Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, là một trung tâm du lịch biển nổi bật của Việt Nam với hệ thống di tích lịch sử - văn hóa phong phú và đa dạng. Theo Quyết định số 2228/QĐ-UBND ngày 06/8/2018, Nha Trang có 3 di tích quốc gia, 34 di tích cấp tỉnh và 17 di tích chưa được xếp hạng, phân bố trên 27 xã, phường. Các di tích này bao gồm đình, chùa, miếu, đền, văn chỉ và các di tích lịch sử cách mạng, phản ánh quá trình hình thành và phát triển của thành phố. Tuy nhiên, công tác quản lý di tích vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh phát triển du lịch và hội nhập kinh tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý di tích lịch sử - văn hóa tại Nha Trang từ năm 2012 đến nay, nhận diện những mặt mạnh, hạn chế của các cơ quan quản lý, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Nghiên cứu tập trung vào vai trò của các cơ quan quản lý, khảo sát thực trạng quản lý và đề xuất các giải pháp phù hợp với bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và du lịch của thành phố.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống di tích lịch sử - văn hóa trên địa bàn thành phố Nha Trang, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý, khảo sát thực địa và phân tích các văn bản pháp luật liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần bảo tồn di sản văn hóa mà còn hỗ trợ phát triển du lịch bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng và chính quyền địa phương về tầm quan trọng của di tích trong phát triển kinh tế - xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết chức năng và lý thuyết quản lý văn hóa. Lý thuyết chức năng giúp giải thích vai trò của di tích lịch sử - văn hóa trong đời sống tinh thần và phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng. Lý thuyết quản lý văn hóa tập trung đánh giá vai trò của các cấp quản lý trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích, bao gồm các chức năng định hướng, điều chỉnh, kiểm tra, đánh giá và động viên.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm:

  • Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể: bao gồm di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật và các giá trị văn hóa phi vật thể như lễ hội, phong tục tập quán.
  • Quản lý di tích lịch sử - văn hóa: quá trình tác động có tổ chức của chủ thể quản lý nhằm bảo tồn, phát huy giá trị di tích.
  • Phát triển bền vững trong quản lý di tích: kết hợp hài hòa giữa bảo tồn di tích và phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là du lịch.
  • Nguyên tắc quản lý di sản văn hóa: trọng tâm, không phá vỡ cảnh quan, bảo vệ môi trường sinh thái, khai thác gắn với bảo tồn, tôn trọng lợi ích cộng đồng bản địa, hài hòa lợi ích các bên liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp nghiên cứu liên ngành, bao gồm quản lý văn hóa, lịch sử, bảo tàng và khảo cổ học. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo quản lý di tích, các quyết định xếp hạng di tích của UBND tỉnh Khánh Hòa.
  • Dữ liệu khảo sát thực địa tại các di tích tiêu biểu trên địa bàn thành phố Nha Trang.
  • Phỏng vấn và trao đổi với cán bộ quản lý di tích, công chức văn hóa xã, phường và Ban quản lý di tích.

Cỡ mẫu khảo sát bao gồm các di tích thuộc nhiều loại hình khác nhau, đại diện cho các phường có số lượng di tích lớn như Vĩnh Nguyên, Ngọc Hiệp và các phường có ít di tích như Tân Lập, Lộc Thọ. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân loại hệ thống, đánh giá giá trị vật thể và phi vật thể của di tích, đồng thời phân tích chính sách và thực trạng quản lý. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2012 đến năm 2019, phù hợp với giai đoạn phát triển du lịch và quản lý di tích tại Nha Trang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống di tích đa dạng và phong phú: Nha Trang có tổng cộng khoảng 54 di tích được xếp hạng (3 quốc gia, 34 cấp tỉnh, 17 chưa xếp hạng), với đa dạng loại hình như đình (28 đình làng), chùa, miếu, đền và văn chỉ. Phường Vĩnh Nguyên có số lượng di tích nhiều nhất với 21 di tích, chiếm gần 10% tổng số di tích toàn thành phố.

  2. Thực trạng bảo tồn và tu bổ di tích còn hạn chế: Khoảng 30% di tích được tu bổ thường xuyên và giữ nguyên vẹn như đình Phương Sài, đình Vĩnh Điềm. Tuy nhiên, nhiều di tích bị thu hẹp do lấn chiếm hoặc quy hoạch, một số di tích chỉ còn là phế tích hoặc được xây mới bằng vật liệu hiện đại, làm giảm giá trị lịch sử và kiến trúc truyền thống.

  3. Cơ cấu tổ chức quản lý còn thiếu đồng bộ và chuyên môn hóa: Phòng Văn hóa - Thông tin thành phố chỉ có 1 công chức phụ trách quản lý di tích nhưng chưa được đào tạo chuyên ngành bảo tồn. Công chức văn hóa xã, phường đa phần không có chuyên môn về di sản văn hóa, kiến thức quản lý chủ yếu qua tập huấn. Ban quản lý di tích hoạt động tự nguyện, nguồn kinh phí chủ yếu dựa vào đóng góp cộng đồng và doanh nghiệp địa phương.

  4. Công tác tuyên truyền và phổ biến pháp luật được chú trọng: Trung tâm Bảo tồn di tích tổ chức nhiều lớp tập huấn, hội thi tìm hiểu di sản văn hóa với hàng trăm đến hàng nghìn người tham gia mỗi năm. Các hoạt động này góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và cán bộ quản lý về bảo tồn di tích.

