Tổng quan nghiên cứu

Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe và hỗ trợ điều trị bệnh tật, đặc biệt đối với người bệnh (NB) điều trị nội trú. Theo các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ suy dinh dưỡng (SDD) trong bệnh viện dao động từ 20% đến 50%, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này ước tính khoảng 30% đến 60%. SDD không chỉ làm tăng biến chứng, kéo dài thời gian nằm viện mà còn làm tăng chi phí điều trị và giảm chất lượng cuộc sống của NB. Bệnh viện Phổi Trung ương, một cơ sở chuyên khoa hạng I về lao và bệnh phổi, chưa có nghiên cứu cụ thể về thực trạng chăm sóc dinh dưỡng của điều dưỡng (ĐD) đối với NB. Nghiên cứu này nhằm mô tả kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của ĐD tại 13 khoa lâm sàng của bệnh viện trong năm 2019, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2019, với dữ liệu thu thập từ tháng 3 đến tháng 5. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng chăm sóc dinh dưỡng, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của NB.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Học thuyết Virginia Henderson về nhu cầu cơ bản của con người: Xác định 14 nhu cầu cơ bản, trong đó có nhu cầu ăn uống, làm cơ sở cho việc đánh giá và chăm sóc NB toàn diện.
  • Mô hình chăm sóc dinh dưỡng tiết chế trong bệnh viện: Nhấn mạnh vai trò phối hợp đa ngành giữa bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, điều dưỡng và các nhân viên y tế khác nhằm đảm bảo NB được chăm sóc dinh dưỡng toàn diện.
  • Khái niệm chăm sóc dinh dưỡng: Bao gồm đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD), chẩn đoán dinh dưỡng, can thiệp dinh dưỡng, theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng của ĐD: Đặc điểm cá nhân (tuổi, trình độ, thâm niên), đặc điểm công việc (khối lượng công việc, sự phối hợp đồng nghiệp), đào tạo, kiểm tra giám sát, kiến thức và thái độ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 213 ĐD trực tiếp chăm sóc NB tại 13 khoa lâm sàng và 210 NB điều trị nội trú có thời gian nằm viện từ 3 ngày trở lên.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ ĐD đủ tiêu chuẩn (213 người) và NB được chọn theo tỷ lệ giường bệnh tại các khoa.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: ĐD tự điền phiếu khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành; NB được phỏng vấn trực tiếp về đánh giá công tác chăm sóc dinh dưỡng của ĐD.
  • Công cụ nghiên cứu: Bộ câu hỏi gồm 37 câu kiến thức, 8 câu thái độ, 10 câu thực hành cho ĐD; 18 câu hỏi đánh giá của NB.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, phân tích mô tả, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng. Mức ý nghĩa thống kê p ≤ 0,05.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2019, thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức chăm sóc dinh dưỡng của ĐD: Tỷ lệ ĐD có kiến thức đạt về nhiệm vụ chăm sóc dinh dưỡng là 72,8%, kiến thức về dinh dưỡng và SDD đạt 69,5%, trong khi kiến thức về hỗ trợ dinh dưỡng thấp nhất với 51,2%. Điều này cho thấy ĐD còn thiếu hụt kiến thức chuyên sâu về hỗ trợ dinh dưỡng cho NB.

  2. Thái độ của ĐD đối với chăm sóc dinh dưỡng: 78,4% ĐD có thái độ tích cực, trong khi 21,6% còn giữ thái độ không tích cực, phản ánh sự cần thiết tăng cường nhận thức và động lực trong công tác chăm sóc dinh dưỡng.

  3. Thực hành chăm sóc dinh dưỡng của ĐD: Tỷ lệ thực hành đạt là 62,9%, chưa đạt là 37,1%. Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa đào tạo, kiểm tra giám sát, kiến thức, thái độ và sự giúp đỡ của đồng nghiệp với thực hành chăm sóc dinh dưỡng (p<0,05).

  4. Đánh giá của NB về công tác chăm sóc dinh dưỡng: 92,4% NB được cân đo khi nhập viện; 55,8% NB được kiểm tra, giám sát chế độ ăn bệnh lý; 85,2% NB được hướng dẫn, tư vấn chế độ ăn trong quá trình điều trị; 100% NB ăn qua sonde dạ dày được ĐD trực tiếp cho ăn; 84,7% NB hài lòng về công tác chăm sóc dinh dưỡng của ĐD.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù đa số ĐD có kiến thức và thái độ tích cực, thực hành chăm sóc dinh dưỡng vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong hỗ trợ dinh dưỡng cho NB. Nguyên nhân có thể do thiếu đào tạo chuyên sâu, áp lực công việc và thiếu sự giám sát thường xuyên. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thực hành của ĐD tại Bệnh viện Phổi Trung ương tương đối cao nhưng vẫn chưa đạt mức tối ưu. Việc NB đánh giá cao công tác chăm sóc dinh dưỡng cho thấy sự nỗ lực của ĐD, tuy nhiên vẫn cần cải thiện để đảm bảo mọi NB đều được chăm sóc đầy đủ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân loại kiến thức, thái độ và thực hành của ĐD, cũng như bảng tỷ lệ NB được cân đo, tư vấn dinh dưỡng để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về chăm sóc dinh dưỡng cho ĐD nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng, đặc biệt về hỗ trợ dinh dưỡng cho NB. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do phòng Đào tạo phối hợp với khoa Dinh dưỡng tổ chức.

