Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, văn hóa ứng xử của viên chức tại các đơn vị sự nghiệp công lập giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý nhà nước và phục vụ người dân. Tại thành phố Hà Nội, các đơn vị sự nghiệp trong khối Di sản thuộc Sở Văn hóa và Thể thao đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa đồng thời cung cấp dịch vụ công thiết yếu. Thực tế khảo sát từ năm 2019 đến tháng 7 năm 2021 cho thấy, mặc dù viên chức tại các đơn vị này đã thực hiện tương đối tốt các quy định về văn hóa ứng xử, vẫn còn tồn tại những hạn chế nhất định trong bối cảnh chuyển đổi số và cải cách hành chính. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng văn hóa ứng xử của viên chức tại các đơn vị sự nghiệp công lập trong khối Di sản thuộc Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện văn hóa ứng xử, góp phần xây dựng đội ngũ viên chức chuyên nghiệp, đạo đức và trách nhiệm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các mối quan hệ ứng xử với cấp trên, cấp dưới, đồng nghiệp, người dân, tổ chức, truyền thông, di sản văn hóa và môi trường làm việc tại bốn đơn vị tiêu biểu: Trung tâm Hoạt động Văn hóa Khoa học Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Ban Quản lý Di tích Nhà tù Hỏa Lò, Ban Quản lý Di tích danh thắng Hà Nội và Bảo tàng Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý di sản văn hóa, đồng thời góp phần xây dựng hình ảnh viên chức văn minh, chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của Thủ đô.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác – Lênin, kết hợp với các khái niệm về văn hóa, ứng xử và văn hóa ứng xử. Văn hóa được hiểu là hệ thống các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo trong mối quan hệ với xã hội và môi trường, mang tính hệ thống, giá trị, nhân sinh và lịch sử. Ứng xử là phản ứng hành vi của con người trong giao tiếp, thể hiện qua thái độ, hành vi, cử chỉ và lời nói nhằm đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất. Văn hóa ứng xử là tập hợp các chuẩn mực, giá trị về cách thức ứng xử giữa con người với con người, với môi trường tự nhiên và xã hội, phản ánh triết lý sống và bản sắc văn hóa dân tộc. Trong phạm vi nghiên cứu, văn hóa ứng xử của viên chức tại các đơn vị sự nghiệp công lập được xem là hệ thống các giá trị chuẩn mực về thái độ, hành vi trong các mối quan hệ với cấp trên, cấp dưới, đồng nghiệp, người dân, tổ chức, truyền thông, di sản văn hóa và môi trường làm việc. Các lý thuyết về văn hóa công vụ, quản lý nhà nước và quản lý di sản văn hóa cũng được vận dụng để phân tích vai trò và ảnh hưởng của văn hóa ứng xử trong hoạt động quản lý và cung cấp dịch vụ công.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp phương pháp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Về lý thuyết, tác giả tổng hợp, phân tích, đối chiếu các tài liệu pháp luật, báo cáo, số liệu thống kê và các công trình nghiên cứu liên quan đến văn hóa ứng xử và quản lý di sản văn hóa. Về thực tiễn, nghiên cứu tiến hành khảo sát xã hội học bằng bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 100 viên chức và 200 người dân, tổ chức liên quan tại bốn đơn vị sự nghiệp công lập trong khối Di sản thuộc Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội. Phương pháp phỏng vấn sâu cũng được áp dụng để thu thập thông tin chi tiết từ viên chức quản lý và người dân nhằm làm rõ thực trạng văn hóa ứng xử. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến tháng 7 năm 2021, đảm bảo thu thập dữ liệu phản ánh đúng thực trạng và bối cảnh chuyển đổi số, cải cách hành chính hiện nay.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng văn hóa ứng xử với cấp trên: Khoảng 85% viên chức thể hiện thái độ tôn trọng, chủ động báo cáo và thực hiện nghiêm túc các chỉ thị, mệnh lệnh của cấp trên. Tuy nhiên, khoảng 15% còn e dè, thiếu tự tin khi trao đổi ý kiến, ảnh hưởng đến hiệu quả phối hợp công việc.
