Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động công tác xã hội (CTXH) trong bệnh viện là một lĩnh vực mới mẻ nhưng ngày càng được quan tâm tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các bệnh viện tuyến cuối như Bệnh viện Nhi đồng 1 đang phải đối mặt với tình trạng quá tải nghiêm trọng. Theo thống kê, số lượng bệnh nhân nội trú tại Bệnh viện Nhi đồng 1 vào khoảng 1.200 người mỗi ngày, tạo áp lực lớn lên nhân viên y tế và ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Nhu cầu hỗ trợ về mặt vật chất, tinh thần, tư vấn thủ tục và kết nối nguồn lực của người bệnh và thân nhân ngày càng tăng, trong khi nguồn lực và nhân sự CTXH còn hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động CTXH tại Bệnh viện Nhi đồng 1 trong năm 2022, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bốn hoạt động chính: vận động hỗ trợ viện phí, hỗ trợ tinh thần, hỗ trợ thông tin hướng dẫn và đào tạo CTXH. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, nâng cao sự hài lòng của người bệnh và thân nhân, đồng thời góp phần phát triển nghề CTXH trong môi trường bệnh viện tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow và Thuyết hệ thống sinh thái. Thuyết nhu cầu phân loại các nhu cầu của con người thành năm bậc: sinh lý, an toàn, giao lưu tình cảm, tôn trọng và tự hoàn thiện. Lý thuyết này giúp xác định các nhu cầu đa dạng của bệnh nhi và thân nhân, từ nhu cầu vật chất như viện phí, đến nhu cầu tinh thần như hỗ trợ tâm lý và giao lưu xã hội. Thuyết hệ thống sinh thái nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân với môi trường xã hội xung quanh, giúp nhân viên CTXH đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến người bệnh và thân nhân, từ gia đình, cộng đồng đến các tổ chức y tế và xã hội.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: công tác xã hội bệnh viện (hoạt động hỗ trợ người bệnh, thân nhân và nhân viên y tế giải quyết các vấn đề xã hội và tâm lý liên quan đến bệnh tật), nhân viên CTXH bệnh viện (người thực hiện các hoạt động CTXH chuyên nghiệp trong môi trường y tế), và thân nhân người bệnh (người chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích tài liệu thứ cấp, phỏng vấn sâu và khảo sát bằng bảng hỏi. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo hoạt động CTXH tại Bệnh viện Nhi đồng 1, các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến CTXH trong bệnh viện.
Phỏng vấn sâu được thực hiện với 15 đối tượng gồm lãnh đạo bệnh viện, nhân viên CTXH, nhân viên y tế và thân nhân bệnh nhi nhằm thu thập ý kiến đa chiều về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Khảo sát bảng hỏi được tiến hành với 130 thân nhân bệnh nhi, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, sai số cho phép 10%, độ tin cậy 90%. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng Excel và các công cụ phân tích phù hợp, trong khi dữ liệu định tính từ phỏng vấn được ghi âm, tóm tắt và phân tích nội dung.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng hoạt động CTXH nhưng còn hạn chế về chuyên môn: Bệnh viện triển khai bốn hoạt động CTXH chính gồm vận động hỗ trợ viện phí, hỗ trợ tinh thần, hỗ trợ thông tin hướng dẫn và đào tạo CTXH. Tuy nhiên, các hoạt động chuyên môn cao như tư vấn tâm lý, can thiệp khủng hoảng còn hạn chế do thiếu nhân sự chuyên trách. Tỷ lệ bệnh nhi được hỗ trợ viện phí đạt khoảng 60%, trong khi hỗ trợ chi phí đi lại và nhu yếu phẩm thấp hơn, chỉ khoảng 30-40%.
Yếu tố nhân sự ảnh hưởng lớn đến hiệu quả CTXH: Phòng CTXH có số lượng nhân viên hạn chế, phần lớn chưa được đào tạo chuyên sâu về CTXH trong bệnh viện. Khoảng 70% nhân viên CTXH thiếu kỹ năng mềm cần thiết như quản lý cảm xúc, xử lý khủng hoảng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người bệnh và thân nhân.
Nhu cầu hỗ trợ của người bệnh và thân nhân rất đa dạng: Khảo sát cho thấy hơn 80% thân nhân bệnh nhi có nhu cầu được hỗ trợ về mặt tinh thần và tư vấn thủ tục khám chữa bệnh. Nhu cầu hỗ trợ viện phí chiếm khoảng 65%, nhu cầu kết nối với nhà hảo tâm và nhận quà tặng dịp lễ tết cũng chiếm tỷ lệ cao, trên 50%.
Cơ sở vật chất và chính sách còn nhiều hạn chế: Cơ sở vật chất phục vụ hoạt động CTXH chưa đáp ứng đủ, phòng làm việc thiếu không gian riêng tư, trang thiết bị hỗ trợ còn thiếu. Ngoài ra, chính sách về kinh phí và cơ chế phối hợp giữa các phòng ban chưa đồng bộ, gây khó khăn trong triển khai các hoạt động CTXH.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng chung của nhiều bệnh viện tuyến cuối tại Việt Nam, nơi hoạt động CTXH mới được triển khai và còn nhiều thách thức. Việc thiếu nhân sự chuyên môn và kỹ năng mềm là nguyên nhân chính khiến các hoạt động tư vấn tâm lý và can thiệp khủng hoảng chưa phát huy hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu tại Mỹ, Úc và Singapore, nơi nhân viên CTXH là thành viên không thể thiếu trong ê-kíp điều trị, cho thấy Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực CTXH chuyên nghiệp.
