Luận án tiến sĩ về tuân thủ điều trị ARV và hiệu quả can thiệp tại phòng khám ngoại trú ở Hà Nội

Trường đại học

Đại học Y tế công cộng

Chuyên ngành

Y tế công cộng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2020

240
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Đại cương về RLPTK

1.2. Thuật ngữ và khái niệm

1.3. Những đặc điểm đặc trưng của RLPTK

1.4. Phân loại RLPTK

1.5. Phân loại ICD-10 và DSM-IV

1.6. Phân loại theo thời điểm mắc

1.7. Phân loại theo chỉ số IQ

1.8. Phân loại theo mức độ nặng nhẹ

1.9. Tổng quan một số công cụ sàng lọc và chẩn đoán RLPTK ở trẻ em

1.10. Các bước sàng lọc và chẩn đoán RLPTK trẻ em

1.11. Công cụ sàng lọc RLPTK ở trẻ em

1.12. Công cụ chẩn đoán RLPTK ở trẻ em

1.13. Tình hình mắc RLPTK ở trẻ em trên thế giới và tại Việt Nam

1.13.1. Trên thế giới

1.13.2. Một số yếu tố liên quan đến RLPTK ở trẻ em

1.13.2.1. Các yếu tố gia đình
1.13.2.2. Các yếu tố trước sinh
1.13.2.3. Các yếu tố trong sinh
1.13.2.4. Các yếu tố sau sinh. Các yếu tố cá nhân trẻ

1.14. Tổng quan về rào cản trong cung cấp và tiếp cận dịch vụ chẩn đoán, can thiệp RLPTK

1.14.1. Khái niệm tiếp cận dịch vụ CSSK

1.14.2. Một số rào cản trong tiếp cận các dịch vụ chẩn đoán, can thiệp RLPTK của các gia đình có trẻ tự kỷ

1.14.3. Giới thiệu về đề tài gốc - đề tài cấp nhà nước “Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học, phương pháp chẩn đoán và can thiệp sớm rối loạn tự kỷ ở trẻ em tại cộng đồng”

2. CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.3. Thiết kế nghiên cứu

2.4. Phương pháp chọn mẫu

2.5. Phương pháp thu thập số liệu

2.6. Công cụ thu thập số liệu

2.7. Tổ chức thu thập số liệu

2.8. Biến số và các nội dung chính nghiên cứu

2.9. Phương pháp phân tích số liệu

2.10. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

3.2. Đánh giá kết quả sàng lọc và chẩn đoán RLPTK ở trẻ em 18-30 tháng bằng công cụ M-CHAT và DSM-IV

3.2.1. Kết quả sàng lọc RLPTK trẻ 18 – 30 tháng tuổi bằng bảng kiểm M- CHAT

3.2.2. Kết quả chẩn đoán RLPTK ở trẻ 18 – 30 tháng tuổi bằng DSM-IV

3.2.3. Đánh giá độ nhạy, độ đặc hiệu của bảng kiểm M-CHAT

3.3. Phân tích một số yếu tố liên quan (cá nhân, gia đình, yếu tố trước, trong và sau sinh) với RLPTK ở trẻ em 18-30 tháng tuổi

3.3.1. Mối liên quan giữa một số đặc điểm cá nhân và gia đình với RLPTK ở trẻ 18 – 30 tháng tuổi

3.3.2. Mối liên quan giữa một số yếu tố trước sinh với RLPTK ở trẻ 18 – 30 tháng tuổi

3.3.3. Mối liên quan giữa một số yếu tố trong sinh với RLPTK ở trẻ 18 – 30 tháng tuổi

3.3.4. Mối liên quan giữa một số yếu tố sau sinh với RLPTK ở trẻ 18 – 30 tháng tuổi

3.3.5. Phân tích hồi quy đa biến logistics giữa yếu tố cá nhân, gia đình, trước, trong và sau sinh với RLPTK ở trẻ em

3.4. Một số rào cản trong tiếp cận các dịch vụ chẩn đoán, can thiệp của các gia đình có trẻ RLPTK

3.4.1. Mô tả đặc điểm đối tượng điều tra định tính

3.4.2. Rào cản tiếp cận dịch vụ chẩn đoán, can thiệp RLPTK từ gia đình trẻ

3.4.3. Rào cản tiếp cận dịch vụ chẩn đoán, can thiệp RLPTK từ cộng đồng và xã hội

3.4.4. Rào cản từ dịch vụ chẩn đoán, can thiệp cho trẻ RLPTK

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đánh giá kết quả sàng lọc và chẩn đoán RLPTK ở trẻ 18 – 30 tháng tuổi. Tỷ lệ hiện mắc RLPTK tại Việt Nam

