Tổng quan nghiên cứu

Bệnh ung thư đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, với hơn 126.000 ca mắc mới và khoảng 94.000 người tử vong mỗi năm theo báo cáo năm 2020, dự báo sẽ lên tới khoảng 190.000 ca vào năm 2025. Bệnh ung thư không chỉ gây ra những tổn thương về thể chất mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và xã hội của bệnh nhân và gia đình họ. Việc điều trị ung thư nội trú tại các bệnh viện chuyên khoa đòi hỏi sự hỗ trợ toàn diện, không chỉ về y tế mà còn về mặt tâm lý, xã hội và kinh tế. Trong bối cảnh đó, vai trò của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) trở nên vô cùng quan trọng nhằm hỗ trợ bệnh nhân vượt qua khó khăn trong quá trình điều trị.

Nghiên cứu tập trung vào đánh giá vai trò của NVCTXH trong việc hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân ung thư điều trị nội trú tại Khoa Hóa trị liệu và Bệnh máu, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn từ tháng 6/2019 đến tháng 8/2020. Mục tiêu chính là làm rõ thực trạng hoạt động công tác xã hội, xác định các vai trò cụ thể của NVCTXH và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giảm tải áp lực cho đội ngũ y tế, nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị, đồng thời góp phần phát triển chuyên môn công tác xã hội trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu sử dụng hai lý thuyết chính để phân tích vai trò của NVCTXH:

  1. Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Tháp nhu cầu gồm năm cấp độ từ nhu cầu cơ bản về sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu tự thể hiện. Lý thuyết này giúp xác định các nhu cầu đa dạng của bệnh nhân ung thư và gia đình họ, từ đó đánh giá mức độ đáp ứng của các dịch vụ công tác xã hội tại bệnh viện.

  2. Lý thuyết vai trò xã hội: Dựa trên quan điểm của Jean Maisonneuve và Chapuis & Thomas, vai trò được xem xét ở ba cấp độ: vai trò thiết chế (được gán cho NVCTXH), vai trò kỳ vọng (mong đợi của bệnh nhân và nhân viên y tế) và vai trò thực tiễn (đánh giá khách quan về việc thực hiện vai trò). Lý thuyết này giúp phân tích các chức năng của NVCTXH trong môi trường bệnh viện, bao gồm vai trò hỗ trợ, môi giới trung gian, giáo dục hướng dẫn và biện hộ.

Các khái niệm chuyên ngành như công tác xã hội trong bệnh viện, bệnh nhân ung thư điều trị nội trú, và các mô hình tổ chức công tác xã hội (mô hình chiều dọc và chiều ngang) cũng được vận dụng để làm rõ bối cảnh nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp cả định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 50 bệnh nhân ung thư điều trị nội trú, 10 người nhà bệnh nhân, 10 bác sĩ và điều dưỡng, cùng 5 nhân viên công tác xã hội tại Khoa Hóa trị liệu và Bệnh máu, Bệnh viện TW Quân đội 108.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên đơn giản các bệnh nhân đã nhận được ít nhất một sự trợ giúp của NVCTXH trong quá trình điều trị nội trú từ tháng 8 đến tháng 10/2020.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Bao gồm khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu với các nhóm đối tượng, quan sát tham dự trực tiếp tại các giai đoạn điều trị (mới nhập viện, giữa điều trị, chuẩn bị ra viện), và phân tích tài liệu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để xử lý số liệu định lượng, kết hợp phân tích nội dung để đánh giá các phát hiện định tính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2019 đến tháng 8/2020, với khảo sát thực địa trong 10 ngày từ 30/6 đến 10/7/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu hỗ trợ của bệnh viện và nhân viên y tế: Đội ngũ y tế tại Khoa Hóa trị liệu và Bệnh máu gặp áp lực lớn do quá tải bệnh nhân, không đủ thời gian giải đáp thắc mắc của người nhà bệnh nhân. 100% nhân viên y tế mong muốn có sự hỗ trợ của NVCTXH để giảm tải công việc và nâng cao hiệu quả điều trị.