Nhu cầu đa dạng của người bệnh và thân nhân đòi hỏi hoạt động CTXH phải linh hoạt, toàn diện hơn, không chỉ tập trung vào hỗ trợ vật chất mà còn chú trọng đến hỗ trợ tinh thần và tư vấn pháp lý. Cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ chưa hoàn thiện làm giảm hiệu quả hoạt động, cần có sự đầu tư và hoàn thiện đồng bộ để tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên CTXH thực hiện nhiệm vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hỗ trợ viện phí, nhu cầu hỗ trợ tinh thần, và mức độ hài lòng của thân nhân bệnh nhi, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và nhu cầu của đối tượng nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên CTXH: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CTXH trong bệnh viện, kỹ năng mềm và xử lý khủng hoảng cho nhân viên CTXH hiện có. Mục tiêu đạt 100% nhân viên CTXH được đào tạo bài bản trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các trường đào tạo CTXH.
Mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng nhân sự CTXH: Tuyển dụng thêm nhân viên CTXH chuyên trách, ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn phù hợp. Mục tiêu tăng số lượng nhân viên CTXH lên ít nhất 150% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và Sở Y tế.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư xây dựng phòng làm việc riêng biệt, trang bị thiết bị hỗ trợ tư vấn, truyền thông và lưu trữ thông tin. Mục tiêu hoàn thiện cơ sở vật chất trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện và các nhà tài trợ.
Hoàn thiện chính sách và cơ chế phối hợp: Xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa phòng CTXH, các khoa phòng và các tổ chức xã hội, nhà hảo tâm. Thiết lập hệ thống quản lý và báo cáo hoạt động CTXH minh bạch, hiệu quả. Mục tiêu hoàn thiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và các phòng ban liên quan.
Nâng cao nhận thức và truyền thông về CTXH: Tổ chức các chương trình truyền thông nội bộ và cộng đồng nhằm nâng cao hiểu biết về vai trò và chức năng của CTXH trong bệnh viện. Mục tiêu đạt 80% nhân viên y tế và thân nhân bệnh nhi hiểu rõ về CTXH trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng CTXH phối hợp với phòng Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của CTXH trong nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, từ đó có chính sách đầu tư phù hợp.
Nhân viên CTXH và nhân viên y tế: Cung cấp kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong bệnh viện.
Sinh viên và giảng viên ngành Công tác xã hội: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành nghề CTXH trong môi trường y tế.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển CTXH trong ngành y tế, đồng thời tạo điều kiện cho các hoạt động hỗ trợ người bệnh và thân nhân.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội trong bệnh viện là gì?
Công tác xã hội trong bệnh viện là hoạt động hỗ trợ người bệnh, thân nhân và nhân viên y tế giải quyết các vấn đề xã hội, tâm lý liên quan đến bệnh tật và quá trình khám chữa bệnh, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.Nhân viên CTXH trong bệnh viện có vai trò gì?
Họ là cầu nối giữa người bệnh, thân nhân và nhân viên y tế, thực hiện tư vấn tâm lý, hỗ trợ vật chất, hướng dẫn thủ tục, vận động nguồn lực và phối hợp chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.Những khó khăn chính trong hoạt động CTXH tại Bệnh viện Nhi đồng 1 là gì?
Thiếu nhân sự chuyên môn, hạn chế kỹ năng mềm, cơ sở vật chất chưa đầy đủ và chính sách phối hợp chưa đồng bộ là những thách thức lớn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động CTXH.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH trong bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo nhân viên CTXH, mở rộng đội ngũ, cải thiện cơ sở vật chất, hoàn thiện chính sách phối hợp và nâng cao nhận thức của nhân viên y tế và thân nhân về vai trò CTXH.Hoạt động CTXH có ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng của người bệnh?
Hoạt động CTXH giúp giảm căng thẳng, hỗ trợ vật chất và tinh thần, hướng dẫn thủ tục, từ đó nâng cao sự hài lòng và hợp tác của người bệnh trong quá trình điều trị, góp phần cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe.
Kết luận
- Hoạt động CTXH tại Bệnh viện Nhi đồng 1 đã triển khai đa dạng các dịch vụ hỗ trợ nhưng còn hạn chế về nhân sự và chuyên môn.
- Nhu cầu hỗ trợ của người bệnh và thân nhân rất đa dạng, đòi hỏi sự linh hoạt và toàn diện trong các hoạt động CTXH.
- Yếu tố nhân sự, cơ sở vật chất và chính sách phối hợp là những nhân tố ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động CTXH.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, mở rộng đội ngũ, cải thiện cơ sở vật chất và hoàn thiện chính sách.
- Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để phát triển hoạt động CTXH trong bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và sự hài lòng của người bệnh.
Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu, hoàn thiện cơ sở vật chất và xây dựng chính sách phối hợp trong vòng 12-18 tháng tới.
Call to action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để phát huy vai trò của CTXH trong bệnh viện, hướng tới chăm sóc toàn diện và bền vững cho bệnh nhi và gia đình.