Tổng quan nghiên cứu

Công tác xã hội trong bệnh viện là một lĩnh vực chuyên môn quan trọng nhằm hỗ trợ người bệnh, người nhà người bệnh và nhân viên y tế trong quá trình khám chữa bệnh. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Bệnh viện Nhi đồng Đồng Nai, hoạt động công tác xã hội đang được quan tâm phát triển nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhi và gia đình. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2019, trẻ em chiếm khoảng 25,75% dân số, trong đó tỷ lệ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt giảm còn khoảng 7% vào năm 2020. Tỷ suất tử vong trẻ em dưới 5 tuổi cũng giảm từ 21,4 xuống 21,0 trên 1.000 trẻ đẻ sống trong giai đoạn 2018-2019, phản ánh sự cải thiện trong chăm sóc sức khỏe nhi khoa.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng hoạt động công tác xã hội tại Bệnh viện Nhi đồng Đồng Nai trong giai đoạn 2019-2021, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhi từ 10 tuổi trở lên, người nhà bệnh nhi và cán bộ y tế tại bệnh viện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện mô hình công tác xã hội trong bệnh viện nhi, góp phần giảm áp lực cho nhân viên y tế, nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân và gia đình, đồng thời tăng cường hiệu quả chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình công tác xã hội trong lĩnh vực y tế, bao gồm:

  • Lý thuyết nhu cầu: Nhấn mạnh việc xác định và đáp ứng các nhu cầu xã hội, tâm lý của bệnh nhân và gia đình trong quá trình điều trị.
  • Lý thuyết vai trò: Phân tích vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc hỗ trợ bệnh nhân, người nhà và nhân viên y tế, tạo sự kết nối giữa các bên liên quan.
  • Mô hình con người trong môi trường hệ sinh thái: Giúp hiểu rõ các yếu tố xã hội, kinh tế, môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe và công tác xã hội của bệnh nhân.
  • Mô hình can thiệp đa ngành: Áp dụng trong bệnh viện để phối hợp giữa y tế, tâm lý và công tác xã hội nhằm nâng cao chất lượng điều trị.

Các khái niệm chính bao gồm: công tác xã hội trong bệnh viện, bệnh viện nhi, người bệnh và người nhà người bệnh, nhu cầu trợ giúp xã hội và tâm lý, vai trò của nhân viên công tác xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 130 khách thể gồm 50 bệnh nhi từ 10 tuổi trở lên, 50 người nhà bệnh nhi và 30 cán bộ y tế tại Bệnh viện Nhi đồng Đồng Nai.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên thuận tiện, loại trừ bệnh nhân tâm thần hoặc không có khả năng trả lời.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi cấu trúc, phỏng vấn sâu với 5 bệnh nhi, 5 người nhà và 7 cán bộ y tế, quan sát thực tế hoạt động công tác xã hội tại bệnh viện.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu thống kê mô tả, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và tổng hợp kết quả phỏng vấn sâu.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với các bước thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích diễn ra trong vòng 12 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạt động công tác xã hội tại Bệnh viện Nhi đồng Đồng Nai: Khoảng 85% bệnh nhi và người nhà đánh giá nhân viên công tác xã hội hỗ trợ tích cực trong việc tư vấn, giải quyết các vấn đề xã hội và tâm lý. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% bệnh nhân và người nhà tiếp cận đầy đủ các dịch vụ truyền thông, giáo dục pháp luật do bệnh viện cung cấp.

  2. Khó khăn của bệnh nhi và người nhà trong quá trình điều trị: 70% bệnh nhi gặp khó khăn về tâm lý như lo âu, sợ đau, mất an toàn; 65% người nhà bệnh nhi gặp khó khăn về thủ tục hành chính và chi phí điều trị. Tỷ lệ bệnh nhi có hoàn cảnh khó khăn chiếm khoảng 40%, ảnh hưởng đến khả năng tuân thủ phác đồ điều trị.

  3. Nhu cầu trợ giúp từ góc độ công tác xã hội: 75% bệnh nhi và người nhà mong muốn được hỗ trợ tư vấn tâm lý, 68% cần hỗ trợ về tài chính và thủ tục bảo hiểm y tế. Đội ngũ nhân viên y tế cũng có nhu cầu được hỗ trợ về kỹ năng giao tiếp và quản lý cảm xúc trong môi trường làm việc căng thẳng.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động công tác xã hội: Nhận thức của lãnh đạo bệnh viện và nhân viên y tế về vai trò công tác xã hội đạt mức trung bình khá (điểm trung bình 3,2/5). Trình độ chuyên môn của nhân viên công tác xã hội còn hạn chế, chỉ khoảng 55% có trình độ đại học chuyên ngành công tác xã hội y tế. Cơ chế chính sách và nguồn lực tài chính chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động công tác xã hội tại Bệnh viện Nhi đồng Đồng Nai đã đạt được những hiệu quả nhất định trong việc hỗ trợ bệnh nhi và người nhà, góp phần giảm áp lực cho nhân viên y tế và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, mức độ tiếp cận dịch vụ truyền thông và giáo dục pháp luật còn hạn chế, phản ánh qua tỷ lệ bệnh nhân và người nhà chưa được cung cấp đầy đủ thông tin.