  2. Khó khăn của bệnh nhân và người nhà: Khoảng 92% gia đình bệnh nhân thuộc hộ nghèo hoặc cận nghèo, gặp khó khăn về kinh tế, nhiều gia đình phải bán tài sản để chi trả viện phí. 98% người nhà bệnh nhân không nắm rõ các chính sách của bệnh viện và nhà nước liên quan đến quyền lợi của bệnh nhân. Về tâm lý, 100% người nhà bệnh nhân cảm thấy lo lắng, 92% buồn chán, 68% mất ngủ và rối loạn ăn uống.

  3. Vai trò của NVCTXH trong hỗ trợ bệnh nhân ung thư: NVCTXH thực hiện đa dạng vai trò như người hỗ trợ tâm lý (100% bệnh nhân được hỗ trợ), người môi giới trung gian kết nối bệnh nhân với các dịch vụ xã hội và nhà hảo tâm, người giáo dục hướng dẫn về quy trình điều trị và chăm sóc, cũng như người biện hộ bảo vệ quyền lợi bệnh nhân. Các hoạt động này góp phần giảm áp lực cho nhân viên y tế và nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân.

  4. Hạn chế và khó khăn trong hoạt động CTXH: Số lượng NVCTXH còn hạn chế (3 người tại khoa), nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ, một số bệnh nhân và người nhà chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của NVCTXH, gây khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò của NVCTXH là không thể thiếu trong môi trường bệnh viện, đặc biệt với bệnh nhân ung thư điều trị nội trú có nhiều khó khăn về kinh tế, tâm lý và xã hội. Việc NVCTXH hỗ trợ tâm lý giúp bệnh nhân ổn định cảm xúc, tăng cường niềm tin vào quá trình điều trị, phù hợp với lý thuyết nhu cầu của Maslow về nhu cầu an toàn và xã hội. Vai trò môi giới trung gian giúp bệnh nhân tiếp cận các nguồn lực xã hội, giảm bớt gánh nặng tài chính, đồng thời vai trò giáo dục hướng dẫn giúp bệnh nhân và người nhà hiểu rõ quy trình điều trị, giảm bớt sự lo lắng và mâu thuẫn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương và các bệnh viện đa khoa khác, khẳng định tính hiệu quả và cần thiết của công tác xã hội trong bệnh viện. Tuy nhiên, hạn chế về nhân lực và nhận thức vẫn là thách thức lớn cần được giải quyết để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ khó khăn về kinh tế, tâm lý của bệnh nhân và người nhà, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng với các vai trò của NVCTXH, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn cho NVCTXH: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và kiến thức y tế chuyên sâu cho NVCTXH trong vòng 12 tháng tới, do Ban CTXH phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  2. Mở rộng đội ngũ NVCTXH tại bệnh viện: Tuyển dụng thêm nhân viên công tác xã hội để đảm bảo tỷ lệ phù hợp với số lượng bệnh nhân, đặc biệt tại các khoa có bệnh nhân ung thư đông đảo, nhằm giảm tải công việc và nâng cao chất lượng hỗ trợ, thực hiện trong 18 tháng tới dưới sự chỉ đạo của Ban Giám đốc bệnh viện.

  3. Nâng cao nhận thức của bệnh nhân và người nhà về vai trò NVCTXH: Triển khai các chương trình truyền thông, tư vấn trực tiếp và phát tài liệu hướng dẫn về công tác xã hội trong bệnh viện, giúp người bệnh và gia đình hiểu rõ quyền lợi và dịch vụ hỗ trợ, thực hiện liên tục và đánh giá hiệu quả hàng quý.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành trong bệnh viện: Xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa NVCTXH, bác sĩ, điều dưỡng và các phòng ban liên quan để đảm bảo hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân, giảm thiểu mâu thuẫn và nâng cao hiệu quả điều trị, triển khai trong 6 tháng tới.