Văn hóa ứng xử với cấp dưới: 78% viên chức quản lý thực hiện giao việc rõ ràng, lắng nghe ý kiến cấp dưới và tạo động lực làm việc. Song vẫn còn 22% có biểu hiện quan liêu, thiếu minh bạch trong giao việc, gây tâm lý không hài lòng ở cấp dưới.
Văn hóa ứng xử với đồng nghiệp: 82% viên chức duy trì mối quan hệ thân thiện, hợp tác, chia sẻ trong công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, 18% phản ánh tồn tại hiện tượng bè phái, thiếu đoàn kết, ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
Văn hóa ứng xử với người dân, tổ chức và khách tham quan: 88% viên chức thể hiện thái độ tận tình, lịch sự, hỗ trợ người dân và khách tham quan. Tỷ lệ hài lòng của người dân và khách tham quan đạt khoảng 80%, còn lại phản ánh một số trường hợp chưa đáp ứng tốt về thái độ phục vụ.
Văn hóa ứng xử với truyền thông hiện đại: Viên chức sử dụng mạng xã hội như Facebook, Zalo, Viber để tương tác và quảng bá di sản văn hóa với tỷ lệ sử dụng khoảng 70%. Tuy nhiên, việc tuân thủ quy tắc ứng xử trên mạng xã hội còn hạn chế, có khoảng 20% chưa nhận thức đầy đủ về bảo mật và trách nhiệm khi đăng tải thông tin.
Văn hóa ứng xử với di sản văn hóa và môi trường làm việc: Hơn 90% viên chức tuân thủ các quy định pháp luật về bảo tồn, phát huy giá trị di sản và giữ gìn cảnh quan, môi trường làm việc xanh - sạch - đẹp. Tuy nhiên, vẫn còn một số trường hợp chưa thực hiện nghiêm túc các quy định về bảo quản hiện vật và tiết kiệm tài nguyên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy văn hóa ứng xử của viên chức tại các đơn vị sự nghiệp công lập trong khối Di sản thuộc Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý di sản và phục vụ người dân. Sự tôn trọng cấp trên, sự hợp tác với đồng nghiệp và thái độ phục vụ tận tình với người dân là những điểm mạnh nổi bật. Tuy nhiên, các hạn chế như e dè trong giao tiếp với cấp trên, quan liêu trong quản lý cấp dưới, hiện tượng bè phái trong nội bộ và nhận thức chưa đầy đủ về văn minh số trên mạng xã hội cần được khắc phục.
Nguyên nhân của những hạn chế này có thể xuất phát từ ảnh hưởng của văn hóa truyền thống, sự thay đổi nhanh chóng của môi trường công tác trong bối cảnh chuyển đổi số, cũng như hạn chế về năng lực và thái độ của một bộ phận viên chức. So sánh với các nghiên cứu trong nước cho thấy tình trạng này không phải là riêng biệt mà là thách thức chung trong xây dựng văn hóa công vụ hiện đại. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực số cho viên chức là yếu tố then chốt để thích ứng với xu hướng phát triển, đồng thời cần tăng cường kiểm tra, giám sát và đào tạo bồi dưỡng văn hóa ứng xử.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm đánh giá của viên chức và người dân về các khía cạnh văn hóa ứng xử, bảng so sánh mức độ hài lòng theo từng mối quan hệ ứng xử, cũng như biểu đồ tròn phân bố mức độ nhận thức về quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện thể chế văn hóa ứng xử: Xây dựng và cập nhật các quy định, chuẩn mực văn hóa ứng xử phù hợp với đặc thù của các đơn vị sự nghiệp công lập trong khối Di sản, đảm bảo tính khả thi và đồng bộ. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Văn hóa và Thể thao chủ trì phối hợp với các đơn vị liên quan.
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về văn hóa ứng xử và văn minh số cho viên chức, đặc biệt chú trọng kỹ năng giao tiếp, ứng xử trên mạng xã hội. Mục tiêu nâng tỷ lệ viên chức hiểu và thực hiện đúng quy tắc lên trên 90% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là các đơn vị sự nghiệp phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia.