4.2. Độ nhậy và độ đặc hiệu của bảng kiểm sàng lọc RLPTK ở trẻ em M- CHAT

4.3. Một số yếu tố liên quan đến RLPTK ở trẻ 18 – 30 tháng tuổi

4.3.1. Mối liên quan giữa RLPTK với một số yếu tố cá nhân trẻ

4.3.2. Mối liên quan giữa RLPTK với một số yếu tố gia đình

4.3.3. Mối liên quan giữa RLPTK với một số yếu tố trước sinh

4.3.4. Mối liên quan giữa RLPTK với một số yếu tố trong sinh

4.3.5. Mối liên quan giữa RLPTK với một số yếu tố sau sinh

4.4. Một số rào cản trong tiếp cận các dịch vụ chẩn đoán, can thiệp RLPTK của các gia đình có trẻ tự kỷ

4.4.1. Một số rào cản từ cha mẹ trẻ RLPTK, người thân khác trong gia đình và cộng đồng

4.4.2. Một số rào cản từ dịch vụ chẩn đoán, can thiệp RLPTK

4.5. Những hạn chế và giá trị của nghiên cứu

KHUYẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Phụ lục 1: Bảng biến số nghiên cứu định lượng

Phụ lục 2: Phiếu đồng ý tham gia nghiên cứu

Phụ lục 3: Phiếu điều tra dịch tễ học về RLPTK ở trẻ em

Phụ lục 4: Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn tự kỷ (theo DSM – IV)

Phụ lục 5: Phiếu đánh giá mức độ tự kỷ ở trẻ em (CARS)

Phụ lục 6: Hướng dẫn PVS chuyên gia tham gia chẩn đoán, can thiệp RLPTK

Phụ lục 7: Hướng dẫn PVS cha/mẹ có con RLPTK

Phụ lục 8: Hướng dẫn PVS ông/bà có cháu RLPTK

Phụ lục 9: Đặc điểm của NCS trẻ RLPTK tham gia điều tra định tính

Phụ lục 10: Đặc điểm của người cung cấp dịch vụ tham gia điều tra định tính

Tóm tắt

I. Giới thiệu về nghiên cứu tuân thủ điều trị ARV

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tuân thủ điều trị ARV (Antiretroviral Therapy) tại các phòng khám ngoại trúHà Nội. Điều trị HIV là một phần quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân nhiễm HIV, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ lây truyền virus. Việc tuân thủ điều trị ARV không chỉ phụ thuộc vào sự hiểu biết của bệnh nhân về bệnh mà còn liên quan đến các yếu tố xã hội, tâm lý và kinh tế. Theo một nghiên cứu gần đây, tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV ở Việt Nam vẫn còn thấp, điều này đặt ra thách thức lớn cho các chương trình can thiệp y tế. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị sẽ giúp các nhà quản lý y tế thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả hơn.

1.1. Tình hình tuân thủ điều trị ARV tại Hà Nội

Tại Hà Nội, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV ở bệnh nhân HIV dao động từ 60% đến 80%. Những bệnh nhân có chăm sóc sức khỏe tốt hơn thường có tỷ lệ tuân thủ cao hơn. Các yếu tố như sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích bệnh nhân tuân thủ điều trị. Một số bệnh nhân gặp khó khăn trong việc tiếp cận thuốc ARV do vấn đề tài chính hoặc thiếu thông tin về lợi ích của việc điều trị. Do đó, việc nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin đầy đủ về can thiệp y tế là rất cần thiết.

