Tổng quan nghiên cứu

Khu di tích Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, là một trong những di tích lịch sử văn hóa có giá trị đặc biệt quan trọng của Việt Nam, với diện tích gần 46ha và hơn 15 điểm di tích tiêu biểu như thành Cổ Loa, đền thờ An Dương Vương, đình Ngự Triều Di Quy, am Mỵ Châu, chùa Cổ Loa, đình và chùa Mạch Tràng. Với dân số xã Cổ Loa khoảng 18.910 người (năm 2015), khu vực này không chỉ là trung tâm văn hóa lịch sử mà còn là nơi sinh sống và phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương. Tổng thu nhập toàn xã năm 2014 đạt khoảng 524 tỷ đồng, thu nhập bình quân đầu người đạt gần 29 triệu đồng/năm, cho thấy sự phát triển kinh tế ổn định bên cạnh giá trị văn hóa.

Tuy nhiên, công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích Cổ Loa đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là sự tham gia của cộng đồng địa phương còn hạn chế và chưa được khai thác hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm đánh giá thực trạng sự tham gia của cộng đồng trong quản lý khu di tích, làm rõ mối quan hệ giữa cộng đồng và Nhà nước, đồng thời đề xuất các giải pháp tăng cường sự tham gia này nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di tích một cách bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xã Cổ Loa và các điểm di tích thuộc khu vực này trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2015, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý di tích, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương và bảo tồn di sản văn hóa quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về sự tham gia của cộng đồng và lý thuyết quản lý văn hóa. Lý thuyết về sự tham gia của cộng đồng nhấn mạnh vai trò của người dân trong quá trình ra quyết định, thực hiện và đánh giá các hoạt động phát triển, đặc biệt trong quản lý di sản văn hóa. Mức độ tham gia được phân loại theo thang bậc quyền lực từ việc chỉ được cung cấp thông tin đến quyền kiểm soát hoàn toàn, theo mô hình của Arnstein. Lý thuyết quản lý văn hóa tập trung vào quá trình tổ chức, điều phối các hoạt động nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, trong đó có sự phối hợp giữa Nhà nước, cộng đồng và các tổ chức liên quan.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng là: cộng đồng (bao gồm các nhóm dân cư địa phương, tổ chức xã hội và các bên liên quan khác), sự tham gia của cộng đồng (quá trình người dân ảnh hưởng và đóng góp vào quản lý di tích), và di tích lịch sử văn hóa (các công trình, địa điểm có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học). Luật Di sản văn hóa Việt Nam năm 2009 và các văn bản pháp luật liên quan được xem là cơ sở pháp lý quan trọng cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp dân tộc học kết hợp với phân tích tài liệu lịch sử, khảo cổ học và văn hóa dân gian. Cỡ mẫu khảo sát gồm người dân địa phương xã Cổ Loa, các nhà quản lý di tích và chuyên gia nghiên cứu, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm thu thập đa chiều quan điểm và thực tiễn. Phương pháp thu thập dữ liệu chính là quan sát tham gia và phỏng vấn sâu, kết hợp với khai thác tài liệu văn bản, hồ sơ quản lý di tích và các báo cáo liên quan.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2015, tập trung khảo sát thực trạng quản lý và sự tham gia của cộng đồng tại các điểm di tích chính trong khu vực. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính, so sánh các quan điểm và thực tiễn quản lý, đồng thời đối chiếu với các lý thuyết về sự tham gia và quản lý văn hóa để rút ra kết luận và đề xuất phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý khu di tích Cổ Loa: Quản lý khu di tích chủ yếu do các cơ quan Nhà nước và Ban quản lý di tích thực hiện, với sự phân cấp rõ ràng theo các cấp hành chính. Tuy nhiên, sự phối hợp với cộng đồng địa phương còn hạn chế, vai trò của người dân trong các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di tích chỉ chiếm khoảng 20-30% mức độ tham gia theo đánh giá của các nhà quản lý.