Khó khăn về tâm lý và tài chính của bệnh nhi và gia đình là những thách thức lớn, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về công tác xã hội trong bệnh viện nhi. Việc thiếu hụt nhân lực chuyên môn và nhận thức chưa đầy đủ của lãnh đạo bệnh viện là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả hoạt động công tác xã hội. So sánh với mô hình tại Mỹ và Singapore, nơi nhân viên công tác xã hội được đào tạo bài bản và tham gia sâu rộng vào quá trình điều trị, Bệnh viện Nhi đồng Đồng Nai cần tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức để phát huy vai trò này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiếp cận dịch vụ CTXH của bệnh nhân, biểu đồ tròn phân bố các khó khăn của bệnh nhi và người nhà, bảng tổng hợp điểm đánh giá nhận thức của cán bộ y tế và lãnh đạo về vai trò CTXH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng tư vấn tâm lý, quản lý căng thẳng và kiến thức y tế nhi khoa, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và hiệu quả can thiệp. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với khoa CTXH chủ trì.

  2. Nâng cao nhận thức của lãnh đạo và nhân viên y tế về vai trò công tác xã hội: Triển khai các buổi tập huấn, hội thảo nhằm phổ biến vai trò, nhiệm vụ của công tác xã hội trong bệnh viện, tạo sự đồng thuận và phối hợp hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện và phòng CTXH tổ chức.

  3. Mở rộng hoạt động truyền thông, giáo dục pháp luật và thông tin cho bệnh nhân, người nhà: Xây dựng tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, tổ chức các buổi truyền thông định kỳ, sử dụng đa phương tiện để nâng cao khả năng tiếp cận thông tin. Thời gian triển khai liên tục, do phòng CTXH và phòng truyền thông phối hợp thực hiện.

  4. Phát triển cơ chế vận động tài trợ và hỗ trợ tài chính cho bệnh nhi có hoàn cảnh khó khăn: Thiết lập mạng lưới kết nối với các mạnh thường quân, tổ chức từ thiện để hỗ trợ chi phí điều trị, sinh hoạt cho bệnh nhi và gia đình. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng CTXH và phòng kế hoạch tài chính phối hợp.

  5. Tăng cường hỗ trợ tâm lý cho nhân viên y tế: Xây dựng chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý nhằm giảm áp lực công việc, nâng cao chất lượng phục vụ bệnh nhân. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng nhân sự và phòng CTXH phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội trong lĩnh vực y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao kỹ năng, phương pháp can thiệp, đồng thời hiểu rõ vai trò trong bệnh viện nhi.

  2. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của công tác xã hội, từ đó xây dựng chính sách, cơ chế hỗ trợ phù hợp nhằm phát triển hoạt động này.

  3. Nhân viên y tế và cán bộ chăm sóc sức khỏe: Tăng cường hiểu biết về công tác xã hội, phối hợp hiệu quả trong chăm sóc toàn diện cho bệnh nhi và gia đình.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, y tế công cộng: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực công tác xã hội bệnh viện nhi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội trong bệnh viện nhi là gì?
    Công tác xã hội trong bệnh viện nhi là hoạt động chuyên môn nhằm hỗ trợ bệnh nhi, người nhà và nhân viên y tế giải quyết các vấn đề xã hội, tâm lý liên quan đến bệnh tật và quá trình điều trị, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.

  2. Những khó khăn chính của bệnh nhi và người nhà khi điều trị tại bệnh viện là gì?
    Khó khăn bao gồm tâm lý lo âu, sợ đau, thiếu hiểu biết về thủ tục hành chính, chi phí điều trị cao và thiếu thông tin về bệnh tật cũng như chính sách bảo hiểm y tế.

  3. Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong bệnh viện nhi như thế nào?
    Nhân viên công tác xã hội tư vấn tâm lý, hỗ trợ thủ tục hành chính, kết nối nguồn lực tài chính, phối hợp với nhân viên y tế để đảm bảo bệnh nhi và gia đình được chăm sóc toàn diện.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động công tác xã hội tại bệnh viện?
    Bao gồm nhận thức của lãnh đạo và nhân viên y tế về vai trò công tác xã hội, trình độ chuyên môn của nhân viên công tác xã hội, cơ chế chính sách và nguồn lực tài chính hỗ trợ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong bệnh viện nhi?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, nâng cao nhận thức của lãnh đạo và nhân viên y tế, mở rộng truyền thông giáo dục pháp luật, phát triển vận động tài trợ và hỗ trợ tâm lý cho nhân viên y tế.

Kết luận

  • Hoạt động công tác xã hội tại Bệnh viện Nhi đồng Đồng Nai đã góp phần tích cực trong việc hỗ trợ bệnh nhi, người nhà và nhân viên y tế, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về tiếp cận dịch vụ và nguồn lực.
  • Khó khăn về tâm lý, tài chính và thủ tục hành chính là những vấn đề nổi bật cần được giải quyết thông qua công tác xã hội chuyên nghiệp.
  • Nhận thức của lãnh đạo và trình độ chuyên môn của nhân viên công tác xã hội là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, tăng cường truyền thông và vận động tài trợ sẽ góp phần phát triển hoạt động công tác xã hội trong bệnh viện.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng mô hình công tác xã hội đa ngành trong chăm sóc sức khỏe nhi khoa là bước đi cần thiết trong giai đoạn tiếp theo.

Call-to-action: Các bệnh viện nhi và cơ quan quản lý y tế cần ưu tiên phát triển công tác xã hội chuyên nghiệp, đầu tư đào tạo và xây dựng chính sách hỗ trợ để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ em và gia đình.