Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Hải Dương hiện có hơn 9.000 doanh nghiệp đang hoạt động, tạo việc làm cho khoảng 355.000 lao động, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Trong đó, các khu công nghiệp phát triển nhanh với 11 khu đang hoạt động và 7 khu được quy hoạch, thu hút nhiều doanh nghiệp FDI vốn lớn, công nghệ cao. Tuy nhiên, áp lực tăng năng suất lao động tại các doanh nghiệp FDI cũng đặt ra thách thức về việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (NLĐ). Giai đoạn 2017-2019, đình công chủ yếu xảy ra tại doanh nghiệp FDI với 506 vụ, chiếm 76,2% tổng số vụ đình công trên toàn quốc.

Công ty TNHH Hyundai Kefico Việt Nam, thành viên tập đoàn Hyundai Hàn Quốc, hoạt động tại Khu công nghiệp Đại An, Hải Dương, là một doanh nghiệp FDI điển hình với quy mô lớn và công nghệ tiên tiến. Công đoàn công ty được thành lập từ năm 2011, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi NLĐ thông qua các hoạt động như tư vấn ký kết hợp đồng lao động, thương lượng tập thể, đối thoại với người sử dụng lao động, giám sát thực hiện chính sách và giải quyết tranh chấp lao động.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng vai trò của công đoàn trong bảo vệ quyền, lợi ích NLĐ tại công ty Hyundai Kefico Việt Nam trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động công đoàn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Hải Dương, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết xã hội học chính:

  • Lý thuyết trung gian về vai trò-tập hợp của Robert Merton: Nhấn mạnh tập hợp các vai trò xã hội gắn với một vị thế xã hội nhất định, giúp phân tích các vai trò đa dạng của cán bộ công đoàn trong mối quan hệ với NLĐ, người sử dụng lao động và công đoàn cấp trên. Lý thuyết này giúp hiểu được sự ưu tiên và điều tiết các vai trò để tránh mâu thuẫn, nâng cao hiệu quả hoạt động công đoàn.

  • Lý thuyết cấu trúc chức năng: Xem công đoàn cơ sở như một tiểu hệ thống trong cấu trúc doanh nghiệp, thực hiện các chức năng nhằm duy trì sự ổn định, phát triển và cân bằng trong tổ chức. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố tác động đến vai trò công đoàn như năng lực cán bộ, nhận thức của NLĐ và người sử dụng lao động, cũng như công tác chỉ đạo của công đoàn cấp trên.

  • Tiêu chuẩn quốc tế về quyền lợi người lao động của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): Căn cứ vào các công ước cơ bản như Công ước 87 về tự do lập hội và Công ước 98 về quyền tổ chức và thương lượng tập thể, nghiên cứu khẳng định vai trò công đoàn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của NLĐ, đồng thời phù hợp với các cam kết quốc tế của Việt Nam.

Ba lý thuyết này tạo nền tảng vững chắc để đánh giá vai trò công đoàn trong bảo vệ quyền lợi NLĐ tại doanh nghiệp FDI trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Phân tích tài liệu: Thu thập và xử lý các văn bản pháp luật, báo cáo công đoàn, tài liệu nghiên cứu liên quan đến công đoàn và quyền lợi NLĐ.

  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Lấy mẫu ngẫu nhiên 320 người lao động và cán bộ công đoàn tại công ty Hyundai Kefico Việt Nam (tổng số lao động 1.932 người), với độ tin cậy 95% và sai số 5%. Khảo sát nhằm thu thập dữ liệu về nhận thức, đánh giá và quan điểm của NLĐ về vai trò công đoàn.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện 5 cuộc phỏng vấn với đại diện người sử dụng lao động, cán bộ công đoàn, đoàn viên và công đoàn cấp trên để bổ sung thông tin định tính, làm rõ các vấn đề nghiên cứu.

  • Quan sát thực địa: Theo dõi các hoạt động công đoàn tại doanh nghiệp để đánh giá thực trạng và hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS, phân tích thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương nhằm đánh giá mối quan hệ giữa các biến số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tư vấn và hỗ trợ ký kết hợp đồng lao động: Công đoàn công ty đã tư vấn cho 100% NLĐ về quyền và nghĩa vụ khi ký kết hợp đồng lao động (HĐLĐ). Khoảng 95% NLĐ đánh giá công đoàn hỗ trợ ký kết HĐLĐ đầy đủ, đúng quy định pháp luật, góp phần bảo vệ quyền lợi cơ bản của NLĐ.

  2. Thương lượng tập thể và thực hiện thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT): Công đoàn đại diện tập thể NLĐ thương lượng và ký kết TƯLĐTT với người sử dụng lao động. Khoảng 88% NLĐ hài lòng với nội dung TƯLĐTT, đặc biệt về các chính sách tiền lương, thưởng và bảo hiểm xã hội. TƯLĐTT đã góp phần nâng cao mức lương trung bình của NLĐ lên khoảng 10-15% so với mức lương tối thiểu vùng.

  3. Đối thoại định kỳ với người sử dụng lao động: Công đoàn tổ chức đối thoại định kỳ với NSDLĐ, với 85% NLĐ tham gia các buổi đối thoại và đánh giá cao hiệu quả của các cuộc đối thoại trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi và điều kiện làm việc.

  4. Kiểm tra, giám sát và giải quyết tranh chấp lao động: Công đoàn tham gia kiểm tra việc thực hiện các chế độ chính sách, phát hiện và kiến nghị xử lý các vi phạm. Trong giai đoạn nghiên cứu, công đoàn đã hỗ trợ giải quyết thành công 90% các tranh chấp lao động cá nhân, góp phần duy trì ổn định quan hệ lao động tại doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy công đoàn công ty Hyundai Kefico Việt Nam thực hiện tốt vai trò bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của NLĐ, phù hợp với các quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế. Việc tư vấn ký kết HĐLĐ giúp NLĐ hiểu rõ quyền lợi, giảm thiểu tranh chấp. Thương lượng tập thể và TƯLĐTT là công cụ quan trọng để nâng cao thu nhập và điều kiện làm việc, tạo sự hài lòng cho NLĐ.

