Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 diễn biến phức tạp từ cuối năm 2019, việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng trở thành ưu tiên hàng đầu của các cấp lãnh đạo và ngành y tế. Theo báo cáo của ngành, đầu tư cho y tế không chỉ dừng lại ở cơ sở vật chất và trình độ chuyên môn mà còn cần chú trọng phát triển các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, trong đó công tác xã hội trong bệnh viện (CTXHBV) đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, tại các cơ sở y tế tuyến huyện, hoạt động CTXHBV còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn và nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của công tác xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng mô hình CTXHBV phù hợp với đặc thù bệnh viện tuyến huyện, cụ thể là tại Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình, trong giai đoạn từ tháng 6/2020 đến tháng 2/2021. Mục tiêu chính là đánh giá nhu cầu sử dụng dịch vụ CTXHBV của các đối tượng thụ hưởng, phân tích thực trạng hoạt động CTXHBV hiện có và đề xuất mô hình tổ chức hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc phát triển nghề CTXH tại các cơ sở y tế tuyến huyện, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình công tác xã hội trong bệnh viện, bao gồm:

  • Lý thuyết về công tác xã hội trong bệnh viện: Xem xét các vấn đề tâm lý - xã hội của người bệnh, người nhà và nhân viên y tế nhằm hỗ trợ họ vượt qua khó khăn trong quá trình điều trị, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
  • Mô hình tổ chức CTXHBV theo chiều dọc và chiều ngang: Mô hình chiều dọc tập trung một phòng CTXH chuyên nghiệp điều phối toàn bộ hoạt động, trong khi mô hình chiều ngang phân bổ nhân viên CTXH tại từng khoa chuyên môn.
  • Khái niệm mô hình công tác xã hội: Mô hình là công cụ thể hiện quá trình và mối quan hệ giữa các đối tượng, giúp tổ chức và triển khai hoạt động CTXH hiệu quả dựa trên điều kiện thực tiễn và lý thuyết khoa học.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: công tác xã hội trong bệnh viện, nhân viên công tác xã hội, mô hình tổ chức CTXHBV, nhu cầu sử dụng dịch vụ CTXHBV, và vai trò của CTXHBV trong hệ thống y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, bao gồm:

  • Phân tích tài liệu thứ cấp: Thu thập và tổng hợp các văn bản pháp luật, giáo trình, báo cáo nghiên cứu về CTXHBV, đặc biệt là các mô hình tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Nhi Trung ương, Bệnh viện Nhi Đồng 2, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương.
  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Thực hiện khảo sát với 200 bệnh nhân nội trú và 100 nhân viên y tế tại Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn, sử dụng mẫu ngẫu nhiên thuận tiện và công thức tính cỡ mẫu đảm bảo độ chính xác 3%.
  • Phỏng vấn sâu: Tiến hành phỏng vấn 3 nhân viên CTXH, 10 nhân viên y tế, 3 thành viên Ban giám đốc, 10 bệnh nhân và 5 người nhà bệnh nhân nhằm thu thập quan điểm, nhận thức và nhu cầu thực tế.
  • Phương pháp thực nghiệm: Thử nghiệm một giải pháp đề xuất trong khoảng 1-1,5 tháng tại Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn để đánh giá tính khả thi và hiệu quả.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2020 đến tháng 2/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích sâu sắc thực trạng cũng như đề xuất mô hình phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu sử dụng dịch vụ CTXHBV cao: Khoảng 81,9% bệnh nhân mong muốn được cung cấp dịch vụ chỉ dẫn thông tin khám chữa bệnh, 68,6% cần thông tin giáo dục sức khỏe, 62,9% cần hỗ trợ tâm lý, và 55,5% mong muốn kết nối nguồn lực hỗ trợ. Tương tự, nhân viên y tế và ban giám đốc cũng đánh giá nhu cầu dịch vụ CTXHBV là rất cần thiết tại Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn.

  2. Hiệu quả hoạt động CTXHBV hiện tại còn hạn chế: Trung tâm mới thành lập tổ CTXH với 4 thành viên, trong đó chỉ có 1 cử nhân CTXH, còn lại là nhân viên y tế kiêm nhiệm. Hoạt động chưa chuyên nghiệp, thiếu nhân lực đào tạo bài bản, dẫn đến chưa đáp ứng được nhu cầu đa dạng của bệnh nhân và nhân viên y tế.

  3. Mô hình CTXHBV theo chiều dọc phù hợp với đặc thù tuyến huyện: So sánh với các bệnh viện mẫu, mô hình tổ chức theo chiều dọc với phòng CTXH chuyên trách và các tổ chuyên môn riêng biệt giúp phát huy tối đa năng lực nhân viên, dễ quản lý và đánh giá hiệu quả công việc. Tuy nhiên, yêu cầu nhân viên phải có kiến thức và kỹ năng đa dạng để luân phiên công tác tại các khoa, phòng.