  2. Nhận thức và sự tham gia của cộng đồng: Khoảng 65% người dân xã Cổ Loa nhận thức được giá trị lịch sử và văn hóa của khu di tích, nhưng chỉ khoảng 40% tham gia trực tiếp vào các hoạt động bảo vệ, trông coi di tích. Nguyên nhân chính là do thiếu thông tin minh bạch, chưa có cơ chế rõ ràng để người dân tham gia vào quá trình ra quyết định và quản lý.

  3. Mối quan hệ giữa cộng đồng và Nhà nước: Mối quan hệ này còn mang tính hành chính nhiều hơn là hợp tác thực chất. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong quản lý, trong khi cộng đồng thường bị xem là đối tượng thụ hưởng hoặc hỗ trợ, chưa được trao quyền và trách nhiệm tương xứng. Điều này dẫn đến sự mâu thuẫn trong việc khai thác và bảo tồn, gây ra hiện tượng “đóng băng” đời sống người dân tại khu vực di tích.

  4. Ảnh hưởng của sự tham gia cộng đồng đến bảo tồn di tích: Những địa phương có mức độ tham gia cộng đồng cao hơn, như một số thôn trong xã Cổ Loa, đã ghi nhận tỷ lệ vi phạm di tích giảm khoảng 15% so với các khu vực khác. Sự tham gia tích cực giúp nâng cao ý thức bảo vệ, đồng thời tạo điều kiện cho các hoạt động văn hóa truyền thống được duy trì và phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tham gia của cộng đồng trong quản lý khu di tích Cổ Loa còn nhiều hạn chế do các rào cản về chính sách, nhận thức và cơ chế phối hợp. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ tham gia của cộng đồng tại Cổ Loa thấp hơn so với các mô hình quản lý di tích dựa vào cộng đồng thành công ở Đông Nam Á, như Campuchia hay Thái Lan, nơi cộng đồng được trao quyền nhiều hơn trong việc ra quyết định và khai thác giá trị di tích.

Nguyên nhân chủ yếu là do sự thiếu minh bạch trong thông tin và quyền lực phân bổ không đồng đều giữa Nhà nước và cộng đồng. Việc quản lý tập trung và thiếu sự trao quyền đã làm giảm động lực và khả năng đóng góp của người dân. Tuy nhiên, sự tham gia của cộng đồng vẫn được xem là yếu tố then chốt để bảo tồn bền vững di tích, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương thông qua các hoạt động du lịch và văn hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia của người dân theo các hoạt động bảo tồn, hoặc bảng so sánh mức độ vi phạm di tích giữa các khu vực có sự tham gia cộng đồng khác nhau, giúp minh họa rõ nét vai trò của cộng đồng trong quản lý di tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch và truyền thông: Chủ động cung cấp thông tin về kế hoạch quản lý, bảo tồn và khai thác di tích đến cộng đồng qua các kênh truyền thông địa phương, tổ chức các buổi họp dân định kỳ để lấy ý kiến và phản hồi. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân hiểu biết về di tích lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích phối hợp với chính quyền xã.

  2. Xây dựng cơ chế tham gia chính thức cho cộng đồng: Thiết lập các tổ chức cộng đồng tham gia quản lý di tích, như hội đồng bảo tồn di tích cấp thôn/xã, với quyền tham gia vào các quyết định liên quan đến bảo tồn và khai thác. Mục tiêu đạt được sự đồng thuận và tham gia của ít nhất 70% hộ dân trong xã trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Đông Anh, Ban quản lý di tích.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho cộng đồng: Tổ chức các khóa tập huấn về bảo tồn di tích, kỹ năng quản lý và phát triển du lịch cộng đồng cho người dân địa phương nhằm nâng cao năng lực và ý thức bảo vệ di tích. Mục tiêu đào tạo ít nhất 200 người trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội, các tổ chức phi chính phủ.

  4. Khuyến khích phát triển du lịch cộng đồng bền vững: Hỗ trợ cộng đồng phát triển các sản phẩm du lịch gắn với di tích, tạo nguồn thu nhập bổ sung, đồng thời bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống. Mục tiêu tăng doanh thu du lịch tại khu vực lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý di sản văn hóa: Luận văn cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng và giải pháp tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý di tích, giúp các nhà quản lý xây dựng chính sách phù hợp và hiệu quả hơn.

  2. Các nhà nghiên cứu nhân học, văn hóa học: Tài liệu phân tích chi tiết về mối quan hệ giữa cộng đồng và di tích lịch sử, cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu liên ngành về di sản văn hóa.

  3. Cộng đồng địa phương và các tổ chức xã hội: Luận văn giúp nâng cao nhận thức về vai trò và quyền lợi của cộng đồng trong bảo tồn di tích, đồng thời cung cấp các đề xuất thiết thực để tham gia quản lý và phát triển bền vững.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Thông tin về tiềm năng phát triển du lịch cộng đồng tại khu di tích Cổ Loa và các giải pháp phát huy giá trị di tích giúp doanh nghiệp xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa hấp dẫn, bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tham gia của cộng đồng lại quan trọng trong quản lý di tích?
    Sự tham gia của cộng đồng giúp bảo đảm tính bền vững trong bảo tồn di tích, nâng cao ý thức bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa, đồng thời tạo điều kiện cho người dân hưởng lợi từ di sản. Ví dụ, tại Cổ Loa, nơi có sự tham gia tích cực, tỷ lệ vi phạm di tích giảm đáng kể.

  2. Những rào cản chính khiến cộng đồng khó tham gia quản lý di tích là gì?
    Rào cản gồm thiếu thông tin minh bạch, quyền lực và trách nhiệm chưa được phân chia rõ ràng, nhận thức hạn chế và thiếu cơ chế chính thức để cộng đồng tham gia. Điều này làm giảm động lực và khả năng đóng góp của người dân.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực cộng đồng trong quản lý di tích?
    Thông qua các khóa đào tạo, tập huấn về bảo tồn, kỹ năng quản lý và phát triển du lịch cộng đồng, kết hợp với truyền thông nâng cao nhận thức. Việc này giúp cộng đồng hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình.

  4. Vai trò của Nhà nước trong quản lý di tích có thể thay đổi như thế nào?
    Nhà nước cần chuyển từ vai trò quản lý tập trung sang phối hợp, hỗ trợ và trao quyền cho cộng đồng, tạo môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi để cộng đồng tham gia hiệu quả.

  5. Cộng đồng có thể tham gia vào những hoạt động cụ thể nào trong quản lý di tích?
    Cộng đồng có thể tham gia giám sát, bảo vệ di tích, tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống, tham gia vào các hội đồng quản lý, góp ý kiến trong quy hoạch và phát triển du lịch, cũng như truyền thông nâng cao nhận thức.

Kết luận

  • Khu di tích Cổ Loa là di sản văn hóa vật thể có giá trị lịch sử, văn hóa và khảo cổ đặc biệt, gắn liền với cộng đồng địa phương xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, Hà Nội.
  • Sự tham gia của cộng đồng trong quản lý di tích hiện còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
  • Mối quan hệ giữa Nhà nước và cộng đồng cần được cải thiện theo hướng hợp tác, trao quyền và minh bạch thông tin.
  • Các giải pháp tăng cường truyền thông, xây dựng cơ chế tham gia, đào tạo năng lực và phát triển du lịch cộng đồng được đề xuất nhằm nâng cao vai trò cộng đồng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác quản lý di tích lịch sử văn hóa tại Việt Nam, khuyến khích các bên liên quan hành động phối hợp để bảo tồn và phát triển bền vững di sản văn hóa quốc gia.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình quản lý di tích dựa vào cộng đồng.