Phát huy vai trò người đứng đầu: Người lãnh đạo các đơn vị cần gương mẫu trong thực hiện văn hóa ứng xử, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, minh bạch và công bằng. Đồng thời, tăng cường giám sát, đánh giá và khen thưởng kịp thời các hành vi ứng xử tích cực. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là Ban Giám đốc các đơn vị.
Ứng dụng công nghệ thông tin: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản lý, phục vụ và truyền thông di sản văn hóa, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý văn hóa ứng xử trực tuyến để giám sát và hỗ trợ viên chức. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm, do Sở Văn hóa và Thể thao phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin thực hiện.
Xây dựng môi trường làm việc văn minh, thân thiện: Tổ chức các phong trào giữ gìn cảnh quan, môi trường làm việc xanh - sạch - đẹp, đồng thời nâng cao ý thức tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ di sản văn hóa. Chủ thể là các đơn vị sự nghiệp, thực hiện thường xuyên và liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực văn hóa: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao văn hóa ứng xử, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ viên chức chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý di sản.
Viên chức và cán bộ quản lý trong ngành văn hóa: Nâng cao nhận thức về vai trò của văn hóa ứng xử trong công việc, cải thiện kỹ năng giao tiếp, ứng xử với đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và người dân.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý công, văn hóa: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về văn hóa ứng xử trong đơn vị sự nghiệp công lập, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di sản: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn di sản văn hóa.
Câu hỏi thường gặp
Văn hóa ứng xử của viên chức tại các đơn vị sự nghiệp công lập là gì?
Văn hóa ứng xử là hệ thống các giá trị chuẩn mực về thái độ, hành vi của viên chức trong các mối quan hệ với cấp trên, cấp dưới, đồng nghiệp, người dân, tổ chức và môi trường làm việc, nhằm nâng cao hiệu quả công vụ và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.Tại sao văn hóa ứng xử lại quan trọng trong quản lý di sản văn hóa?
Văn hóa ứng xử giúp viên chức thực hiện đúng các quy định pháp luật, bảo vệ và phát huy giá trị di sản, đồng thời tạo môi trường làm việc thân thiện, nâng cao uy tín và sự hài lòng của người dân, khách tham quan.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến văn hóa ứng xử của viên chức?
Bao gồm hệ thống chuẩn mực, quy tắc ứng xử, năng lực đội ngũ viên chức, văn hóa truyền thống, điều kiện cơ sở vật chất, tài chính và tác động của cuộc cách mạng công nghệ 4.0.Làm thế nào để nâng cao văn hóa ứng xử của viên chức?
Thông qua hoàn thiện thể chế, tăng cường đào tạo, phát huy vai trò người đứng đầu, ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng môi trường làm việc văn minh, thân thiện.Viên chức cần lưu ý gì khi sử dụng mạng xã hội trong công việc?
Phải tuân thủ quy tắc ứng xử trên mạng xã hội, bảo mật thông tin, sử dụng ngôn ngữ phù hợp, không đăng tải thông tin sai sự thật hoặc vi phạm pháp luật, đồng thời phân biệt rõ mục đích công việc và giải trí.
Kết luận
- Văn hóa ứng xử của viên chức tại các đơn vị sự nghiệp công lập trong khối Di sản thuộc Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn di sản văn hóa.
- Thực trạng cho thấy nhiều điểm mạnh như thái độ tôn trọng cấp trên, hợp tác đồng nghiệp và phục vụ người dân tận tình, nhưng cũng còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm chuẩn mực ứng xử, năng lực viên chức, văn hóa truyền thống, điều kiện vật chất và tác động của công nghệ hiện đại.
- Đề xuất các giải pháp toàn diện từ hoàn thiện thể chế, đào tạo, phát huy vai trò lãnh đạo đến ứng dụng công nghệ và xây dựng môi trường làm việc văn minh.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực cho việc nâng cao văn hóa ứng xử, góp phần xây dựng đội ngũ viên chức chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của ngành văn hóa và Thủ đô Hà Nội.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị sự nghiệp công lập cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển.