp nhất.
  • Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới, trình độ học vấn, số ca trực và tập huấn nâng cao có ảnh hưởng có ý nghĩa đến động lực làm việc.
  • Tập huấn nâng cao tay nghề là giải pháp quan trọng giúp tăng động lực làm việc, đặc biệt với nhóm cán bộ trẻ, nữ và không làm quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc trong vòng 1-2 năm tới, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý bệnh viện và cơ quan y tế cần triển khai các chương trình đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc và xây dựng chính sách nhân sự phù hợp để duy trì và nâng cao động lực làm việc của cán bộ y tế.