  4. Khó khăn trong tổ chức và vận hành CTXHBV: Thiếu nguồn nhân lực chuyên môn, nhận thức chưa đầy đủ của lãnh đạo và nhân viên y tế về vai trò CTXHBV, cơ sở vật chất chưa hoàn chỉnh, và chưa có hệ thống kết nối xuyên suốt giữa các bộ phận. Ngoài ra, các chính sách pháp lý và quy định về CTXHBV tại tuyến huyện còn chưa hoàn thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và phỏng vấn cho thấy nhu cầu dịch vụ CTXHBV tại Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn rất lớn, tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến trung ương và tỉnh. Tuy nhiên, sự thiếu hụt nhân lực chuyên nghiệp và cơ sở vật chất hạn chế là nguyên nhân chính khiến hoạt động CTXHBV chưa phát huy hiệu quả tối đa. Việc áp dụng mô hình CTXHBV theo chiều dọc, đã được chứng minh hiệu quả tại các bệnh viện lớn, là hướng đi phù hợp với điều kiện của Trung tâm.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, mô hình CTXHBV tại tuyến huyện cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với quy mô và nguồn lực hạn chế. Việc xây dựng mô hình phải đảm bảo cân bằng giữa chuyên môn hóa và đa năng của nhân viên CTXH, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa các khoa, phòng và lãnh đạo bệnh viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhu cầu các dịch vụ CTXHBV của bệnh nhân và nhân viên y tế, bảng phân tích cơ cấu tổ chức phòng CTXH và sơ đồ quy trình hoạt động của mô hình đề xuất, giúp minh họa rõ nét các phát hiện và đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tuyển dụng nhân lực CTXH chuyên nghiệp: Chủ động tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên ngành CTXH, tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn cho đội ngũ hiện tại và mới trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Xây dựng và triển khai mô hình CTXHBV theo chiều dọc: Thiết lập phòng CTXH chuyên trách với các tổ chuyên môn rõ ràng (trợ giúp xã hội, truyền thông, chăm sóc khách hàng, hướng dẫn thủ tục), áp dụng trong 6-12 tháng để nâng cao hiệu quả hoạt động. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm và phòng CTXH.

  3. Hoàn thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ CTXHBV: Đầu tư phòng làm việc, trang thiết bị truyền thông, công cụ hỗ trợ tư vấn và vận động tài trợ trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm và phòng kế hoạch tài chính.

  4. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức về vai trò CTXHBV: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho lãnh đạo, nhân viên y tế và cộng đồng về lợi ích và chức năng của CTXHBV trong 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng CTXH phối hợp với phòng đào tạo và truyền thông.

  5. Xây dựng hệ thống kết nối và phối hợp liên ngành: Thiết lập mạng lưới cộng tác viên, tình nguyện viên và phối hợp với các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương để hỗ trợ người bệnh sau điều trị, thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng CTXH và Ban giám đốc Trung tâm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ sở y tế tuyến huyện và tỉnh: Nhận diện vai trò và tầm quan trọng của CTXHBV, từ đó xây dựng và triển khai mô hình phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhân viên công tác xã hội và nhân viên y tế: Hiểu rõ chức năng, nhiệm vụ và phương pháp phối hợp trong hoạt động CTXHBV, nâng cao kỹ năng chuyên môn và hiệu quả công việc.

  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế và đào tạo nghề CTXH: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định và chương trình đào tạo nhân lực CTXH trong ngành y tế.

  4. Các tổ chức xã hội, tình nguyện viên và cộng đồng: Nắm bắt nhu cầu và vai trò của CTXHBV trong hỗ trợ người bệnh, từ đó tham gia hiệu quả vào các hoạt động hỗ trợ và vận động tài trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội trong bệnh viện là gì?
    Công tác xã hội trong bệnh viện là lĩnh vực chuyên biệt giúp giải quyết các vấn đề tâm lý - xã hội của người bệnh, người nhà và nhân viên y tế nhằm hỗ trợ quá trình điều trị và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Tại sao CTXHBV lại quan trọng ở tuyến huyện?
    Tuyến huyện thường thiếu nhân lực chuyên môn và cơ sở vật chất, CTXHBV giúp hỗ trợ người bệnh vượt qua khó khăn, kết nối nguồn lực và nâng cao sự hài lòng, góp phần giảm tải cho hệ thống y tế.

  3. Mô hình CTXHBV theo chiều dọc có ưu điểm gì?
    Mô hình này tập trung phòng CTXH chuyên trách với các tổ chuyên môn, giúp phát huy tối đa năng lực nhân viên, dễ quản lý và đảm bảo tính chuyên nghiệp trong hoạt động.

  4. Những khó khăn chính khi triển khai CTXHBV tại tuyến huyện là gì?
    Thiếu nhân lực đào tạo bài bản, nhận thức chưa đầy đủ về vai trò CTXHBV, cơ sở vật chất hạn chế và thiếu hệ thống kết nối liên ngành là những thách thức lớn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả CTXHBV tại Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn?
    Cần tăng cường đào tạo nhân lực, hoàn thiện mô hình tổ chức, đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao nhận thức và xây dựng hệ thống phối hợp liên ngành để phát huy tối đa vai trò CTXHBV.

Kết luận

  • Nhu cầu sử dụng dịch vụ CTXHBV tại Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn rất cao, đặc biệt về hỗ trợ thông tin, tâm lý và kết nối nguồn lực.
  • Hoạt động CTXHBV hiện tại còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn và cơ sở vật chất chưa hoàn chỉnh.
  • Mô hình CTXHBV theo chiều dọc được đánh giá phù hợp với đặc thù bệnh viện tuyến huyện, giúp nâng cao hiệu quả tổ chức và quản lý.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo, tổ chức, đầu tư và truyền thông để phát triển CTXHBV chuyên nghiệp tại tuyến huyện.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ sở y tế tuyến huyện khác tham khảo, góp phần phát triển nghề CTXH trong ngành y tế Việt Nam.

Next steps: Triển khai thí điểm mô hình CTXHBV theo đề xuất trong 12 tháng, đồng thời xây dựng kế hoạch đào tạo và hoàn thiện cơ sở vật chất.

Call to action: Các cơ sở y tế tuyến huyện và các nhà quản lý ngành y tế cần quan tâm đầu tư và phát triển CTXHBV để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.