II. Hiệu quả can thiệp tại phòng khám ngoại trú

Nghiên cứu cũng đánh giá hiệu quả can thiệp tại các phòng khám ngoại trú ở Hà Nội. Các can thiệp này bao gồm việc cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân. Kết quả cho thấy, những bệnh nhân tham gia vào các chương trình can thiệp có tỷ lệ tuân thủ điều trị cao hơn so với những bệnh nhân không tham gia. Việc cung cấp thông tin đầy đủ về điều trị HIV và các tác dụng phụ của thuốc ARV giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về quá trình điều trị của mình. Hơn nữa, sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế và cộng đồng cũng góp phần làm tăng cường sự tuân thủ điều trị.

2.1. Các chương trình can thiệp hiệu quả

Các chương trình can thiệp hiệu quả bao gồm việc tổ chức các buổi hội thảo, cung cấp tài liệu hướng dẫn và tạo ra môi trường hỗ trợ cho bệnh nhân. Những chương trình này không chỉ giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về phác đồ điều trị mà còn tạo ra một mạng lưới hỗ trợ giữa các bệnh nhân với nhau. Nghiên cứu cho thấy, những bệnh nhân tham gia vào các chương trình này có tỷ lệ tuân thủ điều trị cao hơn 20% so với nhóm không tham gia. Điều này cho thấy rằng việc can thiệp y tế có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc quản lý bệnh nhân HIV.

III. Đánh giá và khuyến nghị

Đánh giá tổng thể cho thấy rằng việc tuân thủ điều trị ARV và hiệu quả can thiệp tại các phòng khám ngoại trú ở Hà Nội cần được cải thiện. Các nhà quản lý y tế cần chú trọng đến việc phát triển các chương trình can thiệp phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân. Việc tăng cường giáo dục sức khỏe, cung cấp thông tin đầy đủ và tạo ra môi trường hỗ trợ sẽ giúp nâng cao tỷ lệ tuân thủ điều trị. Hơn nữa, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ sở y tế và cộng đồng để đảm bảo rằng bệnh nhân có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe một cách dễ dàng và hiệu quả.

3.1. Khuyến nghị cho các chương trình can thiệp

Các chương trình can thiệp nên được thiết kế linh hoạt, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng nhóm bệnh nhân. Cần có các hoạt động truyền thông mạnh mẽ để nâng cao nhận thức về điều trị HIV và lợi ích của việc tuân thủ điều trị ARV. Hơn nữa, việc xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng cũng rất quan trọng trong việc khuyến khích bệnh nhân tham gia vào quá trình điều trị. Các nhà nghiên cứu cũng khuyến nghị cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV tại Việt Nam.

07/02/2025
Luận án tiến sĩ y tế công cộng thực trạng tuân thủ điều trị arv một số yếu tố liên quan và hiệu quả can thiệp tại một số phòng khám ngoại trú tại hà nội

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ y tế công cộng thực trạng tuân thủ điều trị arv một số yếu tố liên quan và hiệu quả can thiệp tại một số phòng khám ngoại trú tại hà nội

Bài viết "Nghiên cứu tuân thủ điều trị ARV và hiệu quả can thiệp tại phòng khám ngoại trú Hà Nội" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng tuân thủ điều trị thuốc kháng virus (ARV) trong cộng đồng người nhiễm HIV tại Hà Nội. Nghiên cứu không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị mà còn đánh giá hiệu quả của các can thiệp nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ. Điều này rất quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe của bệnh nhân và giảm thiểu sự lây lan của virus.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe và chính sách y tế, bạn có thể tham khảo bài viết "Luận án tiến sĩ thực trạng tuân thủ điều trị arv một số yếu tố liên quan và hiệu quả can thiệp tại một số phòng khám ngoại trú tại hà nội", nơi cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV.

Ngoài ra, bài viết "Luận án thực trạng và hiệu quả sử dụng dịch vụ quản lý chăm sóc người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và hen ở một số đơn vị quản lý bệnh phổi mạn tính tại việt nam" cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện có và hiệu quả của chúng trong việc quản lý bệnh tật.

Cuối cùng, bài viết "Luận văn thực trạng công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu và một số yếu tố liên quan tại huyện yên dũng tỉnh bắc giang" sẽ cung cấp thêm thông tin về tình hình chăm sóc sức khỏe ban đầu tại một địa phương khác, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về hệ thống y tế tại Việt Nam.

Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp các góc nhìn đa dạng về các vấn đề y tế hiện nay.