Đối thoại định kỳ góp phần tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa NLĐ và NSDLĐ, giảm thiểu xung đột. Công đoàn cũng phát huy vai trò giám sát, kiểm tra, đảm bảo thực hiện đúng các chính sách, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với báo cáo của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam về vai trò công đoàn trong doanh nghiệp FDI, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của năng lực cán bộ công đoàn và sự phối hợp chặt chẽ với các cấp công đoàn cấp trên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hài lòng của NLĐ với các hoạt động công đoàn, bảng thống kê tỷ lệ NLĐ tham gia đối thoại và số vụ tranh chấp được giải quyết thành công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cán bộ công đoàn cơ sở: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng thương lượng tập thể, giải quyết tranh chấp và quản lý công đoàn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do công đoàn cấp trên phối hợp với các cơ sở đào tạo tổ chức.

  2. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của NLĐ và người sử dụng lao động: Đẩy mạnh các chương trình phổ biến pháp luật lao động, quyền lợi NLĐ và vai trò công đoàn qua các buổi sinh hoạt, tài liệu truyền thông. Mục tiêu đạt 100% NLĐ và cán bộ quản lý tham gia trong 6 tháng tới.

  3. Đổi mới phương pháp hoạt động công đoàn: Áp dụng công nghệ thông tin trong tổ chức đối thoại, khảo sát ý kiến NLĐ và truyền thông nội bộ để thu hút sự tham gia tích cực hơn của đoàn viên. Thực hiện thí điểm trong 9 tháng tại công ty, sau đó nhân rộng.

  4. Tăng cường giám sát và phối hợp giải quyết tranh chấp lao động: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa công đoàn, người sử dụng lao động và cơ quan chức năng để xử lý kịp thời các tranh chấp, giảm thiểu đình công, ngừng việc. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong năm đầu tiên.

  5. Phát triển các chính sách phúc lợi và hoạt động văn hóa, thể thao: Đa dạng hóa các hoạt động chăm lo đời sống tinh thần, nâng cao sức khỏe NLĐ nhằm tăng sự gắn bó và hài lòng của người lao động. Thực hiện hàng năm với sự phối hợp của công đoàn và doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công đoàn các cấp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực, đổi mới phương pháp hoạt động, từ đó thực hiện tốt chức năng đại diện, bảo vệ quyền lợi NLĐ.

  2. Người sử dụng lao động trong doanh nghiệp FDI và khu công nghiệp: Hiểu rõ vai trò công đoàn trong xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, từ đó phối hợp hiệu quả với công đoàn để phát triển doanh nghiệp bền vững.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách lao động: Cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng giúp xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý quan hệ lao động và bảo vệ quyền lợi NLĐ.

  4. Sinh viên, học viên và nhà nghiên cứu xã hội học, quản trị nhân sự: Tài liệu tham khảo quý giá về vai trò công đoàn trong doanh nghiệp, phương pháp nghiên cứu xã hội học và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công đoàn có vai trò gì trong việc ký kết hợp đồng lao động?
    Công đoàn tư vấn, hướng dẫn NLĐ về quyền và nghĩa vụ khi ký kết hợp đồng lao động, giúp đảm bảo hợp đồng đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi cơ bản của NLĐ ngay từ đầu.

  2. Thỏa ước lao động tập thể có ý nghĩa như thế nào?
    TƯLĐTT là văn bản pháp lý do công đoàn và người sử dụng lao động ký kết, quy định các điều kiện lao động, tiền lương, bảo hiểm, góp phần nâng cao quyền lợi NLĐ và tạo sự ổn định trong quan hệ lao động.

  3. Làm thế nào công đoàn tham gia đối thoại với người sử dụng lao động?
    Công đoàn tổ chức các buổi đối thoại định kỳ hoặc đột xuất để trao đổi, giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi và điều kiện làm việc của NLĐ, tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa các bên.

  4. Công đoàn giải quyết tranh chấp lao động như thế nào?
    Công đoàn hỗ trợ NLĐ trong việc khiếu nại, khởi kiện, đại diện tham gia hòa giải và phối hợp với các cơ quan chức năng để giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của NLĐ.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của công đoàn?
    Năng lực cán bộ công đoàn, nhận thức và trách nhiệm của NLĐ và người sử dụng lao động, công tác chỉ đạo của công đoàn cấp trên, cũng như nguồn kinh phí hoạt động là những yếu tố quyết định hiệu quả bảo vệ quyền lợi NLĐ.

Kết luận

  • Công đoàn công ty Hyundai Kefico Việt Nam thực hiện tốt vai trò bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của NLĐ qua các hoạt động tư vấn, thương lượng tập thể, đối thoại và giải quyết tranh chấp.
  • Tỷ lệ NLĐ hài lòng với các hoạt động công đoàn đạt trên 85%, thể hiện sự tin tưởng và đồng thuận cao.
  • Các yếu tố như năng lực cán bộ công đoàn, nhận thức của NLĐ và người sử dụng lao động ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động công đoàn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, đổi mới phương pháp hoạt động, tăng cường tuyên truyền và giám sát nhằm nâng cao vai trò công đoàn trong thời gian tới.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, cán bộ công đoàn và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quan hệ lao động và công đoàn.

Hành động tiếp theo: Các cấp công đoàn và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng để nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi NLĐ, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ.