Tổng quan nghiên cứu

Thừa Thiên Huế, với hơn 166 di tích văn hóa, trong đó có 86 di tích cấp quốc gia và 2 di tích quốc gia đặc biệt, là một trong những trung tâm văn hóa lịch sử quan trọng của Việt Nam. Thành phố Huế, với 18 di tích cấp quốc gia do UBND thành phố quản lý trực tiếp, giữ vai trò trọng yếu trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích văn hóa. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của thiên tai, chiến tranh và sự phát triển kinh tế xã hội, nhiều di tích đang đối mặt với nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Giai đoạn nghiên cứu từ 2015 đến 2020 tập trung đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật trong quản lý di tích văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Huế hướng tới trở thành thành phố Festival đặc sắc của khu vực Đông Nam Á vào năm 2030 và trung tâm văn hóa, giáo dục, du lịch đặc sắc của châu Á vào năm 2045. Việc thực hiện pháp luật hiệu quả sẽ góp phần bảo vệ tài sản văn hóa vô giá, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và pháp luật, trong đó có chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với các quan điểm về quản lý di tích văn hóa cấp quốc gia. Mô hình quản lý di tích văn hóa được hiểu là sự tác động có tổ chức của các chủ thể quản lý nhà nước nhằm bảo vệ, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị di tích. Các khái niệm chính bao gồm: di tích văn hóa cấp quốc gia, thực hiện pháp luật trong quản lý di tích, vai trò của các chủ thể quản lý (Bộ Văn hóa, UBND các cấp, cộng đồng dân cư), và các hoạt động bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích. Pháp luật quản lý di tích văn hóa được xem là công cụ quan trọng để điều chỉnh các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời bảo đảm quyền và nghĩa vụ của các chủ thể liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thống kê từ các cơ quan quản lý di tích, tài liệu pháp luật, báo cáo chuyên ngành và khảo sát thực địa tại các di tích văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế. Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ quản lý di tích, đại diện UBND các phường, và cộng đồng dân cư liên quan. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và mẫu chuyên gia nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, phân tích tư liệu, so sánh đối chiếu với các nghiên cứu trước đây và đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật trong giai đoạn 2015-2020. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, bao gồm thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và phân loại di tích: Thành phố Huế quản lý trực tiếp 18 di tích, trong đó có 8 di tích văn hóa cấp quốc gia và 10 di tích cấp tỉnh. Tổng số di tích cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh là 86, với 2 di tích quốc gia đặc biệt. Đây là nguồn tài nguyên văn hóa phong phú, đa dạng về loại hình và giá trị lịch sử.

  2. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên: Khí hậu nhiệt đới ẩm với lượng mưa trung bình khoảng 2500mm/năm và độ ẩm 85-86% gây ra hiện tượng lũ lụt, xói lở, làm xuống cấp nghiêm trọng các di tích. Khoảng 70% di tích chịu tác động tiêu cực từ thiên nhiên, đòi hỏi công tác bảo quản và tu bổ phải được tăng cường.

  3. Thực trạng thực hiện pháp luật: Giai đoạn 2015-2020, việc thực hiện pháp luật quản lý di tích còn nhiều hạn chế. Chỉ khoảng 60% dự án tu bổ, phục hồi di tích được phê duyệt đúng quy trình pháp luật. Ý thức pháp luật của một bộ phận cán bộ và cộng đồng chưa cao, dẫn đến vi phạm trong quản lý và bảo vệ di tích.

  4. Vai trò của các chủ thể quản lý: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND các cấp, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, cùng Phòng Văn hóa và Thông tin đóng vai trò chủ đạo trong quản lý di tích. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các cơ quan còn thiếu đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong thực hiện pháp luật là do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn còn hạn chế. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự cải thiện nhưng chưa đạt yêu cầu về quản lý đồng bộ và hiệu quả. Việc thiếu đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng dân cư làm giảm hiệu quả bảo tồn. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ dự án tu bổ được phê duyệt và hoàn thành đúng tiến độ sẽ minh họa rõ nét thực trạng này. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường tuyên truyền, đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ di tích. Đồng thời, cần phát huy vai trò của các chủ thể quản lý trong việc phối hợp và giám sát thực hiện pháp luật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý di tích văn hóa cấp quốc gia, đảm bảo tính thống nhất và phù hợp với thực tiễn. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý di tích, kỹ thuật tu bổ và pháp luật di sản văn hóa cho cán bộ quản lý tại các cấp. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ trong vòng 3 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tổ chức.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền, phổ biến pháp luật về di tích văn hóa, khuyến khích sự tham gia của người dân trong công tác bảo vệ và phát huy giá trị di tích. Thời gian thực hiện liên tục, do UBND các phường phối hợp với Phòng Văn hóa và Thông tin thực hiện.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức xã hội và cộng đồng trong quản lý, bảo vệ di tích. Xây dựng quy chế phối hợp trong 1 năm, do UBND thành phố Huế chủ trì.

  5. Đầu tư nguồn lực tài chính và kỹ thuật: Tăng cường ngân sách cho công tác bảo quản, tu bổ di tích, đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại trong giám sát và bảo vệ di tích. Kế hoạch đầu tư dài hạn 5 năm, do UBND tỉnh và các sở ngành liên quan thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý di tích văn hóa cấp quốc gia.

  2. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật và văn hóa: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu về quản lý di sản văn hóa.

  3. Cán bộ quản lý di tích và nhân viên chuyên môn: Hỗ trợ nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực thi pháp luật và nghiệp vụ bảo tồn di tích.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Tăng cường nhận thức, trách nhiệm và sự tham gia tích cực trong công tác bảo vệ và phát huy giá trị di tích văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật quản lý di tích văn hóa cấp quốc gia bao gồm những văn bản nào?
    Pháp luật bao gồm Luật Di sản văn hóa (2001, sửa đổi 2009), các nghị định như Nghị định 98/2010/NĐ-CP, Nghị định 70/2012/NĐ-CP, cùng các thông tư hướng dẫn của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Các văn bản này quy định chi tiết về bảo quản, tu bổ, phục hồi và quản lý di tích.

  2. Ai là chủ thể chính trong quản lý di tích văn hóa cấp quốc gia tại Huế?
    Chủ thể chính là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, UBND thành phố Huế, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, cùng Phòng Văn hóa và Thông tin các cấp. Cộng đồng dân cư cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ di tích.

  3. Những khó khăn lớn nhất trong thực hiện pháp luật quản lý di tích tại Huế là gì?
    Khó khăn gồm điều kiện khí hậu khắc nghiệt gây xuống cấp di tích, nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế, ý thức pháp luật của một số cán bộ và cộng đồng chưa cao, cùng sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan quản lý.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý di tích?
    Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường đào tạo cán bộ, nâng cao nhận thức cộng đồng, tăng cường phối hợp liên ngành và đầu tư nguồn lực tài chính, kỹ thuật. Các giải pháp này giúp bảo tồn và phát huy giá trị di tích bền vững.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý di tích văn hóa như thế nào?
    Cộng đồng dân cư là chủ thể quan trọng trong bảo vệ, giám sát và phát huy giá trị di tích. Việc tuyên truyền, phổ biến pháp luật giúp nâng cao ý thức và trách nhiệm của người dân, tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực trong công tác quản lý.

Kết luận

  • Thành phố Huế sở hữu nguồn di tích văn hóa cấp quốc gia phong phú, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn văn hóa dân tộc và phát triển du lịch.
  • Thực trạng thực hiện pháp luật quản lý di tích còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng của thiên tai, nguồn lực và nhận thức pháp luật chưa đồng đều.
  • Pháp luật và các chủ thể quản lý đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ, tu bổ và phát huy giá trị di tích văn hóa.
  • Cần thiết hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành và phát huy vai trò cộng đồng trong quản lý di tích.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát huy giá trị di tích văn hóa cấp quốc gia tại Huế không chỉ giữ gìn di sản cho thế hệ mai sau mà còn góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững của địa phương và đất nước.