Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Quảng Nam, với diện tích tự nhiên khoảng 10.438 km², là địa phương duy nhất của Việt Nam sở hữu hai di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận: Khu đền tháp Mỹ Sơn và Đô thị cổ Hội An. Từ năm 1999, khi hai khu di sản này chính thức được ghi danh, công tác quản lý nhà nước về bảo tồn di sản văn hóa thế giới tại Quảng Nam đã trở thành một nhiệm vụ cấp bách và chiến lược. Di sản văn hóa không chỉ là tài sản vô giá của dân tộc mà còn là bộ phận của di sản văn hóa nhân loại, đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước. Tuy nhiên, các di sản này đang đứng trước nhiều nguy cơ như tác động của thiên tai, biến đổi khí hậu, sự phát triển kinh tế xã hội và các hoạt động du lịch chưa kiểm soát chặt chẽ.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý nhà nước về bảo tồn di sản văn hóa thế giới tại Quảng Nam từ năm 1999 đến nay, đánh giá các ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hai khu di sản chính là Khu đền tháp Mỹ Sơn và Đô thị cổ Hội An, với thời gian nghiên cứu từ khi được UNESCO công nhận đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và định hướng phát triển bền vững du lịch văn hóa tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về bảo tồn di sản văn hóa, trong đó có:
- Lý thuyết bảo tồn di sản văn hóa: Phân biệt giữa di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, nhấn mạnh vai trò của bảo tồn nguyên trạng, bảo tồn kế thừa và bảo tồn phát triển nhằm duy trì giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học của di sản.
- Mô hình quản lý nhà nước về di sản văn hóa: Bao gồm các nguyên tắc quản lý như tính xác thực, phát huy giá trị gắn với phát triển bền vững, xã hội hóa hoạt động bảo tồn và sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, cộng đồng và các tổ chức quốc tế.
- Khái niệm chính: Di sản văn hóa, quản lý nhà nước về bảo tồn di sản, nguyên tắc bảo tồn, hệ thống văn bản pháp luật về di sản văn hóa, vai trò của cộng đồng trong bảo tồn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận dựa trên chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp các phương pháp nghiên cứu đa dạng:
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng số liệu thống kê từ các báo cáo của tỉnh Quảng Nam, các dự án hợp tác quốc tế, văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành.
- Phân tích định tính và định lượng: Phân tích thực trạng quản lý, đánh giá hiệu quả các chính sách và dự án bảo tồn.
- Phương pháp so sánh: So sánh các mô hình quản lý di sản văn hóa trong nước và quốc tế.
- Phương pháp xã hội học: Khảo sát nhận thức cộng đồng và vai trò của các bên liên quan.
- Cỡ mẫu: Bao gồm các cán bộ quản lý, chuyên gia bảo tồn, cộng đồng dân cư và các tổ chức liên quan tại Quảng Nam.
- Timeline nghiên cứu: Từ năm 1999 đến năm 2020, tập trung vào các giai đoạn chính trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản lý nhà nước được nâng cao rõ rệt: Tỉnh Quảng Nam đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, quy chế, kế hoạch bảo tồn di sản, trong đó có Quy hoạch tổng thể bảo tồn Khu phố cổ Hội An giai đoạn 2012-2025 và Quy hoạch bảo tồn Khu di tích Mỹ Sơn giai đoạn 2008-2020. Tỷ lệ di tích được tu bổ, bảo vệ đạt khoảng 90% trong tổng số 1.408 di tích tại Hội An.
Nguồn lực con người và kỹ thuật được phát triển: Đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật được đào tạo chuyên sâu, với gần 70 công nhân lành nghề tại Mỹ Sơn và nhiều nghệ nhân truyền thống tại Hội An. Các dự án hợp tác quốc tế đã hỗ trợ đào tạo hơn 600 cán bộ và công nhân kỹ thuật trong 10 năm qua.
Sự tham gia của cộng đồng và xã hội hóa được tăng cường: Thành phố Hội An đã thành lập đội ngũ cộng tác viên di sản với mức hỗ trợ 120.000 đồng/người/tháng, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các hiện tượng xuống cấp, xâm hại di tích. Các chương trình tuyên truyền, giáo dục di sản trong trường học đã tiếp cận hơn 10.000 học sinh.
Các dự án bảo tồn và phát huy giá trị di sản được triển khai hiệu quả: Tổng vốn đầu tư cho công tác bảo tồn tại Hội An và Mỹ Sơn trong 20 năm qua ước tính trên 300 tỷ đồng, trong đó có nhiều dự án hợp tác quốc tế với tổng kinh phí hơn 3 triệu USD. Các dự án tu bổ nhóm tháp G Mỹ Sơn và các công trình tại Hội An đã góp phần giữ gìn nguyên trạng và phát huy giá trị di sản.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những thành tựu trên là do sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như UNESCO, JICA, Lerici Foundation, và sự tham gia tích cực của cộng đồng dân cư địa phương. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mô hình quản lý tại Quảng Nam thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn nguyên trạng và phát triển bền vững, phù hợp với đặc thù di sản văn hóa sống có cư dân sinh sống.
Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như sự chồng chéo trong hệ thống văn bản pháp luật, hạn chế về nguồn lực tài chính dài hạn, và áp lực từ phát triển du lịch chưa kiểm soát chặt chẽ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ di tích được tu bổ theo năm, bảng tổng hợp nguồn vốn đầu tư và sơ đồ tổ chức quản lý di sản tại Quảng Nam để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý: Rà soát, điều chỉnh các văn bản quy phạm pháp luật để loại bỏ chồng chéo, mâu thuẫn, tạo hành lang pháp lý thống nhất, minh bạch cho công tác bảo tồn di sản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với UBND tỉnh Quảng Nam.
Tăng cường đầu tư tài chính bền vững: Xây dựng quỹ bảo tồn di sản văn hóa cấp tỉnh, huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, xã hội hóa và hợp tác quốc tế nhằm đảm bảo kinh phí dài hạn cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Mục tiêu tăng ngân sách hàng năm ít nhất 15%. Chủ thể: UBND tỉnh, các tổ chức tài chính.
Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ thuật cho cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật, đồng thời thu hút chuyên gia quốc tế hỗ trợ chuyển giao công nghệ bảo tồn hiện đại. Thời gian: liên tục, ưu tiên 3 năm đầu. Chủ thể: Sở Văn hóa, các trường đại học, tổ chức quốc tế.
Nâng cao nhận thức và tăng cường vai trò cộng đồng: Mở rộng các chương trình giáo dục di sản trong trường học và cộng đồng, khuyến khích sự tham gia của người dân trong công tác bảo tồn, giám sát và phát huy giá trị di sản. Mục tiêu tiếp cận 80% cộng đồng dân cư trong khu vực di sản. Chủ thể: UBND thành phố Hội An, huyện Duy Xuyên, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di sản: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch bảo tồn phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.
Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật, văn hóa và quản lý di sản: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về bảo tồn di sản văn hóa.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại Quảng Nam: Nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong việc bảo vệ, phát huy giá trị di sản văn hóa thế giới.
Các tổ chức quốc tế và nhà tài trợ: Tham khảo để thiết kế các dự án hợp tác, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính phù hợp với nhu cầu và đặc thù của Quảng Nam.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về bảo tồn di sản văn hóa là gì?
Quản lý nhà nước về bảo tồn di sản văn hóa là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị di sản văn hóa thông qua hệ thống pháp luật, chính sách và các biện pháp quản lý chuyên môn. Ví dụ, tỉnh Quảng Nam đã xây dựng quy hoạch bảo tồn cho Khu phố cổ Hội An và Mỹ Sơn.Tại sao Quảng Nam được chọn làm nghiên cứu?
Quảng Nam là địa phương duy nhất có hai di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận, với nhiều hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di sản điển hình, tạo điều kiện nghiên cứu thực tiễn quản lý nhà nước hiệu quả.Những khó khăn chính trong công tác bảo tồn di sản tại Quảng Nam là gì?
Bao gồm sự chồng chéo trong hệ thống pháp luật, hạn chế nguồn lực tài chính, áp lực từ phát triển du lịch và biến đổi khí hậu, cũng như thiếu hụt nhân lực chuyên môn cao.Vai trò của cộng đồng trong bảo tồn di sản như thế nào?
Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát, bảo vệ và phát huy giá trị di sản. Tại Hội An, đội ngũ cộng tác viên di sản đã giúp phát hiện và xử lý kịp thời các hiện tượng xuống cấp, xâm hại di tích.Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý di sản được đề xuất là gì?
Bao gồm hoàn thiện pháp luật, tăng cường đầu tư tài chính, phát triển nguồn nhân lực chuyên môn, và nâng cao nhận thức cộng đồng. Các giải pháp này nhằm đảm bảo bảo tồn bền vững và phát huy giá trị di sản trong tương lai.
Kết luận
- Quản lý nhà nước về bảo tồn di sản văn hóa tại Quảng Nam đã đạt nhiều thành tựu quan trọng trong 20 năm qua, góp phần giữ gìn và phát huy giá trị hai di sản văn hóa thế giới.
- Hệ thống pháp luật và các quy hoạch bảo tồn đã tạo nền tảng vững chắc cho công tác quản lý, tuy nhiên vẫn cần hoàn thiện để giải quyết các tồn tại.
- Nguồn lực con người và kỹ thuật được nâng cao thông qua đào tạo và hợp tác quốc tế, đồng thời sự tham gia của cộng đồng được khuyến khích và phát huy hiệu quả.
- Các dự án bảo tồn đã góp phần quan trọng trong việc duy trì nguyên trạng và phát triển bền vững di sản, đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch văn hóa tại địa phương.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường đầu tư, phát triển nhân lực và nâng cao nhận thức cộng đồng là cần thiết để bảo đảm sự phát triển bền vững của di sản văn hóa thế giới tại Quảng Nam trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn di sản văn hóa.