Thảo luận kết quả

Thực trạng quản lý di tích tại Nha Trang phản ánh sự phát triển chưa đồng đều giữa bảo tồn và khai thác du lịch. Việc nhiều di tích bị thu hẹp hoặc xây mới bằng vật liệu hiện đại cho thấy áp lực từ phát triển đô thị và thiếu nguồn lực bảo tồn. Cơ cấu tổ chức quản lý còn thiếu chuyên môn và nhân lực chuyên trách là nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.

So với các nghiên cứu trong ngành quản lý văn hóa, kết quả này phù hợp với xu hướng chung tại các đô thị du lịch đang phát triển, nơi mà sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế là thách thức lớn. Việc tổ chức tuyên truyền pháp luật và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là điểm sáng, tạo nền tảng cho sự tham gia tích cực của người dân trong bảo vệ di tích.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng di tích theo loại hình và phường, bảng đánh giá mức độ bảo tồn di tích, cũng như sơ đồ tổ chức quản lý di tích tại địa phương để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và cơ cấu quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và chuyên môn hóa đội ngũ quản lý di tích: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về bảo tồn, quản lý di sản văn hóa cho công chức văn hóa xã, phường và cán bộ quản lý di tích. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn trong vòng 2 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Kiện toàn bộ máy quản lý di tích tại địa phương: Thành lập các bộ phận chuyên trách quản lý di tích tại cấp thành phố và phường, đảm bảo có đủ nhân lực và thẩm quyền để thực hiện công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do UBND thành phố chủ trì.

  3. Xây dựng và triển khai kế hoạch bảo tồn đồng bộ, bền vững: Lập quy hoạch bảo tồn di tích gắn với phát triển du lịch, đảm bảo không phá vỡ cảnh quan và môi trường sinh thái. Kế hoạch cần có lộ trình 5 năm, phối hợp giữa Trung tâm Bảo tồn di tích và các ngành liên quan.

  4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng: Mở rộng các chương trình tuyên truyền, hội thi tìm hiểu di sản văn hóa đến các trường học, tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư nhằm nâng cao ý thức bảo vệ di tích. Thực hiện liên tục hàng năm, do Trung tâm Bảo tồn di tích và Phòng Văn hóa - Thông tin phối hợp.

  5. Tăng cường nguồn lực tài chính cho công tác bảo tồn: Khuyến khích xã hội hóa, huy động nguồn lực từ doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế để đầu tư tu bổ, tôn tạo di tích. Xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính trong 3 năm tới, do UBND tỉnh và Sở Văn hóa, Thể thao chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và di tích: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn giúp xây dựng chính sách phù hợp, quy hoạch bảo tồn di tích gắn với phát triển du lịch bền vững, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò của di tích trong phát triển kinh tế - xã hội.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành quản lý văn hóa, bảo tồn di sản: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng, phương pháp nghiên cứu và giải pháp quản lý di tích trong bối cảnh phát triển đô thị và du lịch.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Hiểu rõ giá trị và tầm quan trọng của di tích lịch sử - văn hóa, từ đó phối hợp hiệu quả với các cơ quan quản lý trong khai thác và phát triển sản phẩm du lịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý di tích ở Nha Trang còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do thiếu nhân lực chuyên môn, nguồn lực tài chính hạn chế và áp lực phát triển đô thị, du lịch dẫn đến việc bảo tồn chưa được ưu tiên đúng mức. Ví dụ, nhiều công chức văn hóa xã, phường chưa được đào tạo chuyên sâu về bảo tồn di tích.

  2. Các di tích ở Nha Trang có giá trị gì đặc biệt?
    Di tích phản ánh lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng và kiến trúc truyền thống của địa phương, đồng thời là nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch tâm linh, du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.

  3. Làm thế nào để cân bằng giữa bảo tồn di tích và phát triển du lịch?
    Cần xây dựng quy hoạch bảo tồn đồng bộ, phát triển du lịch bền vững, không phá vỡ cảnh quan và môi trường, đồng thời tăng cường tuyên truyền, giáo dục cộng đồng và nâng cao năng lực quản lý.

  4. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý di tích là gì?
    Cộng đồng là chủ thể quan trọng trong bảo vệ và phát huy giá trị di tích, tham gia quản lý, tổ chức lễ hội và duy trì các giá trị văn hóa phi vật thể gắn liền với di tích.

  5. Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý di tích?
    Bao gồm đào tạo chuyên môn cho cán bộ quản lý, kiện toàn bộ máy quản lý, xây dựng kế hoạch bảo tồn bền vững, đẩy mạnh tuyên truyền và tăng cường nguồn lực tài chính.

Kết luận

  • Nha Trang sở hữu hệ thống di tích lịch sử - văn hóa đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và du lịch.
  • Thực trạng quản lý di tích còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn, nguồn lực tài chính và áp lực phát triển đô thị.
  • Công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng đã đạt được những kết quả tích cực, tạo nền tảng cho bảo tồn di tích.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo chuyên môn, kiện toàn bộ máy quản lý, xây dựng kế hoạch bảo tồn đồng bộ và tăng cường nguồn lực tài chính.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc kết hợp hài hòa giữa bảo tồn di tích và phát triển du lịch bền vững tại Nha Trang trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả quản lý di tích và tác động của phát triển du lịch.

Call to action: Các cơ quan quản lý, cộng đồng và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị di tích, góp phần xây dựng Nha Trang trở thành điểm đến du lịch văn hóa hàng đầu Việt Nam.