  2. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát thực hành chăm sóc dinh dưỡng tại các khoa lâm sàng, đảm bảo ĐD thực hiện đúng quy trình và nhiệm vụ. Thực hiện định kỳ hàng tháng, do phòng Điều dưỡng chủ trì.

  3. Xây dựng hệ thống tài liệu hướng dẫn chăm sóc dinh dưỡng cập nhật, dễ tiếp cận cho ĐD sử dụng trong công việc hàng ngày. Hoàn thành trong 3 tháng, do khoa Dinh dưỡng phối hợp với phòng Quản lý chất lượng.

  4. Thúc đẩy sự phối hợp, hỗ trợ giữa các đồng nghiệp và các chuyên gia dinh dưỡng nhằm tạo môi trường làm việc tích cực, nâng cao hiệu quả chăm sóc dinh dưỡng. Triển khai liên tục, do Ban Giám đốc bệnh viện chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện và phòng Điều dưỡng: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, giám sát và cải tiến chất lượng chăm sóc dinh dưỡng.

  2. Điều dưỡng viên tại các khoa lâm sàng: Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng chăm sóc dinh dưỡng cho NB, từ đó cải thiện thực hành chuyên môn.

  3. Chuyên gia dinh dưỡng và các nhà nghiên cứu y tế: Tham khảo để phát triển các chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp với thực trạng tại bệnh viện chuyên khoa.

  4. Sinh viên và học viên ngành Điều dưỡng: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ vai trò và thách thức trong chăm sóc dinh dưỡng NB, phục vụ học tập và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chăm sóc dinh dưỡng cho người bệnh lại quan trọng trong bệnh viện?
    Chăm sóc dinh dưỡng giúp giảm nguy cơ suy dinh dưỡng, tăng sức đề kháng, rút ngắn thời gian nằm viện và giảm chi phí điều trị, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống của NB.

  2. Điều dưỡng có vai trò gì trong chăm sóc dinh dưỡng?
    ĐD trực tiếp đánh giá tình trạng dinh dưỡng, phối hợp với bác sĩ xây dựng kế hoạch dinh dưỡng, hỗ trợ NB ăn uống, theo dõi và tư vấn chế độ ăn phù hợp trong quá trình điều trị.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng của điều dưỡng?
    Bao gồm kiến thức, thái độ, đào tạo, kiểm tra giám sát, sự phối hợp đồng nghiệp, khối lượng công việc và đặc điểm cá nhân như trình độ và thâm niên công tác.

  4. Làm thế nào để cải thiện thực hành chăm sóc dinh dưỡng của điều dưỡng?
    Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, tăng cường giám sát, xây dựng tài liệu hướng dẫn, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp giữa các nhân viên y tế và chuyên gia dinh dưỡng.

  5. Người bệnh đánh giá thế nào về công tác chăm sóc dinh dưỡng tại Bệnh viện Phổi Trung ương?
    Phần lớn NB hài lòng với công tác chăm sóc dinh dưỡng, với tỷ lệ NB được cân đo khi nhập viện đạt 92,4%, được tư vấn chế độ ăn trên 85%, và 84,7% NB bày tỏ sự hài lòng về dịch vụ.

Kết luận

  • Đa số điều dưỡng tại Bệnh viện Phổi Trung ương có kiến thức và thái độ tích cực về chăm sóc dinh dưỡng, nhưng thực hành còn hạn chế với tỷ lệ đạt 62,9%.
  • Kiến thức về hỗ trợ dinh dưỡng cho NB là lĩnh vực cần được cải thiện nhiều nhất.
  • Các yếu tố như đào tạo, kiểm tra giám sát, kiến thức, thái độ và sự hỗ trợ đồng nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng.
  • Người bệnh đánh giá cao công tác chăm sóc dinh dưỡng, thể hiện qua tỷ lệ cân đo, tư vấn và hỗ trợ ăn uống được thực hiện tốt.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, xây dựng tài liệu và tăng cường phối hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và phòng Điều dưỡng cần triển khai ngay các chương trình đào tạo và giám sát, đồng thời theo dõi hiệu quả cải thiện thực hành chăm sóc dinh dưỡng trong vòng 6 tháng tới để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế ngày càng nâng cao.