  5. Huy động nguồn lực tài chính và xã hội hỗ trợ bệnh nhân khó khăn: Tăng cường vận động các nhà hảo tâm, tổ chức xã hội và cộng đồng tham gia hỗ trợ kinh phí, vật chất cho bệnh nhân ung thư có hoàn cảnh khó khăn, xây dựng kế hoạch vận động hàng năm do Ban CTXH chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội trong lĩnh vực y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao kỹ năng, hiểu rõ vai trò và thách thức trong hỗ trợ bệnh nhân ung thư, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp nhận diện nhu cầu và vai trò của NVCTXH trong bệnh viện, từ đó xây dựng chính sách phát triển đội ngũ, phân bổ nguồn lực hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.

  3. Sinh viên và giảng viên ngành công tác xã hội: Là tài liệu tham khảo quý giá trong đào tạo và nghiên cứu, giúp hiểu sâu về ứng dụng công tác xã hội trong môi trường y tế chuyên sâu.

  4. Các nhà hoạch định chính sách y tế và xã hội: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển công tác xã hội trong bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của nhân viên công tác xã hội trong bệnh viện là gì?
    NVCTXH đóng vai trò hỗ trợ tâm lý, môi giới trung gian kết nối bệnh nhân với các dịch vụ xã hội, giáo dục hướng dẫn về quy trình điều trị và biện hộ bảo vệ quyền lợi bệnh nhân, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân.

  2. Làm thế nào NVCTXH giúp giảm áp lực cho nhân viên y tế?
    NVCTXH hỗ trợ hướng dẫn người nhà bệnh nhân về thủ tục, giải đáp thắc mắc, động viên tinh thần bệnh nhân và người nhà, từ đó giúp nhân viên y tế tập trung vào chuyên môn, giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng chăm sóc.

  3. Những khó khăn lớn nhất của bệnh nhân ung thư điều trị nội trú là gì?
    Khó khăn chủ yếu gồm vấn đề kinh tế (92% gia đình nghèo hoặc cận nghèo), khó khăn trong tiếp cận thông tin và thủ tục bệnh viện, cùng các vấn đề tâm lý như lo lắng, buồn chán, mất ngủ và rối loạn ăn uống.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo chuyên môn cho NVCTXH, mở rộng đội ngũ, nâng cao nhận thức của bệnh nhân và người nhà, phối hợp liên ngành chặt chẽ và huy động nguồn lực tài chính xã hội hỗ trợ bệnh nhân khó khăn.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn này là gì?
    Nghiên cứu tập trung tại Khoa Hóa trị liệu và Bệnh máu, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, khảo sát 50 bệnh nhân ung thư điều trị nội trú, 10 người nhà, 10 nhân viên y tế và 5 NVCTXH trong giai đoạn từ tháng 6/2019 đến tháng 8/2020.

Kết luận

  • Nhu cầu hỗ trợ của bệnh nhân ung thư điều trị nội trú rất đa dạng, bao gồm cả vật chất, tâm lý và xã hội, trong khi đội ngũ NVCTXH hiện còn hạn chế về số lượng và nguồn lực.
  • NVCTXH tại Bệnh viện TW Quân đội 108 đã thực hiện tốt các vai trò hỗ trợ, môi giới, giáo dục và biện hộ, góp phần giảm tải áp lực cho nhân viên y tế và nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Các khó khăn về kinh tế, tâm lý và tiếp cận dịch vụ của bệnh nhân và người nhà được NVCTXH hỗ trợ tích cực thông qua các hoạt động vận động tài trợ, tư vấn và kết nối dịch vụ.
  • Cần có các giải pháp nâng cao chất lượng và mở rộng đội ngũ NVCTXH, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò công tác xã hội trong bệnh viện.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, mở rộng nhân sự và xây dựng chính sách hỗ trợ bền vững nhằm phát huy tối đa vai trò của NVCTXH trong chăm sóc bệnh nhân ung thư.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần ưu tiên phát triển công tác xã hội chuyên nghiệp trong bệnh viện để nâng cao chất lượng chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ung thư và các nhóm bệnh nhân khác.